Ông già nô en tiếng anh là gì năm 2024

Ông già Noel tiếng Anh là Santa Claus, nhân vật đóng vai trò quan trọng gắn liền với mùa Noel. Một số từ vựng, mẫu câu liên quan đến Ông già Noel.

Ông già Noel tiếng Anh là Santa Claus, nhân vật đóng vai trò quan trọng gắn liền với mùa Noel. Vào đêm Noel ông sẽ mang quà và đồ chơi đến tặng thiếu nhi bằng cổ xe kéo của mình.

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến Ông già Noel:

Christmas /ˈkrɪsməs/: Ngày lễ Noel.

Winter /’wɪn.tər/: Mùa đông.

Angel /’eindʤəl/: Thiên thần.

Snow /snəʊ/: Tuyết.

Candy cane /keɪn/: Kẹo hình cây gậy.

Ông già nô en tiếng anh là gì năm 2024
Fireplace /’faɪə.pleɪs/: Lò sưởi.

Chimney /’tʃɪm.ni/: Ống khói.

Ornament /’ɔ:.nə.mənt/: Vật trang trí.

Pine /paɪn/: Cây thông.

Firewood /’faɪə.wʊd/: Củi.

Reindeer /’reɪndɪr/: Con tuần lộc.

Stocking /’stɒk.ɪŋ/: Bít tất.

Bell /bel/: Chuông.

Snowman /’snəʊ.mæn/: Người tuyết.

Gift /ɡɪft/: Món quà.

Candle /’kæn.dl̩/: Nến.

Lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh:

Blessings – May the light of love shine upon you, and may your life be filled with blessings in this Christmas season.

(Phước lành – Chúc ánh sáng tình yêu chiếu lên bạn, và cuộc sống của bạn tràn ngập phước lành trong mùa Giáng sinh này).

Wish you a Merry Christmas and may this festival bring abundant joy and happiness in your life.

(Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ và mong rằng mùa lễ này sẽ mang thật nhiều niềm vui và hạnh phúc đến cuộc sống của bạn).

Christmas time is here. May every day hold happy hours for you.

(Giáng sinh đã đến. Mong mỗi ngày qua đi sẽ là những giờ phút hạnh phúc nhất dành cho bạn).

The tree is decorated, the cookies are made, the gifts are wrapped. Now all that’s left is to wish you a Merry Christmas.

(Cây đã được trang trí, bánh quy đã được làm, quà đã được bọc. Bây giờ tất cả những gì còn lại là chúc cậu một Giáng sinh vui vẻ).

Trọn bộ từ vựng tiếng anh chủ đề Giáng Sinh, những lời chúc Noel bằng tiếng Anh ý nghĩa, những bài hát giáng Sinh anh ngữ hay nhất gửi đến bạn bè và người thân.

Lễ Giáng Sinh hay còn được gọi với tên gọi khác là Noel từ lâu đã không còn là ngày lễ riêng của đồng bào Công giáo mà đã trở thành ngày lễ dành cho tất cả mọi người. Lễ Giáng Sinh là ngày lễ kỷ niệm đức chúa Giêsu sinh ra đời. Đây cũng là dịp mọi người được quây quần bên nhau, dành cho nhau những lời chúc, món quà tuyệt vời nhất. Cùng Regal Edu tìm hiểu trọn bộ từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh, những lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng anh ý nghĩa trong bài viết dưới đây nhé!

1.Từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh từ A-Z

Giáng Sinh gắn liền với hình ảnh những cây thông Noel lộng lẫy, những ngôi nhà thờ tràn đầy ánh sáng và niềm vui mừng Chúa ra đời, cũng là khoảng thời gian người ta dành cho nhau những món quà và lời chúc tốt đẹp nhất. Lại một mùa Giáng Sinh đã đến cận kề, Regal Edu chúc bạn và gia đình thật nhiều sức khỏe, tràn đầy niềm vui và đừng quên học tiếng Anh nhé. Cùng “bỏ túi” list từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh dưới đây nhé!

Ông già nô en tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh

1.1.Từ vựng tiếng anh ngày lễ Noel

Về Ngày Lễ:

  • Christmas Day - Ngày lễ Giáng Sinh (25/12)
  • Christmas Eve - Đêm Giáng Sinh (24/12)
  • Holiday season - Mùa lễ hội
  • Festivities - Những lễ hội
  • Celebration - Sự kỷ niệm

Thời Tiết:

  • Snow: Tuyết
  • Winter: Mùa đông

Nhân Vật:

  • Jesus Christ - Chúa Giê-su
  • angel - Thiên Thần
  • Santa Claus - Ông già Noel
  • elf - yêu tinh
  • reindeer - tuần lộc
  • snowman - Người tuyết
  • toy maker - Người làm đồ chơi

.jpg)

Từ vựng tiếng anh về Noel

Đồ Dùng và Dụng Cụ của Ông già Noel:

