Phương trình ion rút gọn bacl2 + naoh
Đua top nhận quà tháng 4/2022Đại sứ văn hoá đọc 2022 Show
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
Phương trình hóa học: $BaC{l_2} + {H_2}S{O_4} \to Ba\,S{O_4} + 2HCl $ Phương trình ion đầy đủ: $ B{a^{2 + }} + 2C{l^ - } + 2{H^ + } + SO_4^{2 - } \to BaS{O_4} \downarrow + 2{H^ + } + 2C{l^ - }$ Phương trình ion rút gọn: $ B{a^{2 + }} + SO_4^{2 - } \to BaS{O_4} \downarrow $ XEM GIẢI BÀI TẬP SGK HOÁ 11 - TẠI ĐÂY
Natri bisunfat (công thức hóa học NaHSO4), còn được gọi là natri axit sunfat, là chất được hình thành do phản ứng giữa natri clorua (muối) và axit sunfuric ở nhiệt độ cao. Natri bisunfat được sử dụng rộng rãi trong chất tẩy rửa gia dụng, chiết xuất bạc kim loại, làm giảm độ kiềm của nước bể bơi, v.v., làm chất bảo quản trong phân tích mẫu đất và nước trong phòng thí nghiệm và điều chế axit sulfuric trong phòng thí nghiệm . Natri bisunfat là tinh thể không màu, không mùi. Natri bisunfat được tạo thành khi đun nóng. Nó được phân hủy thành natri sunfat và axit sunfuric tự do bởi etanol. Hòa tan trong khoảng 0,8 phần nước, dung dịch nước của nó có tính axit mạnh và giá trị pH của dung dịch 0,1mol / L là 1,4. Tỷ trọng tương đối (d18,54) 2,103, (d12) 2,435 (khan). Điểm nóng chảy là 58,5 ° C và điểm sôi là khoảng 315 ° C (khan). Natri bisunfat muối axit của axit mạnh. Tính axit và tính kiềm: dung dịch nước có tính axit. Ion hóa không hoàn toàn, tạo ra dung dịch axit mạnh: NaHSO4 = thuận nghịch = Na + + H + + SO42- Lưu ý: Hydro sunfat không bị ion hóa hoàn toàn và là một axit mạnh vừa phải. Do đó, nó có thể phản ứng với bazơ. NaHSO4 + NaOH == Na2SO4 + H2O Natri bisunfat có thể trải qua phản ứng tạo phản ứng với muối axit yếu: NaHSO4 + NaHSO3 == Na2SO4 + SO2 ↑ + H2O NaHSO4 + NaHCO3 == Na2SO4 + CO2 ↑ + H2O Phương trình ion: H ++ SO42- + HSO3 – == SO2 ↑ + H2O + SO42- H ++ SO42- + HCO3 – == CO2 ↑ + H2O + SO42- Natri bisunfat phản ứng với BaCl2 và Ba (OH) 2: NaHSO4 + BaCl2 == NaCl + HCl + BaSO4 ↓ NaHSO4 + Ba (OH) 2 == NaOH + H2O + BaSO4 ↓ Liên quan đến phương trình ion: SO42- + Ba2 + == BaSO4 ↓ H ++ SO42- + Ba2 + + OH – == BaSO4 ↓ + H2O Nếu Ba (OH) 2 nhỏ, phương trình được biểu diễn là: 2H ++ SO4 2- + Ba2 ++ 2OH – == BaSO4 ↓ + 2H2O Phương trình liên quan: BaCl2 + 2NaOH → Ba(OH)2 + 2NaCl 2NaHSO4 + BaCl2 → BaSO4 + Na2SO4 + 2HCl Natri bisunfat có thể thu được bằng hai cách. Natri hydro sunfat và nước có thể thu được bằng cách trộn lượng natri hydroxit và axit sunfuric bằng nhau. NaOH + H2SO4 → NaHSO4 + H2O Natri clorua (muối ăn) và axit sunfuric có thể phản ứng ở nhiệt độ cao tạo ra natri hiđro