5 từ chữ cái với các chữ cái alt năm 2022

Trang chủ

Kí tự Alt không còn quá xa lạ với những game thủ 8x, 9x chơi game trên máy tính PC và Laptop. Đã từ lâu các game như League of Legends (LOL), Crossfire (CF), Fifa Online (FO3) đều sử dụng bảng chữ Alt này để tạo kí tự đặc biệt liên quân đấy.

Mỗi ký tự đặc biệt alt tương ứng với một mã Alt riêng nhé, việc bạn cần làm chỉ là chọn lọc những kí tự alt mình thích và sử dụng nó cho đến mức… thuộc lòng.

  • Bước 1: Bạn phải bật Num lock hoặc Scr Lock trên bàn phím cái đã.
  • Bước 2: Giữ phím Alt kết hợp gõ số tương ứng (Nhớ phải gõ số tại hàng phím bên tay phải mới được)

Ví dụ: Muốn chèn À, chỉ cần giữ phím Alt rồi gõ số 0192 là ra À

5 từ chữ cái với các chữ cái alt năm 2022

Symbol Alt Codes Symbol Alt Codes Symbol Alt Codes

Kí tự alt cơ bản

1 2 3
4 5 6
7 8 9
10 11 12
13 14 15
16 17 18
19 20 21
22 23 24
25 26 27
28 29 30
31 Space 32 ! 33
34 # 35 $ 36
% 37 & 38 39
( 40 ) 41 * 42
+ 43 , 44 45
. 46 / 47 0 48
1 49 2 50 3 51
4 52 5 53 6 54
7 55 8 56 9 57
: 58 ; 59 < 60
= 61 > 62 ? 63
@ 64 A 65 B 66
C 67 D 68 E 69
F 70 G 71 H 72
I 73 J 74 K 75
L 76 M 77 N 78
O 79 P 80 Q 81
R 82 S 83 T 84
U 85 V 86 W 87
X 88 Y 89 Z 90
[ 91 \ 92 ] 93
^ 94 _ 95 ` 96
a 97 b 98 c 99
d 100 e 101 f 102
g 103 h 104 i 105
j 106 k 107 l 108
m 109 n 110 o 111
p 112 q 113 r 114
s 115 t 116 u 117
v 118 w 119 x 120
y 121 z 122 { 123
| 124 } 125 ~ 126
 127 128  139
130 ƒ 131 132
133 134 135
ˆ 136 137 Š 138
139 Œ 140  141
Ž 142  143  144
145 146 147
148 149 150
151 ˜ 152 153
š 154 155 œ 156
 157 ž 158 Ÿ 159
160 ¡ 161 ¢ 162
£ 163 ¤ 164 ¥ 165
¦ 166 § 167 ¨ 168
© 169 ª 170 « 171
¬ 172 ­ 173 ® 174
¯ 175 ° 176 ± 177
² 178 ³ 179 ´ 180
µ 181 182 · 183
¸ 184 ¹ 185 º 186
» 187 ¼ 188 ½ 189
¾ 190 ¿ 191 À 192
Á 193 Â 194 Ă 195
Ä 196 Å 197 Æ 198
Ç 199 È 200 É 201
Ê 202 Ë 203 ̀ 204
Í 205 Î 206 Ï 207
Đ 208 Ñ 209 ̉ 210
Ó 211 Ô 212 Ơ 213
Ö 214 × 215 Ø 216
Ù 217 Ú 218 Û 219
Ü 220 Ư 221 ̃ 222
ß 223 à 224 á 225
â 226 ă 227 ä 228
å 229 æ 230 ç 231
è 232 é 233 ê 234
ë 235 ́ 236 í 237
î 238 ï 239 đ 240
ñ 241 ̣ 242 ó 243
ô 244 ơ 245 ö 246
÷ 247 ø 248 ù 249
250 û 251 ü 252
ư 253 254 0128
0132 0133 0134
0135 ˆ 0136 0137
Š 0138 0139 Œ 0140
0145 0146 0147
0148 0150 0151
˜ 0152 0153 š 0154
0155 œ 0156 Ÿ 0159
¨ 0168 © 0169 ® 0174
¯ 0175 ³ 0179 ´ 0180
¸ 0184 ¹ 0185 ¾ 0190

