So sánh thuốc pizar 6 và stromectin 6mg năm 2024
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC 720 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM - ĐỢT 151 Show CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005; Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế; Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế qui định việc đăng ký thuốc, Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế; Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 151. Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định. Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành. Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. Nơi nhận: - Như Điều 4; - BT. Nguyễn Thị Kim Tiến (để b/c); - TT. Lê Quang Cường (để b/c); - Cục Quân y - Bộ Quốc phòng, Cục Y tế - Bộ CA; - Cục Y tế giao thông vận tải - Bộ GTVT; - Tổng Cục Hải Quan - Bộ Tài chính; - Bảo hiểm xã hội Việt Nam; - Vụ Pháp chế, Cục Quản lý Y Dược cổ truyền, Cục Quản lý Khám, chữa bệnh - Bộ Y tế; Thanh tra Bộ Y tế; - Viện KN thuốc TƯ và VKN thuốc TP.HCM; - Tổng Công ty Dược VN; - Các bệnh viện, Viện có giường bệnh trực thuộc BYT; - Website của Cục QLD, Tạp chí Dược Mỹ phẩm - Cục QLD; - Lưu: VP, KDD, ĐKT (2b). CỤC TRƯỞNG T rương Quốc Cường DANH MỤC 720 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 151 Ban hành kèm theo quyết định số: 514/QĐ-QLD, ngày 09/9/2015 1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 1.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 1 Cophacefpo 200 Cefpodoxim 200mg Viên nén bao phim 30 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-22713-15 2. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam) 2.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 2 Alchysin 8400 Chymotrypsin 8400 đơn vị USP Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm); Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC/PVdC) VD-22714-15 3 Aliricin Tyrothricin 0,5 mg; Benzalkonium clorid 1,0 mg; Benzocain 1,5 mg Viên nén ngậm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC hoặc vỉ nhôm - nhôm) VD-22715-15 4 Bình Vị - BVP Mỗi gói chứa 2,125 g cao được chiết từ 6,12 g các dược liệu sau: Thương truật 2,4g; Hậu phác 1,2g; Trần bì 1,2g; Cam thảo 1,2g; Sinh khương 0,12g Thuốc cốm 24 tháng TCCS Hộp 10 gói x 4g VD-22716-15 5 Bivinadol Paracetamol 500 mg Viên nén sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 4 vỉ, 10 vỉ x 4 viên (vỉ nhôm xé), Hộp 1 tuýp x 10 viên. VD-22717-15 6 Cao khô kim tiền thảo (1:12,5) Mỗi gam cao chiết xuất từ: Kim tiền thảo 12,5g Nguyên liệu làm thuốc 36 tháng TCCS Túi 5kg, 10 kg, 15kg VD-22718-15 7 Cao khô rau đắng đất (1:6,13) Mỗi gam cao khô chiết xuất từ: Rau đắng đất 6,13g Nguyên liệu làm thuốc 36 tháng TCCS Túi 5kg, 10 kg, 15kg VD-22719-15 8 Carditem Diltiazem hydroclorid 60 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hay vỉ nhôm - PVC) VD-22720-15 9 Gentizone Mỗi 10 gam chứa: Betamethason dipropionat (tương đương với 4,98 mg betamethason base) 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10 mg Kem bôi ngoài da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 g (tuýp nhôm) VD-22721- 15 10 Hepatox Cao khô lá tươi Actiso (tương đương với 2500 mg lá tươi actiso) 100 mg; Cao khô Diệp hạ châu (tương đương 400 mg Diệp hạ châu) 50 mg; Cao khô Rau đắng đất (tương đương với 500 mg Rau đắng đất) 81,5 mg; Cao khô Bìm bìm biếc (tương đương 85 mg Bìm bìm biếc) 8,5 mg Viên nén bao đường 48 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 chai 100 viên (chai nhựa HDPE) VD-22722-15 11 Hỗn dịch cồn chống đau Bivipain Mỗi chai 30 ml chứa hỗn dịch chứa dịch chiết bằng cồn 96% của hỗn hợp dược liệu sau: Hạt gấc 15g; Ngô công 1,5g; Địa liền 1g; Thiên niên kiện 1g; Tinh dầu gừng 0,05g; Tinh dầu bạc hà 0,1g Hỗn dịch cồn xoa bóp 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 30 ml, Hộp 1 chai 60 ml (chai thủy tinh màu nâu có nắp xịt) VD-22723-15 12 Khu phong trừ thấp Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa các chất được chiết xuất từ 56 g dược liệu khô sau: Cam thảo 4g; Đương quy 8g; Hoàng kỳ 12g; Khương hoạt 8g; Khương hoàng 4g; Phòng phong 8g; Xích thược 8g; Can khương 4g Cao lỏng 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu) VD-22724-15 13 Khu phong trừ thấp Mỗi viên chứa 400 mg cao khô toàn phần được chiết xuất từ 3109 mg dược liệu khô sau: Cam thảo 222 mg, Đương quy 444 mg, Hoàng kỳ 667 mg, Khương hoạt 444 mg, Khương hoàng 222 mg, Phòng phong 444 mg, Xích thược 444 mg, Can khương 222 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 viên (chai thủy tỉnh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE), Hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm -PVC), Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) VD-22725-15 14 Lamivudin 100 - BVP Lamivudin 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) VD-22726-15 15 Ma hạnh - B VP Mỗi 100 ml siro được chiết từ 62 g dược liệu khô sau: Ma hoàng 16g; Mạch môn 12g; Trần bì 12g; Bối mẫu 6g; Thạch cao 6g; Cát cánh 5g; Hạnh nhân 3g; Cam thảo 2g; Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml, 100 ml (chai thủy tinh hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm ống đong) VD-22727-15 16 Neuceris Nicergolin 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) VD-22728-15 17 Nezilamvir Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg; Nevirapin 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC); Hộp 1 chai 60 viên (chai nhựa HDPE) VD-22729-15 18 Sulmuk Carbocistein 500 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm hoặc vỉ nhôm - PVC) VD-22730-15 3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định Việt Nam) 3.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415 - Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 19 Coldko Mỗi viên chứa: Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan HBr 10mg Viên nén sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 4 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 5 viên VD-22731-15 20 Erythromycin & nghệ Nam Hà Mỗi 10g chứa: Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 0,4g; Dịch chiết nghệ tương đương nghệ tươi 2,0g Kem bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g VD-22732-15 21 Naferrous Mỗi viên chứa: Sắt (II) sulfat khô 200mg; Acid folic 0,4mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên VD-22733-15 4. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam) 4.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 22 Betamethason 0,5mg Betamethason 0,5mg Viên nén (màu xanh) 36 tháng TCCS Chai 500 viên VD-22734-15 23 Betamethason 0,5mg Betamethason 0,5mg Viên nén (màu hồng) 36 tháng TCCS Chai 500 viên VD-22735-15 24 Cetirizin Cetirizin dihydroclorid 10 mg Viên nén bao phim (màu đỏ) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên VD-22736-15 25 Cetirizin Cetirizin dihydroclorid 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên VD-22737-15 26 Prednison 5 mg Prednison 5 mg Viên nén (màu hồng) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên VD-22738-15 27 Prednison 5 mg Prednison 5 mg Viên nén (màu xanh) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên, 500 viên VD-22739-15 5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam) 5.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, tp. Đà Nẵng - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 28 Lepigin 25 Clozapin 25 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-22741-15 29 Zvezdochka Nasal Spray 0,1% Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg Dung dịch xịt mũi 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 15 ml VD-22744-15 5.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 30 Dưỡng tâm an thần Hoài sơn 183 mg; Cao khô liên tâm 8 mg; Cao khô liên nhục 35 mg; Cao khô bá tử nhân 10 mg; Cao khô hắc táo nhân 10 mg; Cao khô hỗn hợp Dưỡng tâm an thần (tương ứng với Lá dâu 91,25 mg, Lá vông 91,25 mg, Long nhãn 91,25 mg) 80 mg Viên bao đường 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 100 viên VD-22740-15 31 Tadimax Cao khô Trinh nữ hoàng cung (tương ứng với 2000 mg lá trinh nữ hoàng cung) 80 mg; Cao khô hỗn hợp (tương ứng với 666 mg Tri mẫu; 666 mg Hoàng bá; 666 mg Ích mẫu; 83 mg Đào nhân; 830 mg Trạch tả; 500 mg Xích thược) 320 mg; Nhục quế 8,3 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 21 viên. Hộp 1 lọ x 42 viên. Lọ 1000 viên VD-22742-15 32 Vixolis Cao khô hỗn hợp (tương ứng với Thương nhĩ tử 334 mg; Bạc hà 83 mg; Bạch chỉ 125 mg; Tân di hoa 250 mg; Phòng phong 250 mg; Bạch truật 250 mg; Hoàng kỳ 417 mg) 350 mg; Bạch chỉ 125 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 90 viên VD-22743-15 6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam) 6.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 33 Coatangaponin 500 mg Acetyl-DL-Leucin 500 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên VD-22745-15 34 Lexo-Dream 30 Rotundin 30 mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22746-15 35 Onyfu Clotrimazol 0,1g/10ml Dung dịch dùng ngoài 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 10ml, hộp 1 chai 20ml VD-22747-15 36 Paracetamol 325 mg Paracetamol 325 mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên VD-22748-15 37 Piroxicam 10 mg Piroxicam 10 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-22749-15 38 Prednisolon 5 mg Prednisolon 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 15 viên; Chai 500 viên VD-22750-15 39 Prednison Prednison 5mg Viên nén (màu hồng) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên VD-22751-15 40 Rhetanol Paracetamol 500 mg; Clorpheniramin maleat 2mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-22752-15 41 Rhetanol Fort Paracetamol 650 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22753-15 42 Secrogyl Spiramycin 750000 IU; Metronidazol 125 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22754-15 43 Sorbitol Mỗi gói 5g chứa: Sorbitol 5 g Thuốc cốm uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 5g, hộp 25 gói x 5g VD-22755-15 44 Spiramycin 1,5 M. IU Spiramycin 1,5 M. IU Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 8 viên VD-22756-15 45 Vitamin C 500 mg Acid ascorbic 500 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên VD-22757-15 7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam) 7.