Get down to nghĩa là gì năm 2024


Get down to nghĩa là gì năm 2024

1. Get about : lan truyền

2. Get ahead : tiến bộ

3. Get at sth : tìm ra, khám phá ra

4. Get at sb : chỉ trích, công kích

5. Get away from : trốn thoát

6. Get away with : thoát khỏi ( sự trừng phạt)

7. Get back : trở về

8. Get sth back : lấy lại

9. Get behind : chậm trễ

10. Get down : làm nản lòng

11. Get down to sth : bắt tay vào việc gì

12. Get in/into sth : được nhận vào

13. Get off : rời khỏi, xuống (xe, mát bay)

14. Get on : lên ( tàu xe..)

15. Get on with : hòa thuận

16. Get out : lộ ra ngoài ( tin tức… )

17. Get out of : lẫn tránh

18. Get over: phục hồi, vượt qua

19. Get through : vượt qua

20. Get through to sb : làm ai hiểu được điều gì

21. Get together : tụ họp

22. Get up to : gây ra

23. Get up : thức dậy

24. Get up something : từ bỏ cái gì đó

25. Get away with: bỏ trốn.

26. Get go on: Hãy đi về

II. Cụm từ "TO GET"

To get used to : trở lên quen với

To get rid of : loại bỏ, tháo rỡ, vứt bỏ, ném đi

To get through : hoàn thành, hoàn tất

To get (be/keep) in touch with sb : giữ liên lạc với

To get on (well) with sb : thoả thuận với ai

To get sb st/ st for sb : lấy cho ai cái gì

To get along : tiến bộ, sống ổn định, vui vẻ

To get lost : lạc đường, biến mất

To get on one””s never : quấy rầy, làm ai bực mình, phát cáu Biểu tượng cảm xúc smile to bug)

To get away : lẩn tránh, lẩn trốn

To get away with : trốn tránh hình phạt, thoái thác công việc

To get even with : trả đũa, trả miếng

To get the better of : thắng, thắng thế

To get in : lên tàu xe ( xe hơi)

To get on : lên tàu xe ( các phương tiện vận chuyển khác)

To get up : thỉnh giấc, thức dậy

To get along with : hoà thuận Biểu tượng cảm xúc smile to get on with)

To get back : quay lại, trở về

To get over : lành bệnh, vượt qua, gượng dậy

To get to : bắt đầu, đạt đến, đi đến ( bỏ to với home, there)

To get better, worse…. : trở lên tốt hơn, xấu hơn

To get sick, tired, busy… : bị bệnh, mệt, bận

To get a rise out of : khiêu khích

To get off one””s chest : diễn tả cảm xúc của mình

To get through : trao đổi với ai,làm cho người ta hiểu

To get back : Có thể trở lại

To get down : có thể xuống

Come down to là một cụm động từ khá phổ biến trong tiếng Anh, thường mang nghĩa là phụ thuộc rất nhiều vào.

Ví dụ, nếu nói một đối tượng A “come down to” một đối tượng B bất kỳ nào đấy, điều đó có nghĩa rằng đối tượng A “phụ thuộc rất nhiều vào” đối tượng B hay có thể nói cách khác là đối tượng B “có ảnh hưởng quyết định đối với” đối tượng A.

Xét ví dụ sau: I believe the success of this business really comes down to money.

Quan sát câu văn ở trên, ta có thể gán một số bộ phận trong câu với các chữ cái A và B để nắm được ý nghĩa rõ ràng của cụm từ come down to:

A: The success of this business

B: Money

Theo đó, cụm từ “this business really comes down to money” có thể được viết thành “A comes down to B”. Tương tự như ví dụ đã nói ở trước, ta có thể dịch cụm từ này “A phụ thuộc rất nhiều vào B” hay “Sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc rất nhiều vào tiền.”

Hoặc nói theo cách khác, “A comes down to B” có thể được hiểu thành “B có ảnh hưởng quyết định đối với A” hay “Tiền có ảnh hưởng quyết định đối với sự thành công của doanh nghiệp này”.

Tổng quát lại, với cụm từ “A comes down to B”, ta có thể dịch cụm từ này thành “A phụ thuộc rất nhiều vào B” hay “B có ảnh hưởng quyết định đối với A”.

Come up with là gì? Hướng dẫn cách đặt câu với come up with

Cách dùng Come down to

Để vận dụng thành thạo cụm từ “come down to”, bên cạnh việc hiểu kỹ về ngữ nghĩa, người học cần nắm rõ các quy tắc ngữ pháp liên quan.

