Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11

Bé cần viết đoạn văn tiếng Anh lớp 5 nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu? Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn bé từng bước thực hiện viết đoạn văn này. Tham khảo 10 chủ đề thông dụng được viết bằng tiếng Anh dưới đây giúp bé nâng cao khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy cùng Monkey khám phá ngay thôi.

Cách viết đoạn văn tiếng Anh lớp 5 đã dễ dàng hơn cho bé qua hướng dẫn chi tiết bên trên. Monkey hy vọng bé sớm thành thạo kỹ năng viết trong tiếng Anh. Ngữ pháp là phần kiến thức quan trọng trong chương trình học lớp 11, ngoài việc để chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra cũng như là bài thi cuối kỳ, ngữ pháp lớp 11 sẽ là nền tảng cho kỳ thi THPTQG đó. Hãy cùng Prep tổng hợp các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 đầy đủ trong bài viết dưới đây cùng các bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 đính kèm nhé! Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 11

1. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A long and healthy life

Với unit đầu tiên trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về thì quá khứ đơn, thì hiện tại hoàn thành.

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 1: A long and healthy life

1.1. Past simple tense (Thì quá khứ đơn)

Động từ thường

Động từ tobe

Cấu trúc

(+): S +V-ed/V2 (+ O).

Trong đó:

  • V-ed: Động từ thường
  • V2: Động từ ở cột thứ 2 trong bảng 360 động từ bất quy tắc

Ví dụ:

  • I had a delicious breakfast this morning. (Sáng nay tôi đã ăn một bữa sáng rất ngon.)

(+): S + to be (+ O).

Trong đó:

  • I/He/She/It + Was +…
  • We/You/They + Were +…

Ví dụ:

  • He was my boyfriend. (Anh ấy từng là bạn trai của tôi).

(-): S + did not (didn’t) + V (+ O).

Ví dụ:

  • My brother didn’t know how to ride a bike until he was ten. (Em trai tôi không biết chạy xe đạp cho đến khi nó lên 10 tuổi.)

(-): S + to be (not) (+ O).

Trong đó:

  • I/He/She/It + was not (wasn’t) +…
  • We/You/They + were not (weren’t) +…

Ví dụ:

  • He wasn’t . my boyfriend anymore (Hắn ta không còn là bạn trai của tôi nữa)

(?): Did + S + V (+ O)?

Ví dụ:

  • Did you go to Japan? (Bạn đã đi Nhật Bản bao giờ chưa?

(?): To be + S + (+ O)?

Trong đó:

  • Was (wasn’t) + I/He/She/It + …?
  • Were (weren’t) +We/You/They +…?

Ví dụ:

  • Wasn’t he better? (Anh ta vẫn chưa khá lên à?)

Cách sử dụng

  • Diễn tả hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể, thời gian cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: Last night, I watched a movie at the theater. (Tối qua, tôi đã xem một bộ phim ở rạp chiếu phim.)
  • Diễn tả hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ. Ví dụ: When I was a child, I always played with my friends in the park. (Khi còn nhỏ, tôi luôn chơi với các bạn trong công viên.)
  • Diễn tả một hành động xen vào khi một hành động khác đang diễn ra trong quá khứ. Ví dụ: While I was reading a book, my phone rang. (Khi tôi đang đọc sách, điện thoại của tôi đổ chuông.)
  • Dùng trong câu điều kiện loại II. Ví dụ: If I had enough money, I would buy a new car. (Nếu tôi có đủ tiền, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.)
  • Dùng trong câu ước không có thật. Ví dụ: I wish I were taller. (Tôi ước mình cao hơn.)

Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn được thể hiện qua các trạng từ chỉ thời gian dưới đây:

  • Yesterday, ago, last (week, year, month), in the past, the day before, với những khoảng thời gian đã qua trong ngày (today, this morning, this afternoon).
  • Sau as if, as though (như thể là), it’s time (đã đến lúc), if only, wish (ước gì), would sooner/rather (thích hơn).

1.2. Present perfect tense (Thì hiện tại hoàn thành)

Cấu trúc

(+): S + have/ has + Past Participle (+ O).

Trong đó:

  • I/We/You/They + have + Past Participle
  • He/She/It + has + Past Participle

Ví dụ: I visited my grandparents this morning. (Sáng nay tôi vừa đi thăm ông bà.)

(-): S + haven’t/ hasn’t + Past Participle (+ O).

Ví dụ: I have not met my idol (Tôi vẫn chưa gặp được thần tượng của mình.)