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 46 Hadiclacin 500 Clarithromycin 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên (vỉ Al-PVC); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al -PVC); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 5 viên (vỉ Al -Al); hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al -Al). Lọ 50 viên, lọ 100 viên VD-22758-15 7.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 47 Dưỡng tâm an thần HT Bột dược liệu 358mg (tương đương với: Hoài sơn 183mg; Liên nhục 175mg); Cao đặc dược liệu 47,2mg (tương đương với: Liên tâm 15mg; Lá dâu 91,25mg; Lá vông 91,25mg; Bá tử nhân 91,25mg; Hắc táo nhân 91,25mg; Long nhãn 91,25mg) Viên nén bao đường 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên VD-22759-15 48 Mát gan giải độc - HT 10ml siro chứa: Diệp hạ châu 600mg; Nhân trần 500mg; Nhọ nồi 600mg; Râu ngô 1 g; Kim ngân hoa 600mg; Nghệ 240mg Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 90ml, hộp 1 lọ 140ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lộ 200ml, hộp 1 lọ 280ml VD-22760-15 8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam) 8.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 49 Ediva L-Cystine L-Cystin 500 mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 5 viên VD-22761-15 50 Etoral Cream Mỗi tuýp 5g kem chứa: KetoconazoI 0,1 g Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5g VD-22762-15 51 Eyelight Vita Mỗi chai 10ml chứa: Thiamin HCl (vitamin B1) 5 mg; Riboflavin natri phosphat (tương đương vitamin B2 0,2 mg) 0,274 mg; Vitamin PP 40 mg Thuốc nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 10ml VD-22763-15 52 Hagimox 500 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên VD-22764-15 53 Haginir 100 Cefdinir 100 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22765-15 54 Haginir 125 Mỗi gói chứa: Cefdinir 125 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 24 gói x 1,5g VD-22766-15 55 Klamentin 250 Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali ciavulanat & silicon dioxyd) 31,25mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 24 gói x 1g VD-22767-15 56 Klamentin 625 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat & avicel) 125 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 4 viên VD-22768-15 57 Vitamin D3 VitaminD3 1000 IU Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên VD-22769-15 9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam) 9.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 58 Acetylcystein 200 mg Acetylcystein 200 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22770-15 59 Almipha 8,4 mg Chymotrypsin (tương đương 8400 đơn vị USP) 8,4 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22771-15 60 Aspirin PH8 Aspirin 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22772-15 61 Celecoxib 200 mg Celecoxib 200 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22773-15 62 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22774-15 63 Iratac Ibuprofen 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22775-15 64 Joint Scap Glucosamin sulfat (tương đương Glucosamin 137,5 mg) (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 250 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22776-15 65 Mihatuss Dextromethorphan hydrobromid 15 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22777-15 10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P. 15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 10.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 66 Diệp hạ châu Cao khô diệp hạ châu 180mg tương ứng Diệp hạ châu 3g Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22778-15 67 Domridon Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ bấm x 10 viên; Hộp 10 vỉ xé x 10 viên VD-22779-15 68 Fenofibrat 200 Fenofibrat 200mg Viên nang cứng 30 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22780-15 69 Ginkgo biloba Cao khô lá bạch quả 40mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22781-15 70 Omeprazol Omeprazol (dưới dạng vi hạt tan trong ruột) 20mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22782-15 11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 11.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 71 Adazol Albendazol 400mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên; chai 100 viên, 500 viên VD-22783-15 72 Colchicine galien Colchicin 1mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 20 viên VD-22784-15 73 Irbesartan 150 Irbesartan 150mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22785-15 74 Irbesartan 300 Irbesartan 300mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22786-15 75 Pantoprazol 40 Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri pellet 15%) 40mg Viên nang cứng chứa vi nang bao tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22787-15 76 Simze Simvastatin 10mg; Ezetimib 10mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22788-15 12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam) 12.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 77 Agi-calci Mỗi gói chứa Calci (dưới dạng tricalci phosphat) 600mg Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 30 gói 1,75g VD-22789-15 78 Agimol 150 Mỗi gói chứa Paracetamol 150mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 10 gói x 1g VD-22790-15 79 Agimol 325 Mỗi gói chứa Paracetamol 325mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 10 gói x 1,6g VD-22791-15 80 Agimosarid Mosaprid citrat 5mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-22792-15 81 Agituss Mỗi 60ml chứa; Dextromethorphan HBr 72mg; Clorpheniramin maleat 18mg; Guaiphenesin 600mg Sirô 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 60ml VD-22793-15 82 Allermine Clorpheniramin maleat 4mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22794-15 83 Anepzil Donepezil HCl 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22795-15 84 Besalicyd Mỗi 15g chứa: Betamethason dipropionat 0,0075g; Acid salicylic 0,45g Thuốc mỡ bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 15g VD-22796-15 85 Lugtils Fluoxetin (dưới dạng Fluoxetin HCl) 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22797-15 86 Rovagi 0,75 Mỗi gói chứa Spiramycin 750.000 IU Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 2,5g VD-22798-15 87 Rovagi 1,5 Spiramycin 1.500.000 IU Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-22799-15 88 Rovagi 3 Spiramycin 3.000.000IU Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên VD-22800-15 89 Zinc 10 Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22801-15 13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam) 13.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 90 Maxxacne-C Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 50 mg/5g Gel bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp x 5g, 15g, 30g VD-22802-15 91 Maxxlipid 100 Ciprofibrat 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22803-15 92 Maxxpitor 100 Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%) 100 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22804-15 93 Maxxpitor 200 Fenofibrat (dưới dạng fenofibrat micronized pellet 65%) 200 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22805-15 94 Maxxviton 1200 Piracetam 1200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22806-15 95 Maxxwomen Capsule Acid Alendronic (dưới dạng Alendronate natri trihydrate) 70 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên VD-22807-15 96 Nidal-Flex 50 Diacerein 50 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên VD-22808-15 97 Usaallerz 180 Fexofenadin hydroclorid 180 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22809-15 14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam) 14.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 98 Becolugel - O Mỗi gói 10 ml chứa: Dried aluminium hydroxid gel (tương đương với 291 mg aluminium oxide) 582 mg; Magnesium hydroxid 196 mg; Oxethazain 20 mg Hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 20 gói x 10 ml VD-22810-15 99 Bosuca Mỗi 5 ml siro chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Acid ascorbic 50 mg; Nicotinamid 25 mg Siro 24 tháng TCCS Hộp 20 gói x 5 ml; Hộp 20 gói x 10 ml; Hộp 1 chai 60 ml VD-22811-15 15. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam) 15.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương; Việt Nam - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 100 Ambroxol Boston Ambroxol HCl 30mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22812-15 101 Antaloc Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg Viên nén bao tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 7 viên VD-22813-15 102 Bisoboston 5 Bisoprolol fumarat 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-22814-15 103 Bostadin Loratadin 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22815-15 104 Ciprom 500 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl. H2O) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-22816-15 105 Irbetan 150 Irbesartan 150mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 14 viên VD-22817-15 106 Sefutin 1.5M Spiramycin 1.500.000IU Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-22818-15 107 Sefutin 3M Spiramycin 3.000.000IU Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-22819-15 16. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bnssiness Centrer, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam) 16.