sunfat và khí hiđro clorua. NaCl + H2SO4 → NaHSO4 + HCl Sử dụng chất tẩy rửa gia dụng (dung dịch 45%), chiết xuất bạc kim loại; giảm độ kiềm của nước bể bơi; thức ăn cho vật nuôi. Nguy hiểm tiềm ẩn: Lớp nguy hiểm: Chất ăn mòn Nguy hiểm cho sức khỏe: Sản phẩm này gây kích ứng và ăn mòn mạnh đối với mắt, da, màng nhầy và đường hô hấp trên. Nguy cơ cháy nổ: Sản phẩm này không bắt lửa, ăn mòn và có tính kích ứng cao, có thể gây bỏng cho cơ thể con người. Đặc tính nguy hiểm: Nó không thể tự cháy. Bị phân hủy bởi nhiệt độ cao để giải phóng khí độc. Ăn mòn. Sản phẩm cháy nguy hiểm: lưu huỳnh đioxit, natri oxit. Phương pháp chữa cháy: Lực lượng cứu hỏa phải mặc trang phục chống cháy và chống khí toàn thân, dập lửa theo hướng gió. Di chuyển các vật chứa từ đám cháy đến khu vực trống càng xa càng tốt khi dập lửa. Sau đó lựa chọn chất chữa cháy phù hợp theo nguyên nhân gây ra cháy. Biện pháp phòng ngừa khi vận hành: vận hành kín, cung cấp đủ khí thải cục bộ. Ngăn bụi phát tán vào không khí nhà xưởng. Người vận hành phải trải qua khóa đào tạo đặc biệt và tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình vận hành. Khuyến cáo rằng người vận hành phải đeo khẩu trang chống bụi (khẩu trang kín mặt), quần áo cao su chống axit và kiềm, và găng tay cao su chống axit và kiềm.
Bari clorua là một hợp chất có công thức BaCl2, tồn tại ở dạng khan và dihydrat. Nó bao gồm các tinh thể không màu hòa tan trong nước và được sử dụng trong bể xử lý nhiệt và phòng thí nghiệm như một thuốc thử hóa học để kết tủa các sulfat hòa tan. Bari clorua là một trong những muối bari tan trong nước nhiều nhất. Giống như các muối bari khác, nó độc và tạo ra màu xanh vàng cho ngọn lửa. Nó cũng có tính hút ẩm. Có một số cách để sản xuất bari clorua, một trong số đó là cho axit clohydric tác dụng với bari cacbonat: 2HCl + bari cacbonat 3 → bari clorua 2 + cacbon monoxit 2 + H2 Một cách khác để sản xuất bari clorua là đun nóng bari sunfat, một hỗn hợp của cacbon và bari clorua. Bari + Canxi clorua 2 → Bari clorua 2 + CaS Bari clorua là tinh thể, trực thoi khan, và dihydrat của nó là đơn tà, màu trắng và không có mùi thơm đặc trưng. Dạng khan của hợp chất này có khối lượng phân tử là 208,23 g / mol và dạng dihydrat của nó có khối lượng phân tử là 244,26. Dạng khan có khối lượng riêng là 3,856 g / ml và dạng dihydrat có khối lượng riêng là 3,098 g / ml. Điểm nóng chảy và điểm sôi của nó lần lượt là 963 ° C và 1560 ° C. Bari clorua rất dễ tan trong nước, có thể hòa tan 35,8 g hợp chất trong 100 ml dung môi. Có thể phản ứng mạnh với BrF3 và axit 2-furopercarboxylic ở dạng khan. Bari