Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

under

Cách một người bản xứ nói điều này

Cách một người bản xứ nói điều này

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Ở dưới tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Mình muốn hỏi chút "ở dưới" dịch thế nào sang tiếng anh? Đa tạ nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Bây giờ, ở dưới cùng rãnh nứt này có gì?

Now, what's there at the bottom of this fissure?

Anh và Amy ở dưới cùng một mái nhà sao?

You and Amy under the same roof?

Nhấp vào Lưu cho từng phần và nhấp vào Xong ở dưới cùng của cửa sổ.

Click Save for each section and Done at the bottom of the window.

" Nhưng tại sao họ sống ở dưới cùng của giếng? "

'But why did they live at the bottom of a well?'

Ở dưới cùng của lá cờ, một phần tư mặt trời được hiển thị.

At the bottom hoist of the flag, one quarter of the sun is displayed.

Thanh này luôn xuất hiện ở dưới cùng bên phải màn hình.

It will always appear at the bottom right of the screen.

Nhưng nó ở dưới cùng.

But it's on bottom.

Lối vào Vực Thẳm nằm ở dưới cùng cái hố này.

The entrance to Tartarus lies at the bottom of the pit.

Hoặc, chúng ta có thể lướt bằng các trang ở dưới cùng.

Or, we can scroll through the pages at the bottom.

Tôi giấu chiếc nhẫn trong một vỏ sò ở dưới cùng của các rạn san hô.

I hid the ring in a seashell at the bottom of the reef.

Ở dưới cùng, cũng là nhân tố hầu nhưng không có ảnh hưởng, 1 tấm bằng thạc sĩ.

That bottom thing, which says there's no effect at all, is a master's degree.

Ở dưới cùng, hãy nhấn vào biểu tượng Tài khoản [Account] [sau đó] Cài đặt.

At the bottom, tap Account [Account] [and then] Settings.

Nhấp vào nút "Hiển thị thêm" ở dưới cùng để hiển thị thêm trường.

Click the arrow at the bottom to expose additional fields.

Ở dưới cùng, hãy nhấn vào Xóa các lượt truy cập trước đây [Sau đó] Xóa.

At the bottom, tap Remove past visits [And then] Remove.

Bản xem trước quảng cáo của bạn sẽ xuất hiện ở dưới cùng của trang.

A preview of your ads should appear at the bottom of the page.

Ví dụ: xem xét vị trí ở dưới cùng của trang web.

For example, consider a placement at the bottom of a web page.

Bộ công cụ sẽ xuất hiện ở dưới cùng của trang.

The Toolkit will appear at the bottom of the page.

Ở đây ở dưới cùng là nút thông tin phản hồi

Here at the bottom is the feedback button

Hoặc trên trang web news.google.com, ở dưới cùng bên trái, hãy nhấp vào Gửi phản hồi.

Or on news.google.com, at the bottom left, click Send feedback.

Bên trong ngăn kéo bên tay phải ở dưới cùng có một quyển sổ.

Inside... the right bottom desk drawer is a ledger.

Ở dưới cùng bên phải, hãy nhấn vào biểu tượng [Khám phá và nội dung của bạn].

In the bottom right, tap [Explore & Your stuff].

Nó nằm ở dưới cùng, bí mật cuối cùng trong một cái cột dài.

It was the very bottom, the last secret in the long column.

Ở dưới cùng, hãy nhấn vào biểu tượng Dọn sạch .

At the bottom, tap Clean .

'Tại sao họ lại sống ở dưới cùng của giếng? "

'Why did they live at the bottom of a well?'

Ở phía dưới trong Tiếng Anh là gì?

Under / Below / Dưới, phía dưới.

Ở dưới là Tiếng Anh là gì?

Dưới: under, below, beneath.

Ở dưới Tiếng Anh đọc như thế nào?

Thuộc lòng các giới từ chỉ vị trí bằng hình ảnh.

Bên dưới trong Tiếng Anh đọc là gì?

bên dưới {preposition}under {prp.}