Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024

có chí thì nên

  • where there's a will there's a way: (tục ngữ) có chí thì nên
  • as is, where is: Từ điển kinh doanhnhư thực tạinhư thực trạng
  • where: [we ]phó từđâu, ở đâu, ở ni nào, ở chỗ nào, ở phía nào, ở mặt nàowhere are you going?anh đi đâu đấy?where are my gloves?đôi găng của tôi đâu?where am I wrong?tôi sai ở chỗ nào?I know where he istôi

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Where there is a will, there is a way!!!!!! Chắc 100%, tôi bị roài WHERE THERE IS A WILL, IS A WAY !!!!
  • Where there is a Will, there is a Way!!!! Chắc 100%, tôi bị roài WHERE THERE IS A WILL, IS A WAY !!!!
  • But where there is a will there is a way!!! Chắc 100%, tôi bị roài WHERE THERE IS A WILL, IS A WAY !!!!
  • Where there is a will, there is a way !!! Chắc 100%, tôi bị roài WHERE THERE IS A WILL, IS A WAY !!!!
  • Where there is a will, there is a way !!!! Chắc 100%, tôi bị roài WHERE THERE IS A WILL, IS A WAY !!!!

Những từ khác

  1. "where the legend begins" là gì
  2. "where the luoc river joins the red river" là gì
  3. "where the road forks" là gì
  4. "where the two rivers join" là gì
  5. "where the wild things are" là gì
  6. "where there is oppression, there is struggle" là gì
  7. "where there's a will there's a way" là gì
  8. "where will you be if you fail" là gì
  9. "where will you be on holiday this year" là gì
  10. "where the two rivers join" là gì
  11. "where the wild things are" là gì
  12. "where there is oppression, there is struggle" là gì
  13. "where there's a will there's a way" là gì

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình! Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.

Đăng ký

Bạn đã bao giờ nghe đến cụm “A dog’s life” và hiểu được ý nghĩa của cụm này? “A dog’s life” không phải là “cuộc sống của một chú cún” đâu, ý nghĩa của câu này là “một cuộc sống sống lầm than”. Tiếng Anh thật thú vị phải không nào? Đây chính là một “idiom” đấy! Vậy “idiom” là gì và có những “idioms” thông dụng nào khác nữa? Hãy cùng FLYER tìm hiểu trong bài viết ngay sau đây nhé!

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idiom” là gì?

1. “Idiom” là gì?

“Idiom” là gì? “idiom” có nghĩa tiếng Việt là “thành ngữ”, được cấu tạo bởi nhiều từ khác nhau nhưng không được hiểu theo nghĩa đen của từ đó. Người bản ngữ sử dụng thành ngữ rất nhiều trong cả văn nói và văn viết. Vì vậy, việc hiểu và nói được “idiom” sẽ khiến bạn sử dụng tiếng Anh “sành điệu” hơn rất nhiều. Xét về hình thức ngữ pháp, mỗi “idiom” chỉ là một nhóm từ chứ chưa phải một câu hoàn chỉnh.

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idiom” là gì?

Ví dụ:

  • You look beautiful in that shirt. It fits you like a glove.

Bạn trông thật đẹp trong chiếc áo đó. Nó vừa như in với bạn.

\=> Trong câu này, hẳn nhiều bạn sẽ dễ hiểu nhầm “It fits you like a glove” nghĩa là “Nó vừa với cậu như chiếc găng tay vậy”. Nghe “sai sai” rồi phải không nào? Thực tế “fit like a glove” là một “idiom” với ý nghĩa “vừa khít/ vừa như in”, vậy nên “It fits you like a glove” sẽ được dịch là “Nó vừa như in với bạn”.

Trên thực tế, idioms dễ ghi nhớ hơn từ vựng thông thường do thường mang đậm tính hình ảnh. Chẳng hạn như ví dụ trên “fit someone like a glove” bắt nguồn từ hình ảnh găng tay vừa khít tới từng ngón tay.

