Chất lượng tiếng Trung là gì
Ngày đăng:
21/01/2022
Trả lời:
0
Lượt xem:
164
Từ vựng tiếng Trung về các cơ quan nhà nước và tiếng Trung về tên các tổ chức như Chi cục kiểm lâm tiếng Trung là gì? Sở ngành tiếng Trung là gì? Vụ tiếng Trung là gì? Sở là 厅, Chi cục kiểm lâm tiếng Trung là 森林监察分局, Vụ là 司. Show 中国行政级别采用行政五级划分为:国家级、省部级、司厅局级、县处级、乡镇科级,各级分为正副职。中央部委的等级即平常大家所说的国、部(省)、司、处、科五级。 Nội dung
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC TRUNG ƯƠNG
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC HỘI, BAN
Xem thêm: Từ vựng tiếng Trung về đồ ăn sáng TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC SỞ
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC CỤC
Xem thêm: Cấu trúc 别(bié) 说(shuō) 就(jiù) 是(shì) / 就(jiù) 连(lián) TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC BAN
TIẾNG TRUNG VỀ CÁC CƠ QUAN NHÀ NƯỚC BỘ
Xem thêm: Tiếng Trung về các chức danh trong công ty. Xem thêm nội dung Chia sẻ:Print Related
Xem thêm: Mẹo học ngoại ngữ nhanh |