Động từ TO BE là động từ cơ bản nhất trong tiếng Anh, nhưng lại là một động từ đặc biệt. Trong thì hiện tại đơn, động từ TO BE có tất cả 3 biến thể là AM, IS và ARE. Ta dùng các biến thể đó tương ứng với chủ ngữ nhất định , như sau: * AM: Dùng cho chủ ngữ duy nhất là I * IS:
Dùng cho chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, bao gồm HE, SHE, IT và bất cứ danh từ số ít nào * ARE: Dùng cho chủ ngữ là YOU, WE, THEY, và bất cứ chủ ngữ số nhiều
nào * Khi nào ta phải dùng thì hiện tại đơn của động từ TO BE? - Khi ta muốn giới thiệu tên hoặc địa điểm, hoặc tính chất,
trạng thái của một người, con vật hoặc sự kiện trong hiện tại. * Với Thì Hiện Tại Đơn của động từ TO BE, ta có thể đặt được những câu như thế nào? - Vốn từ càng nhiều, bạn càng đặt được nhiều câu. Về kiểu câu, bạn sẽ đặt được những câu như vài thí dụ sau: *Công thức Thì Hiện Tại Đơn của động từ TO BE: Từ giờ trở đi bạn hãy nhớ, khi học công thức một thì nào, ta luôn học 3 thể của nó: Thể khẳng định: là một câu nói xác định, không có chữ “KHÔNG” trong đó. Chủ ngữ + AM / IS / ARE + Bổ ngữ Thể phủ định: là một câu nói phủ nhận điều gì đó, có chữ “KHÔNG” ngay sau chủ ngữ. +Cách viết tắt: Thể nghi vấn: là một câu hỏi : Cách chia động từ “to be” ở thì Quá khứ đơn Hình thức quá khứ đơn của “to be” là: “was” và “were”. Thể khẳng định: VD: He was a teacher ten years ago. Ông ấy đã làm nghề dạy học 10 năm về trước. Thể phủ định: Thể nghi vấn [Dịch sang tiếng Việt là “Có phải ... không?”, “…phải không?”] Trả lời khẳng định: Yes, S + [was/were]. Trả lời phủ định: No, S + [wasn't/weren't]. Was he in Japan last summer?
Anh ấy đã có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước phải không? Hoặc: Yes, he was in Japan last summer. Vâng, anh ấy đã có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước. No, he wasn't. Không, không phải. Hoặc: No, he wasn't in Japan last summer. Không, anh ấy đã không có mặt ở Nhật Bản mùa hè năm trước. Nguyên tắc chung: trong câu hỏi, động từ “to be” đứng trước chủ từ, và chẩm hỏi cuối câu. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh!
I AM... [viết tắt = I'M...]
Chủ ngữ + AM / IS / ARE + NOT + Bổ ngữ
AM / IS / ARE + Chủ ngữ + Bổ ngữ ?
Ta dùng hình thức quá khứ đơn để chỉ những sự kiện đã xảy ra trước đây.
They were in Tokyo last year. Họ đã có mặt ở Tokyo hồi năm trước.
Yes, he was. Vâng, phải.
Cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh là một trong những phương pháp rút gọn câu nhằm tiết kiệm thời gian khi nói hoặc viết. Thế nhưng, chắc hẳn ai trong số chúng ta cũng từng không hiểu ý nghĩa của các từ viết tắt ấy phải không nào? Bài viết dưới đây của Monkey sẽ giúp bạn giải đáp chúng.
10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã
giỏi tiếng Anh như người bản xứ &
phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua
các app của Monkey
Đăng ký ngay để được Monkey tư vấn sản phẩm phù hợp cho con.
Viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh phổ biến nhất
Loại từ | Tên đầy đủ | Ký hiệu - Viết tắt |
Verb | Động từ | V |
Noun | Danh từ | N |
Adjective | Tính từ | Adj |
Adverb | Trạng từ | Adv |
Object | Đối tượng | O |
Subject | Chủ ngữ | S |
Preposition | Giới từ | Prep |
Một số ký hiệu viết tắt khác trong Tiếng Anh
Bên cạnh một số cách viết tắt các loại từ phổ biến, các ký hiệu viết tắt trong Tiếng Anh còn được sử dụng rộng rãi trong ngữ pháp, trong giao tiếp hàng ngày, trong nhắn tin hay thậm chí là để gọi tên các nghề nghiệp,...