2. Các trường hợp dùng “idiom”

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idioms” thông dụng

Sau khi đã hiểu được “idiom” là gì, bạn cũng cần biết cách sử dụng các thành ngữ này sao cho hợp lý. “Idioms” được sử dụng nhiều trong báo chí, tiểu thuyết, phim ảnh và cả âm nhạc. Trong cuộc sống hàng ngày, người bản ngữ dùng “idioms” với hàm ý hài hước. Mọi người cũng hay sử dụng “idioms” để bình luận về chính bản thân họ, về người khác và cả các sự việc xảy ra xung quanh. Có thể nói, nếu bạn có khả năng sử dụng thành ngữ trong tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn, cách nói Tiếng Anh của bạn sẽ trở nên tự nhiên hơn rất nhiều đấy.

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
Cách dùng của “idiom” là gì?

Dù vậy, bạn chỉ nên sử dụng “idiom” trong giao tiếp hàng ngày. Bạn có thể sử dụng nó trong các trường hợp sau đây:

  • Khi muốn thể hiện câu nói với hàm ý nhấn mạnh.
  • Khi muốn biểu thị sự đồng ý của mình với người nói trước.
  • Khi muốn đưa ra nhận xét về người khác.
  • Để nhận xét về tình hình của vấn đề nào đó.
  • Khi bạn muốn nội dung cuộc nói chuyện trở nên thu hút hơn.

Mặt khác, bạn không nên lạm dụng “idiom” quá nhiều trong các bài kiểm tra hoặc những cuộc nói chuyện mang tính chất nghiêm túc. Hãy cân nhắc và sử dụng hợp lý để việc dùng “idioms” của mình thật tự nhiên, tránh bị “quá đà” trong những hoàn cảnh không phù hợp nhé.

3. 1000 “Idioms” thông dụng theo chủ đề trong tiếng Anh

Như vậy, bạn đã hiểu được “idiom” là gì và cách sử dụng “idiom” hiệu quả rồi phải không nào? Sau đây, hãy cùng FLYER tìm hiểu danh sách các “idioms” thông dụng đã được chia theo chủ đề nhé. Việc chia theo chủ đề như vậy sẽ giúp bạn học các thành ngữ dễ dàng hơn rất nhiều đấy!

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idioms” thông dụng trong tiếng Anh

3.1. “Idioms” thông dụng với các con số

Idioms thông dụngÝ nghĩaa great one for sthđam mê chuyện gìa new one on mechuyện lạa nine day wonder1 điều kỳ lạ nhất đờia nine-to-five jobcông việc nhàm chána one-night stand1 đêm chơi bờia quick oneuống nhanh 1 ly rượua storm in a tea cuplo lắng, tức giận vì một vấn đề nhỏ nhặtall in one, all rolled up into onekết hợp lạiat one timethời gian nào đó đã quaat sixes and sevenstình trạng rối tinh rối mùback to square onetrở lại từ đầube at one with someonethống nhất với aibe in two mindschưa quyết định đượcbe/get one up on someonecó ưu thế hơn aidresses up to the ninesăn mặc bảnh baofor one thingvì 1 lý dofor two pinsxém chút nữahave one over the eightuống quá chénhold your horseđợi một chútin two shakes1 loáng là xongit’s all one (to me/him)như nhau thôiknock someone for sixđánh bại aimy one and only copyngười duy nhấton cloud ninetrên 9 tầng mâyone and the samechỉ là mộtone for the roadly cuối cùng trước khi đione in a thousand/millionmột người tốt trong ngànone in the eye for someonelàm gai mắtone of the boyngười cùng hộione of these dayschẳng bao lâuone of those daysngày xui xẻoone too manyquá nhiều rượuput two and two togetherđoán chắc điều gìtwo bites of/at the cherrycơ hội đến 2 lầntwo/ten a pennydễ kiếm đượcCác “idioms” thông dụng trong tiếng Anh theo các con số