Kí tự alt (Dùng trong MS Word, PowerPoint…)

9728 9729 9730
9731 9732 9733
9734 9735 9736
9742 9743 9745
9746 9747 9760
9761 9762 9763
9764 9765 9766
9767 9768 9769
9770 9774 9775
9784 9797 9798
9799 9800 9801
9802 9803 9804
9805 9806 9807
9808 9809 9810
Ώ 9811 9812 9813
9814 9815 9816
9817 9818 9819
9820 9821 9822
9823 9998 9999
10000 10003 10005
10014 10015 10017

Bảng chữ cái alt dùng trong game

Chữ cái A

À 0192 Á 0193 Â 0194
à 0195 ã 0227 Ā 0256
ā 0257 Ă 0258 ă 0259
Ą 0260 ą 0261 Ǎ 0461
ǎ 0462 Ǻ 0506 ǻ 0507
7840 7841 7842
7843 7844 7845
7846 7847 7848
7849 7850 7851
7852 7853 7854
7855 7856 7857
7858 7859 7860
7861 7862 7863

Chữ cái C

Ć 0262 ć 0263 Ĉ 0264
ĉ 0265 Ċ 0266 ċ 0267
Č 0268 č 0269

Chữ cái D

Ď 0270 ď 0271 Đ 0272
đ 0273

Chữ cái E

È 0200 Ê 0202 Ë 0203
Ē 0274 ē 0275 Ĕ 0276
ĕ 0277 Ė 0278 ė 0279
Ę 0280 ę 0281 Ě 0282
ě 0283 7864 7865
7866 7867 7868
7869 7870 ế 7871
7872 7873 7874
7875 7876 7877
7878 7879

Chữ cái G

Ĝ 0284 ĝ 0285 Ğ 0286
ğ 0287 Ġ 0288 ġ 0289
Ģ 0290 ģ 0291

Chữ cái H

Ĥ 0292 ĥ 0293 Ħ 0294
ħ 0295

Chữ cái I

Ì 0204 Í 0205 Î 0206
Ï 0207 Ĩ 0296 ĩ 0297
Ī 0298 ī 0299 Ĭ 0300
ĭ 0301 Į 0302 į 0303
İ 0304 ı 0305 Ǐ 0463
ǐ 0464 7880 7881
7882 7883

Chữ cái J

Ĵ 0308 ĵ 0309

Chữ cái K

Ķ 0310 ķ 0311

Chữ cái L

Ĺ 0313 ĺ 0314 Ļ 0315
ļ 0316 Ľ 0317 ľ 0318
Ŀ 0319 ŀ 0320 Ł 0321
ł 0322 8467

Chữ cái N

Ń 0323 ń 0324 Ņ 0325
ņ 0326 Ň 0327 ň 0328
ʼn 0329

Chữ cái O

Ò 0210 Ó 0211 Ô 0212
Õ 0213 õ 0245 Ø 0216
ø 0248 Ō 0332 ō 0333
Ŏ 0334 ŏ 0335 Ő 0336
ő 0337 Ơ 0416 ơ 0417
Ǒ 0465 ǒ 0466 Ǿ 0510
7884 7885 7886
7887 7888 7889
7890 7891 7892
7893 7894 7895
7896 7897 7898
7899 7900 7901
7902 7903 7904
7905 7906 7907

