Xổ số hôm nay miền trung bình định

GiảiBình Định

G.8

47

G.7

616

G.6

7098

8513

0509

G.5

0239

G.4

98709

33428

85010

26331

98205

16935

08352

G.3

30233

17306

G.2

34870

G.1

16682

ĐB

579838

Xổ số hôm nay miền trung bình định

Trực tiếp kết quả xổ số

Xem nhanh nhất trên Báo Mới

Xem

T5, 28-12-2023

T4, 27-12-2023

T3, 26-12-2023

T2, 25-12-2023

CN, 24-12-2023

T7, 23-12-2023

T6, 22-12-2023

T5, 21-12-2023

T4, 20-12-2023

T3, 19-12-2023

T2, 18-12-2023

CN, 17-12-2023

T7, 16-12-2023

T6, 15-12-2023

T5, 14-12-2023

T4, 13-12-2023

T3, 12-12-2023

T2, 11-12-2023

CN, 10-12-2023

T7, 09-12-2023

T6, 08-12-2023

T5, 07-12-2023

T4, 06-12-2023

T3, 05-12-2023

T2, 04-12-2023

CN, 03-12-2023

T7, 02-12-2023

T6, 01-12-2023

T5, 30-11-2023

T4, 29-11-2023

T3, 28-11-2023

T2, 27-11-2023

CN, 26-11-2023

T7, 25-11-2023

T6, 24-11-2023

T5, 23-11-2023

T4, 22-11-2023

T3, 21-11-2023

T2, 20-11-2023

CN, 19-11-2023

T7, 18-11-2023

T6, 17-11-2023

T5, 16-11-2023

T4, 15-11-2023

T3, 14-11-2023

T2, 13-11-2023

CN, 12-11-2023

T7, 11-11-2023

T6, 10-11-2023

T5, 09-11-2023

T4, 08-11-2023

T3, 07-11-2023

T2, 06-11-2023

CN, 05-11-2023

T7, 04-11-2023

T6, 03-11-2023

T5, 02-11-2023

T4, 01-11-2023

T3, 31-10-2023

T2, 30-10-2023

  • Miền Trung
  • Thứ hai
  • Thứ ba
  • Thứ tư
  • Thứ năm
  • Thứ sáu
  • Thứ bảy
  • Ch nhật

XSBDI Giải ĐB

579838

Giải nhất

16682

Giải nhì

34870

Giải ba

30233

17306

Giải tư

98709

33428

85010

26331

98205

16935

08352

Giải năm

0239

Giải sáu

7098

8513

0509

Giải bảy

616

Giải 8

47

ChụcSốĐ.Vị1,705,6,92310,3,65,8281,331,3,5,8 9 470,3520,16 4702,3,98202,398

XSBDI Giải ĐB

509339

Giải nhất

89335

Giải nhì

96805

Giải ba

76895

72274

Giải tư

72130

10608

75333

90784

51519

84019

36016

Giải năm

0417

Giải sáu

5767

0375

8237

Giải bảy

691

Giải 8

24

ChụcSốĐ.Vị305,8916,7,92 24330,3,5,7 92,7,84 0,3,7,95 1671,3,674,508412,391,5

XSBDI Giải ĐB

987011

Giải nhất

92864

Giải nhì

73682

Giải ba

39807

74150

Giải tư

66567

39285

75031

18375

53325

22011

72107

Giải năm

3818

Giải sáu

8761

8614

8569

Giải bảy

437

Giải 8

43

ChụcSốĐ.Vị507212,3,6112,4,8825431,71,6432,7,850 61,4,7,902,3,675182,569

XSBDI Giải ĐB

875543

Giải nhất

61434

Giải nhì

14423

Giải ba

88467

02281

Giải tư

58477

31272

60382

20608

44325

46230

79929

Giải năm

0398

Giải sáu

5985

9231

1046

Giải bảy

989

Giải 8

74

ChụcSốĐ.Vị3083,81 7,823,5,92,430,1,43,743,62,85 4676,772,4,70,981,2,5,92,898

XSBDI Giải ĐB

832616

Giải nhất

25564

Giải nhì

32734

Giải ba

16255

53964

Giải tư

63293

96488

97938

32866

09467

97783

93338

Giải năm

5911

Giải sáu

9300

2459

3847

Giải bảy

343

Giải 8

29

ChụcSốĐ.Vị000111,6 294,8,934,823,6243,7555,91,6642,6,74,67 32,883,82,593

XSBDI Giải ĐB

700957

Giải nhất

01813

Giải nhì

14214

Giải ba

97242

45660

Giải tư

82411

55523

34470

66489

36069

67093

46304

Giải năm

9733

Giải sáu

9715

4319

9182

Giải bảy

011

Giải 8

70

ChụcSốĐ.Vị6,720412112,3,4,5 94,8231,2,3,9330,142157 60,95702 82,91,6,893

XSBDI Giải ĐB

835628

Giải nhất

28510

Giải nhì

59635

Giải ba

08177

93481

Giải tư

75356

62304

50561

76215

67880

60398

19087

Giải năm

6506

Giải sáu

4387

8047

1648

Giải bảy

233

Giải 8

64

ChụcSốĐ.Vị1,804,66,810,5 28333,50,647,81,3560,561,44,7,82772,4,980,1,72 98