36 đường lò văn giá thành phố sơn la năm 2024

Upload a photo

36 đường lò văn giá thành phố sơn la năm 2024


Đây là Tỉnh Lộ 106 , chạy trong nội thị thành phố Sơn La

Nearby cities:

Coordinates: 21°21'15"N 103°54'35"E

1 01 Sơn La - Mai Sơn 52 28 BX Hồng Tiên TK Thống nhất, Cò Nòi 05h00' 18h30' Bến xe khách Hồng Tiên - QL279D - Đường Lò Văn Giá - Đường Chu Văn Thịnh - Chợ Trung tâm - Cầu Trắng - Đường Trường Chinh - Ngã tư Quyết Thắng - Đường Trần Đăng Ninh - Bến xe khách Sơn La - Đường Lê Duẩn - Ngã ba Trại trẻ mồ côi - Ngã ba Mai Sơn (cũ) - Ngã tư đường 4G - Đường Nguyễn Trãi (đường đôi QL6) - Ngã ba Trại Ong - Chiềng Mung - Nà Sản - TT Hát Lót - Ngã ba Cò Nòi (mới) - Ngã ba Cò Nòi (cũ) - Tiểu khu Thống Nhất, X. Cò Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn La và ngược lại (1) Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La; (2) Công ty cổ phần vận tải hành khách 2-9 Sơn La - Giá cước toàn tuyến: 32.000; Giá vé chặng ≤ 15 km:10.000; Giá vé chặng ≤ 30 km:20.000Giá vé chặng ≤ 40 km:25.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi chặng ngắn: 165.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi toàn tuyến: 360.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi chặng ngắn: 215.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi toàn tuyến: 430.000. 2 02 Sơn La - Thuận Châu 60 27 Km 10, Chiềng Sinh Xã Phỏng Lái 05h00' 18h00' Km9 + 450, ĐT.118 - QL.6 - Viện Quân Y 6 - Bến xe khách Sơn La - Ngã tư Quyết Thắng - Ngã tư Cầu Trắng - Đèo Sơn La - Chiềng Đen - Phiêng Tam - Ninh Thuận - Chiềng Pấc - Bệnh viện Thuận Châu – Trung tâm xã Phỏng Lái, Thuận Châu và ngược lại. (1) Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La; (2) Công ty cổ phần vận tải hành khách 2-9 Sơn La - Giá cước toàn tuyến: 36.000; Giá vé chặng ≤ 15 km: 10.000; Giá vé chặng ≤ 30 km: 20.000; Giá vé chặng ≤ 40 km: 25.000; Giá vé chặng ≤ 50 km: 30.000; Giá vé chặng ≤ 50 km: 30.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi chặng ngắn: 215.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi toàn tuyến: 425.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi chặng ngắn: 255.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi toàn tuyến: 525.000. 3 05 Sơn La - Mường La 48 54 Noong Đúc, Chiềng Sinh Xã Nậm Păm 05h00' 18h00' Đường Lê Trọng Tấn (Km 00+050) - QL.6 - Đường Lê Duẩn - Đường Trần Đăng Ninh - Bến xe khách Sơn La - Đường Trường Chinh - Ngã tư Cầu Trắng - QL.279D - Đường Chu Văn Thịnh - Đường Lò Văn Giá - Chiềng Xôm - Mường Bú - Tạ Bú - Bến xe khách Mường La - Bản Nà Nốc, xã Nặm Păm, huyện Mường La và ngược lại. Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La - Giá cước toàn tuyến: 32.000; Giá vé chặng ≤ 15 km:10.000; Giá vé chặng ≤ 30 km:20.000Giá vé chặng ≤ 40 km:28.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi chặng ngắn: 200.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi toàn tuyến: 385.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi chặng ngắn: 240.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi toàn tuyến: 475.000. 4 06 Sơn La - Quỳnh Nhai 106 36 Noong Đúc, Chiềng Sinh Xã Chiềng Khay 04h40' 17h00' Đường Lê Trọng Tấn (Km 00 + 050) - QL.6 - Đường Lê Duẩn - Đường Trần Đăng Ninh - Bến xe khách Sơn La - Đường Trường Chinh - Ngã tư Cầu Trắng QL.6 - QL.6B - QL.279 - Mường Giôn - ĐT.107 - Bản Có Nàng, xã Chiềng Khay, huyện Quỳnh Nhai (Km12+850 ĐT.107) và ngược lại Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La - Giá cước toàn tuyến: 70.000; Giá vé chặng ≤ 15 km: 10.000; Giá vé chặng ≤ 30 km: 20.000; Giá vé chặng ≤ 45 km: 30.000; Giá vé chặng ≤ 60 km: 40.000; Giá vé chặng ≤ 75 km: 50.000; Giá vé chặng ≤ 90 km: 60.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi chặng ngắn: 220.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi toàn tuyến: 825.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi chặng ngắn: 250.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi toàn tuyến: 890.000. 5 07 Sơn La - Sông Mã 138 36 BX Hồng Tiên Xã Mường Lầm 05h00' 17h00' Bến xe khách Hồng Tiên – QL.279D - Đường Lò Văn Giá - Đường Chu Văn Thịnh - Đường Trường Chinh - Đường Trần Đăng Ninh - Bến xe khách Sơn La - Đường Lê Duẩn – QL.6 - QL.4G - Chiềng Khương – QL.4G – QL.12 – Nà Nghịu - xã Mường Lầm, huyện Sông Mã và ngược lại Công ty cổ phần xe khách số 1 Sơn La - Giá cước toàn tuyến: 87.000; Giá vé chặng ≤ 15 km: 10.000; Giá vé chặng ≤ 30 km: 20.000; Giá vé chặng ≤ 45 km: 30.000; Giá vé chặng ≤ 60 km: 40.000; Giá vé chặng ≤ 80 km: 50.000; Giá vé chặng ≤ 100 km: 65.000; Giá vé chặng ≤ 120 km: 75.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi chặng ngắn: 200.000; Giá vé tháng: Người cao tuổi; Người khuyết tật; Học sinh; Sinh viên đi toàn tuyến: 1070.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi chặng ngắn: 330.000; Giá vé tháng: Đối tượng khác đi toàn tuyến: 1210.000. 6 08 Mai Sơn - Mộc Châu 89.5 17 BX Cò Nòi Km 64, TT NT Mộc Châu 05h00 17h00 Bến xe khách Cò Nòi (Km264+550, QL.6) - QL.6 - thị trấn Yên Châu - thị trấn Mộc Châu - QL.43 - ĐT.101 - Tiểu khu 64, thị trấn Nông Trường Mộc Châu, huyện Mộc Châu (Km20+200, ĐT.101). Công ty cổ phần vận tải hành khách 2-9 Sơn La - Giá cước toàn tuyến: 50.000; Giá vé chặng ≤ 15 km: 12.000; Vé tháng Chặng ngắn: 220.000 - 290.000; Vé tháng Toàn tuyến: 720.000 7 8 9 10