Chữ cái R

Ŕ 0340 ŕ 0341 Ŗ 0342
ŗ 0343 Ř 0344 ř 0345

Chữ cái S

Ś 0346 ś 0347 Ŝ 0348
ŝ 0349 Ş 0350 ş 0351
Š 0352 š 0353

Chữ cái T

Ţ 0354 ţ 0355 Ť 0356
ť 0357 Ŧ 0358 ŧ 0359

Chữ cái U

Ù 0217 Ú 0218 Û 0219
Ũ 0360 ũ 0361 Ū 0362
ū 0363 Ŭ 0364 ŭ 0365
Ů 0366 ů 0367 Ű 0368
ű 0369 Ų 0370 ų 0371
Ư 0431 ư 0432 Ǔ 0467
ǔ 0468 Ǖ 0469 ǖ 0470
Ǘ 0471 ǘ 0472 Ǚ 0473
ǚ 0474 Ǜ 0475 ǜ 0476
7908 7909 7910
7911 7912 7913
7914 7915 7916
7917 7918 7919
7920 7921

Chữ cái W

Ŵ 0372 ŵ 0373 7808
7809 7810 7811
7812 7813

Chữ cái Y

Ý 0221 ý 0253 ý 0376
Ŷ 0374 ŷ 0375 7922
7923 7924 7925
7926 7927 7928
7929

Chữ cái Z

Ź 0377 ź 0378 Ż 0379
ż 0380 Ž 0381 ž 0382

Trên đây mình đã hướng dẫn bạn cách dùng Kí tự alt để tạo tên đẹp. Hy vọng với mẹo nhỏ này sẽ giúp ích được cho bạn trong việc tìm cho mình một cái tên game của mình nhé. Chúc các bạn thành công!

Từ điển Merriam-Webster không được rút lại
Unabridged Dictionary

5 từ chữ cái với các chữ cái alt năm 2022

Truy cập trực tuyến vào đăng nhập tài nguyên huyền thoại hoặc đăng ký & nbsp; »
legendary resource
Log In or Sign Up »

5 từ chữ cái với các chữ cái alt năm 2022

Từ điển của chúng tôi, trên các thiết bị của bạn
On Your Devices

Merriam-Webster, với tìm kiếm bằng giọng nói hãy nhận các ứng dụng miễn phí! »
With Voice Search
Get the Free Apps! »

Từ điển người chơi Scrabble® chính thức
Players Dictionary

5 từ chữ cái với các chữ cái alt năm 2022

Emoji, Facepalm và EW tham gia hơn 300 từ mới được thêm vào phiên bản thứ sáu! Tìm hiểu thêm »
join over 300 new words
added to the Sixth Edition!
Learn More »

Tham gia với chúng tôi

5 từ chữ cái với các chữ cái alt năm 2022

Merriam-Websteron Twitter & nbsp; »
on Twitter »

5 từ chữ cái với các chữ cái alt năm 2022

Merriam-Websteron Facebook & NBSP; »
on Facebook »

Hiệu sách: kỹ thuật số và in

Tài liệu tham khảo Merriam-Webster cho Mobile, Kindle, Print, và nhiều hơn nữa. Xem tất cả & nbsp; »

Từ điển Merriam-Webster khác

Từ điển không được hủy bỏ của Webster & nbsp; » Nglish - bản dịch tiếng Tây Ban Nha -tiếng Anh & nbsp; » Từ điển trực quan & nbsp; »

Duyệt từ điển Scrabble

  1. Nhà
  2. Về chúng tôi
  3. Ứng dụng di động
  4. API từ điển
  5. Cửa hàng

  1. Chính sách bảo mật
  2. Điều khoản sử dụng
  3. Liên hệ chúng tôi

® Merriam-Webster, Incorporated

Hasbro, logo và Scrabble của nó là nhãn hiệu của Hasbro ở Hoa Kỳ và Canada và được sử dụng với sự cho phép ® 2022 Hasbro. Đã đăng ký Bản quyền.