clorua rất độc và có độc tính cao. Nuốt phải có thể gây tổn thương nội tạng. Bari clorua có thể chặn các kênh ion kali vì nó là tác nhân ức chế sự thẩm thấu có chọn lọc của glycoprotein màng tế bào. Nó cũng có thể gây hại nghiêm trọng cho mắt. Nó không dễ cháy và không phản ứng với các hóa chất khác. Bari clorua là một chất độc hại đối với môi trường, đặc biệt là đối với các loài thủy sinh, do đó phải được xử lý và thải bỏ theo các quy định đã thiết lập. Bari clorua dihydrat được sử dụng trong xử lý nước thải, chất ổn định PVC, chất bôi trơn dầu, sản xuất bari cromat và bari florua. Là một loại muối rẻ tiền và dễ hòa tan của bari, bari clorua được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm. Thường được sử dụng như một phép thử đối với các ion sunfat. Trong công nghiệp, bari clorua chủ yếu được sử dụng để làm sạch dung dịch muối trong nhà máy clo ăn da, nhưng cũng được sử dụng trong sản xuất muối xử lý nhiệt, làm cứng thép, sản xuất bột màu và sản xuất các muối khác bari. Nó cũng được sử dụng trong pháo hoa để tạo ra màu xanh lá cây tươi sáng. Tuy nhiên, độc tính của nó làm hạn chế khả năng ứng dụng của nó. Bari clorua trước đây được sử dụng trong y tế để điều trị khối tim hoàn toàn. Liều thông thường là 30 mg ba đến bốn lần một ngày, hoặc khoảng 1,7 mg / kg / ngày. Trong thú y, bari clorua đã được sử dụng để điều trị bệnh giã cào ở ngựa 0,5 g tiêm tĩnh mạch tạo ra quá trình tẩy mạnh. Việc sử dụng nó không được khuyến khích do nguy cơ tắc nghẽn tim gây tử vong rất lớn. Phương trình phản ứng của BaCl2 và H2SO4: BaCl2 + H2SO4 → 2HCl + BaSO4↓ Phương trình ion rút gọn: Ba (2-) + SO4(2-) -> BaSO4 Phương trình ion rút gọn và các bài toán liên quan được VnDoc sưu tầm và giới thiệu tới các bạn học sinh cùng quý thầy cô tham khảo. Nội dung tài liệu sẽ giúp các bạn học sinh học tốt môn Hóa học lớp 11 hiệu quả hơn. Mời các bạn tham khảo. Phương trình ion rút gọn
Hy vọng với tài liệu phương trình ion rút gọn này sẽ giúp các bạn biết cách viết cân bằng phương trình một cách đơn giản hơn. Mời các bạn theo dõi. I. Khái niệm phương trình ion rút gọnPhương trình ion rút gọn của phản ứng cho biếtbản chất của phản ứng xảy ra trong dung dịch chất điện li.Một số lưu ý khi viết phương trình ion rút gọn: Muốn viết được phương trình ion thu gọn, học sinh phải nắm vững được bảng tính tan, tính bay hơi, tính điện li yếu của các chất, thứ tự các chất xảy ra trong dung dịch. Những chất rắn, chất khí, nước khi viết phương trình ion là viết ở dạng phân tử. Những chất tan được trong dung dịch thì viết ở dạng ion Phương trình ion rút gọn là phương trình