Xin lỗi ai đó dùng giới từ gì sau sorry
là một trong những mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh được dùng thường xuyên nhất. Mặc dù cùng mang nghĩa bày tỏ sự nhận lỗi, nhưng giữa Apologised và Sorry khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức chi tiết về cấu trúc Apologised ngay sau đây nhé! Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Apologised Show
Apologise (/ə´pɔlə¸dʒaiz/) là nội động từ, mang nghĩa là nhận lỗi, nhận sai với thái độ trang trọng. Từ “Apologise” còn có cách viết khác đó là “Apologise”. Cấu trúc Apologised được sử dụng để xin lỗi ai đó vì việc gì. Ví dụ:
II. Cách dùng cấu trúc Apologised trong tiếng Anh1. S + Apologise + to somebody for somethingKhi mắc lỗi hoặc muốn làm phiền ai đó và muốn thể hiện sự lịch sự, chúng ta thường dùng cấu trúc Apologised để thể hiện sự biết lỗi đối với người khác vì đã làm ảnh hưởng xấu đến họ. Công thức Apologised: S + Apologise + (to somebody) for V-ing/N Động từ Apologise có thể chia ở thì hiện tại (apologies/apology) hoặc thì quá khứ (apologised) hay ở các dạng hoàn thành đều được. Tuy nhiên khi chia động từ thì cần chú ý đến chủ ngữ, ngữ nghĩa và các dấu hiệu thời trong câu để chia cho phù hợp. Trong trường hợp không nhắc tới xin lỗi ai thì ta có thể lược bỏ “to somebody”. Đây là công thức chung của cấu trúc Apologised, tuy nhiên việc Apologised + gì (V-ing hay Noun) là tùy vào mục đích xin lỗi, cụ thể như sau: Công thức Apologise + for + V-ing Apologise + for + Noun Cách dùng Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết. Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó. Ví dụ
2. Apologise + to + SbChúng ta sử dụng cấu trúc Apollogised này khi muốn gửi lời xin lỗi tới ai đó. Ví dụ:
3. Cấu trúc với danh từ của ApologiseDạng danh từ của “apologise” là “apology” mang nghĩa là lời tạ lỗi, lời xin lỗi; thường hay đi kèm với các động từ như offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận). Cấu trúc: An apology for something: sự tồi tệ của cái gì Ví dụ:
Ngoài ra, trong những ngữ cảnh tương ứng Apology còn có thể được dịch là một lời biện hộ; lời bảo vệ. III. Collocation với cấu trúc ApologisedCác bạn có thể sử dụng một số từ vựng thường đi với cấu trúc Apologised để diễn đạt ý nghĩa hiệu quả hơn như sau: Collocation Ý nghĩa, cách dùng Ví dụ Apologised sincerely sử dụng khi muốn xin lỗi một cách thành thật và tha thiết Kathy came by and apologised sincerely for her bad temper. (Kathy thành tâm xin lỗi vì sự nóng nảy của cô ấy.) Apologised profusely sử dụng khi muốn xin lỗi ai đó rất nhiều The waitress apologised to his customers profusely. (Người phục vụ đã vô cùng xin lỗi khách hàng của anh ta.) Want to/wish to/ would like to/ do/ must + Apologise sử dụng các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết để bổ sung ý nghĩa nhấn mạnh của lời xin lỗi Jenny wants to apologise to all of my subordinates publicly. (Jenny mong muốn xin lỗi tất cả cấp dưới của mình một cách công khai). Sara did apologise to all the interviewers for being late. (Sara đã thật lòng xin lỗi bộ phận phỏng vấn vì đã đến trễ). IV. Word family với cấu trúc ApologisedNgoài việc học lý thuyết và collocation, hãy đến với một số từ vựng thường gặp thuộc Word family của Apologise bao gồm: Từ vựng Nghĩa Ví dụ Apology (n) /əˈpäləjē/ + to sb/ for sthg Lời xin lỗi John’s apology to Anna for his bad temper is not enough. (Lời xin lỗi của John vì tính khí nóng nảy của anh ta với Anna là chưa đủ). Apologetic (adj) /əˌpɒl.əˈdʒet.ɪk/ + for/about something Tính từ thể hiện cảm xúc xin lỗi của ai về cái gì Don’t tell me that Peter is apologetic enough for his big mistakes. (Đừng bảo với tôi rằng Peter cảm thấy đủ hối lỗi về những lỗi lầm kinh khủng của anh ta.) Apologia (n) /ˌæ.pə.ˈloʊ.dʒi.ə/ Lời nói hoặc câu văn thể hiện biện hộ, bào chữa hoặc bảo vệ cái gì, ví dụ như một niềm tin, ý tưởng, tư tưởng, cách sống hoặc quan niệm Harry posted an apologia on his Facebook for his decision. (Harry đã đăng bài lên Facebook để bảo vệ quyết định của anh ta.) V. Phân biệt cấu trúc Apologised và SorryCấu trúc Apologised và Sorry được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau và giữa chúng tồn tại sự khác biệt rất lớn về mặt ngữ pháp. Hãy cùng PREP xem bảng sau đây để phân biệt rõ về cách dùng của hai từ này. Phân biệt Cấu trúc Apologised Cấu trúc Sorry Giống nhau Cả hai cấu trúc Apologised và Sorry đều được dùng với mục đích thể hiện sự chân thành hối lỗi trong tiếng Anh. Khác nhau Loại từ Apologise giữ vai trò là một động từ trong câu Sorry giữ vai trò là một tính từ trong câu Công thức S + apologise + to somebody S + apologise + for something S+ apologise + to sb for sth S + be + sorry + that + S + V S + be + sorry + to do sth S + be + sorry + for/about sth Ngữ cảnh sử dụng Cấu trúc Apologised được dùng trong các văn bản chính thức hay những tình huống trang trọng. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, người nói có thể chỉ nhận lỗi chứ không thật sự chân thành hối lỗi. Cấu trúc Sorry được dùng phổ biến trong những ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Ngoài ra, Sorry còn được dùng để diễn tả sự đồng cảm và chia sẻ với người khác. Ví dụ Sara is writing an email to apologise to the customer for the delivery delay. (Sara đang viết email xin lỗi khách hàng vì sự chậm trễ giao hàng.) Sara is sorry to make Hanna sad. (Sara xin lỗi vì đã làm Hanna buồn.) VI. Lưu ý cách dùng cấu trúc ApologisedKhi sử dụng cấu trúc Apologised trong tiếng Anh, các bạn hãy lưu ý một số điều sau đây để tránh sai sót nhé:
VII. Bài tập cấu trúc Apologised có đáp ánNhằm giúp nâng cao kiến thức và nắm vững những gì đã học, các bạn có thể luyện tập những bài tập sau để tự học tiếng Anh ở nhà hiệu quả: Bài tập 1: Chọn cấu trúc Apologised hoặc Sorry trong các câu sau:
Đáp án:
VIII. Lời KếtBài viết trên đây PREP đã tổng hợp toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc của Apologised bao gồm công thức Apologised, cách dùng, ví dụ và bài tập chi tiết. Nếu bạn chưa nắm rõ cấu trúc từ vựng trên thì hãy đồng hành ngay cũng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé. |