Ý bạn là? Các từ chứa các chữ cái a, l, t theo bất kỳ thứ tự nào Words containing the letters A,L,T in any order

Chúng tôi đã liệt kê tất cả các từ trong từ điển tiếng Anh có chữ cái chính xác (theo thứ tự), có một cái nhìn bên dưới để xem tất cả các từ chúng tôi đã tìm thấy được phân tách thành chiều dài ký tự.ALT in (in order), have a look below to see all the words we have found seperated into character length.

Nhấp vào một từ để xem các định nghĩa, ý nghĩa và để tìm các biến thể thay thế của từ đó bao gồm cả sự khởi đầu và kết thúc tương tự.

Có 13 từ 5 chữ cái với alt in. Có 0 chữ viết tắt 5 chữ với alt in. Có 0 cụm từ 5 chữ với alt trong.13 5-letter words with ALT in.
There are 0 5-letter abbreviations with ALT in.
There are 0 5-letter phrases with ALT in.

Một từ 5 chữ cái với alt trong đó là gì?

Bấm để thêm một chữ cái thứ tư

Bấm để xóa chữ cái cuối cùng

Bấm để thay đổi Word Sizeall & nbsp; Bảng chữ cái & nbsp; & nbsp; Tất cả & nbsp; by & nbsp; size & nbsp; & nbsp; 3 & nbsp; & nbsp; 4 & nbsp; & nbsp; 5 & ​​nbsp; & nbsp; 6 & nbsp; & nbsp; 7 & nbsp; & nbsp; 8 & nbsp; & nbsp; 9 & nbsp; & nbsp; 10 & nbsp; & nbsp; 11 & nbsp; & nbsp; 12 & nbsp; & nbsp; 13 & nbsp; & nbsp; 14 & nbsp; & nbsp; 15
All alphabetical   All by size   3   4   5   6   7   8   9   10   11   12   13   14   15


Có 19 từ năm chữ cái chứa alt

BÀN THỜAR • Bàn thờ n. Một bảng hoặc cấu trúc trên đỉnh tương tự được sử dụng cho các nghi thức tôn giáo. • Bàn thờ n. (không chính thức) một khu vực lớn xung quanh một bàn thờ trong một nhà thờ; Khu bảo tồn. • Bàn thờ n. (theo nghĩa bóng) bất cứ điều gì được tôn thờ hoặc hy sinh.
• altar n. (informal) A raised area around an altar in a church; the sanctuary.
• altar n. (figuratively) Anything that is worshipped or sacrificed to.
Thay đổiER • thay đổi v. (Chuyển tiếp) để thay đổi hình thức hoặc cấu trúc của. • thay đổi v. (Nội tâm) để trở nên khác biệt. • thay đổi v. (Chuyển tiếp) để điều chỉnh quần áo để làm cho chúng phù hợp.
• alter v. (intransitive) To become different.
• alter v. (transitive) To tailor clothes to make them fit.
AlthoHO • Altho Conj. (không chính thức, chủ yếu là Hoa Kỳ) Chính tả thay thế mặc dù. Hình thức thay thế của mặc dù.
• altho' conj. Alternative form of although.
AltosOS • Altos n. số nhiều của alto. • Altos prop.n. số nhiều của alto.
• Altos prop.n. plural of Alto.
BaltiALTI • Balti n. . (có thể đếm được) Một món ăn được nấu theo phong cách này. • Balti n. Một người sống ở Baltistan, Gilgit và Kargil.
• balti n. (countable) A dish cooked in this style.
• Balti n. A people who live in Baltistan, Gilgit and Kargil.
DaltsALTS Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn.
XỬ LÝALT • Xử lý v. Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của thỏa thuận.
NÂNG CAOALT • exalt v. (Chuyển tiếp) để tôn vinh; để giữ lòng tự trọng cao. • exalt v. (chuyển tiếp) để nâng cao cấp bậc, tình trạng, v.v., để nâng cao • exalt v. (chuyển tiếp) để phấn khởi, hoặc lấp đầy niềm vui thành công.
• exalt v. (transitive) To raise in rank, status etc., to elevate.
• exalt v. (transitive) To elate, or fill with the joy of success.
Dừng lạiALTS • Giảm n. số nhiều của Halt. • Halts v. Người thứ ba đơn giản hình thức chỉ định Halt.
• halts v. Third-person singular simple present indicative form of halt.
Mạch nhaALTS • mạch nha n. số nhiều của mạch nha.
Mạch nhaALTY • malty adj. Của, liên quan đến, chứa hoặc đặc trưng của mạch nha.
SaltoALTO Xin lỗi, định nghĩa không có sẵn.
XỬ LÝALTS • Xử lý v. Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của thỏa thuận.
• salts v. Third-person singular simple present indicative form of salt.
• Salts prop.n. plural of Salt.
NÂNG CAOALTY • exalt v. (Chuyển tiếp) để tôn vinh; để giữ lòng tự trọng cao. • exalt v. (chuyển tiếp) để nâng cao cấp bậc, tình trạng, v.v., để nâng cao • exalt v. (chuyển tiếp) để phấn khởi, hoặc lấp đầy niềm vui thành công.
• salty adj. Containing salt.
• salty adj. (figuratively) Coarse, provocative, earthy; said of language.
Dừng lạiALT • Giảm n. số nhiều của Halt. • Halts v. Người thứ ba đơn giản hình thức chỉ định Halt.
Mạch nhaALT • mạch nha n. số nhiều của mạch nha.
Mạch nhaALT • malty adj. Của, liên quan đến, chứa hoặc đặc trưng của mạch nha.
• spalt adj. (of wood) Brittle.
• spalt adj. Heedless; clumsy; pert; saucy.
SaltoALTY Muối
• muối n. số nhiều của muối. • muối v. người thứ ba đơn giản hiện tại hình thức chỉ định của muối. • muối prop.n. số nhiều của muối.ALTZ Mặn
• waltz n. A piece of music for this dance (or in triple time).
• waltz n. (informal) A simple task.

