Ngôi sao hy vọng tiếng Anh là gì
Bạn có muốn dùng ngôi sao hy vọng không? Do you want to use the star of hope?. Câu hỏi trong chương trình Olympia này chắc hẳn đã quá quen thuộc với học sinh chúng mình rồi. Hy vọng trong tiếng Anh là hope, vừa là một danh từ, vừa là một động từ. Cùng Hack Não tìm hiểu về cấu trúc hope trong tiếng Anh nhé! Show
I. Định nghĩa về cấu trúc hopeHope trong tiếng Anh vừa là một danh từ và một động từ. 1. Hope là danh từ(n) hope: sự hy vọng, niềm hy vọng Ví dụ Does this letter give you a glimmer of hope? There is now hope of a cure. The situation is still tense but we live in hope that it will improve. Trong nhiều trường hợp, danh từ hope được sử dụng dưới dạng số nhiều (hopes) khi mang ý nghĩa là những niềm hi vọng, mong muốn của cá nhân cụ thể. Ví dụ What are your hopes and dreams for the future? Hung and Trang have high hopes for their children. My crushs reply really destroyed all my hopes. 2. Hope là động từ(v) hope: hi vọng Dạng hiện tại ngôi thứ ba số ít: hopes Ví dụ I hope you will become a good person. My son hopes you come to his birthday, Iron Man! The prince hopes to find Miss Cinderella someday. II. Cấu trúc hope trong tiếng AnhTa dùng cấu trúc hope để nói về những điều ở cả hiện tại, tương lai và quá khứ mà chúng ta nghĩ có cơ hội xảy ra. Tổng quan, cấu trúc hope sẽ có hai dạng như sau: hope + to V Ý nghĩa: hi vọng ai làm gì Cụ thể hơn thì Hack Não sẽ giới thiệu cho bạn cấu trúc hope ở từng thì nhé. 1. Cấu trúc hope với hy vọng ở hiện tạihope (that) + S + V(s/es) Ý nghĩa: hy vọng ai/cái gì đang như thế nào Ví dụ Dear Tung, I hope (that) its sunny where you are. Huyen hopes (that) her daughters having a wonderful time in England. Hey, I hope you are enjoying my party. 2. Cấu trúc hope ở thì tương laiHy vọng vào tương lai là cách dùng chủ yếu của cấu trúc hope. hope (that) + S + V(s/es) hope (that) + S + will V Ý nghĩa: hy vọng ai/cái gì sẽ như thế nào Ví dụ We all hope (that) The Avengers wins against Thanos in the end game. Phuong hopes (that) she will not get fat during the Tet holiday. Duc hopes to be safe after the parents meeting. Lưu ý: I hope to have a girlfriend next year. 3. Cấu trúc hope ở thì quá khứCấu trúc hope ở quá khứ được dùng theo cách đặc biệt hơn một chút, và cũng cần lưu ý hơn.
hope (that) + S + V-ed Ý nghĩa: hy vọng ai/cái gì đã như thế nào Ví dụ We hope Hang won the competition last month. OMG. Where is Nhi? I hope she didnt get lost. I saw Hai looking for his cat in the car park. I hope he has found it.
hoped (that) S + V-ed Cấu trúc này có thể hiểu là câu tường thuật lại của cấu trúc đầu tiên. Ý nghĩa: đã hy vọng ai/cái gì như thế nào Ví dụ The personal trainee truly hoped you would lose weights. (But you didnt.) I hoped I could see Mr.Dam at the concert. (But I didnt see him.) Minh hoped that Huong forgave him after seeing the gift. (But she was still mad.) Lưu ý: III. Phân biệt cấu trúc hope và wishĐều nói tới các kỳ vọng, ước muốn trong tương lai, vậy hope và wish khác gì nhau nhỉ? Hai từ này sẽ khác nhau ở mặt nghĩa và ngữ pháp, cùng tìm hiểu nha. 1. Về mặt nghĩaĐiều khác nhau nằm ở khả năng xảy ra của hành động: Hope: nói tới những điều có khả năng cao sẽ xảy ra (hy vọng) Wish: nói tới những điều gần như không thể hoặc khó xảy ra (ước) Ví dụ The audience hopes that Jack will get the We Choice Award for Best Singer. He has released 2 hits this year. I wish that I were a bit taller, a bit smarter. 2. Về mặt ngữ phápHiểu theo cách đơn giản thì cấu trúc wish sẽ lùi một thì so với cấu trúc hope. Cho những hy vọng, ước muốn ở hiện tại và tương lai, cấu trúc wish dùng thì quá khứ Ví dụ Duc is 7 years old, he hopes he will be taller. Duc is 27 years old, he wishes he was taller. Ha hopes her mom bought her a LuonVuituoi bag, her mom is a fan of that brand. Ha wishes her mom had bought her a LuonVuituoi bag, but her mom hates that brand. IV. Bài tập về cấu trúc hopeI hope you will finish this exercise. Hack Não hy vọng bạn sẽ hoàn thành bài tập này nha! Chọn đáp án đúng nhất vào chỗ trống trong các câu sau: 1. Dont give me ______. It cant be solved. A. hope 2. People always ______ good things happen to their family. A. hoped 3. Lisa hopes ______ become an idol. A. for 4. Dear crush, I hope you ______ someone else at this moment. A. didnt love 5. What are her ______ for the future? A. hope 6. I havent met Mike recently. I hope he ______ the job he applied for last month. A. get 7. Ngoc failed the test. We all ______ she could get through it. A. hope 8. Lazy people usually ______ that they could become a millionaire. A. hope Score = Đáp án Hoàn thành bài đi rồi hãy xem đáp án nha! 1. A hope 2. C hope 3. C to 4. C arent loving 5. B hopes 6. B gets 7. C hoped 8. B wish V. Kết bàiTrong bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn đọc cấu trúc hope mang nghĩa hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra. Cấu trúc ngữ pháp hope có thể dùng cho mong muốn cho hiện tại, quá khứ và tương lai, hãy nhớ rõ các cấu trúc nhé! Hack Não chúc bạn học tốt và luôn nhớ rằng: | Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu. Video liên quan |