3.2. “Idioms” thông dụng với màu sắc

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
7 “idioms” thông dụng chủ đề màu sắcIdioms thông dụngÝ nghĩa(catch someone/be caught) red-handedbắt quả tanga black day (for someone/sth)ngày đen tốia black listsổ đena black lookcái nhìn giận dữa black markmột vết đen, vết nhơa blue-collar worker/joblao động chân taya boil from the bluetin sét đánha green beltvòng đai xanha red herringđánh trống lảnga red letter dayngày đáng nhớa white lielời nói dối vô hạia white-collar worker/jobnhân viên văn phònga blue-collar workercông nhâna/the black sheep 9of the family)vết nhơ của gia đình, xã hộia/the blue-eyed boyđứa con cưngas white as a street/ghosttrắng bệchbe greencòn non nớtbe in the blackcó tài khoảnbe in the rednợ ngân hàngbe/go/turn as red as a beetrootđỏ như gấc vì ngượngblack and bluebị bầm tímblack icebăng đenblack outngất xỉu, làm mờ, mất điệnblue blooddòng giống hoàng tộcdisappear/vanish/go off into the bluebiến mất tiêugive someone get the green lightbật đèn xanhgo/turn greybạc đầugreen with envytái đi vì ghengrey matterchất xámhave (got) green fingerscó tay làm vườnin black and whitegiấy trắng mực đenin someone’s black bookskhông được lòng ainot as black as one/it is paintedkhông tồi tệ như người ta vẽ vờionce in a blue moonrất hiếm. hiếm hoiout of the bluebất ngờpaint the town redtiệc tùng cùng bạn bèscream/cry blue murdercực lực phản đốisee rednổi giận bừng bừngthe red carpetđón chào nồng hậutill one is blue in the facenói hết lờiwith flying colorshoàn thành tốt nhiệm vụ một cách xuất sắcTổng hợp các “idioms” thông dụng với màu sắc

3.3. “Idioms” thông dụng chủ đề động vật

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idioms” thông dụng chủ đề động vậtIdioms thông dụngÝ nghĩaa bird’s eye viewnhìn bao quát/nói vắn tắta busy beengười làm việc lu bùa cat napngủ ngàya cold fishngười lạnh lùnga dog in the mangerko muốn ai sử dụng cái mình ko cầna dog’s lifecuộc sống lầm thana fish out of waterngười lạc lõnga fly in the ointmentcon sâu làm rầu nồi canha guinea pigngười tự làm vật thí nghiệma home birdngười thích ở nhàa lame duckngười thất bạia lone bird/worfngười hay ở nhàa rare birdcủa hiếma sitting duckdễ bị tấn cônga wild goose chasecuộc tìm kiếm vô vọngan eager beaverngười tham việcan early birdngười hay dậy sớman odd bird/fishngười quái dịbadger someonemè nheo aibud someonequấy rầy aican’t say boo to a goosehiền như cục đấtdo the donkey’s worklàm chuyện nhàm chándog tiredmệt nhoàidonkey’s yearsthời gian dài dằng dặcgo to the dogssa súthave a bee in one’s bonestám ảnh chuyện gìhave butterflies in one’s stomachnôn nónghave other fish to frycó chuyện phải làmlead a cat and dog lifesống như chó với mèolet sleeping dog’s lieđừng khêu lại chuyện đã qualet the cat out of the bagđể lộ bí mậtmake a bee-line for somethingnhanh nhảu làm chuyện gìmake a big of oneselfăn uống thô tụcnot have a cat in hell’s changechẳng có cơ maynot have room to swing a cathẹp như lỗ mũinot hurt a flychẳng làm hại aiplay cat and mouse with someonechơi mèo vờn chuộtput the cat among the pigeonslàm hư bột hư đườngtake the bull by the hornskhông ngại khó khănthe bee’s kneesngon lành nhấtthere are no flies on someonengười ngôn lanh đáo đểtop dogkẻ thống trịwhen pigs flykhông thể nào“Idioms” thông dụng chủ đề động vật

