Cho 100ml dung dịch H3PO4 3M vào 200ml dung dịch NaOH
Phản ứng nào dưới đây là phản ứng hoá hợp (Hóa học - Lớp 8) 2 trả lời Tìm kim loại M (Hóa học - Lớp 8) 1 trả lời Cho 200 ml dung dịch H3PO4 1M vào 100 ml dung dịch NaOH 0,5M. Xác định nồng độ các chất trong dung dịch sau p.ứng Phương pháp giải: - Tính tỷ lệ \(\frac{{{n_{NaOH}}}}{{{n_{{H_3}P{O_4}}}}}\), kết luận muối được sinh ra - Từ số mol H3PO4 và NaOH, lập hệ phương trình tính số mol các muối - Tính khối lượng và nồng độ của các muối thu được. Lời giải chi tiết: \({n_{{H_3}P{O_4}}} = 0,1.1,5 = 0,15\,\,mol;{n_{NaOH}} = 0,1.2,5 = 0,25\,\,mol\) Vì \(1 < \frac{{{n_{NaOH}}}}{{{n_{{H_3}P{O_4}}}}} = \frac{{0,25}}{{0,15}} = 1,67 < 2 \to \)phản ứng tạo 2 muối NaH2PO4 (x mol) và Na2HPO4 (y mol) \({H_3}P{O_4} + NaOH \to Na{H_2}P{O_4} + {H_2}O\) x ← x ← x \({H_3}P{O_4} + 2NaOH \to N{a_2}HP{O_4} + 2{H_2}O\) y ← 2y ← y \({n_{{H_3}P{O_4}}} = x + y = 0,15\)(1) \({n_{NaOH}} = x + 2y = 0,25\) (2) Từ (1) và (2) → x = 0,05 và y = 0,1 Khối lượng của muối NaH2PO4 là \({m_{Na{H_2}P{O_4}}} = 0,05.120 = 6\,\,gam\) Khối lượng của muối Na2HPO4 là: \({m_{N{a_2}HP{O_4}}} = 0,1.142 = 14,2\,\,gam\) Nồng độ mol của muối NaH2PO4 là: \({C_{M(Na{H_2}P{O_4})}} = \frac{{0,05}}{{0,1 + 0,1}} = 0,25M\) Nồng độ mol của muối Na2HPO4 là: \({C_{M(N{a_2}HP{O_4})}} = \frac{{0,1}}{{0,1 + 0,1}} = 0,5M\) Đáp án D Số mol NaOH là nNaOH = 2,5.0,2 = 0,5 mol Số mol H3PO4 là nH3PO4 = 3.0,1 = 0,3 mol T = nOH- : nH3PO4=0,5/0,3 = 1,67 mol ⇒ tạo ra 2 muối NaH2PO4 (x mol) và Na2HPO4 (y mol) PTHH:(có thể viết hoặc không) NaOH + H3PO4 → NaH2PO4 + H2O 2NaOH + H3PO4 → Na2HPO4 + 2H2O Bảo toàn Na→ x + 2y = 0,5 (1) Bảo toàn P→ x + y = 0,3 (2) ⇒ x = 0,1 và y = 0,2 mol mNaH2PO4 = 0,1.120 = 12 gam mNa2HPO4 = 0,2.142= 28,4 gam Nồng độ MOL/L của các muối trong dung dịch sau phản ứng là: CM (NaH2PO4) = 0,1 : (0,1+0,2) = 1/3M≈0,3M CM (Na2HPO4) = 0,2 : (0,1+0,2)=2/3M≈0,6M
Đáp án A CÂU HỎI HOT CÙNG CHỦ ĐỀ
A. FeCl3, MgO, SO2, H2SO4
B. CO2, AlOH3, FeOH3, Na2CO3
C. ZnCl2, Cl2, P2O5, KHSO4
D. NH3, ZnOH2, FeO, NaHCO3 Xem đáp án » 04/05/2020 6,291
Trang chủ Sách ID Khóa học miễn phí Luyện thi ĐGNL và ĐH 2023 |