1 byte bằng bao nhiêu byte
Byte (đọc là bai-(tơ)) là một đơn vị lưu trữ dữ liệu cho máy tính, bất kể loại dữ liệu đang được lưu trữ. Nó cũng là một trong những kiểu dữ liệu (data type) trong nhiều ngôn ngữ lập trình. Chữ "byte" có một số nghĩa, đều liên quan đến nhau:
Thuật ngữ byte được Werner Buchholz đặt ra trong năm 1956 trong giai đoạn thiết kế ban đầu cho hệ thống IBM 7030. Thoạt tiên nó được mô tả là 1 đến 6 bit; các thiết bị I/O thời đó dùng đơn vị 6 bit. Cuối năm 1956, một byte đã được đổi thành 8 bit, và độ lớn này đã được phổ thông hóa trong hệ thống System/360. Từ này được đặt ra bằng cách đổi cách viết chữ bite (cắn, một lối chơi chữ với chữ bit - miếng) để nó khỏi bị viết sai thành bit. Byte 8 bit còn thường được gọi là octet (bộ tám) trong ngữ cảnh chính thức như các tài liệu tiêu chuẩn, hay trong mạng máy tính và viễn thông. Từ này cũng được sử dụng trong thuật ngữ của một số ngôn ngữ không phải tiếng Anh khi lối chơi chữ bite không có nghĩa. Một nửa byte 8 bit (4 bit) đôi khi còn được gọi là nibble (gặm). Nibble còn được gọi là semioctet (nửa octet) trong ngữ cảnh mạng máy tính và viễn thông cũng như bởi một số tổ chức tiêu chuẩn. Cụm 16 bit được gọi là một word. Cụm tương ứng 32bit gọi là double word. Một số được biểu diễn 8 bit: 10011001 (với bit đầu tiên là msb (most significant bit: bit có trọng số cao nhất), bit cuối cùng là lsb (least significant bit: bit có trọng số thấp nhất). "Byte" thường được viết tắt là "B", và "megabyte" được viết tắt là "MB". ''b'' là viết tắt của bit, ví dụ như 10b được hiểu là 10 bits,10mb được hiểu là 10 Megabits. Do đó cần phần biệt giữa bit ''b'' và Byte ''B''. Một số nước nói tiếng Pháp đôi khi dùng "o" cho "octet". Việc này không chấp nhận được trong SI vì nó có thể nhầm lẫn với số 0. Lưu ý: các tên "kilobyte", "megabyte", "gigabyte", v.v. có thể được dùng cho các tiền tố SI hay nhị phân. Xin xem Tiền tố nhị phân để biết thêm chi tiết. Trong lĩnh vực máy tính và truyền thông, byte và bit là những đơn vị đo thông tin cơ bản. Byte được sử dụng để đo dung lượng bộ nhớ, dung lượng đĩa cứng, tốc độ truyền dữ liệu và các thao tác khác trong máy tính, trong khi bit là đơn vị đo thông tin nhỏ nhất chỉ có thể có giá trị là 0 hoặc 1. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết về đơn vị đo byte và cách nó liên quan đến bit. 1 byte bằng bao nhiêu bitMột byte bao gồm 8 bit. Điều này có nghĩa là, để tạo thành một byte, cần kết hợp 8 bit với mỗi bit có giá trị là 0 hoặc 1. Vì vậy, một byte có thể có tối đa 256 giá trị khác nhau (2^8 = 256), từ 0 đến 255.Byte được sử dụng rộng rãi trong máy tính và truyền thông. Nó là đơn vị đo dung lượng bộ nhớ, dung lượng đĩa cứng và tốc độ truyền dữ liệu. Ví dụ, nếu bạn muốn biết dung lượng lưu trữ của một tập tin, bạn có thể xem nó được lưu trữ bao nhiêu byte. Nếu bạn muốn biết tốc độ truyền dữ liệu của một kết nối mạng, bạn có thể xem nó được đo bằng bit trên giây (bps). Byte cũng được sử dụng để đại diện cho các ký tự trong bảng mã ASCII. Mỗi ký tự trong bảng mã ASCII được đại diện bởi một byte duy nhất. Ứng dụng thực tế: Byte và bit được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thực tế. Ví dụ, khi bạn tải xuống một tập tin từ Internet, tốc độ truyền dữ liệu được đo bằng bit trên giây. Khi bạn lưu trữ tập tin trên ổ đĩa cứng của máy tính, dung lượng của tập tin được đo bằng byte. Tìm hiểu thông tin thêm tại đây: 1 byte bằng bao nhiêu bit - Giải thích chi tiết và ứng dụng thực tế |