Certification la gi

Certification (Chứng chỉ) và Certificate (Chứng nhận) đều là văn bản công nhận trình độ của người sở hữu về một lĩnh vực cụ thể. Dù vậy, giữa chúng có sự khác biệt về hình thức, thời gian cũng như điều kiện sở hữu. 

Certification (Chứng chỉ) và Certificate (Chứng nhận) đều là văn bản công nhận trình độ của người sở hữu về một lĩnh vực cụ thể. Dù vậy, giữa chúng có sự khác biệt về hình thức, thời gian cũng như điều kiện sở hữu. Nếu Certificate được trao sau khi người học hoàn tất khoá/chương trình thì Certification yêu cầu người học phải vượt qua bài đánh giá kiến thức với kinh nghiệm thực tiễn trong lĩnh vực đó.

Bảng so sánh dưới đây sẽ làm rõ sự khác biệt giữa “Certification” và “Certificate”

Certification Certificate
Chứng chỉ được trao cho các ứng viên dựa trên đánh giá từ bên thứ ba về năng lực của cơ quan cấp chứng chỉ. Chứng nhận được trao cho các ứng viên dựa trên việc hoàn thành một chương trình đào tạo hoặc giáo dục. Nó cũng có thể bao gồm việc đánh giá về quá trình học tập.
Nội dung của chứng chỉ dựa trên phân tích một công việc hoặc nghề nghiệp, nhằm xác định các nhiệm vụ, kiến thức liên quan, kỹ năng và đặc tính cần thiết (KSAs – Mô hình năng lực) để đảm bảo thực hiện tốt công việc. Nội dung của chứng nhận dựa trên các mục tiêu bắt buộc đối với chương trình học.
Chứng chỉ được cấp có thời hạn nhất định và người sở hữu phải liên tục gia hạn để chứng minh năng lực. Chứng nhận được cấp thông thường không phải gia hạn liên tục.
Chứng chỉ được cấp thuộc quyền sở hữu của tổ chức cấp chứng chỉ và có thể bị tước bỏ khỏi người sở hữu bất kỳ lúc nào. Chứng nhận được cấp thuộc quyền sở hữu của cá nhân người sở hữu và tổ chức cấp chứng nhận không thể tước bỏ trong bất kỳ hoàn cảnh nào.
Thông thường, người sở hữu chứng chỉ sẽ được công nhận chức danh công việc hoặc chức vụ nghề nghiệp một cách chuyên nghiệp hơn. Vd: PMI Agile Certified Practitioner (PMI-ACP)® Chuyên gia Quản lý dự án theo mô hình Agile. Chứng nhận được liệt kê trong Hồ Sơ Xin Việc (CV). Vd: 35 Contact Hours...

Thông qua bảng so sánh, ta có thể thấy việc sở hữu Certification khó hơn và có giá trị cao hơn Certificate. Để đạt được 01 Certification, chẳng hạn như PMP Certification, trung bình một người cần khoảng 500 - 600 giờ học, họ phải trải qua bài kiểm ra dài 230 phút dưới sự kiểm soát nghiêm ngặt từ trung tâm khảo thí, kể cả khi đã đạt được chứng chỉ, họ cũng sẽ phải liên tục cập nhật kiến thức để có thể gia hạn chứng chỉ PMP sau mỗi 3 năm. Trong khi để có được chứng nhận 35 Contact Hours, bạn chỉ cần đăng ký 01 khóa học tại các trung tâm thuộc 6 loại hình đào tạo có thể cung cấp 35 Contact Hour được đề cập trong PMP® Certification Handbook là đã có thể nhận được chứng nhận.

Lược dịch: Trần Lan - Atoha

Nguồn: Certification vs certificate

Xem thêm:

MỌI CHUẨN BỊ CHO PMP®

ATOHA PMP GUIDE - Hướng dẫn luyện thi PMP 2021 toàn diện

Tất tần tật những điều cần biết để thi chứng chỉ PMP từ PMP Handbook

35 contact hours cho kỳ thi PMP® và lầm tưởng về REP

Top 10 mẹo thi đạt PMP® - chứng chỉ quản lý dự án chuyên nghiệp ngay lần thi đầu tiên

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.