(?): Have/ Has + S + Past Participle (+ O)?

Ví dụ: Have you talked to the teacher? (Bạn đã nói chuyện với giáo viên chưa?

Cách sử dụng

Diễn đạt hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn kéo dài đến hiện tại. Ví dụ: I have lived in this city for ten years. (Tôi đã sống ở thành phố này trong mười năm.)

Diễn đạt kết quả của hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng không rõ về thời gian lắm. Ví dụ: He has already finished his homework. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập về nhà rồi.)

Dùng trong câu với các cụm từ: The first/last/second… Ví dụ: This is the first time I have eaten this dish. (Đây là lần đầu tiên mà tôi ăn món ăn này)

Diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ. Ví dụ: I have traveled to many countries. (Tôi đã đi du lịch đến nhiều quốc gia.)

Dấu hiệu nhận biết

Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại hoàn thành qua các trạng từ chỉ thời gian:

  • Just
  • Already
  • Before
  • Yet
  • Ever
  • Never
  • Recently
  • So far
  • For + khoảng thời gian (for a long time, for 2 years)
  • Since + mốc thời gian (since 2000, since 1995)

1.3. Bài tập thực hành & Đáp án

1.3.1. Bài tập về thì quá khứ đơn

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc với thì quá khứ đơn

  1. 1. She (walk) to school every day when she was young .
    1. He (play) the piano beautifully at the last concert.
    2. They (visit) their grandparents last weekend.
    3. I (get) the first prize in this competition last year.
    4. I (finish) my homework before dinner.

Đáp án:

  1. 1. walked
    1. played
    2. visited
    3. got
    4. finished
1.3.2. Bài tập về thì hiện tại hoàn thành

Bài tập: Chia động từ trong ngoặc với thì hiện tại hoàn thành

  1. 1. This is the best cake I ever (taste).
    1. I (meet) my boyfriend with another girl.
    2. She (work) at that company since 2010.
    3. You ever (see) this movie?
    4. I never (want) to meet you again!

Đáp án:

  1. 1. have ever tasted
    1. have met
    2. has worked
    3. Have you ever seen…?
    4. have never wanted

2. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 2: The generation gap

Đến với phần kiến thức tiếp theo của ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng của động từ khuyết thiếu.

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 2: The generation gap

2.1. Modal verbs (Động từ khuyết thiếu)

Động từ khuyết thiếu là nhóm động từ trong ngữ pháp tiếng Anh không tuân theo quy tắc bình thường của việc thêm -ed vào đuôi của động từ để tạo thành quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle). Thay vào đó, các động từ khuyết thiếu có các hình thức khác nhau khi biến đổi về thì quá khứ và thể phân từ:

Động từ khuyết thiếu

Cách sử dụng

Ví dụ

Ability: can/ could

Động từ khuyết thiếu: can/ could/ be able to dùng để nói về khả năng ai đó có thể làm gì.

  • I can speak three languages fluently. (Tôi có thể nói trôi chảy ba thứ tiếng.)

Advice: must/ should/ ought to/ could

Động từ khuyết thiếu: must/ should/ ought to/ could dùng để đưa ra lời khuyên với mức độ mạnh từ trái qua phải.

  • She should take a break and rest; she’s been working all day. (Cô ấy nên nghỉ ngơi và nghỉ ngơi; cô ấy đã làm việc cả ngày.)

Obligation and Necessity: must/ have to/ need

Động từ khuyết thiếu: must/ have to/ need dùng để chỉ sự bắt buộc phải làm gì đó.

  • You must finish your homework before going out to play. (Bạn phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi ra ngoài chơi.)

Certainty and possibility: will/ would/ may/ might/ can/ could

Động từ khuyết thiếu: will/ would/ may/ might/ can/ could dùng để thể hiện mức độ chắc chắn/ khả năng xảy ra của câu nói/ viết.

  • She might join us for dinner later if she’s available. (Cô ấy có thể tham gia ăn tối với chúng tôi sau nếu cô ấy rảnh.)

2.2. Bài tập thực hành & Đáp án

Bài tập: Điền động từ khuyết thiếu: need, may, can, must, have to vào các ô trống dưới đây

  1. 1. She used to fear of water, but now she _______ swim very well.
    1. _______ I borrow your pen, please?
    2. Every citizen _______ obey the law.
    3. I _______ attend a meeting at 3 PM, it’s a very important one.
    4. I _______ to buy some groceries for dinner.

