Đổi $79.99 USD to VND [79.99 Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam] – Đổi tiền USD sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực 79.99 USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam Đồng TỶ GIÁ USD/VND TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG HÔM NAY Nhập số tiền của bạn Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
Vietcombank
Vietinbank
Agribank
BIDV
Techcombank
Eximbank
Cách để chuyển từ Đô la Mỹ [USD] sang Đồng Việt Nam [VND]
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
USD | VND |
1 USD | 23,390.00 VND |
5 USD | 116,950.00 VND |
10 USD | 233,900.00 VND |
20 USD | 467,800.00 VND |
50 USD | 1,169,500.00 VND |
100 USD | 2,339,000.00 VND |
250 USD | 5,847,500.00 VND |
500 USD | 11,695,000.00 VND |
1000 USD | 23,390,000.00 VND |
5000 USD | 116,950,000.00 VND |
10000 USD | 233,900,000.00 VND |
Founder //kenhtygia.com/ - Kênh cung cấp thông tin Tỷ Giá USD, Tỷ giá EUR, Tỷ giá ngoại tệ, Tỷ giá hối đoái, biều đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất, thông tin thị trường tỷ giá giá mới nhất. Cập nhật nhanh tỷ giá liên ngân hàng đồng USD, Nhân dân tệ, euro 24h trong ngày. Cùng các kiến thức lĩnh vực tài chính, tiền tệ được tổng hợp và đúc kết để cung cấp đến các bạn những thông tin chính xác, tư vấn hỗ trợ xử lý các dịch vụ tài chính, ngân hàng, bảo hiểm, đầu tư hiệu quả nhất!
Phí chuyển tiền để nhận bằng Việt Nam đồng
$0 hoặc lựa chọn khác | $1.99 | $1.99 |
Phí chuyển tiền để nhận bằng Đô La Mỹ
$0 - $199.99 | $4.99 | $3.99 |
$200 - $399.99 | $5.99 | $4.49 |
$400 - $599.99 | $7.99 | $4.99 |
$600 - $799.99 | $9.99 | $5.49 |
$800 - $999.99 | $11.99 | $5.99 |
$1000 - $1999.99 | $14.99 | $5.99 |
$2000 - $2999.99 | $24.99 | $5.99 |
$3000 - $3999.99 | $34.99 | $5.99 |
$4000 - $4999.99 | $44.99 | $5.99 |
$5000 - $5999.99 | $54.99 | $5.99 |
$6000 - $6999.99 | $64.99 | $5.99 |
$7000 - $7999.99 | $74.99 | $5.99 |
$8000 - $8999.99 | $84.99 | $5.99 |
$9000 hoặc lựa chọn khác | $94.99 | $5.99 |
Chuyển đổi Sang Kết quả 1 USD VND 23.390,00 VND 100 USD VND 2.339.000,00 VND 10.000 USD VND 233.900.000,00 VND 1.000.000 USD VND 23.390.000.000,00 VND
- Diễn đàn
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 15 Tháng bảy 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 345 505.2279 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 260 692.4823 Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ sáu, 16 Tháng bảy 2021. Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 15 Tháng bảy 2022 tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021 1 Đô la Mỹ = 23 455.0523 Đồng Việt Nam
1 Đô la Mỹ = 22 606.9248 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
Thứ hai, 8 Tháng tám 2022 | 23 388.9630 |
Thứ hai, 1 Tháng tám 2022 | 23 358.9609 |
Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022 | 23 391.8598 |
Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022 | 23 449.4210 |
Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022 | 23 353.5402 |
Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022 | 23 350.8742 |
Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022 | 23 247.6677 |
Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022 | 23 234.1841 |
Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022 | 23 201.7628 |
Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022 | 23 185.6834 |
Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 | 23 180.3878 |
Thứ hai, 23 Tháng năm 2022 | 23 174.9984 |
Thứ hai, 16 Tháng năm 2022 | 23 097.5486 |
Thứ hai, 9 Tháng năm 2022 | 22 951.6344 |
Thứ hai, 2 Tháng năm 2022 | 22 963.3577 |
Thứ hai, 25 Tháng tư 2022 | 22 985.9050 |
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 | 22 864.8712 |
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 | 22 899.5056 |
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 | 22 851.8184 |
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 | 22 810.1370 |
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 | 22 805.0366 |
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 | 22 729.8779 |
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 | 22 665.5363 |
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 | 22 650.0080 |
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 | 22 686.0070 |
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 | 22 729.8382 |
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 22 701.5172 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 22 854.5390 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 22 820.8025 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 22 930.5147 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 22 977.9806 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 23 025.5765 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 22 696.3128 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 22 743.2282 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 22 813.0553 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 22 627.2459 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 22 701.4725 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 22 781.6874 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 22 716.9870 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 22 786.9959 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 22 766.1058 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 22 789.4152 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 22 742.6686 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 22 691.1061 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 22 745.1278 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 22 776.2237 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 22 797.1391 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 22 841.2651 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 22 956.6773 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 22 988.2686 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 22 982.9139 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 22 990.9261 |
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
Thứ tư, 10 Tháng tám 2022
1 | USD | VND | 23 386.41 |
2 | USD | VND | 46 772.82 |
3 | USD | VND | 70 159.23 |
4 | USD | VND | 93 545.63 |
5 | USD | VND | 116 932.04 |
10 | USD | VND | 233 864.09 |
15 | USD | VND | 350 796.13 |
20 | USD | VND | 467 728.17 |
25 | USD | VND | 584 660.22 |
100 | USD | VND | 2 338 640.86 |
500 | USD | VND | 11 693 204.30 |
bảng chuyển đổi: USD/VND