Công cụ cá nhân

  • /sə'tifikit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giấy chứng nhận; bằng
    a certificate of birthgiấy (chứng nhận) khai sinh a certificate of healthgiấy chứng nhận sức khoẻ phiếu a Certificate of Marriage:: Giấy chứng nhận tình trạng hôn nhân

    Chứng chỉ, văn bằng

    Ngoại động từ

    Cấp giấy chứng nhận

    Cấp văn bằng

    hình thái từ

    • V-ed: Certificated

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    giấy chứng chỉ

    Toán & tin

    chứng chỉ người dùng

    chứng nhận người dùng

    Kỹ thuật chung

    bằng
    certificate of registrybằng đăng kiểm (tàu, thuyền) certificate of surveybằng giám định master's certificatebằng thuyền trưởng (hồ sơ)

    bằng (sáng chế)

    biên bản
    acceptance certificatebiên bản nghiệm thu building acceptance certificatebiên bản giao nhận công trình certificate of acceptancebiên bản nghiệm thu test certificatebiên bản thử nghiệm

    hồ sơ

    chứng chỉ
    Authentication Certificate (AUC) chứng chỉ nhận thực CCP (certificatein Computer Programming) chứng chỉ lập trình máy tính Certificate in Computer Programming (CCP) chứng chỉ lập trình máy tính certificate in insurancechứng chỉ bảo hiểm certificate of airworthinesschứng chỉ khả thi Certificate of Conformance (COC) chứng chỉ tuân thủ certificate of practical completionchứng chỉ hoàn thành theo thực tế certificate of practical completionchứng chỉ hoàn thành thực tế certificate of receiptchứng chỉ tiếp nhận certificate of registrationchứng chỉ đăng ký Certificate Revocation List (CRL) danh mục hủy bỏ chứng chỉ digital certificatechứng chỉ số health certificatechứng chỉ sức khoẻ health certificatechứng chỉ tiêm chủng monthly certificatechứng chỉ thanh toán tháng Privilege Access Certificate (PAC) chứng chỉ truy nhập đặc quyền quality assurance certificatechứng chỉ đảm bảo chất luợng user certificatechứng chỉ người dùng

    chứng chỉ chứng nhận

    giấy chứng nhận
    acceptance certificategiấy chứng nhận nghiệm thu Application for Final Certificate of Paymentnộp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng audit certificategiấy chứng nhận kiểm công audit certificategiấy chứng nhận kiểm toán certificate (ofacceptance) giấy chứng nhận nghiệm thu certificate (ofconformity) giấy chứng nhận hợp cách certificate (ofoccupancy) giấy chứng nhận sử dụng nhà certificate of comfortmance (COC) giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng) certificate of compliance (COC) giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng) certificate of insurancegiấy chứng nhận bảo hiểm certificate of origingiấy chứng nhận nguồn gốc certificate of origingiấy chứng nhận xuất xứ Certificate of Payment, corrections tosửa lại các giấy chứng nhận thanh toán Certificate of Payment, issue ofcấp giấy chứng nhận thanh toán Certificate of Payment, issue of finalcấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng certificate of qualitygiấy chứng nhận chất lượng Certificate of Testinggiấy chứng nhận thử nghiệm certificate of tonnagegiấy chứng nhận về sức chứa certificate of weight/quantity giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng Certificate, Taking-Over giấy chứng nhận nghiệm thu COC (certificateof compliance, certificate of conformance) giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng) code compliance certificategiấy chứng nhận hợp chuẩn conforming certificategiấy chứng nhận hợp cách factory certificategiấy chứng nhận xuất xưởng final certificategiấy chứng nhận quyết toán Final Certificate of Payment, conclusivegiấy chứng nhận cuối cùng về quyết toán Final certificate of Payment, issue ofcấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng first-class certificategiấy chứng nhận việc làm Issue of Certificate of Paymentcấp giấy chứng nhận thanh toán Issue of Final Certificate of Paymentcấp giấy chứng nhận thanh toán lần cuối medical certificategiấy chứng nhận y khoa operator's certificategiấy chứng nhận đại cương operator's certificategiấy chứng nhận tổng quát patent certificategiấy chứng nhận sáng chế payment certificate, issue ofcấp giấy chứng nhận thanh toán Payment, issue of Final Certificatecấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng quality certificategiấy chứng nhận chất lượng radiotelegraph certificategiấy chứng nhận hàng đầu Taking-Over Certificategiấy chứng nhận nghiệm thu test certificategiấy chứng nhận thí nghiệm Test Certificategiấy chứng nhận thử nghiệm Testing, Certificate ofgiấy chứng nhận và thử nghiệm