3.4. “Idioms” thông dụng chủ đề trường học

Idioms thông dụngÝ nghĩasign up forđăng ký tham gia cái gìbrush up onôn tậphand innộp, trình lênteacher’s pethọc sinh cưngdrop out (of)bỏ, ngừng tham giacut class/ skip class/ play hookytrốn họcthe school of hard knocksHọc các kiến thức bổ ích bằng những trải nghiệm khó khăn“Idioms” thông dụng chủ đề trường học

3.5. “Idioms” thông dụng chủ đề du lịch

Idioms thông dụngÝ nghĩalet one’s hair downthư giãngive sb a liftcho ai đó đi nhờ xehit the roadlên đườngat the crack of dawnsáng sớmoff the beaten trackxa xôi, hẻo lánhat the wheellái xe, điều khiển xedrive a hard bargainmặc cả, cò kè, bớt một thêm haihit the roadbắt đầu đi, khởi hànhitchy feetcuồng chânoff the beaten tracknơi hẻo lánh và hoang sơ ít người ghé đếnget away from it allđi đâu đó (đi du lịch)travel light/ pack lightđi du lịch với rất ít đồ, thường chỉ mang những hành lý gọn nhẹ tối thiểucatch the sun/ soak up the suntắm nắng, đắm chìm trong ánh mặt trờitravel on the cheapđi du lịch với chi phí thấptravel on the shoestringđi du lịch với chi phí thấptake/catch the red-eyechuyến bay khởi hành vào lúc đêm muộnrecharge your batteriesnghỉ ngơi để phục hồi sức khoẻ“Idioms” thông dụng chủ đề du lịch

3.6. “Idioms” thông dụng chủ đề công việc

Idioms thông dụngÝ nghĩaa mover and shakerai đó có ý kiến ​​được tôn trọngbeat around the bushnói vòng voburn the candle at both endslàm việc ngày đêmbutter someone uptỏ ra tốt với ai đó vì bạn đang muốn điều gìcall in a favouryêu cầu ai đáp lễget off on the wrong footkhởi đầu tồi tệ với một ai đóget the bootbị sa thảiget your feet under the tablelàm quen công việcgive someone the sacksa thải ai đógive someone their marching orderssa thải ai đógo the extra milelàm nhiều hơn dự kiến ​​của bạnknuckle underngừng lãng phí thời gian và bắt đầu làm việcpass the buckđẩy trách nhiệm sang aipull a few stringssử dụng ảnh hưởng của bạn lên cái gìpull your socks upnỗ lực nhiều hơnpull your weightlàm tròn phần việc của mìnhput pen to paperbắt đầu viếtput your feet upthư giãnshow someone the ropeschỉ cho ai cách làm việctake onthuê ai đóthe blue-eyed boymột người không thể làm gì saiwork all the hours that God sendslàm việc càng nhiều càng tốtwork your fingers to the bonelàm việc rất chăm chỉ“Idioms” thông dụng chủ đề công việc

3.7. “Idioms” thông dụng chủ đề mua sắm

Idioms thông dụngÝ nghĩabuy (something) for a songmua được một thứ gì với giá rẻ hơn giá trị của nóbuy a lemonmua một món đồ vô íchbuy a pig in a pokemua một món đồ trong tình trạng mù mờcost an arm and a leggiá đắt cắt cổfit like a glovevừa khítgo window-shoppingchỉ ngắm mà không mua hànggood value for moneymua được thứ gì với giá hờihit the market/ shelves/ shopsản phẩm được bán rộng rãihunt for bargainstìm mua hàng giá rẻon salegiảm giápay over the oddsgiá bán cao hơn giá trị thật của món hàngretail therapymua sắm để giải khuâyshop till you dropdành nhiều thời gian và sức lực để đi mua sắmstock up (on)mua tích trữtake backtrả hàng“Idioms” thông dụng chủ đề mua sắm

