Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ peace trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ peace tiếng Anh nghĩa là gì.
peace /pi:s/* danh từ- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận=at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với=peace with honour+ hoà bình trong danh dự=to make peace+ dàn hoà=to make one's peace with somebody+ làm lành với ai=to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai- [[thường] Peace] hoà ước- sự yên ổn, sự trật tự an ninh=the [king's] peace+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp=to keep the peace+ giữ trật tự an ninh=to break the peace+ việc phá rối trật tự- sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm=peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn=to hold one's peace+ lặng yên không nói
- innovating tiếng Anh là gì?
- bacteriostases tiếng Anh là gì?
- sheathed tiếng Anh là gì?
- lime-juice tiếng Anh là gì?
- grandioso tiếng Anh là gì?
- anthropophily tiếng Anh là gì?
- illegitimation tiếng Anh là gì?
- unmilitary tiếng Anh là gì?
- hyperactivities tiếng Anh là gì?
- electrolysis tiếng Anh là gì?
- class struggle tiếng Anh là gì?
- spessartite tiếng Anh là gì?
- emitting tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của peace trong tiếng Anh
peace có nghĩa là: peace /pi:s/* danh từ- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận=at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với=peace with honour+ hoà bình trong danh dự=to make peace+ dàn hoà=to make one's peace with somebody+ làm lành với ai=to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai- [[thường] Peace] hoà ước- sự yên ổn, sự trật tự an ninh=the [king's] peace+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp=to keep the peace+ giữ trật tự an ninh=to break the peace+ việc phá rối trật tự- sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm=peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn=to hold one's peace+ lặng yên không nói
Đây là cách dùng peace tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ peace tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
peace /pi:s/* danh từ- hoà bình tiếng Anh là gì? thái bình tiếng Anh là gì? sự hoà thuận=at peace with+ trong tình trạng hoà bình tiếng Anh là gì? hoà thuận với=peace with honour+ hoà bình trong danh dự=to make peace+ dàn hoà=to make one's peace with somebody+ làm lành với ai=to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai- [[thường] Peace] hoà ước- sự yên ổn tiếng Anh là gì? sự trật tự an ninh=the [king's] peace+ sự yên bình tiếng Anh là gì? sự an cư lạc nghiệp=to keep the peace+ giữ trật tự an ninh=to break the peace+ việc phá rối trật tự- sự yên lặng tiếng Anh là gì? sự yên tĩnh tiếng Anh là gì?sự an tâm=peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn=to hold one's peace+ lặng yên không nói
Ý nghĩa của từ peace là gì:
peace nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ peace. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa peace mình
15 một từ tiếng anh nghĩa là hòa bình - chỉ tình trạng không có chiến tranh, không có vũ lực, mọi người sống hạnh phúc với nhau ngoài ra còn là một câu chào tạm biệt, thường đi kèm với hành động giơ 2 ngón tay giữa và trỏ thành chữ V |
5 [pi:s]|danh từ tình trạng không có chiến tranh hoặc bạo lực; hoà bình, thái bìnhthe two communities live together in peace [with one another ] hai cộng đồng sống hoà thuận [..] |
0 Danh từ: Hòa bình, yên bình Ví dụ: Janus là vị thần khởi đầu và cũng là người kết thúc chiến tranh, mang lại hòa bình cho con người. Ngoài ra còn có cụm từ được sự dụng rộng rãi trên thế giới "RIP" nghĩa là "Rest in peace": Hãy yên nghỉ. |
Nhiều người thắc mắc Peace tiếng việt có nghĩa là gì? Bài viết hôm nay chiembaomothay.com sẽ giải đáp điều này.
Tags Chia sẻ
Check Also
Nhiều người thắc mắc PC08 bộ công an địa chỉ ở đâu? ai là người …
Từ: peace
/pi:s/
-
danh từ
hoà bình, thái bình, sự hoà thuận
at peace with
trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
peace with honour
hoà bình trong danh dự
ví dụ khác
to make peace
dàn hoà
to make one's peace with somebody
làm lành với ai
to make someone's peace with another
giải hoà ai với ai
-
[[thường] Peace] hoà ước
-
sự yên ổn, sự trật tự an ninh
the [king's] peace
sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
to keep the peace
giữ trật tự an ninh
ví dụ khác
to break the peace
việc phá rối trật tự
-
sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
peace of mind
sự yên tĩnh trong tâm hồn
to hold one's peace
lặng yên không nói
Từ gần giống