    Kinh tế

    biên lai
    certificate of depositbiên lai gửi tiền paying certificatebiên lai trả tiền

    biên nhận
    certificate of receiptbiên nhận chở hàng

    bằng cấp

    cấp bằng

    chứng chỉ
    auditor's certificatechứng chỉ kiểm toán builder's certificatechứng chỉ chạy thử (tàu biển) certificate of balancechứng chỉ tiền gửi certificate of characterchứng chỉ hạnh kiểm certificate of depositchứng chỉ ký thác certificate of deposit rolloverđáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi certificate of dishonourchứng chỉ cự tuyệt certificate of incorporationchứng chỉ thành lập công ty certificate of insurancechứng chỉ bảo hiểm certificate of protestchứng chỉ cự tuyệt certificate of surveychứng chỉ giám định (của hãng công chứng) deferred interest certificatechứng chỉ hoãn trả sau development certificatechứng chỉ triển khai equipment trust certificatechứng chỉ ủy thác thiết bị Euro-certificate of depositchứng chỉ tiền gửi Châu Âu Eurodollar certificate of depositchứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu face-amount certificatechứng chỉ mệnh giá face-amount certificate companycông ty chứng chỉ mệnh giá fractional certificatechứng chỉ hoàn trả lãi fractional certificatechứng chỉ tỷ phần cổ phiếu fumigation certificatechứng chỉ hun khói gold certificategiấy chứng chỉ vàng income capital certificate (icc) chứng chỉ vốn có lợi tức industrial development certificatechứng chỉ phát triển công nghiệp inventor's certificatechứng chỉ người phát minh investment certificatechứng chỉ đầu tư jumbo certificate of depositchứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn land certificatechứng chỉ ruộng đất lank certificatechứng chỉ ruộng đất manufacturer's certificatechứng chỉ của người sản xuất medical certificatechứng chỉ thầy thuốc medical certificatechứng chỉ y tế medical certificategiấy chứng chỉ của y sĩ mobile home certificatechứng chỉ nhà lưu động municipal improvement certificatechứng chỉ tôn tạo địa phương municipal improvement certificatechứng chỉ về cải thiện đô thị mutual improvement certificatechứng chỉ cải thiện hỗ tương mutual improvement certificatechứng chỉ tôn tạo chung National Savings Certificatechứng chỉ tiết kiệm quốc gia negotiable certificate of depositchứng chỉ tiền gởi lưu thông participation certificatechứng chỉ dự phần phytosanitory certificatechứng chỉ kiểm dịch hiện vật property income certificate chứng chỉ thu nhập tài sản receiver's certificatechứng chỉ của người thụ lý tài sản right certificatechứng (chỉ) quyền (mua) savings certificatechứng chỉ tiết kiệm service certificatechứng chỉ làm việc share certificatechứng chỉ cổ phiếu share certificate chứng chỉ cổ phiếu (đích danh) silver certificatechứng chỉ bạc stock certificatechứng chỉ cổ phần gộp stock certificate to bearerchứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh term certificatechứng chỉ theo định kỳ term certificatechứng chỉ thời hạn torrens certificateChứng chỉ Torrens transfer certificatechứng chỉ chuyển nhượng transfer certificate chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu) veteriany certificatechứng chỉ thú y voting trust certificatechứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết

    chứng thư
    certificate of soundnesschứng thư y tế identity certificatechứng thư hộ tịch identity certificatecông chứng thư notarial protest certificatechứng thư từ chối thanh toán công chứng property income certificategiấy chứng thu nhập tài sản service certificatechứng thư phục vụ test certificategiấy chứng thử nghiệm

