Bốc hơi tiếng anh là gì năm 2024

  • sự bốc hơi sơ bộ: Từ điển kinh doanhpre-evaporation
  • sự bốc hơi thực: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhactual evaporation
  • sự bốc hơi hồ: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhlake evaporation

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • Soil evaporation increases dramatically with higher temperatures. Sự bốc hơi của đất tăng đột ngột khi nhiệt độ tăng.
  • Evaporation at the surface draws up underground moisture. Sự bốc hơi trên bề mặt hút hơi ẩm từ dưới lòng đất lên.
  • It relies on gravity to clean the water. Chưng cất dựa vào sự bốc hơi để làm sạch nước.
  • At this point, a quarter of Theia has actually vaporized! Tại thời điểm này, một phần tư Theia thật sự bốc hơi hết.
  • They also reduce erosion, and help hold water. Chúng cũng giúp giảm sự bốc hơi và giữ nước.

Những từ khác

  1. "sự bốc dỡ (hàng) thành đơn vị (công-ten-nơ)" Anh
  2. "sự bốc dỡ hàng thành đơn vị (công te nơ)" Anh
  3. "sự bốc hàng" Anh
  4. "sự bốc hàng lên tàu (tải trọng)" Anh
  5. "sự bốc hàng ngày" Anh
  6. "sự bốc hơi bề mặt" Anh
  7. "sự bốc hơi bề mặt nước" Anh
  8. "sự bốc hơi hồ" Anh
  9. "sự bốc hơi lưu vực" Anh
  10. "sự bốc hàng lên tàu (tải trọng)" Anh
  11. "sự bốc hàng ngày" Anh
  12. "sự bốc hơi bề mặt" Anh
  13. "sự bốc hơi bề mặt nước" Anh

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gònɓəwk˧˥ həːj˧˧ɓə̰wk˩˧ həːj˧˥ɓəwk˧˥ həːj˧˧Vinh Thanh Chương Hà Tĩnhɓəwk˩˩ həːj˧˥ɓə̰wk˩˧ həːj˧˥˧

Động từ[sửa]

bốc hơi

  1. (Chất lỏng) Chuyển thành hơi; chuyển sang trạng thái khí từ dạng nước hoặc dạng chất rắn

Đồng nghĩa[sửa]

  • bay hơi

Dịch[sửa]

  • Tiếng Anh: to vaporize

Tham khảo[sửa]

  • "bốc hơi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Bay hơi là gì trong tiếng Anh?

Bay hơi hay bốc hơi (Evaporation) là một dạng hóa hơi (a form of vaporization) của chất lỏng (a liquid) trên bề mặt một chất lỏng.

Bốc hơi có nghĩa là gì?

Bốc hơi là gì ? Bay hơi là quá trình xảy ra khi một hóa chất hoặc nguyên tố được chuyển đổi từ chất lỏng (hoặc chất rắn) thành chất khí. Khi chất lỏng được chuyển thành chất khí, quá trình này được gọi là bay hơi hoặc sôi; khi một chất rắn được chuyển thành chất khí, quá trình này được gọi là thăng hoa.