Biến độc lập à gì biến phụ thuộc là gi năm 2024

Mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc là cơ sở để xây dựng giả thiết cho những nghiên cứu mối tương quan, nghiên cứu bán can thiệp (quasi-experimental research) , nghiên cứu thực nghiệm (experimental research). Biến độc lập là một hoạt động hoặc yếu tố ảnh hưởng đến biến phụ thuộc. Biến phụ thuộc là phản ứng, hành vi hoặc kết quả mà người nghiên cứu muốn dự đoán hoặc giải thích. Sự thay đổi của biến phụ thuộc được giả định là do biến độc lập.

Biến ngoại lai ( extraneous variables):

Biến ngoại lai có trong tất cả các nghiên cứu và có thể ảnh hưởng đến việc đo lường các biến và mối quan hệ giữa chúng. Biến ngoại lai là mối quan tâm chính của nghiên cứu định lượng vì chúng gây cản trở việc hiểu rõ về mối quan hệ hoặc nguyên nhân trong nghiên cứu. Một số biến ngoại lai không được phát hiện cho đến khi nghiên cứu được tiến hành hoặc hoàn thành do đó làm ảnh hưởng đến kết quả của nghiên cứu. Các nhà nghiên cứu cố gắng phát hiện và kiểm soát các biến này nhiều nhất có thể trong nghiên cứu bán can thiệp và can thiệp, đồng thời thiết kế cụ cách để kiểm soát ảnh hưởng của chúng.

Những biến ngoại lai không được phát hiện cho đến khi nghiên cứu được thực hiện hoặc được phát hiện trước khi nghiên cứu bắt đầu nhưng không thể kiểm soát được gọi là biến gây nhiễu (confounding variables).

Biến môi trường ( environmental variables) là một loại của biến ngoại lai, tồn tại trong địa bàn nghiên cứu. Ví dụ như: thời tiết, gia đình, hệ thống sức khỏe, tổ chức chính phủ. Nếu nghiên cứu về con người trong môi trường tự nhiên hay không có kiểm soát thì khó để kiểm soát tất cả các biến môi trường. Biến môi trường trong nghiên cứu bán can thiệp và can thiệp có thể được kiểm soát bằng cách sử dụng hệ thống phòng thí nghiệm hoặc cơ sở nghiên cứu được thiết kế đặc biệt tại bệnh viện.

Biến nhân khẩu học ( demographic variables )

Biến nhân khẩu học là những đặc điểm, thuộc tính của chủ thể, được thu thập để mô tả mẫu nghiên cứu. Một số biến nhân khẩu học phổ biến là tuổi, trình độ học vấn, giới tính, tôn giáo, dân tộc, tình trạng hôn nhân, thu nhập cá nhân, nghề nghiệp, chẩn đoán y khoa. Khi nghiên cứu được hoàn thành, dữ liệu nhân khẩu học được phân tích để cung cấp bức tranh toàn cảnh về đặc điểm của mẫu nghiên cứu (sample characteristics). Đặc điểm của mẫu nghiên cứu có thể được trình bày dưới dạng bảng hoặc tường thuật trong báo cáo nghiên cứu.

Biến số là một khái niệm chung, thường được sử dụng để mô tả một đặc tính hoặc giá trị có thể thay đổi trong một tình huống cụ thể. Trong nhiều lĩnh vực như toán học, thống kê, khoa học máy tính, và nghiên cứu khoa học, biến số thường được sử dụng để biểu thị các giá trị có thể thay đổi hoặc được nghiên cứu trong một ngữ cảnh nào đó.

Ví dụ, nếu bạn đang nghiên cứu về chiều cao của sinh viên trong một lớp học, thì chiều cao của từng sinh viên là một biến số, vì nó có thể thay đổi từ người này sang người khác.

Trong toán học, biến số thường được ký hiệu bằng các chữ cái như x, y, z để biểu thị giá trị không xác định hoặc có thể thay đổi.

2. Biến trong toán học là gì?

2.1. Khái niệm về biến số trong toán học

Trong toán học, biến số là một ký hiệu được sử dụng để đại diện cho một giá trị không xác định hoặc có thể thay đổi trong một phép tính hay một biểu thức. Thông thường, chúng ta sử dụng các chữ cái như x, y, z để đại diện cho biến số.

2.2. Ví dụ về biến số trong toán học

Ví dụ 1: trong biểu thức toán học như y=2x+3, biến số là x và y. X có thể nhận các giá trị khác nhau, và khi chúng ta thay đổi giá trị của x, giá trị của y cũng sẽ thay đổi theo một cách cụ thể theo quy luật đã định.