Đáp án:

  1. can
  2. May
  3. must
  4. have to
  5. need

3. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 3: Cities of the future

Đến với Unit 3, PREP sẽ cùng các bạn tìm hiểu về kiến thức cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 với phạm trù Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái); Linking words (Liên từ).

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 3: Cities of the future

3.1. Stative verbs (Động từ chỉ trạng thái)

Động từ trạng thái (Stative verbs) là những động từ gắn với các giác quan của con người, thể hiện những suy nghĩ, tình cảm, nhận thức của chủ thể thực hiện hành động. Các nhóm của động từ trạng thái được chia ra như sau:

Phân loại động từ trạng thái

Động từ trạng thái chỉ tình cảm

Ý nghĩa

Động từ trạng thái chỉ tình cảm

want

mong muốn

like

thích

dislike

không thích

hate

ghét bỏ

need

cần

adore

thích

care for

quan tâm tới

mind

phiền

desire

mong ước

hope

hy vọng

value

coi trọng

prefer

thích hơn

love

yêu, yêu thích

Động từ trạng thái chỉ quan điểm, suy nghĩ

know

biết

doubt

nghi ngờ

understand

hiểu

wish

mơ ước

agree

đồng ý

think

suy nghĩ

believe

tin tưởng

recognize

nhận ra

forget

quên

remember

nhớ

imagine

tưởng tượng

mean

có nghĩa là

disagree

không đồng ý

deny

phủ nhận, từ chối

satisfy

hài lòng

promise

hứa

Động từ trạng thái sở hữu

belong

thuộc về

include

bao gồm

possess

sở hữu

lack

thiếu

consist of

bao gồm

contain

chứa

Động từ trạng thái chỉ cảm nhận của giác quan

seem

dường như

sound

nghe như

look

có vẻ như

smell

ngửi (hương)

see

nhìn thấy

recognize

nhận thấy

Lưu ý: Một số động từ có thể vừa là động từ thường, vừa là động từ trạng thái: Think, Feel, Taste, Smell, Have, See, Look, Appear, Stay, Turn, Expect, Weigh, Enjoy.

3.2. Linking words (Liên từ)

Liên từ (Linking words) là những từ nối được dùng để liên kết các câu văn lại với nhau. Từ nối giúp đoạn văn trở nên chặt chẽ, mạch lạc và logic hơn.

Dưới đây là một số từ nối phổ biến được phân loại theo chức năng của chúng kèm theo ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu rõ hơn nhé!

Các loại liên từ

Ví dụ minh họa

Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả:

  • Because (vì)
  • Since (Vì)
  • As (Vì)

I couldn’t go to the party

because

I had to finish my assignment.

I have been learning Spanish

since

I moved to Spain.

He felt nervous

as

he had never been on the stage before.

Liên từ chỉ mục đích:

  • To V/ in order to V (Để làm gì)
  • In order that + S + V (Để mà)
  • In order to improve his health, John started exercising regularly. (Để cải thiện sức khỏe của mình, John bắt đầu tập thể dục thường xuyên.)

Liên từ chỉ sự đối lập, nhượng bộ:

  • But (Nhưng)
  • Although/Though (Mặc dù)
  • In Spite of/Despite (Mặc dù)
  • She studied hard for the exam, but she still didn’t get the top score. (Cô ấy học chăm chỉ cho kỳ thi, nhưng cô ấy vẫn không đạt điểm cao nhất.)

Liên từ chỉ sự tương quan:

  • Both A and B (cả A và B)
  • Either A or B ( A hoặc B)
  • She enjoys both swimming and cycling as her favorite outdoor activities. (Cô ấy thích cả bơi lội và đi xe đạp như những hoạt động ngoài trời yêu thích của mình.)

Từ nối cung cấp thêm thông tin:

  • Furthermore (Hơn thế nữa)
  • Additionally (Thêm vào đó)
  • In addition (Thêm vào đó)
  • Not only, but also (Không những, mà còn)
  • Also (Cũng)
  • Moreover (Hơn thế nữa)
  • And (Và)
  • She aced all her exams last semester. Furthermore, she received a scholarship for her outstanding performance. (Cô ấy đã đạt điểm cao trong tất cả các kỳ thi học kỳ trước. Hơn nữa, cô ấy đã nhận được học bổng cho thành tích xuất sắc của mình.)

Từ nối dùng để liệt kê:

  • Firstly (Đầu tiên)
  • Secondly (Thứ hai)
  • Thirdly (Thứ ba)
  • Fourthly (Thứ tư)
  • Finally (Cuối cùng)
  • Lastly (Cuối cùng)
  • Last but not the least (Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng)
  • I have packed my clothes, checked my passport, and lastly, I confirmed my flight details. (Tôi đã đóng gói quần áo, kiểm tra hộ chiếu và cuối cùng, tôi xác nhận chi tiết chuyến bay của mình.)