3.8. Các “idioms” thông dụng khác

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idioms” về con ngườiIdioms thông dụngÝ nghĩaA flow will have an ebbsông có khúc người có lúcA lie has no legsgiấu đầu lòi đuôiA miss is as good as a milesai một ly đi một dặmA year care, a minute ruinkhôn ba năm, dại một giờActions speak louder than wordsnói ít làm nhiềuBeauty is only skin-deeptốt gỗ hơn tốt nước sơnBehind the timeslỗi thờiBeginning is the difficultyvạn sự khởi đầu nanBetter late than nevermuộn còn hơn koBirds of a feather flock togetherđồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầuBitter pills may have blessed effectsthuốc đắng dã tậtBusybodyNgười tọc mạchCaution is the parent of safetycẩn tắc vô áy náyConstant dropping wears stonenước chảy đá mònCouch potatongười lười biếngDo not judge a man by his looksđừng trông mặt mà bắt hình dongDrunkenness reveals what soberness concealsrượu vào lời ra, tửu nhập ngônFool’s haste is no speednhanh nhoảng đoảng, thật thà hưGod will not buy everythinggiàu sang không mang lại hạnh phúcGrasp all, lose alltham thì thâmHalf a loaf is better than no breadméo mó có hơn koHandsome is as handsome doescái nết đánh chết cái đẹpHealth is better than wealthsức khỏe quý hơn vàngHeart of goldngười rất tốt bụngKnow-it-allNgười nghĩ rằng mình biết tuốtIf the cab fits then wear itcó tật giật mìnhIf you eat the fruit, you have to think about the one who grows the treeăn quả nhớ kẻ trồng câyIn for a penny, in for a poundđược voi đòi tiênIt never rains but it pourshọa vô đơn chíLike father like soncha nào con nấyLove me love my dogyêu ai yêu cả đường đi, ghét ai ghét cả tông ti họ hàngMany a little makes a micklekiến tha lâu cũng đầy tổMan of his wordsNgười đáng tin bởi vì họ nói lời, giữ lờiMoney makes the mare gocó tiền mua tiên cũng đượcNo guide, no realizationkhông thầy đố mày làm nênNo wisdom like silencekhông có sự thông minh nào bằng im lặngNothing venture, nothing winđược ăn cả, ngã về khôngOne good turn deserves anotherăn miếng trả miếngOne scabby sheep is enough to spoil the whole flockcon sâu làm rầu nồi canhOut of sight , out of mindxa mặt cách lòngSlow and surechậm mà chắcSo many men, so many mindsmỗi người một ýTell me the company you keep, and I will tell you what you seegần mực thì đen, gần đèn thì sángThe early bird catches the wormtrâu chậm uống nước đụcThe empty vessel makes the greatest soundthùng rỗng kêu toTHere’s no smoke without firekhông có lửa sao có khóiThreats do not always lead to blowschó sủa là chó không cắnTime lost is never foundthời giờ đã mất thì không tìm lại đượcTo kill two birds with one stonenhất cử lưỡng tiệnTo let the wolf into the foldnuôi ong tay áoTo run with the hare and hold with the houndsbắt cá hai tayTraveling forms a young manđi một ngày đàng, học một sàng khônTwo securities are better than onecẩn tắc vô ưuWe have gone too far to draw backđâm lao thì phải theo laoWe reap what we sowgieo gió gặt bãoWorrywartngười hay lo lắngWhere there is a will, there is a waycó chí thì nênWhere there is a will, there is a waycó chí thì nênWhere’s there’s life, there’s hopecòn nước còn tátWho breaks, paysbắn súng không nên thì phải đền đạnWho keeps company with the wolf will learn to howlgần mực thì đen gần đènWho makes excuses, himself excuseslạy ông tôi ở bụi nàyYou never know your luckdịp may không đến hai lầnCác “idioms” thông dụng khác

5. Bí kíp học “idiom” hiệu quả

Trong tiếng Anh có rất rất nhiều “idiom” và để học hết tất cả chúng trong khoảng thời gian ngắn là chuyện “không tưởng” (bật mí với bạn là có khoảng 25.000 “idioms” trong tiếng Anh lận đấy). Sau đây FLYER sẽ chia sẻ cho bạn một vài “bí kíp” để học nhanh và nhớ lâu các thành ngữ này. Cùng tìm hiểu nhé!

