Xin lỗi ai đó dùng giới từ gì sau sorry

là một trong những mẫu câu xin lỗi trong tiếng Anh được dùng thường xuyên nhất. Mặc dù cùng mang nghĩa bày tỏ sự nhận lỗi, nhưng giữa Apologised và Sorry khác nhau như thế nào? Hãy cùng PREP tìm hiểu kiến thức chi tiết về cấu trúc Apologised ngay sau đây nhé!

Xin lỗi ai đó dùng giới từ gì sau sorry
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Apologised

Apologise (/ə´pɔlə¸dʒaiz/) là nội động từ, mang nghĩa là nhận lỗi, nhận sai với thái độ trang trọng. Từ “Apologise” còn có cách viết khác đó là “Apologise”. Cấu trúc Apologised được sử dụng để xin lỗi ai đó vì việc gì.

Ví dụ:

  • * Jenny must apologise to her manager for my late reply. (Jenny phải xin lỗi quản lý của cô ấy vì đã trả lời chậm trễ)
    • John apologised for making Anna cry. (Tom xin lỗi vì đã làm Susan khóc.)

II. Cách dùng cấu trúc Apologised trong tiếng Anh

1. S + Apologise + to somebody for something

Khi mắc lỗi hoặc muốn làm phiền ai đó và muốn thể hiện sự lịch sự, chúng ta thường dùng cấu trúc Apologised để thể hiện sự biết lỗi đối với người khác vì đã làm ảnh hưởng xấu đến họ.

Công thức Apologised:

S + Apologise + (to somebody) for V-ing/N

Động từ Apologise có thể chia ở thì hiện tại (apologies/apology) hoặc thì quá khứ (apologised) hay ở các dạng hoàn thành đều được. Tuy nhiên khi chia động từ thì cần chú ý đến chủ ngữ, ngữ nghĩa và các dấu hiệu thời trong câu để chia cho phù hợp. Trong trường hợp không nhắc tới xin lỗi ai thì ta có thể lược bỏ “to somebody”.

Đây là công thức chung của cấu trúc Apologised, tuy nhiên việc Apologised + gì (V-ing hay Noun) là tùy vào mục đích xin lỗi, cụ thể như sau:

Công thức

Apologise + for + V-ing

Apologise + for + Noun

Cách dùng

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về hành động của người nói/viết.

Cấu trúc này mang nghĩa xin lỗi về một sự việc gì đó.

Ví dụ

  • Daisy should apologise for ruining Hanna’s toy. (Daisy nên xin lỗi vì làm hỏng đồ chơi của Hanna.)
  • John apologised for forgetting Anna’s graduation anniversary. (John xin lỗi vì đã quên mất ngày lễ tốt nghiệp của Anna.) ➡ Việc làm hỏng đồ chơi, quên mất ngày lễ tốt nghiệp, làm tổn thương ai đó là hành động có lỗi vì vậy sử dụng cấu trúc Apologise for V-ing.
  • John never apologises for his mistakes. (John chả bao giờ chịu nhận lỗi sai của anh ta.)
  • Sara needs to apologise for her disrespect towards the teacher (Sara nên xin lỗi vì đã không tôn trọng giáo viên.)
    Xin lỗi ai đó dùng giới từ gì sau sorry
    Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Apologised

2. Apologise + to + Sb

Chúng ta sử dụng cấu trúc Apollogised này khi muốn gửi lời xin lỗi tới ai đó. Ví dụ:

  • * Don’t apologise to Sara, apologise to Hanna. (Đừng xin lỗi Sara, đi xin lỗi Hanna đi.)
    • Martin really should apologise to his mother. (Martin thực sự nên xin lỗi mẹ của anh ta.)
      Xin lỗi ai đó dùng giới từ gì sau sorry
      Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Apologised

3. Cấu trúc với danh từ của Apologise

Dạng danh từ của “apologise” là “apology” mang nghĩa là lời tạ lỗi, lời xin lỗi; thường hay đi kèm với các động từ như offer (đề nghị), make (đưa ra), accept (chấp nhận).

Cấu trúc:

An apology for something: sự tồi tệ của cái gì

Ví dụ:

  • * Sara made her apologies to her boss for leaving early. (Sara đã xin lỗi chủ của cô ấy về việc rời đi sớm.)

Ngoài ra, trong những ngữ cảnh tương ứng Apology còn có thể được dịch là một lời biện hộ; lời bảo vệ.

Xin lỗi ai đó dùng giới từ gì sau sorry
Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc Apologised

III. Collocation với cấu trúc Apologised

Các bạn có thể sử dụng một số từ vựng thường đi với cấu trúc Apologised để diễn đạt ý nghĩa hiệu quả hơn như sau:

Collocation

Ý nghĩa, cách dùng

Ví dụ

Apologised sincerely

sử dụng khi muốn xin lỗi một cách thành thật và tha thiết

Kathy came by and apologised sincerely for her bad temper. (Kathy thành tâm xin lỗi vì sự nóng nảy của cô ấy.)

Apologised profusely

sử dụng khi muốn xin lỗi ai đó rất nhiều

The waitress apologised to his customers profusely. (Người phục vụ đã vô cùng xin lỗi khách hàng của anh ta.)

Want to/wish to/ would like to/ do/ must + Apologise

sử dụng các trợ động từ hoặc động từ khiếm khuyết để bổ sung ý nghĩa nhấn mạnh của lời xin lỗi

Jenny wants to apologise to all of my subordinates publicly. (Jenny mong muốn xin lỗi tất cả cấp dưới của mình một cách công khai).

Sara did apologise to all the interviewers for being late. (Sara đã thật lòng xin lỗi bộ phận phỏng vấn vì đã đến trễ).