Từ nối dùng để cung cấp ví dụ:

  • For instance (Ví dụ)
  • For example (Ví dụ)
  • To cite an example (Ví dụ)
  • To illustrate (Ví dụ)
  • The professor asked the students to provide evidence to support their arguments. To cite an example, they could use data from reliable research studies. (Giáo sư yêu cầu các sinh viên cung cấp bằng chứng để hỗ trợ lập luận của họ. một ví dụ là họ có thể sử dụng dữ liệu từ các nghiên cứu đáng tin cậy.)

Từ nối dùng để nhấn mạnh:

  • Specifically (Chính xác là cho)
  • Especially (Đặc biệt)
  • In particular (Đặc biệt)
  • Particularly (Đặc biệt)
  • Obviously (Rõ ràng)
  • Of course (Đương nhiên)
  • The CEO mentioned several achievements of the company, but he emphasized the growth in the Asian market in particular. (Giám đốc điều hành đã đề cập đến một số thành tựu của công ty, nhưng ông nhấn mạnh sự tăng trưởng ở thị trường châu Á nói riêng.)

Từ nối chỉ hậu quả:

  • As a result (Kết quả là)
  • Therefore (Vì thế)
  • Thus (Vì vậy)
  • Consequently (Kết quả là)
  • So (Vì vậy)
  • The weather forecast predicted heavy rain; therefore, the outdoor event was postponed. (Dự báo thời tiết dự đoán mưa lớn; do đó, sự kiện ngoài trời đã bị hoãn lại.)

Từ nối diễn tả sự kết luận:

  • To sum up (Tóm lại)
  • To conclude (Kết luận)
  • In conclusion (Kết luận)
  • To sum up, the project was a success, thanks to the dedication and hard work of the team. (Tóm lại, dự án đã thành công nhờ sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của nhóm.)

3.3. Bài tập thực hành & Đáp án

3.3.1. Bài tập động từ trạng thái

Bài tập: Điền các động từ trạng thái thích hợp vào các câu dưới đây: include, consist, belong, possess, lack. Một số từ lưu ý cần chia động từ.

  1. 1. The blue notebook _______ to Sarah.
    1. The package _______ a variety of chocolates and candies.
    2. He _______ exceptional leadership skills that make him an ideal candidate for the manager position.
    3. The old car _______ the modern safety features found in newer models.
    4. The committee _______ of five members, each with their own specific roles.

Đáp án:

  1. 1. belongs
    1. includes
    2. possesses
    3. lacks
    4. consists
3.3.2. Bài tập liên từ

Bài tập: Điền từ nối phù hợp vào ô trống dưới đây: Last but not least, therefore, because, for example, Both … and …

  1. 1. She couldn’t attend the party __________ she had a prior commitment.
    1. The road was closed due to heavy snow; __________ , we had to find an alternate route.
    2. There are many outdoor activities to enjoy; __________, hiking, biking, and swimming.
    3. We want to thank all the participants for their hard work. __________ , we appreciate the support from our sponsors.
    4. The restaurant’s menu offers _____ vegetarian _____ non-vegetarian options to cater to all customers’ preferences.

Đáp án:

  1. 1. because
    1. Therefore
    2. for example
    3. Last but not least
    4. Both … and …

4. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 4: ASEAN and Vietnam

Tiếp theo của phần kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 11, PREP sẽ cùng bạn tìm hiểu về phần Gerund (Danh động từ) cùng bài tập luyện tập đính kèm nhé!

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 4: ASEAN and Vietnam

4.1. Gerund (Danh động từ)

Danh động từ là hình thức động từ thêm đuôi -ing và chức năng sẽ được sử dụng như một danh từ. Danh động từ có thể đóng vai trò như một chủ ngữ trong câu, tân ngữ của động từ trong câu, làm bổ ngữ trong câu và đứng sau các giới từ như, và không làm động từ chính trong câu.

Cấu tạo của danh động từ bao gồm:

  • * Dạng phủ định: Thêm NOT vào trước danh động từ ➡ Not + Gerund. Ví dụ: Not eating,…
    • Mô tả chi tiết chủ đề đang thực hiện hành động ➡ Từ sở hữu + Gerund. Ví dụ: Her losing (Sự mất mát của cô ấy),…

Vị trí của danh động từ trong câu:

Vị trí của danh động từ

Ví dụ

Đứng đầu câu làm chủ ngữ

Being honest is essential in any relationship. (Trung thực là điều cần thiết trong bất kỳ mối quan hệ nào.)