  • Santa Claus Suit: Bộ đồ ông già Noel
  • Scarf: Khăn quàng
  • Santa hat - Mũ ông già Noel
  • Boots - Ủng
  • Sleigh - Xe trượt tuyết
  • Sack - Túi ông già Noel
  • Bells - Chuông
  • Candy cane - Kẹo gậy
  • Fireplace: lò sưởi
  • Chimney: ống khói

Về Cảm xúc:

  • Joy - Niềm vui
  • Peace - Hòa bình
  • Love - Tình yêu
  • Gratitude - Lòng biết ơn
  • Reflection - sự phản chiếu

Tình Cảm và Gia Đình:

  • Love: Tình yêu
  • Family: Gia đình
  • Reunion: Họp mặt
  • Together: Cùng nhau

Xem thêm: Tiếng anh chủ đề gia đình

1.2. Từ vựng tiếng anh Noel: Món ăn truyền thống dịp giáng Sinh

Ông già nô en tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng anh Giáng Sinh về món ăn truyền thống

  • Roast Turkey - Gà tây nướng
  • Ham - Thịt Giăm Bông
  • Mince Pie - Bánh Nhân Thịt
  • Christmas Pudding - Bánh Pudding Giáng Sinh
  • Gingerbread Cookies - Bánh Quy Gừng
  • Fruitcake - Bánh Trái Cây
  • Eggnog - Rượu Trứng
  • Cranberry Sauce - Sốt Cranberry
  • Yule Log Cake - Bánh khúc cây
  • Mulled Wine - Rượu Vang Ấm
  • Candy Cane - Kẹo Que Cây Thông
  • Cinnamon - Quế
  • Cloves - Đinh Hương

1.3. Từ vựng tiếng anh Noel về đồ dùng trang trí:

Ông già nô en tiếng anh là gì năm 2024

Từ vựng tiếng anh Giáng Sinh về đồ dùng trang trí

  • Decorations: Đồ trang trí
  • Christmas Tree: Cây thông Giáng sinh
  • Tinsel: Dải kim tuyến
  • Baubles: Đèn trang trí cây thông
  • Lights: Đèn trang trí
  • Twinkling lights - Đèn nhấp nháy
  • Christmas wreath - Vòng hoa Giáng sinh
  • Christmas stocking - Tất Giáng sinh
  • Mistletoe - cây tầm gửi
  • Spruce - Cây tùng
  • Snowflake - Bông tuyết
  • Card - Thiệp
  • Bell - Chuông
  • Balloon: bóng bay

Đón Giáng Sinh an lành, mỗi ngày trau dồi thêm 5-10 từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh làm vốn từ vựng thêm phong phú bạn nhé!

2. Tổng hợp 10+ những lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng anh ý nghĩa nhất

Ông già nô en tiếng anh là gì năm 2024

Những lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng anh

Giáng Sinh là một dịp đặc biệt để bạn thể hiện tình yêu thương đến gia đình và bạn bè. Những món quà đặc biệt cùng với lời chúc giáng sinh ấm áp, ý nghĩa sẽ làm tình cảm thêm gắn bó. Hãy bỏ túi những lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng anh hay nhất dưới đây nhé:

  • Merry Christmas! - Giáng Sinh an lành!
  • May the Christmas bring you happiness, health, and success in your future plans! - Cầu mong Giáng Sinh mang đến cho bạn hạnh phúc, sức khỏe và thành công trong những dự định tương lai!
  • Wishing you a Christmas filled with meaning. - Chúc bạn một Giáng Sinh tràn đầy ý nghĩa.
  • Wishing you and your loved ones a warm, joyful, and surprising Christmas season! - Chúc bạn và những người thân yêu có một mùa Giáng Sinh ấm áp, tràn ngập niềm vui và bất ngờ!
  • Wishing you a Christmas filled with joy and memorable moments with your loved ones. - Chúc bạn có một mùa Giáng Sinh tràn ngập niềm vui và những khoảnh khắc đáng nhớ bên người thân yêu!
  • Sending warm wishes for a wonderful Christmas and a prosperous New Year! - Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một Giáng Sinh tuyệt vời và một năm mới thịnh vượng!
  • May your home be filled with the happiness of the Christmas season! - Mong rằng ngôi nhà của bạn sẽ tràn đầy hạnh phúc trong mùa Giáng Sinh!
  • May the Christmas season bring you and your family abundant blessings, and may the New Year be filled with joy and success! - Chúc bạn và gia đình nhận được nhiều phúc lành trong mùa Giáng Sinh, và mong rằng Năm Mới sẽ tràn đầy niềm vui và thành công!
  • Christmas is the time to enjoy warm moments together. Wishing my friends a joyful holiday. - Mùa Giáng Sinh là dịp để tận hưởng những khoảnh khắc ấm áp bên nhau. Chúc bạn bè của tôi có một kỳ nghỉ vui vẻ!
  • May the faith and hope of Christmas guide you through all difficulties, bringing you a new year full of success and happiness. - Mong rằng niềm tin và hy vọng của Giáng Sinh sẽ dẫn dắt bạn qua mọi khó khăn, mang lại một năm mới tràn đầy thành công và hạnh phúc.