• adj mặn. Nếm muối. • adj mặn. Chứa muối. • adj mặn. (nghĩa bóng) thô, khiêu khích, đất; nói về ngôn ngữ.red are only in the sowpods dictionary.
Definitions are short excerpt from the WikWik.org.

Shalt


• Shalt v. (Arch cổ) Hình thức hiện tại đơn giản của người thứ hai.

  • PHA LÊ XANH English Wiktionary: 49 words
  • • Smalt n. Một sắc tố màu xanh thẳm làm từ thủy tinh bột trộn với oxit coban.
  • Spalt
  • • Spalt n. Spelter. • Spalt adj. (của gỗ) giòn. • Spalt adj. Không chú ý; hậu đậu; pert; xấc xược.



Walty

  • • Walty adj. Chịu trách nhiệm lăn qua.
  • Waltz
  • • Waltz n. Một điệu nhảy khiêu vũ trong 3/4 lần. • Waltz n. Một bản nhạc cho điệu nhảy này (hoặc trong ba thời gian). • Waltz n. (không chính thức) một nhiệm vụ đơn giản.

Một từ 5 chữ cái với alt trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng alt.

Những từ có 5 chữ cái là gì?

Danh sách 5 từ chữ..
Abuse..
Adult..
Agent..
Anger..
Apple..
Award..
Basis..
Beach..

Một số từ với alt gốc là gì?

Hauteur.Hauteur là tinh thần của một người tự hào, không thân thiện và kiêu ngạo ..
nâng cao.Khi bạn tôn vinh một người khác, bạn sẽ khen ngợi họ cao hoặc thúc đẩy họ lên một vị trí cao hơn trong một tổ chức ..
nâng cao.Khi bạn tăng cường một cái gì đó, bạn cải thiện nó, làm cho nó tốt hơn hoặc thêm vào nó theo một cách nào đó ..
độ cao.....
altimeter..

Những từ bắt đầu với 5 chữ cái là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng A..
aahed..
aalii..
aargh..
abaca..
abaci..
aback..
abaft..
abamp..