Đứng sau động từ làm tân ngữ

One of my hobbies is covering hit songs. (Một trong những sở thích của tôi là cover những bài hát hot).

Đứng sau giới từ và liên từ

They are interested in finding a solution. (Họ quan tâm đến việc tìm kiếm một giải pháp.)

Đứng sau một số động từ/ danh từ/ tính từ nhất định

Her favorite activity is going shopping. (Hoạt động yêu thích của cô ấy là đi mua sắm.)

4.2. Bài tập thực hành & Đáp án

Bài tập: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây

  1. 1. I don’t mind to call you every night.
    1. The teacher reminds me to reviewing the test.
    2. I really want coming to Finland.
    3. To find a good job is so difficult these days.
    4. I am learning to playing chess.

Đáp án:

  1. 1. to call ➞ calling
    1. reviewing ➞ review
    2. coming ➞ to come
    3. To find ➞ finding
    4. playing ➞ play

5. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 5: Global warming

Present Participle (Hiện tại phân từ) và Past Participle (Quá khứ phân từ) sẽ là 2 phần kiến thức mà PREP sẽ cung cấp kiến thức cho bạn trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 dưới đây.

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 5: Global warming

5.1. Present Participle (Hiện tại phân từ)

Hiện tại phân từ trong tiếng Anh (Present Participle) được tạo ra bằng hậu tố “-ing” vào sau động từ thường. Dưới đây sẽ là 7 cách dùng phổ biến nhất đối với hiện tại phân từ:

Cách dùng hiện tại phân từ

Ví dụ

Được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn

He is studying for his exams. (Anh ấy đang học cho kỳ thi của mình.)

Được sử dụng sau các động từ chỉ sự di chuyển hay chỉ vị trí

She is walking to the park. (Cô ấy đang đi bộ đến công viên.)

Được sử dụng sau các động từ chỉ nhận thức

He saw his friend waiting for the bus. (Anh ấy nhìn thấy bạn đang đợi xe buýt.)

Được sử dụng với vai trò là tính từ

The movie was boring, so I left early. (Bộ phim rất nhạt nhẽo, nên tôi ra về sớm.)

Đứng sau một số động từ như: spend, waste, catch, find

They wasted their time playing video games. (Họ lãng phí thời gian của mình chơi trò chơi điện tử.)

Được dùng để chỉ 2 hành động xảy ra song song

While studying for the exam, she was listening to music. (Cô ý vừa nghe nhạc vừa ôn thi.)

Được sử dụng để giải thích một lý do

Being tired, she decided to go to bed early. (Vì mệt mỏi, cô ấy quyết định đi ngủ sớm.)

5.2. Past Participle (Quá khứ phân từ)

Quá khứ phân từ trong tiếng Anh (Past Participle) là một dạng của động từ được sử dụng trong các thì quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành, các cấu trúc câu bị động và các tính từ.

Cách hình thành nên quá khứ phân từ:

  • * Động từ kết thúc “-ed”. Ví dụ: Play (chơi) ➡ played (đã chơi)
    • Động từ kết thúc bằng “e” chỉ cần thêm “d” vào phía sau. Ví dụ: bake (nướng) ➡ baked (đã nướng).
    • Động từ kết thúc bằng phụ âm đơn sau một nguyên âm ➡ gấp đôi phụ âm thêm “-ed”. Ví dụ: stop (dừng lại) ➡ stopped (đã dừng lại).

Dưới đây là các cách sử dụng động từ thuộc quá khứ phân từ:

Cách sử dụng quá khứ phân từ

Ví dụ

Dùng trong các thì hoàn thành:

  • Thì quá khứ hoàn thành
  • Thì hiện tại hoàn thành
  • After she had finished her homework, she went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cô ấy đi ngủ.)
  • They have eaten at that restaurant before. (Họ đã ăn tại nhà hàng đó trước đây.)

Dùng với vai trò là tính từ

  • The broken window needs to be fixed. (Cửa sổ bị vỡ cần được sửa chữa.)

Dung trong câu bị động

  • The house was cleaned by the cleaning crew. (Ngôi nhà đã được làm sạch bởi đội ngũ dọn dẹp.)

