Vaăn bản hướng dẫn về sự kiện bất khả kháng năm 2024
Khi thực hiện giao kết hợp đồng, các bên tham gia phải tôn trọng và tuân thủ các thỏa thuận đã ký kết. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp bất khả kháng, các bên không thể thực hiện theo đúng nghĩa vụ đã thỏa thuận trong hợp đồng. Vậy, điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng nên ghi như thế nào cho hợp lý nhất? Show 1. Trường hợp bất khả kháng là gì?Theo quy định tại Khoản 1, Điều 156, Bộ luật Dân sự năm 2015, trường hợp bất khả kháng (sự kiện bất khả kháng) được hiểu là sự kiện xảy ra một cách khách quan, không thể lường trước được, không thể khắc phục được mặc dù đã áp dụng mọi biện pháp cần thiết và khả năng cho phép. Trường hợp bất khả kháng không thể lường trước được. Trở ngại khách quan là những trở ngại do hoàn cảnh khách quan tác động làm cho người có quyền, nghĩa vụ không thể biết được về việc quyền, lợi ích hợp pháp của mình bị xâm phạm, hoặc không thể thực hiện được quyền, nghĩa vụ của mình. Cụ thể:
Đặc điểm này thể hiện sự kiện bất khả kháng phải là sự kiện khách quan, do nguyên nhân tự nhiên hoặc con người gây ra, không phụ thuộc vào ý chí của bên vi phạm nghĩa vụ, bên chịu tác động của sự kiện bất khả kháng. Ngoài ra, sự kiện bất khả kháng phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến việc bên vi phạm không thể thực hiện được nghĩa vụ của mình với bên còn lại. Ví dụ: sóng thần, động đất, thiên tai, chiến tranh, đình công, bạo loạn…
Sự kiện bất khả kháng nằm ngoài khả năng kiểm soát, không lường trước được của bên vi phạm nghĩa vụ. Các bên trong hợp đồng không thể nhìn thấy hoặc dự kiến trước, không biết sự kiện bất khả kháng sẽ xảy ra, không thể kiểm soát hoặc ngăn chặn sự việc xảy ra. Ví dụ: Chỉ thị của Chính phủ, quyết định của các Cơ quan hành chính địa phương…
Bên vi phạm nghĩa vụ không thể giải quyết, khắc phục được hậu quả dù đã cố gắng thực hiện mọi giải pháp. Bên vi phạm cần nỗ lực hết sức để khắc phục sự kiện bất khả kháng, hoặc tác động tới hậu quả do sự kiện bất khả kháng gây ra nhằm hạn chế tối đa thiệt hại có thể xảy ra. 2. Lưu ý khi soạn thảo điều khoản bất khả kháng trong hợp đồngTrên thực tế, nếu chỉ dựa vào 3 đặc điểm trên, việc chứng minh một sự kiện là bất khả kháng sẽ không dễ dàng. Do đó, để hạn chế tranh chấp liên quan đến việc xác định một sự kiện xảy ra có phải là bất khả kháng không, các bên cần thỏa thuận trước về các điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng nên ghi như thế nào bằng cách: Lưu ý một số điều khi soạn thảo hợp đồng.
Các bên có thể dựa vào quy định của pháp luật để soạn thảo điều khoản bất khả kháng một cách chung nhất, và liệt kê tối đa các trường hợp cụ thể được xem là sự kiện bất khả kháng tùy vào từng thời điểm, hoàn cảnh thực hiện hợp đồng.
Trong quá trình thực hiện hợp đồng, khi xảy ra sự kiện bất khả kháng, bên vi phạm nghĩa vụ cần thông báo tới bên bị vi phạm về tình huống xảy ra trong một thời hạn nhất định. Điều này giúp đảm bảo thiện chí hợp tác giữa 2 bên.
Các bên có thể thỏa thuận về việc chia sẻ thiệt hại, hoặc chấm dứt hợp đồng khi xảy ra sự kiện bất khả kháng, tùy thuộc vào mong muốn của các bên. 3. Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng nên ghi như thế nào?Khi soạn thảo hợp đồng, để hạn chế tối đa tranh chấp trong trường hợp sự kiện bất khả kháng xảy ra, các bên cần có thể lựa chọn, xây dựng các điều khoản cụ thể về sự kiện bất khả kháng theo một trong các phương pháp dưới đây:
Điều khoản bất khả kháng trong hợp đồng nên ghi như thế nào?
|