    giấy chứng nhận
    acceptable certificategiấy chứng nhận bàn giao acceptance certificategiấy chứng nhận bàn giao auditor's certificategiấy chứng nhận của kiểm toán viên business registration certificategiấy chứng nhận đăng ký kinh doanh capital stock certificate giấy chứng nhận cổ phần certificate of balance sheetgiấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản certificate of deliverygiấy chứng nhận giao hàng certificate of departure portgiấy chứng nhận cảng xuất phát certificate of deposit (cd) giấy chứng nhận gửi tiền certificate of disinfectiongiấy chứng nhận vô trùng certificate of expendituregiấy chứng nhận chi Certificate of Financial Responsibilitygiấy chứng nhận trách nhiệm tài chính certificate of incorporationgiấy chứng nhận thành lập công ty certificate of manufacturegiấy chứng nhận sản xuất certificate of membershipgiấy chứng nhận hội viên certificate of nationalitygiấy chứng nhận quốc tịch certificate of ownershipgiấy chứng nhận quyền sở hữu Certificate of Performancegiấy chứng nhận hiệu suất certificate of postinggiấy chứng nhận bưu điện certificate of processinggiấy chứng nhận gia công certificate of qualitygiấy chứng nhận chất lượng certificate of qualitygiấy chứng nhận số lượng certificate of quarantinegiấy chứng nhận kiểm dịch certificate of registrygiấy chứng nhận đăng ký tàu certificate of seaworthinessgiấy chứng nhận khả năng đi biển certificate of soundnessgiấy chứng nhận sức khỏe certificate of subscriptiongiấy chứng nhận mua cổ phần certificate of transfergiấy chứng nhận chuyển nhượng certificate of unemploymentgiấy chứng nhận thất nghiệp certificate of weightgiấy chứng nhận trọng lượng dollar certificate of depositgiấy chứng nhận tiền gửi đô la duty-paid certificategiấy chứng nhận đã nộp thuế fee for analysis certificatephí cấp giấy chứng nhận phân tích grading certificategiấy chứng nhận độ phức tạp nhất guarantee certificategiấy chứng nhận bảo đảm guaranteed investment certificategiấy chứng nhận đầu tư vốn có bảo đảm inspection certificategiấy chứng nhận kiểm tra insurance certificategiấy chứng nhận bảo hiểm International Certificate of Vaccination giấy chứng nhận chủng ngừa quốc tế issue of a certificatesự cấp giấy chứng nhận liability certificategiấy chứng nhận nợ loan certificategiấy chứng nhận (khoản) cho vay medical certificategiấy chứng nhận sức khỏe over entry certificategiấy chứng nhận nộp thừa thuế over entry certificategiấy chứng nhận trả lại thuế nhập khẩu thừa plant quarantine certificategiấy chứng nhận kiểm dịch thực vật qualification certificategiấy chứng nhận tư cách qualified certificate giấy chứng nhận có điều kiện qualified certificategiấy chứng nhận hợp cách quarantine certificategiấy chứng nhận kiểm dịch receiving certificategiấy chứng nhận hàng registration certificatesổ trước tịch, giấy chứng nhận đăng ký safety certificategiấy chứng nhận an toàn sanitary certificategiấy chứng nhận vệ sinh supplier's certificategiấy chứng nhận của nhà cung ứng tax certificategiấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc testing certificategiấy chứng nhận nghiên cứu

    giấy phép (kinh doanh)

    giấy xác nhận
    bank deposit certificategiấy xác nhận tồn khoản ngân hàng certificate of date of sailinggiấy xác nhận ngày tàu khởi hành certificate of valuegiấy xác nhận giá trị (hàng hóa)

    văn bằng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    affidavit , affirmation , attestation , authentication , authorization , certification , coupon , credential , deed , diploma , docket , documentation , endorsement , guarantee , license , paper , pass , permit , receipt , record , sheepskin * , shingle , testament , testification , testimonial , testimony , ticket , voucher , warrant , warranty , bond , check , declaration , document , statement , verify

    tác giả

    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