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idioms” thông dụng

5.1 Chia nhỏ số lượng để học

Bí kíp đầu tiên để học hiệu quả “idiom” là gì nhỉ? Đó là chia nhỏ số lượng từ để học. Trong một ngày bạn phải tiếp nhận rất nhiều những thông tin khác nhau, và đôi khi thật khó để não bộ của bạn có thế ghi nhớ một lượng lớn “idioms” trong cùng một lúc.

Tuỳ vào khả năng và thời gian mà bạn có, bạn chỉ cần ghi nhớ ít nhất khoảng 3 – 5 “idioms” trong một ngày. Tuy số lượng học một lần không nhiều nhưng chỉ trong vài tháng thôi là bạn đã sở hữu một kho tàng “idioms” rồi đó.

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idioms” vui nhộn

5.2 Học trong ngữ cảnh cụ thể

Việc học trong ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nhớ được các “idioms” thông dụng hiệu quả hơn. Bạn hãy phân loại chúng theo những nhóm chủ đề khác nhau, chẳng hạn như trong bài này FLYER đã chia theo con số, màu sắc, động vật, trường học,… Việc phân loại này giúp bạn không những ghi nhớ nhanh hơn mà còn không bị nhầm lẫn với các “idioms” khác đồng nghĩa.

Where theres a will theres a way nghĩa là gì năm 2024
“Idioms” vui nhộn

5.3 Ôn luyện các “idioms” thường xuyên

Việc học sẽ trở nên vô ích nếu sau một thời gian bạn không còn nhớ gì cả. Hãy thường xuyên xem lại và sử dụng các “idioms” thông dụng mà bạn đã học được . Chỉ mất một vài phút mỗi ngày thôi nhưng bạn có thể nhớ lâu và “dai” hơn đấy. Để đỡ nhàm chán hơn, bạn có thể rủ bạn bè cùng nhau nói chuyện, đặt ngữ cảnh và ôn lại bài học nhé.

Cùng xem clip về các “idioms” thông dụng hàng ngày sau đây để xem người bản xứ sử dụng các thành ngữ trong đời sống hàng ngày như thế nào nhé. Học những thành ngữ này sẽ giúp các bạn nói tiếng Anh sành điệu hơn.

Thành ngữ idioms thông dụng trong tiếng Anh

6. Bài tập “idiom” là gì

Bài 1: Chọn đáp án đúng để hoàn thành “idioms”

Bài 2: Chọn “idioms” thông dụng thích hợp vào chỗ trống

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

Bài 4: Những từ tiếng Việt sau có “idiom” là gì?

Bài 5: Các “idioms” thông dụng sau có nghĩa là gì?

Lời kết

Theo ước tính hiện nay có ít nhất khoảng 25.000 thành ngữ trong tiếng Anh, thật là một con số khổng lồ phải không nào? Nhưng bạn đừng lo, chỉ cần nắm một số các thành ngữ thông dụng nhất và học theo các phương pháp ở trên, chẳng mấy chốc bạn sẽ trở nên thành thạo ngay thôi. Chúc bạn học tốt!

Cùng ghé thăm ngay Phòng luyện thi ảo FLYER bạn nhé! Chỉ với vài bước đăng ký nhanh chóng và đơn giản là bạn đã có thể truy cập trực tiếp vào kho đề thi không giới hạn rồi. Tại đây bạn sẽ được trải nghiệm một phương pháp ôn luyện tiếng Anh hoàn toàn mới, kết hợp các tính năng mô phỏng game với đồ họa cực “xịn”. Bạn muốn chinh phục tiếng Anh? Hãy để FLYER đồng hành cùng bạn, việc ôn luyện sẽ thú vị hơn bạn nghĩ nhiều đó.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật những kiến thức cùng tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

Where there's a will there's a way của ai?

First News.

You Scratch Mỹ back and I'll scratch yours nghĩa là gì?

Không chỉ trong tiếng Việt, mà tiếng Anh cũng có rất nhiều thành ngữ được dùng phổ biến như You scratch my back and I'll scratch yours (Có qua có lại mới toại lòng nhau).