Nhà tâm tiếng Trung là gì

1/ 卫生间在哪里?[wèi shēng jiān zài nǎ lǐ]  = Nhà vệ sinh ở đâu?
卫生间 = Nhà vệ sinh
在哪里 = Ở đâu

向右转。   [xiàng yòu zhuǎn]  = Quẹo phải
向 = Hướng, hướng về
右 = [bên] phải
转 = Chuyển [-> quẹo]

向左转。   [xiàng zuǒ zhuǎn] =   Quẹo trái
左 = Trái

我听不懂。    [wǒ tīng bù dǒng] = Tôi nghe không hiểu
听 = Nghe
懂 = Hiểu
不懂 = Không hiểu  

说慢点。      [shuō màn diǎn] = Nói chậm chút
说 = Nói
慢 = Chậm
点 = tí, chút



Easy Chinese 



2/ Các cách nói khác: "Cho hỏi nhà xí ở đâu?"...
打扰一下 = Làm phiền một chút 
打扰 = Làm phiền

洗手间在那里 = Nhà vệ sinh nằm ở đâu?
洗 = Rửa 
手 = Tay
洗手间 = Nơi rửa tay [nghĩa đen] -> Nhà vệ sinh


厕所 = Nhà xí / nhà vệ sinh

在哪儿 = Ở đâu 这里 = [Nơi] đây là
那里= Chỗ ấy, chỗ đó
那边 = Bên đó
边 = Bên, phía, đằng

左拐 = Rẽ/Quẹo trái
右拐 = Rẽ/Quẹo phải
拐 = Rẽ, ngoặt

前面 = Trước mặt, đằng trước [前 = Trước / 面 = Mặt]

一直走 = Đi thẳng 
直 [trực] = Thẳng 
走 [Tẩu] = Đi

往前一直走 = Hướng về phái trước đi thẳng / Đi thẳng về phía trước

有卫生纸马? = Có giấy vệ sinh không?
纸 = Giấy
纸马?= Có giấy không?

在旁边= Bên cạnh
在电梯旁边= Bên cạnh thang máy
电梯 = Thang máy
你等我一下 = Em đợi anh một chút








我想上厕所 = Tôi muốn đi nhà xí
想 [Tưởng] = Nghĩ; muốn, định
上 [Thượng]



Nghe video đọc chậm






Nghe và xem clip với nhiều cảnh

   





           

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm1Áo tắm浴衣yùyī2Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước抽水马桶座chōushuǐmǎtǒng zuò3Bàn chải đánh răng牙刷yáshuā4Bàn chải lưng背刷bèi shuā5Bài chải massage按摩刷ànmó shuā6Bàn chải móng tay指甲刷zhǐjiǎ shuā7Bàn chải quần áo衣刷yī shuā8Băng vệ sinh卫生巾wèishēng jīn9Bình chứa nước của Toilet抽水马桶chōushuǐmǎtǒng10Bồn tắm浴缸, 浴盆yùgāng, yùpén11Bồn tiểu nam小便器xiǎo biànqì12Bột đánh răng牙粉yáfěn13Bột giặt [xà phòng bột]洗衣粉xǐyī fěn14Bột tẩy trắng漂白粉piǎobáifěn15Bột tẩy vết bẩn去污粉qù wū fěn16Buồng tắm浴室yùshì17Buồng tắm có vòi sen淋浴房línyù fáng18Cái bô [Toilet]马桶mǎtǒng19Cân phòng tắm浴室磅秤yùshì bàngchèng20Chải tóc梳头发shū tóufǎ21Chất khử mùi防臭剂fángchòu jì22Chậu rửa mặt洗脸盆xǐliǎn pén23Cốc để súc miệng漱口杯shù kǒu bēi24Dao cạo râu剃须刀tì xū dāo25Dao cạo râu điện电动剃须刀diàndòng tì xū dāo26Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc二合一洗发水èr hé yī xǐ fǎ shuǐ27Dép phòng tắm浴室拖鞋yùshì tuōxié28Giá để bàn chải đánh răng牙刷架yáshuā jià29Giá treo khăn毛巾架máojīn jià30Giấy vệ sinh卫生纸wèishēngzhǐ31Gương soi trong phòng tắm浴室镜子yùshì jìngzi32Hõm tường đựng xà phòng肥皂壁凹féizào bì āo33Hộp đựng xà phòng肥皂缸féizào gāng34Kem cạo râu剃须膏tì xū gāo35Kem đánh răng牙膏yágāo36Khay [đĩa] đựng xà phòng肥皂盘féizào pán37Khăn mặt毛巾máojīn38Khăn tắm浴巾yùjīn39Lược梳子shūzi40Lược gỗ木梳mù shū41Lưỡi dao cạo剃须刀片tì xū dāo piàn42Màn che để tắm vòi sen淋雨幕lín yǔmù43Miếng bọt biển海绵浴擦hǎimián yù cā44Nắp đậy bô, nắp bồn cầu抽水马桶盖chōushuǐmǎtǒng gài45Nước súc miệng漱口剂shù kǒu jì46Nước tẩy rửa清洁剂qīngjié jì47Sữa tắm浴露yù lù48Tay kéo xối nước, cần gạt nước冲水扳手chōng shuǐ bānshǒu49Tay quay để giấy vệ sinh手指架shǒuzhǐ jià50Tắm bồn盆浴pényù51Tắm vòi sen淋浴línyù52Thuốc tẩy, chất tẩy rửa洗涤剂xǐdí jì53Thuốc tẩy quần áo tổng hợp合成洗涤剂héchéng xǐdí jì54Thuốc tẩy vết bẩn去污剂qù wū jì55Thuốc xịt khử mùi hôi除臭喷雾剂chú chòu pēnwù jì56Ván giặt [quần áo]洗衣板xǐyī bǎn57Ván vò quần áo搓衣板cuō yī bǎn58Vòi nước水龙头shuǐlóngtóu59Vòi sen莲蓬头liánpengtóu60Xà phòng肥皂féizào61Xà phòng có chất thuốc药皂yàozào62Xà phòng miếng皂片zào piàn63Xà phòng sát trùng卫生药皂wèishēng yàozào64Xà phòng tắm浴皂yù zào65Xà phòng thơm香皂xiāngzào

Chủ Đề