Những lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Anh gửi đến những người bạn, người thân làm cho tình cảm thêm gắn kết. Thông qua mỗi lời chúc ta lại trau dồi thêm vốn tiếng anh, học tiếng anh ý nghĩa hơn.

3. Học tiếng anh qua những bài hát Giáng Sinh hay nhất

Ông già nô en tiếng anh là gì năm 2024

Học tiếng anh qua những bài hát Giáng Sinh hay nhất

Bên cạnh việc học từ vựng tiếng anh về Giáng Sinh, những lời chúc tiếng anh Giáng Sinh ý nghĩa nhất, thì những giai điệu của bài hát Giáng Sinh tiếng Anh vui tươi cũng giúp bạn học tiếng anh một cách dễ dàng hơn.

3.1. Bài hát "Jingle Bells" - Tác giả James Lord Pierpont

Bài hát 'Jingle Bells' là một trong những bản nhạc Giáng Sinh tiếng Anh truyền thống nhất và được biết đến rộng rãi trên khắp thế giới. Nó đã trở thành một biểu tượng của mùa lễ với giai điệu vui nhộn và lời ca ngộ nghĩnh. Sáng tác bởi James Lord Pierpont, “Jingle Bells” đã trải qua nhiều phiên bản và là bản nhạc không thể thiếu trong các buổi lễ, sự kiện và tiệc tùng vào mỗi dịp Giáng Sinh. Bài hát này kể về niềm vui của việc đi xe trên xe tuần lộc vào một ngày tuyết phủ và được yêu thích bởi người nghe mọi lứa tuổi.

3.2. "Last Christmas" - Wham!

"Last Christmas" của Wham! là một bản ballad với giai điệu điệp khúc đáng nhớ và lời ca nói về tình yêu trong mùa Giáng Sinh. Bài hát đã trở thành một phần quan trọng của âm nhạc lễ hội và thường được người nghe chọn làm nền nhạc trong những buổi tiệc Giáng Sinh. Bạn cũng có thể học tiếng anh qua bài hát Giáng Sinh này với những câu từ cơ bản và cấu trúc đơn giản.

3.3. "Feliz Navidad" - José Feliciano

"Feliz Navidad" là một bài hát vui nhộn với giai điệu Latin, được sáng tác và thể hiện bởi nghệ sĩ Puerto Rico, José Feliciano. Lời ca đơn giản bằng tiếng Anh và tiếng Tây Ban Nha, làm cho bài hát trở thành một lựa chọn phổ biến trong các bữa tiệc Giáng Sinh trên toàn thế giới.

3.4. "Rockin' Around the Christmas Tree" - Ca sĩ người Mỹ Brenda Lee

Bài hát Giáng Sinh bằng tiếng Anh của Brenda Lee có giai điệu sôi động, vui tươi, và thường xuyên được chọn làm nhạc nền cho các buổi nhảy múa và các bữa tiệc Giáng Sinh. Đây là bài hát Noel hiếm hoi thuộc thể loại Rock 'n' roll được phát hành vào thời điểm này.

3.5. "Silent Night" - Ca sĩ Franz Xaver Gruber và Joseph Mohr

"Silent Night" là một bản ballad nhẹ nhàng và thiêng liêng, thường được hát trong đêm Giáng Sinh và là biểu tượng của sự bình yên trong mùa Noel. Bản nhạc này có lịch sử lâu đời và là một phần không thể thiếu trong mùa Giáng Sinh.

Những bài hát này đều là những kiệt tác âm nhạc Giáng Sinh, mỗi bài mang đến một cảm xúc và không khí riêng biệt, tạo nên bầu không khí ấm cúng và vui vẻ trong mùa Giáng Sinh.

ông già Noel trong tiếng Anh đọc như thế nào?

Ông già Noel (được gọi là Santa Claus trong tiếng Anh) là một nhân vật huyền thoại có nguồn gốc từ văn hóa Cơ đốc giáo phương Tây.

ông già Noel ở với ai?

Theo truyền thuyết, ông già Noel sống với những chú lùn ở Bắc Cực và dành phần lớn thời gian của mình để cùng họ chuẩn bị quà cho trẻ em trên khắp thế giới.

ông già Noel kết hôn với ai?

Vợ của ông già Noel lần đầu tiên được nhắc tới trong cuốn truyện ngắn mang tên “Huyền thoại Giáng Sinh” của tác giả James Rees - một nhà truyền giáo Cơ đốc ở Philadelphia, Mỹ. Trong truyện, tên đầy đủ của vợ ông già Noel là là Jessica Mary Claus. Tên đó được đặt tên theo tên mẹ của Chúa Jesus - Thánh Mary.

Xe của ông già Noel gọi là gì?

Xe tuần lộc là cỗ xe do chín con tuần lộc kéo để chở ông già Noel đi phát quà trong dịp Giáng sinh. Cỗ xe này có thể bay lên trời một cách thần kỳ giúp cho ông già Noel có thể bay tới và phát quà cho các trẻ em từng nhà trong dịp đêm Giáng sinh.