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 108 Cefpodoxim 100 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22820-15 109 Uscimix 400 Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên VD-22821-15 17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam) 17.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 110 Acepron 650 Paracetamol 650 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên. Chai 200 viên, 500 viên VD-22822-15 111 Berberin 10 Berberin clorid 10 mg Viên nén bao đường 36 tháng TCCS Chai 100 viên, 200 viên VD-22823-15 112 Cefacyl 500 Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 100 viên, 200 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22824-15 113 Parafizz 650 Paracetamol 650 mg Viên nén sủi bọt 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 viên, 20 viên. Hộp 4 vỉ x 4 viên VD-22825-15 114 Rednison 5 Prednisolon 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 100 viên, 500 viên. Hộp 10 vỉ x 20 viên VD-22826-15 115 Vinazol Clotrimazol 1% Kem bôi đa 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g VD-22827-15 18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 18.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 116 Allerfar Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 20 viên VD-22828-15 117 Aluminium Phosphat Gel Mỗi 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói x 20 gam VD-22829-15 118 Domperidon Mỗi 20 ml chứa: Domperidon 20mg Hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 20 ml VD-22830-15 119 Vitamin PP 500 Nicotinamid 500mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22831-15 18.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 120 Bar Cao đặc Actiso (tương đương 1000 mg lá Actiso) 100 mg; Cao đặc Rau đắng đất (tương đương 562,5 mg rau đắng đất) 75 mg; Bột Bìm bìm 75 mg Viên nén bao đường 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 60 viên, 180 viên VD-22832-15 19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) 19.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 121 Cefdinir 300 Glomed Cefdinir 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22833-15 122 Clefiren 2g Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g Thuốc bột pha tiêm 24 tháng USP36 Hộp 1 lọ, 10 lọ, 25 lọ VD-22834-15 123 Gloxin 250 Mỗi gói chứa: cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg Thuốc bột để uống 24 tháng USP34 Hộp 10 gói, 20 gói x 1,5g VD-22835-15 124 Medxil 100 Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg Thuốc bột để uống 24 tháng USP36 Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g VD-22836-15 125 Medxil 50 Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg Thuốc bột để uống 24 tháng USP36 Hộp 12 gói, 20 gói, 50 gói, 100 gói x 1,5g VD-22837-15 126 Nidaref 500 Cefradin 500 mg Viên nang cứng 24 tháng USP 36 Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên VD-22838-15 19.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 127 Butridat Trimebutin maleat 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên, Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22839-15 128 Butridat 200 Trimebutin maleat 200 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22840-15 129 Caretril 10 Mỗi gói chứa: Racecadotril 10 mg Thuốc bột uống 60 tháng TCCS Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g VD-22841-15 130 Caretril 30 Mỗi gói chứa: Racecadotril 30 mg Thuốc bột uống 60 tháng TCCS Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 3g VD-22842-15 131 Carvelmed 12.5 Carvedilol 12,5 mg Viên nén 36 tháng USP34 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-22843-15 132 Carvelmed 6.25 Carvedilol 6,25 mg Viên nén 36 tháng USP34 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-22844-15 133 Furixat Flavoxat hydrochlorid 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 34 Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22845-15 134 Globic 15 Meloxicam 15 mg Viên nén 36 tháng USP34 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22846-15 135 Globic 7.5 Meloxicam 7,5 mg Viên nén 36 tháng USP34 Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22847-15 136 Glodas120 Fexofenadin hydroclorid 120 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP34 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên VD-22848-15 137 Glomezol Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% OmeprazoI) 20 mg Viên nang cứng (Hồng -Nâu) 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên VD-22849-15 138 Glomezol 40 Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40 mg Viên nang cứng (Hồng -Tím) 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22850-15 139 Glotadol 500 Paracetamol 500 mg Viên nang cứng 36 tháng USP34 Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 200 viên VD-22851-15 140 Glotaren 20 Trimetazidin hydroclorid 20 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 30 viên VD-22852-15 141 Glucosamin 500 Glomed Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid) 500 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên VD-22853-15 142 Lodinap 10 Enalapril maleat 10 mg Viên nén 24 tháng USP36 Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ x 10 viên VD-22854-15 143 Lodinap 5 Enalapril maleat 5 mg Viên nén 24 tháng USP36 Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 10 viên VD-22855-15 144 Lodovax Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22856-15 145 Loraar 50 Losartan kali 50 mg Viên nén bao phím 24 tháng USP36 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên VD-22857-15 146 Ranipin 300 Ranitidin (dưới dạng ranitidin HCl) 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên . VD-22858-15 147 Targetan Ibuprofen 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng BP 2013 Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên VD-22859-15 148 Tenecand 16 Candesartan cilexetil 16 mg Viên nén 36 tháng JP XVI Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22860-15 149 Tenecand 4 Candesartan cilexetil 4 mg Viên nén 36 tháng JP XVI Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22861-15 150 Tenecand 8 Candesartan cilexetil 8 mg Viên nén 36 tháng JP XVI Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22862-15 151 Zedolid Linezolid 600 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-22863-15 20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam) 20.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN, Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 152 Diclofenac natri Mỗi 5 ml chứa: Diclofenac natri 5mg Dung dịch nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5 ml VD-22864-15 153 Ozto Mỗi 100 ml chứa: Natri clorid 450mg Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 12 ml; hộp 1 lọ 16 ml VD-22865-15 21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) 21.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 154 Acytomaxi Aciclovir 250 mg/5g Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp x 5g VD-22866-15 155 Ausfalex Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 30 gói x 2,5 g VD-22867-15 156 Bigoba Cao khô lá Bạch quả 120 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 VD-22868-15 157 Boliveric Cao đặc Actiso (1:10) (tương ứng 2g Actiso) 200 mg; Cao đặc Rau đắng đất (1:10) (tương ứng 1,5g Rau đắng đất) 150 mg; Cao đặc Bìm bìm (1:10) (tương ứng 0,16g Bìm bìm) 16 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. VD-22869-15 158 Cefpodoxime Mỗi gói chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 10 gói x 1,5g VD-22870-15 159 Chymodk Alpha Chymotrypsin 8400 đơn vị USP Viên nén phân tán 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22871-15 160 Cordxit-DHT Dexamethason natri phosphat 15 mg/15 ml; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 50.000 IU/15 ml Thuốc xịt mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 15 ml VD-22872-15 161 Davinfort-800 mg Mỗi ống 10 ml chứa: Piracetam 800 mg Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml VD-22873-15 162 Dixirein Carbocistein 375 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-22874-15 163 Ferich Mỗi ống 10 ml chứa: Sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) 30 mg Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 5 ống 10 ml VD-22875-15 164 Haefalex 500 Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22876-15 165 Hatasten Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50 mg Kem bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5g VD-22877-15 166 Ibadrol 1g Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 1g Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22878-15 167 Inter-Vas Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 4,4g lá Bạch quả) 80 mg Viên nén bao phim 36 tháng TGCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22879-15 168 Letbaby Mỗi ống 5 ml chứa: Calci glucoheptonat 550 mg; Vitamin D3 200 IU Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 20 ống x 5 ml. Hộp 20 ống x 10 ml VD-22880-15 169 Letsuxy L-Ornithin L-Aspartat 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22881-15 170 Mezavitmin Vinpocetin 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 25 viên VD-22882-15 171 Nystatin-BKP Nystatin 100.000 IU Viên nén đặt âm đạo 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-22883-15 172 Pasepan Paracetamol 325 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 50 vỉ x 10 viên. Lọ 250 viên VD-22884-15 173 Vitamin E 400 Vitamin E (d-Alpha Tocopheryl acetat) 400 IU Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22885-15 174 Xylometazolin 0,05% Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg Thuốc xịt mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 15 ml VD-22886-15 175 Zinbebe Mỗi 5 ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 10 mg Siro 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 50 ml, 60 ml VD-22887-15 22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: 71 Điện Biên Phủ, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam) 22.