5.3. Bài tập thực hành & Đáp án

Bài tập: Chia các động từ sau dưới dạng hiện tại phân từ hoặc quá khứ phân từ

  1. 1. The cat is (sit) on the table.
    1. I stayed inside and heard the birds (sing) outside.
    2. He has (see) that movie already
    3. The children were (excite) to go to the theater for the first time..
    4. The book, (write) by a famous author, became a bestseller.

Đáp án:

  1. sitting
  2. singing
  3. seen
  4. excited
  5. written

II. Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 HK2 theo từng unit

Tiếp tục với kiến thức ngữ pháp tiếng Anh ở HK2, dưới đây PREP sẽ cung cấp cho các bạn các kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 để các bạn nắm thật chắc nhé!

1. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Preserving our heritage

Kiến thức tiếp theo sẽ là To V clause (Mệnh đề bắt đầu bằng To V). Bên cạnh cung cấp các kiến thức lý thuyết, PREP sẽ cung cấp thêm phần bài tập thực hành để các bạn có thể củng cố phần lý thuyết nhé!

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 6: Preserving our heritage

1.1. To V clause (Mệnh đề bắt đầu bằng To V)

Chúng ta thường sử dụng to infinitive clause để chỉ mục đích hoặc để bổ sung nghĩa cho danh từ hoặc cụm danh từ (the first, the second, the best, the most,…). Ví dụ:

  • * I studied hard to pass the exam. (Tôi đã học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi.)
    • She is the smartest student to deal with the hard Math quiz. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất để giải được bài kiểm tra Toán khó.)

1.2. Bài tập thực hành & Đáp án

Bài tập: Kế hợp các câu dưới đây bằng cách sử dụng to – infinitive clause.

  1. 1. She went to the store. She wanted to buy some groceries.
    1. We study hard. We want to pass the final exams.
    2. He exercises daily. He wants to stay fit and healthy.
    3. They saved money. They want to go on their dream vacation.
    4. The team worked tirelessly. They want to win the championship.

Đáp án:

  1. 1. She went to the store to buy some groceries.
    1. We study hard to pass the final exams.
    2. He exercises daily to stay fit and healthy.
    3. They saved money to go on their dream vacation.
    4. The team worked tirelessly to win the championship.

2. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 7: Education options for school-leavers

Perfect gerund and perfect participle clauses (Danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành) là 2 phần kiến thức tiếp theo trong phần ngữ pháp tiếng Anh lớp 11.

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 7: Education options for school-leavers

2.1. Perfect gerund and perfect participle clauses (Danh động từ hoàn thành và mệnh đề phân từ hoàn thành)

Perfect gerund and perfect participle (having done) luôn luôn chỉ hành động xảy ra trước hành động chính trong câu. Nó thường được sử dụng để nhấn mạnh hành động đã xảy ra trong quá khứ. Ví dụ: Having finished Math exercise, I prepared for the Literature questions. (Sau khi hoàn thành bài tập môn toán, tôi chuẩn bị soạn văn.)

Ngoài ra, Having done thường đi sau các động từ như: admit, deny, forget, mention, remember, regret hoặc sau các giới từ. Ví dụ:

  • * My friends didn’t remember having borrowed a book. (Bạn tôi đã quên mất việc mượn tôi một cuốn sách.)
    • My friends always denied having been in a relationship with that boy (Bạn tôi luôn từ chối rằng đã từng yêu cậu con trai kia.)

2.2. Bài tập thực hành & Đáp án

Bài tập: Viết lại những câu sau sử dụng perfect participle clauses

  1. Since he had finished his work early, John went for a walk.

➞ Having ____________________, John went for a walk.

  1. After they had won the match, the team celebrated their victory.

➞Having ____________________ the match, the team celebrated their victory.

  1. Because she had read the book before, she knew the ending.

➞ Having ____________________ the book before, she knew the ending.

  1. After he had played the guitar, she sang a song.

➞ Having ____________________ the guitar, she sang a song.

  1. Because they had completed the project on time, they received a bonus.

➞ Having ____________________ the project on time, they received a bonus.

Đáp án:

  1. Having finished his work early, John went for a walk.
  2. Having won the match, the team celebrated their victory.
  3. Having read the book before, she knew the ending.
  4. Having played the guitar, she sang a song.
  5. Having completed the project on time, they received a bonus.

3. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 8: Becoming independent

Đến với Unit 8: Becoming independent, PREP sẽ chia sẻ cho các bạn kiến thức về Cleft sentence (câu chẻ) với chủ ngữ giả rất thân thuộc trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 11.