hóa học trong đó có sự kết hợp các ion với nhau. II. Các dạng phản ứng thường gặp khi sử dụng phương trình ion rút gọnVới phương pháp sử dụng phương trình ion rút gọn nó có thể sử dụng cho nhiều loại phản ứng: Trung hòa, trao đổi, oxi hóa - khử,... Miễn là xảy ra trong dung dịch. 1. Phản ứng trung hòa: (Phản ứng giữa axit với bazơ)Phương trình phân tử: HCl + NaOH → NaCl + H2O H2SO4 + 2KOH → K2SO4 + 2H2O Phương trình ion: H+ + Cl - + Na+ → Cl - + Na+ + H2O 2H+ + SO42- + 2K+ + 2OH- → SO42- + 2K+ + H2O Phương trình ion rút gọn: H+ + OH- → H2O Theo phương trình phản ứng ion rút gọn: nH+ = nOH- 2. Phản ứng giữa axit với muối
Phương trình phân tử: HCl + Na2CO3 → NaHCO3 + NaCl HCl + NaHCO3 → NaCl + CO2 + H2O Phương trình ion: H+ + Cl- + 2Na+ + CO32- → Na+ + HCO3- + Na+ + Cl- H+ + Cl- + HCO3- + Na+ → Na+ + Cl- + CO2 + H2O Phương trình ion rút gọn: H+ + CO32- → HCO3- HCO3- + H+ → CO2 + H2O
Phương trình phân tử: 2HCl + Na2CO3 → 2NaCl + CO2 + H2O Phương trình ion: 2H+ + 2Cl- + 2Na+ + CO32- → 2Na+ + 2Cl- + CO2 + H2O Phương trình ion rút gọn: 2H+ + CO32- → H2O + CO2
Phương trình phân tử: HCl + AgNO3 → AgCl + HNO3 Phương trình ion: H+ + Cl- + Ag+ + NO3- → AgCl + H+ + NO3- Phương trình ion rút gọn: Cl- + Ag+ → AgCl 3. Phản ứng của oxit axit với dung dịch kiềmPhương trình phân tử: CO2 + 2KOH → K2CO3 + H2O Hay CO2 + KOH → KHCO3 Phương trình ion: CO2 + 2K+ + 2OH- → 2K+ CO32- + H2O Hay CO2 + K+ + OH- → K+ + HCO3- Phương trình ion thu gọn: CO2 + 2OH- → CO32- + H2O Hay CO2 + OH- → HCO3- 4. Dung dịch muối tác dụng với dung dịch muốiPhương trình phân tử: Na2CO3 + MgCl2 → MgCO3 + 2NaCl Phương trình ion: 2Na+ + CO32- + Mg2+ + Cl- → MgCO3 + 2Na+ + 2Cl- Phương trình ion thu gọn: CO32- + Mg2+ → MgCO3 Phương trình phân tử: Fe2(SO4)3 + 3Pb(NO3)2 → 2Fe(NO3)3 + 3PbSO4 Phương trình ion 2Fe3+ + 3SO42- + 3Pb2+ + 6NO3- → 2Fe3+ + 6NO3- + 3PbSO4 Phương trình ion thu gọn: Pb2+ + SO42- → PbSO4 5. Oxit bazơ tác dụng với axitPhương trình phân tử: Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O Phương trình ion: Fe2O3 + 6H+ + 3SO42- → 2Fe3+ + 3SO42- + 3H2O Phương trình ion thu gọn: Fe2O3 + 6H+ → 2Fe3+ + 3H2O 6. Kim loại tác dụng với axitPhương trình phân tử: 3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O Phương trình ion: 2Cu + 8H+ + 8NO3- → 3Cu2+ + 6NO3- + 2NO + 4H2O Phương trình ion thu gọn: 3Cu + 8H+ + 2NO3- → 3Cu2+ + 2NO + 4H2O III. Bài tập phương trình ionBài 1: Viết phương trình phân tử và ion rút gọn của các phản ứng sau (nếu có) xảy ra trong dung dịch: a) KNO3 + NaCl b) NaOH + HNO3 c) Mg(OH)2 + HCl d) Fe2(SO4)3 + KOH e) FeS + HCl f) NaHCO3 + HCl g) NaHCO3 + NaOH h) K2CO3 + NaCl i) CuSO4 + Na2S Đáp án hướng dẫn giải a. Không xảy ra b. NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O H+ + OH- → H2O c. Mg(OH)2 + 2HCl → MgCl2 + H2O Mg(OH)2 + 2H+ → Mg2+ + H2O d. Fe2(SO4)3 + 6KOH → 2Fe(OH)3↓ + 3K2SO4 Fe2+ + 3OH- → Fe(OH)3↓ e. FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S↑ FeS + 2H+ → Fe2+ + H2S↑ f. NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2↑ + H2O HCO3- + H+ → CO2↑ + H2O g. NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O HCO3- + OH- → CO32- + H2O h. Không xảy ra i. CuSO4 + Na2S → CuS↓ + Na2SO4 Cu2+ + S2- → CuS↓ Bài 2: Một dung dịch có chứa các ion: Mg2+, Cl-, Br-. Nếu cho dd này tác dụng với dung dịch KOH dư thì thu được 11,6 gam kết tủa. Nếu cho dd này tác dụng với AgNO3 thì cần vừa đúng 200 ml dung dịch AgNO3 2,5M và sau phản ứng thu được 85,1 g kết tủa. a. Tính [ion] trong dung dịch đầu? biết Vdung dịch = 2 lít. b. Cô cạn dung dịch ban đầu thì thu được bao nhiêu gam chất rắn? Đáp án hướng dẫn giải chi tiết Phương trình ion: Mg2+ + 2OH- → Mg(OH)2↓ 0,2 0,2 mol Ag+ + Cl- → AgCl↓; x Ag+ + Br- → AgBr↓ y Gọi x, y lần lượt là mol của Cl-, Br-. x + y = 0,5 (1); 143,5x + 188y = 85,1 (2). Từ (1),(2) => x = 0,2, y = 0,3 a. [Mg2+] = 0,2/2 = 0,1 M; [Cl-] = 0,2/2 = 0,1 M; [Br-] = 0,3/0,2 = 0,15 M b. m = 0,2.24 + 0,2.35,5 + 0,3.80 = 35,9 gam Bài 3. Một dung dịch A chứa HCl và H2SO4 theo tỉ lệ 3:1. Để trung hòa 100 ml dung dịch A cần 50 dung dịch NaOH 0,5M a) Tính nồng độ mol của mỗi axit b) 200 ml dung dịch A trung hòa hết bao nhiêu ml dung dịch Bazo B chứa NaOH 0,2M và Ba(OH)2 0,1M c) Tính tổng khối lượng muối thu được sau phản ứng giữa dung dịch A và B. Đáp án hướng dẫn giải a) Gọi số mol của H2SO4 trong 100 ml dung dịch A là x => số mol của HCl là 3x (x>0) nH+ = 2x + 3x = 5 x mol nOH- = 0,5.0,05 = 0,025 (mol) Phương trình ion rút gọn H+ + OH- → H2O (1) mol 5x 5x ta có: 5x = 0,025 => x = 0,005 CM (HCl) = 3.0,005/0,1= 0,15 M CM H2SO4 = 0,005/0,1 = 0,05M b) Phương trình ion rút gọn H+ + OH- → H2O Ba2+ +SO42- → BaSO4 Trong 200ml dung dịch A nH+ = 2.5x = 0,05 mol Gọi thể tích dung dịch B là V lít => nOH - = 0,2V + 2.0,1V = 0,4V Ta thấy: nH+ = nOH- => 0,4V = 0,05 => V = 0,125 lít hay 125 ml c. Tính tổng khối lượng các mối m các muối = m cation + m anion = mNa + + mBa2+ + mCl - + mSO42- = 4,3125 gam IV. Bài tập tập vận dụngCâu 1. Viết phương trình phân tử và ion rút gọn cho các phản ứng sau:
Câu 2. Một dung dịch A chứa HCl và H2SO4 theo tỉ lệ mol 3:1. Dể trung hòa 100 ml dung dịch A cần 50 ml dung dịch NaOH 0,5M. a. Tính nồng độ mol của mỗi axit b. 200 ml dung dịch A trung hòa hết bao nhiêu ml dung dịch bazơ B chứa NaOH 0,2M và Ba(OH)2 0,1M? c. Tính tổng khối lượng muối thu được sau phản ứng giữa dung dịch A và B? Đáp án hướng dẫn giải Phương trình hóa học HCl + NaOH → NaCl + H2O (1) H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O (2) Theo phương trình (1), (2): nNaOH = nHCl + 2nH2SO4 = 3a + 2a = 0,5 → a = 0,1 mol +) nHCl = 0,3→CM(HCl) = n/V = 0,3/0,1= 3M +) nH2SO4 = 0,1 →CM(H2SO4) = 0,1/0,1 = 1M b/ +) Trong 200 ml ddung dịch A sẽ chứa: 0,6mol HCl và 0,2mol H2SO4 Phương trình hóa học: HCl + NaOH → NaCl + H2O H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O 2HCl + Ba(OH)2 → BaCl2 + H2O H2SO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + H2O Theo phương trình: nH+ = nOH−= 0.6 + 0,2.2 = 1 mol +) Gọi thể tích B là: x ⇒ nNaOH = 0,2x; nBa(OH)2 = 0,1x ⇒nOH− = 0,2x + 0,1x.2 = 0,4x = 1 ⇒ x = 2,5 l ⇒x=2,5 l c/ mmuối = mBa + mNa + mCl + mSO4 ⇒mmuối = 2,5.0,1.137 + 2,5.0,2.23 + 0,6.35,5 + 0,2.96 = 86,25 g Câu 3. Dung dịch X chứa các ion Fe3+, SO42-, NH4+, Cl-. Chia dd X thành 2 phần bằng nhau. Phần 1 tác dụng với dd NaOH dư, đun nóng thu được 0,672 lít khí ở đktc cà 1,07g kết tủa. Phần 2 tác dụng với dd BaCl2 dư thu được 4,68g kết tủa. Tổng khối lượng các muối khan thu được khi cô cạn dd X là A. 3,73g B. 7,07g C. 7,46g D. 3,52g Xem đáp án Đáp án C Dung dịch X chứa các ion: Fe3+, SO42-, NH4+, Cl-. Chia dd thành hai phần bằng nhau Phần 1 + NaOH dư → 0,03 mol NH3 + 0,01 mol Fe(OH)3↓ Phần 2 + BaCl2 dư → 0,02 mol BaSO4 Fe3+ + 3OH- → Fe(OH)3 0,01 NH4+ + OH- → NH3 + H2O. 0,03 Ba2+ + SO42- → BaSO4. 0,02 → dung dịch X sau khi chia thành hai phần bằng nhau: n(NH4+) = 0,03 mol; n(Fe3+) = 0,01 mol; n(SO42-) = 0,02 mol. Theo bảo toàn điện tích: n(Cl-) = 0,03 + 0,01.3 - 0,02.2 = 0,02 mol. m(X) = 2.(0,01.56 + 0,02.96 + 0,03.18 + 0,02.35,5) = 7,46 gam Câu 4. Cho 6,4 gam bột Cu tác dụng với 100ml dd hỗn hợp gồm HNO3 1,6 M và H2SO4 0,4 M. Sau khi cac phản ứng xảy ra hoàn toàn sinh ra V lit khí NO (sản phẩm khử duy nhất) ở đktc. V có giá trị là A. 0,746 B. 1,344 C. 1,792 D. 0,672 Xem đáp án Đáp ánB nCu = 6,4/64 = 0,1 (mol) nH+ = nHNO3 + 2nH2SO4 = 0,16 + 2.0,04 = 0,24 (mol) nNO3− = nHNO3 = 0,16 (mol) Phương trinhg ion thu gọn: 3Cu + 8H+ + 2NO3- → 3Cu2+ + 2NO + 4H2O Ban đầu: 0,1 0,24 0,16 Ta thấy: 0,1/3>0,24/8<0,16/2 → H+ hết, phản ứng tính theo H+ Theo phương trình ion: nNO = 1/4.nH+ = 1/4.0,24 = 0,09 mol ⟹ VNO = 0,09.22,4 = 1,344 (lít) Câu 5. Trộn V lít dd NaOH 0,01M với V lit dung dịch HCl 0,03M được 2V lit dung dịch A. pH của dung dịch A là A. 4 B. 3 C. 2. D. 1 Xem đáp án Đáp án C nNaOH = 0,01.V/103 