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hải Phòng (Đ/c: Số 1 Tây Sơn, Kiến An, Hải Phòng - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 176 Oxacol Oxymetazolin HCl 7,5mg/15ml Dung dịch thuốc xịt mũi 24 tháng DĐVN IV Hộp 1 lọ x 15ml VD-22888-15 177 Syfazin Xylometazolin HCl 5mg/10ml Thuốc nhỏ mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 10ml VD-22889-15 23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) 23.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương- Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 178 Opxil 500 mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nang cứng (đỏ-đỏ) 36 tháng TCCS Chai 200 viên VD-22890-15 23.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04 - đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 179 Andol Fort Paracetamol 500 mg; Phenylephrine HCl 10 mg; Loratadin 5 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 25 vỉ x 20 viên VD-22892-15 180 Chlorpheniramin maleat 4mg Chlorpheniramin maleat 4 mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Chai 200 viên, 500 viên VD-22893-15 181 Muspect 30 Ambroxol hydroclorid 30 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22894-15 182 Nexcix Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-22895-15 183 Phloroglucinol 80mg Phloroglucinol dihydrat 80 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22896-15 184 pms - Bactamox 1g Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg; Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-22897-15 185 pms-B1 B6 B12 Vitamin B1 (Thiamin nitrat) 125 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125 mcg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22898-15 186 pms-Bactamox 500 mg Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-22899-15 187 pms-Bactamox 750 mg Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-22900-15 188 pms-Mexcold 500 Paracetamol 500 mg Viên nang cứng (tía-ngọc trai) 48 tháng TCCS Chai 200 viên VD-22901-15 189 pms-Mexcold 500 Paracetamol 500 mg Viên nang cứng (ngọc trai-ngọc trai) 48 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22902-15 190 pms-Mexcold 500 Paracetamol 500 mg Viên nang cứng (hồng-ngọc trai) 48 tháng TCCS Chai 200 viên VD-22903-15 191 pms-Mexcold 500 Paracetamol 500 mg Viên nang cứng (xanh-ngọc trai) 48 tháng TCCS Chai 200 viên VD-22904-15 192 pms-Mexcold 500 Paracetamol 500 mg Viên nang cứng (vàng-ngọc trai) 48 tháng TCCS Chai 200 viên VD-22905-15 24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 4, Đường 30/4, TP. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) 24.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, p. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 193 Lopetab Loperamid HCl 2mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 15 viên VD-22891-15 25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) 25.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 194 Cedetamin Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên VD-22906-15 195 Dexlacyl Betamethason 0,5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 200 viên, hộp 1 chai 500 viên, hộp 1 chai 1000 viên VD-22907-15 196 Gabapentin Gabapentin 300mg Viên nang cứng 36 tháng USP 34 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22908-15 197 Gikanin N - acetyl - dl - leucin 500mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22909-15 198 Isosorbid Isosorbid dinitrat (dưới dạng diluted isosorbid dinitrat) 10mg Viên nén 36 tháng USP 34 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22910-15 199 Kanervit Cyanocobalamin 250mcg; Pyridoxin hydroclorid 250mg; Fursultiamin 50mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22911-15 200 Losartan Losartan kali 50mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 34 Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22912-15 201 Rotundin 30 Rotundin 30mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-22913-15 202 Trimebutin Trimebutin maleat 100mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22914-15 26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) 26.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 ấp An Lợi, xã Hòa Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 203 3B-Medi Vitamin B1 125 mg; Vitamin B6 125 mg; Vitamin B12 250 mcg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22915-15 204 Diệp hạ châu - Medi Cao khô lá Diệp hạ châu (tương đương 2g lá Diệp hạ châu) 200 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22916-15 205 Ezdixum Esomeprazol (tương đương 184 mg vi hạt chứa 22,5% Esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg Viên nang bao tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22917-15 206 Garlic Oil Tinh dầu tỏi 4 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Chai 100 viên VD-22918-15 207 Hoạt huyết dưỡng não Cao khô rễ Đinh lăng 150 mg; Cao khô lá bạch quả 50 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22919-15 208 Kim tiền thảo - Medi Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương 3,75g lá Kim tiền thảo) 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22920-15 209 Medi-Glucosamin Glucosamin sulfat kali clorid (tương đương Glucosamin 295,9 mg) 500 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22921-15 210 Medi-Levosulpirid Levosulpirid 25 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22922-15 211 Medismetit Mỗi gói chứa: Dioctahedral smectite 3000 mg Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 4g VD-22923-15 212 Mitriptin Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg Viên nén 24 tháng USP35 Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-22924-15 213 Musonbay Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22925-15 214 Myspa Isotretinoin 10 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22926-15 215 Nizastric Nizatidin 150 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22927-15 216 Rebastric Rebamipid 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22928-15 217 Spydmax 0.75 M.IU Mỗi gói chứa: Spiramycin 750.000 IU Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 3g VD-22929-15 218 Spydmax 1.5 M.IU Mỗi gói chứa: Spiramycin 1.500.000 IU Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 5g VD-22930-15 219 Thrombusal Triflusal 300 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-22931-15 220 Tussidrop Eucalyptol 100 mg; Tinh dầu tràm 50 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu gừng 0,75 mg; Tinh dầu tần 0,36 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22932-15 221 Tussifort Dextromethophan HBr 30 mg; Guaifenesin 100 mg; Eucalytol 50 mg; L-Menthol 1 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22933-15 27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam) 27.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 222 Cefodomid 50mg/5ml Mỗi 5ml chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg Bột pha hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 60ml VD-22936-15 223 Ceframid 1000 Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 1000mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-22938-15 224 Cefuroxime 250mg Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg Viên nén bao phím 36 tháng TCCS Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên VD-22939-15 225 Cefuroxime 500mg Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên VD-22940-15 226 Midaxin 300 Cefdinir 300mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 2 vỉ nhôm/ nhôm x 10 viên VD-22947-15 227 Upancetin 500 Cephalexin 500mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa x 1 túi x 200 viên VD-22950-15 27.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 228 Calci clorid 500mg/ 5ml Mỗi 5ml chứa Calci clorid dihydrat 500mg Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 5 ống x 5ml VD-22935-15 229 Ciprofloxacin 500mg Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg Viên nén bao phim 36 DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22942-15 230 Metronidazol 250mg Metronidazol 250mg Viên nén 36 DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22945-15 231 Midozam 1,5g Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 1,0g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g Bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ VD-22948-15 232 Vitamin B6 125mg Pyridoxin HCl 125mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22951-15 28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam) 28.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, TP Nam Định - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 233 Aciclovir 200mg Aciclovir 200mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22934-15 234 Cefotaxime 0,5g Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 0,5g Bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 lọ VD-22937-15 235 Ciprofloxacin 0,3% Mỗi 5ml chứa Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg Dung dịch nhỏ mắt 24 tháng DĐVN IV Hộp 1 lọ 5ml VD-22941-15 236 Ethambutol 400mg Ethambutol hydroclorid 400mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22943-15 237 Ibuprofen 400mg Ibuprofen 400mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-22944-15 238 Midafra 2g Cefradin 2g Bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ VD-22946-15 239 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9% Dung dịch nhỏ mắt, mũi 24 tháng DĐVN IV Hộp 1 lọ 5ml, 10ml VD-22949-15 29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 29.