Wheelchair la gi

wheelchair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wheelchair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wheelchair.

Từ điển Anh Việt

  • wheelchair

    * danh từ

    xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wheelchair

    a movable chair mounted on large wheels; for invalids or those who cannot walk; frequently propelled by the occupant

The Wheelchair Foundation was started in 2000 by Ken Behring of Blackhawk.

Tổ chức WheelChair Foundation được sáng lập năm 2000 bởi Sir Ken Behring.

Starting in 2019, a new division called Wheelchair Olympia was added.

Vào năm 2019,

hạng mục mới mang tên Wheelchair Olympia xuất hiện.

Ghế leo điện leo Liên hệ với bây giờ.

Bạn cần ghế chất lượng?

Trợ giúp về xe lăn/ di động phải được kiểm tra.

Xe lăn của bạn có thân thiện không?

Thế sao bạn không nhường ghế cho bà ấy?”.

Xe lăn điện battwey.

For weeks after he had to use a wheelchair due to his weak health.

Nhiều năm nay, ông phải dùng đến xe lăn vì sức khỏe yếu.

Is the doorway wide enough to get a wheelchair through?

Hay cửa phòng có đủ lớn để đưa ghế qua?

(b)appropriate safety instructions explaining the use of the wheelchair space.

Những chỉ dẫn an toàn

để

giải thích cách sử dụng chỗ để xe lăn.

Không nên gác chân hoặc đạp vào ghế người khác.

Later I saw her being wheeled around in a wheelchair.

Sau đó tôi nhìn cô ấy đang cuộn tròn trên ghế xe.

Later on Wednesday, Saipov appeared in court in a wheelchair.

Tối ngày 1/ 11, Saipov đã xuất hiện tại tòa trên xe lăn.

I mean, look at you. You couldn't even drive a wheelchair!

Nhìn anh bây giờ xem, đến xe lăn còn không lái nổi!

Woman walks again after 7 years on wheelchair thanks to her wedding.

Tôi ghét cái ghế.".

Tôi ghét cái ghế.".

Chốt cửa sổ quá cao đối với ta để với đến từ ghế của mình.

There are also team competitions such as wheelchair rugby.

Có những môn thi đấu đồng đội như bóng bầu dục trên xe lăn.

EcoMo is an ergonomic, high speed, wheelchair friendly hand dryer.

EcoMo là một

máy sấy tay thân thiện với xe lăn, tốc độ cao.

Kết quả: 910, Thời gian: 0.0286

Wheelchair la gi

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ wheelchair là gì:

    wheelchair nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ wheelchair. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa wheelchair mình


    1

    2

    Wheelchair la gi
      0
    Wheelchair la gi

    Xe lăn (ghế tựa có bánh xe, trong đó ai không thể đi có thể tự di chuyển hoặc được đẩy đi; nhất là người tàn tật).

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    2

    Wheelchair la gi
      0
    Wheelchair la gi

    wheelchair

    ghế đẩy, xe lăn

    Nguồn: hoi.noi.vn


    Thêm ý nghĩa của wheelchair

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << wheeled wheelbase >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language