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 8: Becoming independent

3.1. Cleft sentence with It is/was … that/who…

Câu chẻ (Cleft Sentences) được sử dụng với chức năng nhấn mạnh vào một thành phần của câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ… Câu chẻ hay câu nhấn mạnh là một dạng câu phức gồm: mệnh đề chính và mệnh đề phụ thuộc sử dụng kèm các đại từ quan hệ. Trong câu chẻ, chúng ta thường mượn “It” hay còn được gọi là chủ ngữ giả trong câu. Các bạn tham khảo phần cấu trúc dưới này nhé!

Cấu trúc:

  • * It + be + subject (chủ ngữ) + who/that + V.
    • It + be + object (tân ngữ) + that + V.
    • It + be + adverbial (trạng ngữ chỉ thời gian/ địa điểm) + that + S + V.

3.2. Bài tập thực hành & Đáp án

Bài tập: Viết lại câu sau sử dụng kiến thức câu Cleft Sentence

  1. Tom won the competition.

___________ won the competition.

2. I left my bag at the coffee shop.

___________ I left my bag.

3. We will meet at 7 PM.

___________ we will meet.

4. She got the job because of her excellent skills.

___________ she got the job.

5. The movie impressed me a lot.

___________ impressed me a lot.

Đáp án:

  1. It was Tom who won the competition.
  2. It was at the coffee shop that I left my bag.
  3. It is at 7 PM that we will meet.
  4. It is her excellent skills that she got the job.
  5. It was the movie that impressed me a lot.

4. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 9: Social issues

Với Unit 9, chúng ta sẽ được học kiến thức về Linking words and phrases. Dưới đây PREP đã cung cấp cho các bạn những Linking words and phrases phổ biến để các bạn dễ dàng nắm được nhé!

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 9: Social issues

4.1. Linking words and phrases

Chúng ta sử dụng linking words and phrases để kết nối các ý, mệnh đề câu lại với nhau. Dưới đây chính là một vài ví dụ về linking words and phrases phổ biến:

Linking words and phrases Ý nghĩa Liên từ chỉ nguyên nhân – kết quả

  • Because (bởi vì)
  • Since (Vì)
  • As (Vì) Liên từ chỉ mục đích
  • To V/ in order to V (Để làm gì)
  • In order that + S + V (Để mà) Liên từ chỉ sự đối lập, nhượng bộ
  • But (Nhưng)
  • Although/Though (Mặc dù)
  • In Spite of/Despite (Mặc dù) Liên từ chỉ sự tương quan
  • Both A and B (cả A và B)
  • Either A or B ( A hoặc B) Từ nối cung cấp thêm thông tin:
  • Furthermore (Hơn thế nữa)
  • Additionally (Thêm vào đó)
  • In addition (Thêm vào đó)
  • Not only, but also (Không những, mà còn)
  • Also (Cũng)
  • Moreover (Hơn thế nữa)
  • And (Và) Từ nối dùng để liệt kê
  • Firstly (Đầu tiên)
  • Secondly (Thứ hai)
  • Thirdly (Thứ ba)
  • Fourthly (Thứ tư)
  • Finally (Cuối cùng)
  • Lastly (Cuối cùng)
  • Last but not the least (Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng) Từ nối dùng để cung cấp ví dụ
  • For instance (Ví dụ)
  • For example (Ví dụ)
  • To cite an example (Ví dụ)
  • To illustrate (Ví dụ) Từ nối dùng để nhấn mạnh
  • Specifically (Chính xác là cho)
  • Especially (Đặc biệt)
  • In particular (Đặc biệt)
  • Particularly (Đặc biệt)
  • Obviously (Rõ ràng)
  • Of course (Đương nhiên) Từ nối chỉ hậu quả
  • As a result (Kết quả là)
  • Therefore (Vì thế)
  • Thus (Vì vậy)
  • Consequently (Kết quả là)
  • So (Vì vậy) Từ nối diễn tả sự kết luận
  • To sum up (Tóm lại)
  • To conclude (Kết luận)
  • In conclusion (Kết luận)

4.2. Bài tập thực hành & Đáp án

Bài tập: Điền Linking words and phrases vào ô trống thích hợp: Therefore, Besides, In Spite of, Because of, As a result.

  1. 1. ________ studying for the exam, she also attended the dance class.
    1. ________ the heavy rain, they managed to complete the marathon.
    2. She missed the train ________ the traffic jam.
    3. He didn’t prepare for the presentation, and ________, he failed to impress the clients.
    4. The weather forecast predicted heavy snow, and ________, the school was closed for the day.