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 240 Linh chi sâm OPC Cao đặc linh chi (tương ứng với nấm linh chi 1000mg) 45mg; Cao đặc nhân sâm (tương ứng với rễ nhân sâm 250mg) 80mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên VD-22952-15 241 Minh mạng hoàn Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Bột kép (tương ứng với Đương quy 500mg; Hoàng kỳ 500mg; Ba kích 500mg; Nhục thung dung 375mg; Liên nhục 375mg) 2250mg; Bột mịn nhân sâm 500mg; Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Sinh địa 500mg; Đỗ trọng 500mg; Câu kỷ tử 500mg; Cúc hoa 500mg; Hoàng tinh 375mg; Dâm dương hoắc 375mg; Xa tiền tử 375mg; Xà sàng tử 375mg; Viễn chí 375mg; Táo nhân 375mg; Cam thảo 375mg; Đại táo 375mg) 647mg Viên hoàn mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 hoàn x 5g VD-22953-15 242 Thuốc trị bỏng Trancumin-OPC Mỗi tuýp 10g chứa: Mỡ trăn 6g; Tinh dầu tràm 2g; Nghệ 55mg Thuốc mỡ 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g; hộp 1 tuýp 25g VD-22954-15 243 Viêm mũi-xoang Rhinassin-OPC Cao đặc (tương ứng với Quả thương nhĩ tử 400mg; Nụ tân di hoa 300mg; Rễ phòng phong 300mg; Thân rễ Bạch truật 300mg; Rễ Hoàng kỳ 500mg; Bạc hà 100mg) 160mg; Bột mịn Bạch chỉ (tương ứng với rễ bạch chỉ 300g) 300mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-22955-15 244 Vitamin C 500mg Vitamin C 500mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai nhựa 100 viên VD-22956-15 30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam) 30.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hòa 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 245 Alphachymotrypsine Alpha Chymotrypsin (tương ứng với Alpha chymotrypsin 4200 đơn vị USP) 3,5 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-22957-15 246 Amefibrex 100 Fenofibrat 100mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 7 vỉ x 4 viên VD-22958-15 247 Amesartil 150 Irbesartan 150mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22959-15 248 Amespasm Mebeverin HCl 135mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-22960-15 249 Calcical Mỗi ống 10ml chứa: Magnesi gluconat khan (dưới dạng Magnesi gluconat) 426mg; Calci glycerophosphat (dưới dạng Calci glycerophosphat lỏng 50%) 456mg Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 ống x 10ml VD-22961-15 250 Codofril Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 1000 viên VD-22962-15 251 Dobutil 4 Perindopril tert-Butylamin 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22963-15 252 Dolcetin PM Acetaminophen 500mg; Diphenhydramin HCl 25 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên 1 VD-22964-15 253 Ibrafen 200 Ibuprofen 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 400 viên VD-22965-15 254 Lifesartan 75 Irbesartan 75mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22966-15 255 Meficox 100 Celecoxib 100mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-22967-15 256 Opefexof 120 Fexofenadin HCl 120mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22968-15 257 Opelevox 500 Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-22969-15 258 Operidone Domperidon 30mg/30ml Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml VD-22970-15 259 Operindosyl 2 Perindopril tert-Butylamin 2mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-22971-15 260 Operoxolid 50 Mỗi gói chứa: Roxithromycin (dưới dạng cốm Roxithromycin 50%) 50 mg Thuốc cốm pha uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói x 2g VD-22972-15 261 Salbucare Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml Si rô 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 60ml VD-22973-15 262 Sumitrex Sucralfat 1g/5ml Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 30 gói x 5ml VD-22974-15 263 Trimespa 100 Trimebutin maleat 100mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-22975-15 264 Tydol 325 Acetaminophen 325mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22976-15 265 Tydol 500 Acetaminophen 500mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-22977-15 266 Uristic 100 Acid ursodeoxycholic 100mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 10 viên VD-22978-15 267 Uristic 300 Acid ursodeoxycholic 300mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 10 viên VD-22979-15 268 Xicox 90 Etoricoxib 90mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên VD-22980-15 31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30-32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 31.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 269 Digorich Digoxin 0,25mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 30 viên VD-22981-15 270 Magnesi B6 Mỗi viên chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; pyridoxin HCl 5mg Viên nén bao phím 24 tháng DĐVN IV Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-22982-15 271 Usaconcorich Bisoprolol fumarat 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên VD-22983-15 32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN; Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 32.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 272 Ajiteki Cao khô lá Chè dây (tương đương với 2,5g lá chè dây) 250 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên VD-22984-15 273 Doglitazon Cao Cardus marianus (tương đương 140 mg Silymarin, 60 mg Silybin) 200 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên. Chai 100 viên, 200 viên VD-22985-15 274 Kim tiền thảo DN Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương với 1,8g lá Kim tiên thảo) 120 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên VD-22986-15 275 Kim tiền thảo vinacare Cao khô lá Kim tiền thảo (tương đương 1,8g lá Kim tiền thảo) 120 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên VD-22987-15 276 Sanroza Cao khô lá Đạch quả (tương đương với 2,2g lá Bạch quả) 40 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên VD-22990-15 277 Sovigin Cao khô lá Bạch quả (tương đương với 4,4g lá Bạch quả) 80 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên VD-22991-15 32.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 278 Nilcox Baby Fort 250/2 mg Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg; Clorphemramin maleat 2 mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 2,5g VD-22988-15 279 Oripicin 1 mg Colchicin 1mg Viên nén 36 tháng USP37 Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ x 20 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên VD-22989-15 33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam) 33.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 280 Cao sao vàng Mỗi 3g chứa: Tinh dầu long não 0,825g; Tinh dầu bạc hà 0,270g; Tinh dầu tràm 0,270g; Tinh dầu hương nhu 0,090g; Tinh dầu quế 0,015g Cao xoa 36 tháng TCCS Hộp thiếc 3 gam, 10 gam VD-22992-15 281 Clorpheniramin maleat 4 mg Clorpheniramin maleat 4mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Lọ 200 viên VD-22993-15 282 Cồn xoa bóp Mỗi 30 ml chứa: Mã tiền 0,24g; Phụ tử 0,24g; Địa liền 0,69g; Thiên niên kiện 0,3g; Riềng 0,9g; Quế 0,45g; Đại hồi 0,45g; Huyết giác 0,6g; Tinh dầu tràm 0,3g Cồn thuốc dùng ngoài 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml; hộp 1 chai xịt 100 ml VD-22994-15 283 Gluphakaps 850 mg Metformin hydroclorid 850mg Viên nén bao phim 60 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 50 viên VD-22995-15 284 Qbipharine Alverin citrat 40mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Lọ 200 viên VD-22996-15 285 Quafa-Azi 250 mg Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 250mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên VD-22997-15 286 Quafa-Azi 500 mg Azithromycin ( dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 vỉ x 3 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên VD-22998-15 34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam) 34.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 287 Sotramezol Metronidazol 400mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ nhôm/PVC x 10 viên VD-22999-15 35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 10 Hàm Nghi, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 35.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi - Thủ Đức - Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 288 Alphachymotrypsine choay Chymotrypsin 21 microkatals Viên nén 18 tháng TCCS Hộp 1 ống x 40 viên VD-23000-15 36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam) 36.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 289 Evadam Sildenafil 50 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 4 viên VD-23001-15 290 Mitalis 20 Tadalafil 20 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 2 viên VD-23002-15 37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam) 37.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 291 SaVi Candesartan 4 Candesartan cilexetil 4 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 Viên VD-23003-15 292 SaVi Candesartan 8 Candesartan cilexetil 8 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23004-15 293 Savi Etodolac 200 Etodolac 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 250 viên VD-23005-15 294 SaVi Galantamin 8 Galantamin (dưới dạng Galantamin HBr) 8 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23006-15 295 SaVi Irbesartan 300 Irbesartan 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23007-15 296 SaVi Telmisartan 40 Telmisartan 40 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23008-15 297 SaVi Urso 300 Acid ursodeoxycholic 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23009-15 298 SaVi Valsartan PIus HCT 80/12.5 Valsartan 80mg; HydrocIorothiazid 12,5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23010-15 299 Savi DopriI 4 Perindopril erbumin 4mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23011-15 300 Saviorli Orlistat (dạng vi hạt 50%) 120 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23012-15 301 SaViRisone 5 Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23013-15 302 Tufsine 600 Acetylcystein 600 mg Viên nén sủi 24 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 4 viên VD-23014-15 303 Zidolam SaVi Zidovudin 300 mg; Lamivudin 150 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên VD-23015-15 38. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 38.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 304 Ceftibiotic 1000 Ceftizoxim (dưới dạng ceftizoxim natri) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ VD-23016-15 305 Ceftibiotic 500 Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 500mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ VD-23017-15 306 Tenafathin 500 Cefalothin (dưới dạng Cefalothin natri) 500mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ VD-23018-15 307 Tenafotin 1000 Cefoxitin (dưới dạng cefoxitin natri) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ VD-23019-15 308 Tenafotin 2000 Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ VD-23020-15 309 Zolifast 1000 Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 1 lọ+1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ VD-23021-15 310 Zolifast 2000 Cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 38 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ VD-23022-15 39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) 39.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 311 Captopril 25mg Captopril 25mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-23023-15 312 Cefpodoxim 200mg Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên VD-23024-15 313 Coducefa 250 Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-23025-15 314 Dosding Sulpirid 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-23026-15 315 Metronidazol 250mg MetronidazoI 250mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-23027-15 316 Salbutamol 2mg Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-23028-15 317 Tiantone Nabumeton 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23029-15 318 Tiphacetam 400 Piracetam 400mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23030-15 319 Tiphades Desloratadin 5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23031-15 320 Tiphapred 5 Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên VD-23032-15 321 Tipharalgine Paracetamol 500mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên VD-23033-15 322 Vutu 100 Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên VD-23034-15 40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam) 40.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 323 Amoxicilin 1G Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23035-15 324 Helcrosin Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg Viên nang cứng 36 tháng DĐNV IV Hộp 2 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23036-15 40.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 325 Coruno 2G Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1000mg Bột pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 10 lọ VD-23037-15 326 Esofirst Esomeprazol (dưới dạng bột đông khô chứa Esomeprazol natri) 40mg Bột pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ + 1 ống NaCl 0,9% 10ml VD-23038-15 327 Natacina Natamycin 25mg Viên nén đặt âm đạo 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên VD-23039-15 41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam) 41.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 328 Ceftazidime 1g Ceftazidime (dưới dạng Ceftazidime pentahydrat) 1g Thuốc bột pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ, 10 lọ VD-23040-15 329 Fexofenadin hydroclorid 180 mg Fexofenadin hydroclorid 180mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-23041-15 330 Fexofenadin hydroclorid 60 mg Fexofenadin hydroclorid 60 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên VD-23042-15 331 Flazenca 750/125 Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23043-15 332 Montelukast 10 mg Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 90 viên, 1000 viên VD-23044-15 42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam) 42.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 333 Flosanvico Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1500 mg/15 ml Dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 15 ml VD-23045-15 334 Foreseptol Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 20 viên. Lọ 200 viên VD-23046-15 43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 43.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 335 Celextavin Betamethason 0,25 mg; Dexchlorpheniramin maleat 2 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên VD-23047-15 336 Doltuxil Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-23048-15 337 Doltuxil F Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên VD-23049-15 338 Lerphat Fexofenadin HCl 60mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23050-15 339 Lincodazin Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23051-15 340 Natri clorid 0,9% Natri clorid 90mg/10ml Dung dịch thuốc nhỏ mắt, mũi 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 chai 10ml; hộp 10 chai 10ml VD-23052-15 341 Terpin dextromethorphan Terpin hydrat 100mg; Dextro methorphan HBr 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23053-15 342 Vitamin B6 250mg Pyridoxin HCl 250mg Viên nén bao đường 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên VD-23054-15 343 Vitamin C 0,10g Acid ascorbic 100mg Viên nén 24 tháng TCCS Chai 200 viên VD-23055-15 344 Zaniat 250 Cefuroxiin (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23056-15 345 Zaniat 500 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23057-15 44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang; Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam) 44.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 346 Cát cánh Cát cánh Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng DĐVN IV Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg VD-23058-15 347 Diclofenac 25mg Diclofenac natri 25mg Viên nén bao tan trong ruột 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23059-15 348 Diclofenac 50mg Diclofenac natri 50mg Viên nén bao tan trong ruột 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23060-15 349 Đinh lăng Đinh lăng Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng DĐVN IV Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg VD-23061-15 350 Hoàng kỳ Hoàng kỳ Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg VD-23062-15 351 Khương hoàng Khương hoàng Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng DĐVN IV Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg. VD-23063-15 352 Levonorgestrel Levonorgestrel 1,5mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 1 vỉ x 1 viên VD-23064-15 353 Mifepristone Mifepriston 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên VD-23065-15 354 Paragin 500mg L-Ornithin L-Aspartat 500mg Viên nang 36 tháng TCCS Hộp 12 vỉ x 5 viên VD-23066-15 355 Quế chi Quế chi Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng DĐVN IV Túi 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg VD-23067-15 356 Quế nhục Quế nhục Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng DĐVN IV Túi 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg VD-23068-15 357 Xuyên khung Xuyên khung Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng DĐVN IV Túi 0,2kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg VD-23069-15 45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) 45.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 358 Banalcine Paracetamol 500mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23070-15 359 Cefalexin 500mg Cephalexin 500mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên VD-23071-15 360 Cefotaxime 1g Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g Bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ VD-23072-15 361 Flunarizine 5mg Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23073-15 362 Orenko Cefixim 200mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23074-15 363 Vitamin PP 50mg Nicotinamid 50mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên VD-23075-15 46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 46.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 364 Amoxicilin 500 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg Viên nang cứng (vàng - cam) 36 tháng TCCS Chai 200 viên VD-23076-15 365 Amoxicilin 500 Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg Viên nang cứng (cam - xanh) 36 tháng TCCS Chai 200 viên VD-23077-15 366 Cephalexin 500 mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg Viên nang cứng (cam - nâu) 24 tháng TCCS Chai 200 viên VD-23078-15 367 Cephalexin 500 mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg Viên nang cứng (vàng-bạc) 24 tháng TCCS Chai 200 viên VD-23079-15 368 Cephalexin 500 mg Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg Viên nang cứng (xanh-nâu đỏ) 24 tháng TCCS Chai 200 viên VD-23080-15 369 Ceverxyl 300 mg Gabapentin 300mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23081-15 370 Diclofenac 50 Diclofenac natri 50mg Viên bao phim tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23082-15 371 Diclofenac 75 Diclofenac natri 75mg Viên nén bao phim tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23083-15 372 Paracetamol 500 mg Paracetamol 500mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 200 viên, 500 viên VD-23084-15 373 Rhinex 0,05% Mỗi 15 ml chứa: Naphazolin nitrat 7,5mg Dung dịch nhỏ mũi và xịt mũi 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 15 ml dung dịch nhỏ mũi; hộp 1 chai 15 ml dung dịch xịt mũi VD-23085-15 374 Upmagvit & B6 Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg Viên nén bao đường 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23086-15 375 Zinaxtab 500 Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên VD-23087-15 47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam) 47.