Glixerol có thể phản ứng với chất nào năm 2024
Theo định nghĩa, Glycerol là một hợp chất hữu cơ chứa hydroxyl đơn giản. Tồn tại dưới dạng chất lỏng, không màu, không mùi, có vị ngọt, không độc hại. Glycerol có công thức hóa học là C3H8O3 hoặc C3H5(OH)3. Show Bên cạnh đó, C3H8O3 hút ẩm mạnh và không bay hơi, có khả năng rửa sạch trên mọi bề mặt bằng nước thông thường. Glycerol còn được biết đến với tên gọi khác như Trihydroxypropane, Propanetriol, Propanetriol,Glycerine,... Với những tính chất lý hóa nổi bật, Glycerol được sử dụng trong nhiều lĩnh vực y học và công nghiệp khác nhau. Chẳng hạn như, sản phẩm chăm sóc da, mỹ phẩm, hay trong thực phẩm, đồ uống. Ngoài ra, đây còn là hợp chất dùng để sản xuất xà phòng, chất bảo quản dược phẩm và các sản phẩm y tế khác. Tính chất lý hóa của GlycerolTiếp theo, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về tính chất vật lý và tính chất hóa học nổi bật của glycerol. Tính chất vật lýGlixerol tồn tại ở dạng chất lỏng, không mùi, không màu, có vị ngọt, hơi sánh, hàm lượng độc tính thấp, có khả năng hút ẩm mạnh và tan nhiều trong nước. Ngoài ra, C3H8O3 có thể hòa tan trong axit, rượu và hầu hết các dung môi hữu cơ. Không chỉ vậy, Glixerol là một chất cháy khói, có tính nổ và làm chậm quá trình cháy. Glixerol có khối lượng riêng là 1,26 g/cm3, khối lượng phân tử 92,09 g/mol, với nhiệt độ sôi là 290 độ C, nhiệt độ nóng chảy ở 17,8 độ C. Và áp suất hơi là 0,003 mmHg (50 độ C), độ nhớt là 1,412 Tính chất hóa họcDo Glixerol có tính axit yếu, hợp chất Glixerol – C3H8O3 mang những tính chất hóa học đặc trưng của một ancol đa chức.
2C3H5(OH)3 + 6Na → 2C3H5(ONa)3 + 3H2 2C3H5(OH)3 + 6K → 2C3H5(OK)3 + 3H2
C3H5(OH)3 + 3CH3COOH → C3H5(CH3COO)3 + 3H2
C3H5(OH)3 + 3HCl → C3H5(OCl)3 + 3H2O
C3H5(OH)3 + HNO3 → C3H5(ONO2)3 + 3H2O
2C3H5(OH)3 + Cu(OH)2 → C3H5(OH)2O2Cu + 2H2O Hướng dẫn sản xuất GlycerolThông thường, để sản xuất Glycerol, người ta sẽ lấy nó từ các nguồn thực vật và động vật. Các nguồn thực vật điển hình gồm cọ hoặc đậu nành. Còn một nguồn khác là từ mỡ động vật. Nó tồn tại ở dạng chất béo trung tính, este của glycerol với axit cacboxylic mạch dài. C3H8O3 tồn tại trong các nguồn thực vật điển hình như đậu nành Đồng thời, glixerol cũng được tạo ra trong quá trình thủy phân, chuyển hóa các chất béo trung tính này hoặc xà phòng hóa, cũng như dẫn xuất axit béo. Đối với chất béo trung tính, chúng có thể được xà phòng hóa bằng natri hydroxit, tạo ra muối natri béo và glixerol hoặc xà phòng . Ứng dụng đa dạng của GlycerolỨng dụng của Glycerol trong đời sống cực kỳ đa dạng. Từ ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, chăm sóc cá nhân, y tế đến nhiều ứng dụng khác trong khoa học và công nghiệp. Công nghiệp thực phẩmC3H8O3 là một chất đóng vai trò chất giữ ấm, chất làm ngọt nhân tạo và dung môi. Ngoài ra, trong các loại thực phẩm ít chất béo được chế biến sẵn trên thị trường, glycerol còn được sử dụng làm chất độn và một chất làm đặc trong rượu mùi. Mỹ phẩmĐối với ngành mỹ phẩm, Glycerol được cho là một chất không gây độc hại cho con người và được đưa vào sử dụng rộng rãi. Với khả năng dưỡng ẩm và làm mềm da, ngăn ngừa quá trình lão hóa. Bên cạnh đó, C3H8O3 còn có thể điều trị mụn cá làm sạch da mặt, tăng khả năng ngăn ngừa bức xạ của tia UVA – UVB. C3H8O3 có khả năng dưỡng ẩm, làm mềm da và ngăn ngừa quá trình lão hóa Y tế
Một trong những nguyên liệu sản xuất ra kem đánh răng, nước súc miệng
Các ứng dụng khác
Tác dụng phụ của GlycerolTheo nghiên cứu, Glycerol được cho là hợp chất an toàn cho hầu hết người lớn. Tuy nhiên, trong một vài trường hợp, hợp chất này có thể gây ra tác dụng phụ như đau đầu, chóng mặt, đầy hơi, buồn nôn, nôn, khát và cuối cùng là tiêu chảy. Do glycerol có thể không an toàn khi tiêm tĩnh mạch do các tế bào hồng cầu có thể bị tổn thương nghiêm trọng. Chính vì vậy, khi sử dụng glycerol, cần thực hiện đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ, cũng như áp dụng đúng quy định an toàn của hợp chất này. Hướng dẫn sử dụng liều lượng GlycerolMặc dù glycerol là một hợp chất n toàn, tuy nhiên vẫn cần được dùng theo một liều lượng cụ thể tùy thuộc vào mục đích sử dụng của bạn. Dưới đây là một vài cách và liều lượng glycerol thường sử dụng mà bạn có thể tham khảo. Trong mỹ phẩm:
Trong y học: C3H8O3 được ứng dụng để điều trị tình trạng khô và đau mắt
Tăng cường thể lực:
Trước khi sử dụng glycerol, để đảm bảo an toàn cho sức khỏe, bạn cần tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn. Tóm lại, qua bài viết này, Đông Á Chemical đã giúp bạn đọc giải đáp những thắc mắc liên quan đến Glycerol là gì? Tính chất và ứng dụng nổi bật của hợp chất này trong đời sống. Mong rằng, bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về C3H8O3 và sử dụng chúng một cách an toàn. |