IV. Word family với cấu trúc Apologised

Ngoài việc học lý thuyết và collocation, hãy đến với một số từ vựng thường gặp thuộc Word family của Apologise bao gồm:

Từ vựng

Nghĩa

Ví dụ

Apology (n) /əˈpäləjē/ + to sb/ for sthg

Lời xin lỗi

John’s apology to Anna for his bad temper is not enough. (Lời xin lỗi của John vì tính khí nóng nảy của anh ta với Anna là chưa đủ).

Apologetic (adj) /əˌpɒl.əˈdʒet.ɪk/ + for/about something

Tính từ thể hiện cảm xúc xin lỗi của ai về cái gì

Don’t tell me that Peter is apologetic enough for his big mistakes. (Đừng bảo với tôi rằng Peter cảm thấy đủ hối lỗi về những lỗi lầm kinh khủng của anh ta.)

Apologia (n) /ˌæ.pə.ˈloʊ.dʒi.ə/

Lời nói hoặc câu văn thể hiện biện hộ, bào chữa hoặc bảo vệ cái gì, ví dụ như một niềm tin, ý tưởng, tư tưởng, cách sống hoặc quan niệm

Harry posted an apologia on his Facebook for his decision. (Harry đã đăng bài lên Facebook để bảo vệ quyết định của anh ta.)

V. Phân biệt cấu trúc Apologised và Sorry

Cấu trúc Apologised và Sorry được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau và giữa chúng tồn tại sự khác biệt rất lớn về mặt ngữ pháp. Hãy cùng PREP xem bảng sau đây để phân biệt rõ về cách dùng của hai từ này.

Phân biệt

Cấu trúc Apologised

Cấu trúc Sorry

Giống nhau

Cả hai cấu trúc Apologised và Sorry đều được dùng với mục đích thể hiện sự chân thành hối lỗi trong tiếng Anh.

Khác nhau

Loại từ

Apologise giữ vai trò là một động từ trong câu

Sorry giữ vai trò là một tính từ trong câu

Công thức

S + apologise + to somebody

S + apologise + for something

S+ apologise + to sb for sth

S + be + sorry + that + S + V

S + be + sorry + to do sth

S + be + sorry + for/about sth

Ngữ cảnh sử dụng

Cấu trúc Apologised được dùng trong các văn bản chính thức hay những tình huống trang trọng. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, người nói có thể chỉ nhận lỗi chứ không thật sự chân thành hối lỗi.

Cấu trúc Sorry được dùng phổ biến trong những ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Ngoài ra, Sorry còn được dùng để diễn tả sự đồng cảm và chia sẻ với người khác.

Ví dụ

Sara is writing an email to apologise to the customer for the delivery delay. (Sara đang viết email xin lỗi khách hàng vì sự chậm trễ giao hàng.)

Sara is sorry to make Hanna sad. (Sara xin lỗi vì đã làm Hanna buồn.)

VI. Lưu ý cách dùng cấu trúc Apologised

Khi sử dụng cấu trúc Apologised trong tiếng Anh, các bạn hãy lưu ý một số điều sau đây để tránh sai sót nhé:

  • Khi chia động từ cho cấu trúc apologised cần chú ý đến chủ ngữ và ngữ nghĩa của câu cũng như các dấu hiệu của nó để có thể chia động từ cho phù hợp. Ví dụ:
    • * Sara apologised for forgetting Anna’s birthday party. (Sara xin lỗi vì đã quên mất ngày sinh nhật của Anna.)
  • Trong một số trường hợp, nếu như trong câu không nhắc tới xin lỗi một cá nhân nào thì ta mặc nhiên được bỏ “to somebody”.
    • * Hanna apologised for breaking the vase 3 days ago. (Hanna xin lỗi vì làm vỡ chiếc bình ba hôm trước.)
  • Cấu trúc Apologised áp dụng trong các mối quan hệ xã giao trang trọng, thể hiện lời xin lỗi một cách đầy hối tiếc và trách nhiệm.
    • * The producer apologised for not being able to produce the film on time. (The producer apologised for not being able to produce the film on time.)

VII. Bài tập cấu trúc Apologised có đáp án

Nhằm giúp nâng cao kiến thức và nắm vững những gì đã học, các bạn có thể luyện tập những bài tập sau để tự học tiếng Anh ở nhà hiệu quả:

Bài tập 1: Chọn cấu trúc Apologised hoặc Sorry trong các câu sau:

  1. 1. Jenny is _____ your husband felt sick before the date.
    1. Daisy is _____ to make Hanna cry.
    2. Politicians _____ usually for their gaffes, but they often say that they are _____ for their actions.
    3. Hanna _____ to her boyfriend for forgetting his birthday.
    4. Martin _____ for being late for work.
    5. Kathy is _____ that he can’t come with us.
    6. Jenny _____ for not ringing earlier.
    7. Peter is _____ for forgetting his homework.
    8. Jenny is really _____ for behaving in such a childish way.
    9. Daisy wanted to _____ for getting the figures wrong in this morning’s presentation.

Đáp án:

  1. 1. sorry
    1. sorry
    2. apologise / sorry
    3. apologised
    4. apologised
    5. sorry
    6. apologised
    7. sorry
    8. sorry
    9. apologise

VIII. Lời Kết

Bài viết trên đây PREP đã tổng hợp toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc của Apologised bao gồm công thức Apologised, cách dùng, ví dụ và bài tập chi tiết.

Nếu bạn chưa nắm rõ cấu trúc từ vựng trên thì hãy đồng hành ngay cũng các thầy cô tại Prep trong các khóa học dưới đây nhé.