40cm3 bằng bao nhiêu m3

1 Centimet Khối = 1.0×10-6 Mét khối10 Centimet Khối = 1.0×10-5 Mét khối2500 Centimet Khối = 0.0025 Mét khối2 Centimet Khối = 2.0×10-6 Mét khối20 Centimet Khối = 2.0×10-5 Mét khối5000 Centimet Khối = 0.005 Mét khối3 Centimet Khối = 3.0×10-6 Mét khối30 Centimet Khối = 3.0×10-5 Mét khối10000 Centimet Khối = 0.01 Mét khối4 Centimet Khối = 4.0×10-6 Mét khối40 Centimet Khối = 4.0×10-5 Mét khối25000 Centimet Khối = 0.025 Mét khối5 Centimet Khối = 5.0×10-6 Mét khối50 Centimet Khối = 5.0×10-5 Mét khối50000 Centimet Khối = 0.05 Mét khối6 Centimet Khối = 6.0×10-6 Mét khối100 Centimet Khối = 0.0001 Mét khối100000 Centimet Khối = 0.1 Mét khối7 Centimet Khối = 7.0×10-6 Mét khối250 Centimet Khối = 0.00025 Mét khối250000 Centimet Khối = 0.25 Mét khối8 Centimet Khối = 8.0×10-6 Mét khối500 Centimet Khối = 0.0005 Mét khối500000 Centimet Khối = 0.5 Mét khối9 Centimet Khối = 9.0×10-6 Mét khối1000 Centimet Khối = 0.001 Mét khối1000000 Centimet Khối = 1 Mét khối

Để chuyển đổi Centimét khối - Lít

Centimét khối

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Lít sang Centimét khối Dễ dàng chuyển đổi Centimét khối (cm3) sang (l) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Centimét khối sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Centimét khối) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (l)

Kết quả chuyển đổi giữa Centimét khối và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Centimét khối sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Centimét khối*0.001

Để chuyển đổi Centimét khối sang ...

  • ...Lít [cm3 > l]
  • ...Mét khối [cm3 > m3]
  • ...Décimét khối [cm3 > dm3]
  • ...Milimét khối [cm3 > mm3]
  • ...Décamét khối [cm3 > dam3]
  • ...Hectomét khối [cm3 > hm3]
  • ...Kilomét khối [cm3 > km3]
  • ...Décilit [cm3 > dl]
  • ...Centilít [cm3 > cl]
  • ...Mililit khối [cm3 > l]0
  • ...Hectolít [cm3 > l]1
  • ...Kilô lít [cm3 > l]2
  • ...Gallon Mỹ [cm3 > l]3
  • ...Gallon Anh [cm3 > l]4
  • ...Pint Mỹ [cm3 > l]5
  • ...Pint Anh [cm3 > l]6
  • ...Ounce chất lỏng Mỹ [cm3 > l]7
  • ...Ounce chất lỏng Anh [cm3 > l]8
  • ...Feet khối [cm3 > l]9
  • ...Inch khối [cm3 > m3]0
  • ...Yard khối [cm3 > m3]1

Công cụ chuyển đổi 200 Centimét khối sang Lít ?

200 Centimét khối bằng 0,2000 Lít [cm3 > m3]2

Công cụ chuyển đổi 500 Centimét khối sang Lít ?

500 Centimét khối bằng 0,5000 Lít [cm3 > m3]3

Công cụ chuyển đổi 1000 Centimét khối sang Lít ?

1.000 Centimét khối bằng 1,0000 Lít [cm3 > m3]4

Công cụ chuyển đổi 2000 Centimét khối sang Lít ?

2.000 Centimét khối bằng 2,0000 Lít [cm3 > m3]5

Công cụ chuyển đổi 10000 Centimét khối sang Lít ?

10.000 Centimét khối bằng 10,0000 Lít [cm3 > m3]6

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, bằng bao nhiêu lít, bằng bao nhiêu m3 là thắc mắc của rất nhiều người trong quá trình chuyển đổi các đơn vị đo thể tích. Hãy cùng Chúng tôi tìm hiểu về các đơn vị này và cách quy đổi chuẩn nhất nhé!

Centimet khối (tiếng Anh là Cubic centimet) được ký hiệu trong Hệ thống đo lường quốc tế SI là cm3, bên ngoài hệ thống này có thể được ký hiệu là cc hoặc ccm. Cm3 được định nghĩa là thể tích của hình lập phương có các cạnh bằng 1 cm.

Vì 1 cm3 = 1 ml = 1 cc nên nhiều ngành khoa học đã thay cm3 bằng ml, nhưng lĩnh vực ô tô và y tế ở Hoa Kỳ vẫn sử dụng thuật ngữ Cubic Centimet.

1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc?

1 cm3 bằng bao nhiêu ml, lít, m3?

Cm3 cùng với lít và ml là những đơn vị đo thể tích thông dụng trong đời sống hàng ngày, trong đó

  • 1 lít = 1 dm3
  • 1cm3 = 1ml
  • 1 cm3 = 0,001 lít
  • 1 cm3 = 0,000001 m3 (1 x 10-6 m3)

Đối với chất lỏng người ta thường dùng đơn vị đo là lít hoặc ml, đối với thể tích chất rắn thường dùng cm3 hoặc m3 để đo.

Chuyển đổi từ Cm3 để Lít và Mét khối

CM3 (ML)LÍTMÉT KHỐI1 cm30,001= 1×10^-65 cm30,005= 5×10^-610 cm30,01= 1×10^-550 cm30,05= 5×10^-5100 cm30,1= 1×10^-4500 cm30,5= 5×10^-41000 cm3Đầu tiên0,0015000 cm350,00510000 cm3mười0,01

Bảng chuyển đổi Cm3 sang Lít và Mét khối

Hi vọng bài viết này đã mang đến cho bạn đọc những kiến ​​thức bổ ích về centimet khối và cách đổi 1 cm3 sang ml, lít, m3.

Bạn thấy bài viết Chuyển đổi đơn vị cm3 | 1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc? có khắc phục đươc vấn đề bạn tìm hiểu ko?, nếu ko hãy comment góp ý thêm về Chuyển đổi đơn vị cm3 | 1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc? bên dưới để Trường THCS Võ Thị Sáu có thể thay đổi & cải thiện nội dung tốt hơn cho các bạn nhé! Cám ơn bạn đã ghé thăm Website: vothisaucamau.edu.vn của Trường THCS Võ Thị Sáu

Nhớ để nguồn bài viết này: Chuyển đổi đơn vị cm3 | 1 cm3 bằng bao nhiêu m3, l, ml, cc? của website vothisaucamau.edu.vn