mol; nHCl = 0,03.V/103 mol Phương trình hóa học: HCl + NaOH → NaCl + H2O Vì nHCl > nNaOH → HCl dư nHCl dư = nHCl − nNaOH =0,03.V/103 − 0,01.V/103 = 0,02.V/103 mol → nH+ = nHCl = 0,02.V/103 mol → [H+] = (0,02.V/103)/2V/103 = 0,01M → pH= −log 0,01 = 2 Câu 6. Trộn 100ml dung dịch có pH = 1 gồm HCl và HNO3 với 100ml dung dịch KOH xM thu được 200 ml dd có pH = 12. Giá trị của x là A. 0,15 B. 0,3 C. 0,03 D. 0,12 Xem đáp án Đáp án Dung dịch axit ban đầu có [H+] =0,1 M → nH+ = 0,1.0,1 =0,01 mol Dung dịch sau phản ứng có pH = 12 → dư bazo và có pOH =14 - 12=2 → [OH-] = 0,01M→ nOH = 0,002 mol Phương trình ion H+ + OH- → H2O Ta có nNaOH = nH+ + nOH dư = 0,01 + 0,002 = 0,012 mol → x = 0,12M Câu 7. Cho mẫu hợp kim Na-Ba tác dụng với nước dư thu được dd X và 3,36 lit H2 ở đktc. Thể tích dd H2SO4 2M cần dùng để trung hòa dd X là A. 150ml B. 75ml C. 60ml D. 30ml Câu 8. Trộn 100ml dd gồm Ba(OH)2 0,1M và NaOH 0,1M với 400 ml dd gồm H2SO4 0,0375M và HCl 0,0125M thu được dd X có pH là A. 2 B. 1 C. 6 D. 7 Câu 9. Cho m gam h Mg và Al vào 250 ml dd X chứa hỗn hợp HCl 1M và H2SO4 0,5M thu được 5,32 lit H2 (Đktc) và dd Y (coi thể tích dd không đổi). pH của dd Y là A. 7 B.1 C. 2 D. 6 Câu 10. Thực hiện 2 TN: TN1: cho 3,84g Cu phản ứng với 80ml dd HNO3 1M thoát ra V1 lit NO TN2: cho 3,84g Cu phản ứng với 80ml dd HNO3 1M và H2SO4 0,5M thoát ra V2 lit NO. Biết NO là sản phẩm khử duy nhất, các thể tích đo ở cùng điều kiện. Quan hệ giữa V1 với V2 là A. V2 = 2,5V1 B. V2 = 1,5V1 C. V2 = V1 D. V2 = 2V1 Câu 11. Các tập hợp ion sau đây có thể tồn tại đồng thời trong cùng một dung dịch A. Na+, Cu2+, OH-, NO3- B. Ca2+, Fe2+, NO3-, Cl- C.Na+, Ca2+, HCO3-, OH- D. Fe2+, H+, OH-, NO3- Câu 12. Phương trình ion rút gọn: H+ + HCO3- → CO2 ↑ + H2O Tương ứng với PTHH dạng phân tử nào sau đây ? (1) 2HCl + Na2CO3 → 2NaCl + CO2 ↑ + H2O (2) 2NaHCO3 + H2SO4 → Na2SO4 + 2CO2 ↑ + 2H2O (3) CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 ↑ + H2O (4) Ca(HCO3)2 + 2HCl → CaCl2 + 2CO2 ↑ + 2H2O A. 1, 2 B. 2, 3 C. 2, 4 D. 1, 3 ............................................... Mời các bạn tham khảo thêm tài liệu liên quan
Trên đây VnDoc.com vừa giới thiệu tới các bạn Phương trình ion rút gọn và các bài toán liên quan, mong rằng qua đây các bạn có thể học tập tốt hơn môn Hóa học nhé. Mời các bạn cùng tham khảo thêm kiến thức các môn: Toán 11, Vật lý 11, Giải bài tập Toán 11, Giải bài tập Hóa 11,... Ngoài ra, VnDoc.com đã thành lập group chia sẻ tài liệu học tập THPT miễn phí trên Facebook: Tài liệu học tập lớp 11 Mời các bạn học sinh tham gia nhóm, để có thể nhận được những tài liệu mới nhất. |