Các ký tự viết tắt thường dùng trong ngữ pháp
Ngoài tên gọi đầy đủ, các từ ngữ dưới đây còn có cách viết tắt vô cùng ngắn gọn sau:
Từ đầy đủ | Viết tắt | Ý nghĩa |
Tense | T | Thì |
Pronoun | P | Đại từ |
Verb past participle | VPII | Động từ quá khứ phân từ |
Verb past | VPI | Động từ quá khứ |
Modal verb | Vkk | Động từ khuyết thiếu |
Viết tắt một số cụm từ trong Tiếng Anh hàng ngày
Trong giao tiếp hằng ngày, nhằm đáp ứng nhu cầu truyền đạt thông tin nhanh chóng tới mọi người mà một số cụm từ viết tắt sau được ra đời:
Từ đầy đủ | Viết tắt | Ý nghĩa |
[tobe] going to | Gonna | sẽ |
want to | Wanna | muốn |
[have] got a | Gotta | có |
give me | Gimme | đưa cho tôi |
kind of | Kinda | đại loại là |
let me | Lemme | để tôi |
isn’t it? | Init | có phải không |
also known as | AKA | còn được biết đến như là |
approximately | approx. | xấp xỉ |
appointment | appt. | cuộc hẹn |
apartment | apt. | căn hộ |
as soon as possible | A.S.A.P. | càng sớm càng tốt |
bring your own bottle | B.Y.O.B. | sử dụng cho những bữa tiệc nơi khách phải tự mang đồ uống đến hoặc những nhà hàng không bán đồ uống có cồn |
department | dept. | bộ |
Do it yourself | D.I.Y. | Tự làm/ sản xuất |
established | est. | được thành lập |
estimated time of arrival | E.T.A. | Thời gian dự kiến đến nơi |
Frequently Asked Questions | FAQ | Những câu hỏi thường xuyên được hỏi |
For Your Information | FYI | Thông tin để bạn biết |
minute or minimum | min. | phút / tối thiểu |
miscellaneous | misc. | pha tạp |
number | no. | số |
Postscript | P.S. | Tái bút |
telephone | tel. | số điện thoại |
temperature or temporary | temp. | nhiệt độ/ tạm thời |
Thank God It’s Friday | TGIF | Ơn Giời, thứ 6 đây rồi |
veteran or veterinarian | vet. | bác sĩ thú y |
versus | vs. | với |
Các Từ Viết Tắt Trong Tiếng Anh Khi Chat
Đối với những đoạn hội thoại thân mật, các từ viết tắt dưới đây thường được sử dụng phổ biến:
Từ đầy đủ | Viết tắt | Ý nghĩa |
a cool experience | ACE | một trải nghiệm tuyệt vời |
as far as I know | AFAIK | theo tôi được biết |
away from keyboard | AFK | rời khỏi bàn phím, thường dùng trong game |
anyway | ANW | dù sao đi nữa |
because | b/c | bởi vì |
be right back | BRB | quay lại ngay |
by the way | BTW | nhân tiện |
see you / see you later | CU/ CUL | hẹn gặp lại |
chat with you later | CWYL | nói chuyện với cậu sau nhé |
Don’t get me wrong | DGMW | đừng hiểu lầm tôi |
I don’t know | IDK | tôi không biết |
if I recall/remember correctly | IIRC | nếu tôi nhớ không nhầm |
laugh out loud | LOL | cười lớn |
no problem | NP | không có vấn đề gì |
rolling on the floor laughing | ROFL | cười lăn lộn |
to be continued | TBC | còn nữa |
thank you | THX/TNX/TQ/TY | cảm ơn |
Thanks in advance | TIA | cảm ơn trước |
Talk to you later | TTYL | nói chuyện sau nhé |
What the hell? | WTH | cái quái gì thế? |
What the f***? | WTF | cái quái gì thế? |
Các Từ Viết Tắt Học Vị Và Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
Đối với một số học vị và nghề nghiệp có tên đầy đủ khá dài, để tạo sự thuận tiên hơn khi viết và nói các từ này, cùng khám phá các từ viết tắt dưới đây:
Từ đầy đủ | Viết tắt | Ý nghĩa |
Bachelor of Arts | B.A | cử nhân khoa học xã hội |
Bachelor of Science | B.S | cử nhân khoa học tự nhiên |
The Master of business Administration | MBA | Thạc sĩ quản trị kinh doanh |
Master of Arts | M.A | Thạc sĩ khoa học xã hội |
Master of Philosophy | M.PHIL or MPHIL | Thạc sĩ |
Doctor of Philosophy | PhD | Tiến sĩ |
Juris Doctor | JD | Bác sĩ Luật |
Personal Assistant | PA | Trợ lý cá nhân |
Managing Director | MD | Giám đốc điều hành |
Vice President | VP | Phó chủ tịch |
Senior Vice President | SVP | Phó chủ tịch cấp cao |
Executive Vice President | EVP | Phó chủ tịch điều hành |
Chief Marketing Officer | CMO | Giám đốc Marketing |
Chief Financial Officer | CFO | Giám đốc tài chính |
Chief Executive Officer | CEO | Giám đốc điều hành |
Trên đây là bài viết tổng hợp các cách viết tắt các loại từ trong Tiếng Anh đầy đủ, dễ hiểu nhất. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ sử dụng các loại từ một cách dễ dàng hơn.
Chúc các bạn học tốt!