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông - P.Khai Quang - TP. Vĩnh Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 376 Nelcin 150 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/2ml Dung dịch tiêm 24 tháng USP 37 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml VD-23088-15 377 Nelcin 200 Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 200mg/2ml Dung dịch tiêm 24 tháng USP 37 Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml VD-23089-15 378 Vincolin Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23090-15 379 Vinphacetam Piracetam 2g/10ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 ống x 10ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 10ml; hộp 3 vỉ x 10 ống x 10ml VD-23091-15 48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -) 48.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng -) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 380 Cetecobeka Diacerein 50 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23092-15 381 Esolona Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 11,5% esomeprazol magnesium dihydrat) 40 mg Viên nang chứa vi hạt bao tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 viên x 10 viên VD-23093-15 382 Prednisnalo 16 Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolone sodium succinate) 16 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100, 200 viên VD-23094-15 49. Công ty đăng ký: Cổng ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 383 Dâm dương hoắc Dâm dương hoắc Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg VD-23095-15 384 Ích trí nhân Ích trí nhân Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg VD-23096-15 385 Ô dược Ô dược Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg VD-23097-15 386 Ô tặc cốt Ô tặc cốt Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg VD-23098-15 387 Phá cố chỉ Phá cố chỉ Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi PE 1 kg, 5 kg, 10 kg VD-23099-15 49.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 388 Bluecap Dextromethorphan hydrobromid 10mg; Terpin hydrat 200mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23100-15 389 Caviar 40 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 40mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên VD-23101-15 390 Clatab 500mg Clarithromycin 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 5 viên VD-23102-15 391 Limcee Acid ascorbic 500mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23103-15 392 Melankit Lansoprazol (dưới dạng lansoprazol pellet 8,5%) 30mg; Tinidazol 500mg; Clarithromycin 500mg Kit (viên nang cứng Lansoprazol; viên nén bao phim Tinidazol; viên nén bao 36 tháng TCCS Hộp 7 vỉ, mỗi vỉ gồm 2 viên Lansoprazol + 2 viên Tinidazol + 2 viên Clarithromycin VD-23104-15 393 Paramed Paracetamol 500mg Viên nén 60 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 500 viên, 1000 viên VD-23105-15 394 Rugastro 20 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesium dihydrate (vi hạt bao tan trong ruột 8.5%)) 20mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-23106-15 50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và TBYT An Việt (Đ/c: Số 5, ngách 45/1295, ngõ 1295 Thịnh Liệt, Hoàng Mai, Hà Nội -) 50.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: La Khê - Văn Khê - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 395 Histudon Piracetam 200 mg/1 ml Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 1 chai x 60 ml VD-23107-15 396 Vitamin C Vitamin C 100 mg/ 5 ml Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 ống 10 ml. Hộp 4 vỉ x 5 ống 5 ml. Hộp 1 chai x 100 ml VD-23108-15 51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam) 51.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 - Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 397 Tuspi Paracetamol 500 mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên. VD-23109-15 52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam) 52.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 398 Cimetidin Cimetidin 300mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23110-15 399 Dextromethorphan 10 Dextromethorphan hydrobromid 10mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23111-15 400 Ibuprofen 400 Ibuprofen 400mg Viên nén bao phim 24 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23112-15 401 Salbutamol Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23113-15 402 Vaco - Pola 2 Dexclorpheniramin maleat 2mg Viên nén 48 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23114-15 403 Vaco Loratadine Loratadin 10mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23115-15 404 Vacolaren Trimetazidin dihydroclorid 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; chai 100 viên, 200 viên VD-23116-15 405 Vadol 5 Paracetamol 500mg Viên nén 48 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23117-15 406 Vadol 5 Paracetamol 500mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23118-15 407 Vadol Extra Paracetamol 500mg; Cafein 65mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên VD-23119-15 53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam) 53.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 408 Bạch thược Bạch thược Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-23120-15 409 Bạch truật phiến Bạch truật Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-23121-15 410 Cẩu tích phiến Cẩu tích Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-23122-15 411 Hoàng bá phiến Hoàng bá Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-23123-15 412 Hoàng cầm phiến Hoàng cầm Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-23124-15 413 Ích mẫu Ích mẫu Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-23125-15 414 Kim ngân cuộng Kim ngân cuộng Nguyên liệu làm thuốc 24 tháng TCCS Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-23126-15 415 Kim Ngân Hoa Kim ngân hoa Nguyên liệu làm thuốc 18 tháng TCCS Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg VD-23127-15 416 Livergenol L-Arginin HCl 400 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 12 vỉ x 5 viên VD-23128-15 417 Naminginko 80 Cao khô lá bạch quả 80 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23129-15 418 Redliver - H L-Arginin HCl 200 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 12 vỉ x 5 viên VD-23130-15 419 Softtakan Cao khô lá bạch quả 40 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23131-15 54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam) 54.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Thái Bình (Đ/c: Km 4 đường Hùng Vương - TP. Thái Bình - tỉnh Thái Bình - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 420 Ciprolthabi 500 mg Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên VD-23132-15 421 Vitamin B1 0,01g Thiamin mononitrat 10 mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Lọ 100 viên, 300 viên, 1000 viên VD-23133-15 55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam) 55.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 422 BDF-FDACell 50 FIudarabin phosphat 50mg Thuốc bột pha tiêm 18 tháng USP 37 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml VD-23134-15 423 Biracin - E Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng USP 37 Hộp 1 lọ x 5ml VD-23135-15 424 Biragan 300 Paracetamol 300mg Thuốc đạn 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 10 vỉ x 5 viên VD-23136-15 425 Biragan 500 Paracetamol 500mg Viên nén bao phim 36 tháng USP 37 Hộp 6 vỉ x 8 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23137-15 426 Bironem 1g Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 37 Hộp 1 lọ ; hộp 10 lọ; hộp 25 lọ VD-23138-15 427 Bironem 500 Meropenem (dưới dạng Meropenem + Natri carbonat khan) 500mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 37 Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ; hộp 25 lọ VD-23139-15 428 Chloramphenicol 1g Cloramphenicol (dưới dạng Cloramphenicol natri succinat) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng USP 37 Hộp 10 lọ VD-23140-15 429 Lyoxatin 100 Oxaliplatin 100mg/50ml Dung dịch tiêm 24 tháng USP 37 Hộp 1 lọ 50ml VD-23141-15 430 Lyoxatin 50 Oxaliplatin 50mg/25ml Dung dịch tiêm 24 tháng USP 37 Hộp 1 lọ 25ml VD-23142-15 431 Oresol new Mỗi gói 4,22g chứa: Glucose khan (dưới dạng glucose monohydrate) 2,7 g; Natri clorid 0,52g; Kali clorid 0,3g; Trinatri citrat khan (dưới dạng Trinatri citrat. 2H20) 0,509 g Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 4,22g VD-23143-15 432 Soli - medon 16 Methylprednisolon 16mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23144-15 433 Soli - medon 4 Methylprednisolon 4mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23145-15 434 Soli-medon 40 Methyl prednisolon (dưới dạng methyl prednisolon natri succinat) 40 mg Thuốc tiêm đông khô 36 tháng USP 37 Hộp 1 lọ bột đông khô + 1 ống nước cất pha tiêm 1ml VD-23146-15 435 Supzolin Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml VD-23147-15 436 Tinidazol 500mg Tinidazol 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23148-15 437 Triamcinolon Triamcinolon acetonid 80mg/2ml Hỗn dịch tiêm 36 tháng BP2014 Hộp 5 lọ x 2ml VD-23149-15 56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam) 56.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 438 Acetyl Max Mỗi gói chứa: Acetylcystein 200 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 30 gói x 2g VD-23150-15 439 Asigastrogit Mỗi gói chứa: Attapulgit hoạt hóa 2,5g; Nhôm hydroxyd khô 250 mg; Magnesi carbonat 250 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 30 gói x 3,2g VD-23151-15 440 Cloramphenicol 0,4% Mỗi lọ 8ml chứa; Cloramphenicol 32 mg Dung dịch nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 8ml VD-23152-15 441 Piracetam Piracetam 400 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-23153-15 442 Strychnin sulfat Strychnin sulfat pentahydrat 1mg/ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 100 ống x 1ml VD-23154-15 443 Tetracyclin Tetracycin hydroclorid 500 mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên VD-23155-15 444 Thevinin Vinpocetin 10mg/2ml Dung dịch tiêm 24 tháng TCCS Hộp 10 ống x 2ml VD-23156-15 445 Tobramycin 0,3% Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg/5ml Dung dịch nhỏ mắt 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml VD-23157-15 446 Vitamin B1 10 mg Thiamin nitrat 10 mg Viên nén 36 tháng DĐVN IV Lọ 100 viên VD-23158-15 56.2. