UNIT : NATIONAL PARKS - vocabulary - phần từ vựng - unit 11 tiếng anh 10

- dependent upon /di'pendənt, ə'pɔn/ [a]: phụ thuộc vào

UNIT 11: NATIONAL PARKS

Công viên quốc gia

- national /'nænəl/ park [n]: công viên quốc gia

- locate /lou'keit/ [v]: xác định, nằm ở

- establish /is'tæbli/ [v]: lập, thành lập

- rainforest /rein,'fɔrist/ [n]: rừng mưa nhiệt đới

- butterfly /'bʌtəflai/ [n]: con bướm

- cave /keiv/ [n]: hang động

- hike /haik/ [v]: đi bộ đường dài

- dependent upon /di'pendənt, ə'pɔn/ [a]: phụ thuộc vào

- survival /sə'vaivl/ [n]: sự sống sót, tồn tại

- release /ri'li:s/ [v]: phóng thích, thả

- orphan /'ɔ:fən/ [v]: [làm cho] mồ côi

- orphanage /'ɔ:fənidʒ/ [n]: trại mồ côi

- abandon /ə'bændən/ [v]: bỏ rơi, từ bỏ

- take care /keə/ of [v]: chăm sóc

- sub-tropical /sʌb, 'trɔpikl/ [a]: bán nhiệt đới

- recognise /'rekəgnaiz/ [v]: nhận ra

- habit /'hæbit/ [n]: thói quen

- temperate /'tempərət/ [a]: ôn hòa

- toxic /'tɔksik/ [a]: độc

- chemical /'kemikl/ [n]: chất hóa học

- contamination /kən,tæmi'nein/ [n]: sự ô nhiễm

- organization /,ɔ:gənai'zein/ [n]: sự tổ chức

- intend /in'tend/ [v]: dự định

- exist /ig'zist/ [v]: tồn tại

- pollute /pə'lu:t/ [v]: làm ô nhiễm

- suitable /'su:təbl/ for sb/ sth [a]: thích hợp

- affect /ə'fekt/ [v]: ảnh hưởng đến

- disaster /di'zɑ:stə/ [n]: tai họa, thảm họa

- unfortunately /ʌn'fɔ:tənitli/ [adv]: không may

- turn out /tə:n, aut/ [v]: thành ra, hóa ra

- combine kɔm'bain/ [v]: kết hợp

- get a fine [exp]: bị phạt tiền

- raincoat /'reinkout/ [n]: áo mưa

- accept /ək'sept/ [v]: chấp nhận

- refuse /ri'fju:z/ [v]: từ chối

- invitation /,invi'tein/ [n]: lời mời


Video liên quan

Chủ Đề