Có 3 nguyên tắc ngữ pháp cơ bản mà người học cần nắm vững khi dùng cụm từ này:

Động từ come cần được biết đổi theo thì ngữ pháp phù hợp

Một lỗi sai cơ bản mà rất nhiều thí sinh mắc phải khi sử dụng cụm từ này đó là không biến đổi động từ come tương ứng với thì ngữ pháp được sử dụng trong câu. Khi mắc lỗi này, thí sinh sử dụng cụm từ “come down to” ở dạng nguyên mẫu trong tất cả các ngữ cảnh, gây khó khăn cho người nghe hay người đọc trong việc hiểu được ý nghĩa muốn truyền tải.

Để khắc phục lỗi này, người viết cần khéo léo biến đổi động từ “come” trong “come down to tương ứng với thì của ngữ cảnh. Ví dụ:

  • The result of your exam will come down to your concentration in this class today. (Thì tương lai đơn)
  • Surprisingly, the scores of students all came down to the type of test they took as students taking test A received better results than the ones taking test B. (Thì quá khứ đơn)
  • Rumour has it that his bankrupcy came down on trusting wrong people. (Thì quá khứ đơn)

Come down to + N

Sau cụm từ come down to thường sẽ là một danh từ, nếu người học sử dụng một tính từ hay một động từ không đúng thì sẽ tạo ra lỗi sai về mặt ngữ pháp.

Ví dụ:

  • His success really comes down to intelligent à Sai vì intelligent là tính từ
  • His success really comes down to his intelligence à Đúng

Come down to + V_ing

Bên cạnh danh từ, người học cũng có thể đưa V_ing xuất hiện sau cụm từ “come down to”. Có một lưu ý nhỏ cần được ghi nhớ đó là chỉ động từ ở dạng V_ing được phép đứng sau “come down to”, các động từ ở dạng khác không thể xuất hiện ở vị trí này.

Ví dụ: Learning new languages really comes down to focusing on the lesson.

Cấu trúc tương tự

Bên cạnh cấu trúc “Come down to”, có một cấu trúc khá tương đương mà người học có thể sử dụng đó là “Depend on”.

Cấu trúc “depend on” mang nghĩa là “phụ thuộc vào”. Khi sử dụng, người học cũng cần lưu ý phải biến đổi động từ depend sao cho phù hợp với ngữ cảnh cũng như chỉ có thể sử dụng danh từ và V_ing ở sau cụm từ này.

Ví dụ: What will happen tomorrow depends on your performance today.

Put off là gì? Cách dùng, ví dụ và phân biệt với delay, postpone

Bài tập vận dụng

Điền cụm từ “Come down to” với dạng động từ phù hợp trong mỗi ngữ cảnh sau:

1. Tomorrow, the result of this project ………. your ability to negotiate with the opponents.

2. Whether you will pass or fail this exam ……….. your attitude in the class.

3. The date of the party ……….. my mother’s decision.

4. Everybody is really concerned by the economic condition this year, which all …………. how the world deals with the virus.

5. The main problem that needs to be discussed is our future orientation, which ……….. the budget we have.

6. Knowledge and efforts are absolutely essential in carving out your future career but it is undeniable that your opportunities in this field ……….. how much you are able to pay.

7. The main reason was not about your appearance. The final assessment evidently ………….. your real knowledge.

BÀI GIẢI:

1. Will come down to

2. comes down to

3. will come down to

4. comes down to

5. comes down to

6. will come down to

7. came down to

TỔNG KẾT

Qua sự phân tích trên, bài viết đã đưa ra giải thích, các quy tắc và ví dụ minh họa giúp người đọc nắm được và vận dụng cấu trúc . Sử dụng thành thạo cụm từ này sẽ hỗ trợ người học đa dạng hóa kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả khi viết và nói.

Get round tô nghĩa là gì?

“Get round to” hay “Get around to” là một cụm động từ (phrasal verb), có nghĩa là cuối cùng đã làm hay hoàn thành một điều gì đó. Ví dụ: Mary still hasn't got round to riding that bike (Mary vẫn chưa đi được cái xe đạp đó)

Get Down có nghĩa là gì?

Ý nghĩa của Get down là: Làm ai đó buồn, thất vọng, kiệt sức.

Get Down to do sth là gì?

việc gì

Get Down đi với giới từ gì?

Các giới từ đi với GET.