Sách bài tập tiếng anh lớp 6 trang 50

Nhằm giúp các em học sinh có thêm tài liệu để ôn luyện và thực hành môn tiếng Anh 6 theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo, chúng tôi biên soạn bộ sách Bài tập tiếng Anh 6. Bài tập tiếng Anh 6 gồm hai tập tương ứng với hai tập sách giáo khoa Tiếng Anh 6 − Global Success của Nhà Xuất Bản Giáo dục Việt Nam. Bài tập tiếng Anh 6 - tập 2 gồm 6 đơn vị bài tập, được biên soạn theo sát nội dung của 6 đơn vị bài học trong sách Tiếng Anh 6 - tập 2. Mỗi đơn vị bài tập gồm 5 phần:

« Phần A - Phonetics: các bài tập ngữ âm giúp củng cố khả năng phát âm và khả năng nhận biết các âm được phát âm giống nhau hoặc khác nhau.

« Phần B - Vocabulary and Grammar: các bài tập về từ vựng và ngữ pháp giúp ôn luyện từ vựng và củng cố kiến thức ngữ pháp trong từng đơn vị bài học.

« Phần C - Speaking: các bài tập đặt câu hỏi, hoàn tất đoạn hội thoại, sắp xếp đoạn hội thoại, v.v. giúp rèn luyện kỹ năng nói.

« Phần D - Reading: các đoạn văn ngắn với các hình thức điền vào chỗ trống, chọn từ để điền vào chỗ trống, đọc và trả lời câu hỏi, đọc rồi viết T (true) hoặc F (false), v.v. giúp luyện tập và phát triển kỹ năng đọc hiểu.

« Phần E - Writing: các bài tập viết câu hoặc viết đoạn văn giúp luyện tập kỹ năng viết. Sau phần bài tập của mỗi đơn vị bài tập có một bài kiểm tra (Test for Unit) và sau 3 đơn vị bài tập có một bài tự kiểm tra (Test Yourself) nhằm giúp các em ôn tập và củng cố kiến thức đã học.

1. Complete the following sentences with nouns indicating people.

(Hoàn thành các câu sau đây với danh từ chỉ người.)

1.

A person who gives advice is an _______.

Đáp án: adviser/advisor

Giải thích: Một người đưa ra lời khuyên là một chuyên gia tư vấn.

2.

A scientist who studies chemistry is a _______.

Đáp án: chemist

Giải thích: Một nhà khoa học nghiên cứu về hóa học là một nhà hóa học.

3.

A person whose job is to design things is a _______.

Đáp án: designer

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

4.

A person whose job is writing programmes for computers is a _______.

Đáp án: programmer

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

5.

A marine _______ is a scientist who studies life in the sea.

Đáp án: biologist

Giải thích: Bạn phải là thành viên VIP của TiếngAnh123.Com mới được xem tiếp lời giải thích.

Từ vựng về cắt giảm sử dụng, tái sử dụng và tái chế: reduce (v), reuse (v), recycle (v), create (v), product (n), used (adj), material (n)

  • Từ vựng về những nguyên vật liệu có thể được cắt giảm sử dụng, tái sử dụng và tái chế: rubbish (n), plastic bottle (n), glass (n), noise (n), plastic bag (n), paper (n), water (n), clothes (n)

Phát âm - Nhịp điệu trong câu:

  • Trong một câu, các trọng âm và các âm khác kết hợp với nhau tạo thành nhịp điệu trong câu.
  • Nghe và thực hành đọc rõ các câu với nhịp điệu đúng.

Vocabulary

1. The three Rs stands for Reduce - Reuse - Recycle. Draw a line from a symbol in column A to its matching word in column B and its meaning column C.

A

B

C

Sách bài tập tiếng anh lớp 6 trang 50

Reduce

use something again

Sách bài tập tiếng anh lớp 6 trang 50

Reuse

create new products from used materials

Sách bài tập tiếng anh lớp 6 trang 50

Recycle

use less of something

Đáp án:

A

B

C

Sách bài tập tiếng anh lớp 6 trang 50

Reuse

use something again

Dịch nghĩa: Tái sử dụng - sử dụng cái gì đó lại lần nữa.

A

B

C

Sách bài tập tiếng anh lớp 6 trang 50

Reduce

use less of something

Dịch nghĩa: Cắt giảm - ít sử dụng cái gì đó lại.

A

B

C

Sách bài tập tiếng anh lớp 6 trang 50

Recycle

create new products from used materials

Dịch nghĩa: Tái chế - tạo ra những sản phẩm mới bằng nguyên liệu đã qua sử dụng.

2. Write a word / phrase in the box under each picture.

rubbish

plastic bottle

glass

noise

plastic bag

paper

water

clothes

Đáp án:

  1. rubbish (rác thải)
  2. plastic bag (túi nhựa)
  3. glass (cốc/thủy tinh)
  4. plastic bottle (chai nhựa)
  5. noise (tiếng ồn)
  6. paper (giấy)
  7. water (nước)
  8. clothes (quần áo)

3. Work in pairs. Put the words from 2 into groups. Some words can belong to more than one group.

Đáp án:

Reduce

Reuse

Recycle

rubbish, plastic bag, noise, plastic bottle, paper, water

plastic bag, glass, plastic bottle, paper, water, clothes

rubbish, plastic bag, glass, plastic bottle, paper

Can you add more words to each group?

Đáp án tham khảo:

Reduce

Reuse

Recycle

  • electricity (điện)
  • gas (ga)
  • envelope (phong bì)
  • carton box (hộp các-tông)
  • textbook (sách giáo khoa)
  • newspaper (giấy báo)
  • textbook (sách giáo khoa)
  • plastic container (hộp nhựa)

Pronunciation

Rhythm in sentences.

Trong một câu, các trọng âm và các âm khác kết hợp với nhau tạo thành nhịp điệu trong câu.

4. Listen to these sentences, then repeat. Pay attention to the bold syllables.

1. If you cycle, it'll help the Earth.

(Dịch nghĩa: Nếu bạn đạp xe, bạn sẽ giúp bảo vệ Trái Đất.)

2. Water is good for your body.

(Dịch nghĩa: Nước rất tốt cho cơ thể của bạn.)

3. The students are planting trees in the garden.

(Dịch nghĩa: Các bạn học sinh đang trồng cây trong vườn.)

4. Is it better to use paper bags?

(Dịch nghĩa: Dùng túi giấy thì có tốt hơn không?)

5. We are happy to walk to school.

(Dịch nghĩa: Chúng tôi vui vẻ đi bộ tới trường.)

5. Listen to the conversation. Pay attention to the bold syllables. Then practise the conversation with a classmate.

Vy: What are you doing?

Mi: I'm writing an article about going green.

Vy: Great! I'm writing a poem about the 3Rs.

Mi: Let me read it.

Vy: I'm still writing. Wait for a minute.

Dịch nghĩa:

Vy: Bạn đang làm gì vậy?

Mi: Tôi đang viết một bài báo về lối sống thân thiện với môi trường hơn.

Vy: Hay quá! Tôi đang viết một bài thơ về 3R.

Mi: Cho tôi đọc với.

Vy: Tôi vẫn đang viết. Chờ tôi một chút.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 6 Unit 11 A Closer Look 1. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 6 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.