Đá án:

  1. 1. Besides
    1. In Spite of
    2. because of
    3. as a result
    4. therefore

5. Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 11 Unit 10: The ecosystem

Unit 10: The ecosystem là unit cuối cùng trong bộ sách ngữ pháp tiếng Anh lớp 11. Trong unit này chúng ta sẽ được học về Compound nouns (Danh từ ghép).

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Unit 10: The ecosystem

5.1. Compound nouns (Danh từ ghép)

Compound nouns (Danh từ ghép) được hiểu ngắn gọn là từ được tạo thành từ các từ riêng biệt trong tiếng Anh. Có 3 loại từ ghép cơ bản:

  • * Danh từ ghép mở: Town square (Quảng trường thành phố)
    • Danh từ ghép có gạch nối: Son-in-law (Con rể)
    • Danh từ ghép đóng: Snowfall (Tuyết rơi)

Danh từ ghép được thành lập dựa vào 12 quy tắc phổ biến dưới đây:

Quy tắc thành lập danh từ ghép

Ví dụ

Danh từ + Danh từ

Basketball: Bóng rổ

Danh từ + Giới từ

Lady-in-waiting: Thị nữ, thị tỳ

Danh từ + Động từ

Haircut: cắt tóc

Danh từ + Trạng từ

Passer-by: người qua đường

Danh từ + Tính từ

Lime green: xanh vôi

Tính từ + Danh từ

Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích

Tính từ + Động từ

Public speaking: sự diễn thuyết

Giới từ + Danh từ

Underworld: thế giới ngầm

Trạng từ + Danh từ

Upstairs: tầng trên

Động từ + Danh từ

Surfboard: Ván lướt sóng

Động từ + Giới từ/ Trạng từ

Breakthrough: đột phá

Từ + Giới từ + Từ

daughter-in-law: con dâu

5.2. Bài tập thực hành & Đáp án

Bài tập: Cho các danh từ ghép sau: elephant show, sunscreen, roller coaster, passer-by, necklace. Điền vào câu tạo thành nghĩa thích hợp.

  1. 1. I need to buy some __________ for my trip to the beach.
    1. The __________ at the zoo were fascinating to watch.
    2. She received a beautiful __________ on her birthday.
    3. The children were excited to visit the __________ in the amusement park.
    4. I ask a ___________ the way to the post office.

Đáp án:

  1. 1. I need to buy some sunscreen for my trip to the beach.
    1. The elephant show at the zoo was fascinating to watch.
    2. She received a beautiful necklace on her birthday.
    3. The children were excited to visit the roller coaster in the amusement park.
    4. I ask a passer-by the way to the post office.

III. Cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 hiệu quả

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 là một trong những phần kiến thức quan trọng. Vậy làm thế nào để có thể nắm trọn được các chủ điểm ngữ pháp này? Hãy cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Dịch đoạn văn tiếng anh unit 1 lớp 11
Cách học ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 hiệu quả

  • Nắm chắc cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản: Bắt đầu bằng việc học các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, chẳng hạn như cách xây dựng câu, thì động từ, danh từ, tính từ, trạng từ và cấu trúc câu. Điều này sẽ giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc trước khi tiến đến các điểm ngữ pháp phức tạp hơn.
  • Ôn lại đều đặn kiến thức đã học: Để củng cố kiến thức, bạn nên ôn tập ngữ pháp thường xuyên, chẳng hạn qua việc làm bài tập, giải câu hỏi và sử dụng ngữ pháp trong việc viết văn bản hoặc trả lời các bài kiểm tra.
  • Hỏi thầy cô và giáo viên: Nếu có bất kỳ điểm nào trong ngữ pháp mà bạn không hiểu, đừng ngần ngại hỏi thầy cô hoặc giáo viên. Họ sẽ giúp bạn hiểu rõ và giải đáp mọi thắc mắc.
  • Sử dụng ứng dụng học ngữ pháp: Ngoài việc học kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trong sách giáo khoa, bạn có thể sử dụng nhiều ứng dụng di động để học ngữ pháp một cách hiệu quả hơn chẳng hạn như Duolingo, Grammarly hoặc English Grammar in Use,…
  • Đọc sách và văn bản tiếng Anh: Đọc sách, truyện, bài báo tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng và hiểu thêm về cấu trúc ngữ pháp trong ngữ cảnh thực tế.

Trên đây PREP dã tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 11 cho các bạn. Hãy cùng nhau chăm chỉ học tập để có thể đạt những điểm số cao trong các kỳ thi học kỳ và cuối kỳ nhé! Chúc các bạn thành công!