Biến số chủ yếu được sử dụng trong đại số và phân tích toán học để mô tả và nghiên cứu mối quan hệ giữa các đại lượng.

Ví dụ 2:

Giả sử bạn có một biểu thức đơn giản như y=2x+1. Trong đó:

x là biến số, thường được gọi là biến độc lập. Bạn có thể gán cho x bất kỳ giá trị nào. y là biến số, thường được gọi là biến phụ thuộc. Giá trị của y phụ thuộc vào giá trị bạn chọn cho x. Nếu bạn gán x=3, sau đó tính toán, bạn sẽ có y=2×3+1=7. Ở đây, x đã thay đổi, và y đã thay đổi theo một quy luật cụ thể (tăng gấp đôi và cộng thêm 1).

2.3. Các loại biến số trong toán học

Trong toán học, có nhiều loại biến số phản ánh vai trò và tính chất khác nhau:

  • Biến Độc Lập: Là biến có giá trị có thể thay đổi tự do, không phụ thuộc vào bất kỳ biến nào khác trong phương trình hay hệ thống phương trình.
  • Biến Phụ Thuộc: Là biến có giá trị phụ thuộc vào ít nhất một biến độc lập. Nó là kết quả hay đầu ra của phương trình hay hàm số.
  • Biến Được Quy Định: Là biến có giá trị có thể xác định trực tiếp thông qua công thức toán học.
  • Biến Ẩn: Là biến không được đưa ra rõ ràng trong biểu thức, nhưng có thể suy luận từ mối quan hệ với các biến khác.
  • Biến Thảo Luận: Là biến chỉ được sử dụng để thảo luận hoặc tính toán, không mang ý nghĩa thực tế.
  • Biến Số Nguyên: Là biến chỉ nhận giá trị số nguyên, không có phần thập phân.
  • Biến Số Thực: Là biến có thể nhận giá trị số thập phân, bao gồm cả giá trị nguyên.

Các loại biến này giúp mô tả và hiểu rõ hơn về mối quan hệ và tính chất của các biến trong các bài toán và phương trình toán học.

3. Biến trong lập trình

3.1. Khái niệm về biến số trong lập trình

Trong lập trình, biến là một vùng bộ nhớ được cấp phát để lưu trữ dữ liệu. Biến có thể thay đổi giá trị trong quá trình thực thi chương trình. Mỗi biến cần được xác định với một kiểu dữ liệu để định rõ loại dữ liệu mà nó có thể lưu trữ (ví dụ: số nguyên, số thực, chuỗi, v.v.).

Ví dụ trong Python

x = 5 # Ở đây, x là biến kiểu số nguyên lưu trữ giá trị 5

y = "Hello" # Biến y là một chuỗi lưu trữ giá trị “Hello”

Trong đoạn code trên, x và y là các biến, và mỗi biến có một kiểu dữ liệu nhất định. Sau khi gán giá trị ban đầu, bạn có thể thay đổi giá trị của biến trong quá trình thực thi chương trình:

x = x + 1 # Tăng giá trị của x lên 1

y = "World" # Gán giá trị mới "World" cho biến y

Biến làm cho lập trình trở nên linh hoạt, vì bạn có thể thay đổi nội dung của biến tùy thuộc vào điều kiện và logic của chương trình.

3.2. Các loại biến số trong lập trình

Trong lập trình, biến số là một vùng nhớ được cấp phát để lưu trữ dữ liệu. Biến có thể giữ giá trị khác nhau trong quá trình thực thi của chương trình. Dưới đây là một số loại biến số phổ biến trong lập trình và ví dụ:

  • Biến số số nguyên (Integer): Ví dụ trong Python:

age = 25

  • Biến số số thực (Float):

height = 1.75

  • Biến số chuỗi (String):

name = “John”

  • Biến số boolean (Boolean):

boolean isStudent = true;

  • Biến mảng (Array):

int numbers[5] = {1, 2, 3, 4, 5};

  • Biến con trỏ (Pointer):

int *ptr;

  • Biến dạng đối tượng (Object):

var person = {firstName: "John", lastName: "Doe", age: 30};

  • Biến cấp phát động (Dynamic):

List numbers = new List();

  • Biến hằng số (Constant):

define("PI", 3.14);

  • Biến cấp độ phạm vi (Local và Global):

def my_function():

x = 10

print(x)

my_function()

Global trong Python:

global_var = 20

def my_function():

print(global_var)

my_function()

4. Lời Kết

Vậy là, ICANTECH đã giúp bạn tìm được lời giải đáp cho câu hỏi “Biến là gì?”. Hi vọng bạn sẽ ứng dụng các kiến thức trên để viết chương trình hiệu quả và đảm bảo tính chính xác, rút ngắn thời gian hiệu quả.