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 447 Bosgaric Cao Actiso (tương đương với 1000 mg actiso) 100 mg; Cao diệp hạ châu đắng (tương đương với 500g dược liệu hạ châu đắng) 50mg; Bột bìm bìm biếc 7,5mg Viên nén bao đường 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 1 lọ 100 viên VD-23159-15 448 Cao bách bộ 10ml cao lỏng chứa: Bách bộ 9g Cao lỏng 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 100ml, hộp 1 chai 120ml VD-23160-15 449 Cao đặc đinh lăng Cao đặc rễ đinh lăng (tương ứng với 50kg rễ đinh lăng) 5kg Cao đặc 60 tháng TCCS Túi 5kg VD-23161-15 450 Cao đặc hy thiêm Cao đặc hy thiêm (tương ứng với 32,5kg hy thiêm) 5kg Cao đặc 60 tháng TCCS Túi 5kg VD-23162-15 451 Cao đặc ngải cứu Cao đặc ngải cứu (tương đương 25kg ngải cứu) 5 kg Cao đặc 60 tháng TCCS Thùng 5kg VD-23163-15 452 Cao ích mẫu Cao ích mẫu (tương ứng 160g ích mẫu) 16 g; Cao hương phụ chế (tương ứng 50g hương phụ chế) 5 g; Cao ngải cứu (tương ứng 40g ngải cứu) 6,2 g Cao lỏng 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 200 ml VD-23164-15 453 Hyđan Cao hy thiêm (tương ứng hy thiêm 300 mg) 30 mg; Ngũ gia bì chân chim (tương ứng cao ngũ gia bì 5 mg, bột mịn ngũ gia bì 50 mg) 100 mg; Bột mã tiền chế 13 mg Viên hoàn cứng bao đường 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 200 viên VD-23165-15 454 Oraliton Cao khô diệp hạ châu đắng (tương đương 1,25g diệp hạ châu đắng) 105,26 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 5 vỉ x 20 viên VD-23166-15 57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam) 57.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 455 Glucose 30% Glucose khan 30g/100ml Dung dịch tiêm truyền 24 tháng BP2013 Chai 250ml; chai 500ml VD-23167-15 456 Mannitol D-Mannitol 20g/100ml Dung dịch tiêm truyền 36 tháng BP2013 Chai 250ml; chai 500ml VD-23168-15 457 Natri clorid 10% Natri clorid 10g/100ml Dung dịch tiêm truyền 36 tháng BP2013 Chai 250ml; chai 500ml VD-23169-15 458 Natri clorid 3% Natri clorid 3g/100ml Dung dịch tiêm truyền 36 tháng BP2013 Chai 100ml; chai 500ml VD-23170-15 459 Nikethamide Kabi 25% Nikethamid 250mg/1ml Dung dịch tiêm 36 tháng BP2013 Hộp 5 ống x 1ml VD-23171-15 460 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm Dung môi pha tiêm 36 tháng USP 35 Chai 100ml; chai 500ml VD-23172-15 461 Tobramycin Kabi Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 lọ x 2ml VD-23173-15 58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekopbar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 58.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 462 Ampicillin Trihydrate - Dạng bột (Powder) 1kg nguyên liệu chứa: 6-Amino penicillanic acid 0,6203 kg Nguyên liệu làm thuốc 36 tháng TCCS Thùng 25kg, thùng 50kg VD-23174-15 463 Augbactam 1g Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanate Potassium kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg Viên nén bao phim 30 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 7 viên VD-23175-15 464 Cephalexin 250mg Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 12 gói x 2,5g VD-23176-15 465 Danircap 300 Cefdinir 300 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 4 viên VD-23177-15 466 Enalapril 10mg Enalapril maleat 10 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23178-15 467 Enalapril 5mg Enalapril maleat 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23179-15 468 Falcidin Mỗi chai 25g chứa: Dihydroartemisinin 240 mg; Piperaquin phosphat khan (dưới dạng Piperaquin phosphat.4H2O) 1920 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 25g VD-23180-15 469 Meko Cepha Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 24 gói x 2,5 g VD-23181-15 470 Mekotropyl 200mg/ml Mỗi chai 60ml chứa: Piracetam 12 g Dung dịch tiêm truyền 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 60 ml VD-23182-15 471 Merovast 10 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23183-15 472 Merovast 20 Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23184-15 473 Mutecium-M Mỗi gói chứa: Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 2,5 mg; Simeticon 50 mg Thuốc bột uống 24 tháng TCCS Hộp 30 gói x 1g VD-23185-15 474 Mycogynax Metronidazol 200 mg; Chloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 0,5 mg; Nystatin 100.000 IU Viên nén đặt phụ khoa 30 tháng TCCS Hộp 1 vỉ xé x 12 viên VD-23186-15 475 Nalsarac Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23187-15 476 Nasolspray Natri chlorid 450mg/50ml Thuốc xịt mũi 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 50ml VD-23188-15 477 Protamol Ibuprofen 200 mg; Paracetamol 325 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 20 viên VD-23189-15 478 Risperidone MKP 2 Risperidon 2mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23190-15 479 Sirô ho Antituss Plus 5ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 5 mg; Chlorpheniramin maleat 1,33 mg; Natri citrat dihydrat 133 mg; Guaifenesin (Glyceryl guaiacolat) 50 mg Sirô 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 30ml, hộp 1 chai 60ml, hộp 20 gói x 5ml, hộp 30 gói x 5ml VD-23191-15 480 Sodium Chloride 0,45% & Dextrose 5% Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 1,125 g; Dextrose tương đương Dextrose khan 12,5 g Dung dịch tiêm truyền 36 tháng TCCS Chai 250ml, chai 500ml VD-23192-15 481 Sumakin 250/125 Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) 125 mg Thuốc bột uống 24 tháng TCCS Hộp 12 gói x 1,5g VD-23193-15 482 Sumakin 500/125 Mỗi gói chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxyl) 125 mg Thuốc bột uống 24 tháng TCCS Hộp 12 gói x 3,0g VD-23194-15 59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)59.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 483 Unaben Albendazol 400 mg Viên nén bao phim 36 tháng USP34 Hộp 1 vỉ x 1 viên VD-23195-15 60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt nam) 60.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 484 Cafunten Mỗi 5g chứa: Clotrimazol 50mg Kem bôi da 48 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam VD-23196-15 485 Ketoconazol Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam VD-23197-15 486 Pusadine Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100 mg Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 20g VD-23198-15 487 Tenamydgel SM Mỗi gói 10g chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 800,4mg; Simethicon 80mg Hỗn địch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 10 gam VD-23199-15 488 Tidifix Mỗi 80 gam chứa: Progesteron 0,8g Gel bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 80 gam VD-23200-15 61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam) 61.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 489 Carflem Carbocistein 375 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23201-15 490 Cefatam 750 Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 750 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23202-15 491 Cefoperazon Stada 1 g Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 5ml VD-23203-15 492 Cefuroxim Stada 750 mg Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ VD-23204-15 493 Cephalexin Stađa Kid Mỗi gói chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg Thuốc cốm 36 tháng TCCS Hộp 14 gói, hộp 24 gói x 3g VD-23205-15 494 Clindamycin Stada 600mg Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 600mg/4ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 ống x 4ml VD-23206-15 495 Crocin Kid - 100 Mỗi gói chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100 mg Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 14 gói x 2g, hộp 25 gói x 2g VD-23207-15 496 Diclofenac Tablets Diclofenac natri 50 mg Viên bao tan trong ruột 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23208-15 497 Eumintan Eucalyptol 100 mg; Menthol 0,5 mg; Tinh dầu tần 0,18 mg; Tinh dầu gừng 0,5 mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23209-15 498 I-Pain Ibuprofen 400 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23210-15 499 Negacef 1,5 g Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g Thuốc bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 5 lọ kèm 5 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ kèm 10 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK ống nước cất pha tiêm: VD-15892-11) VD-23211-15 500 Para PMP Acetaminophen 500 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên VD-23212-15 501 Pefloxacin Stada 400mg Pefloxacin (dưới dạng Pefloxacin mesylat dihydrat) 400mg/5ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 5 ống x 5ml VD-23213-15 502 Pivesyl 8 Perindopril tert-butylamin 8 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên VD-23214-15 503 Pycip 0,3% Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 15mg/5ml Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml VD-23215-15 504 Pyfloxat Ofloxacin 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23216-15 505 Pygemxil Gemfibrozil 600 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-23217-15 506 Pyme AM10 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên VD-23218-15 507 Pyme AM5 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylat) 5mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 14 viên VD-23219-15 508 PymeAZI 500 Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 500 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 3 viên VD-23220-15 509 Pymeprim forte 960 Trimethoprim 160 mg; Sulfamethoxazol 800 mg Viên nén 48 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên VD-23221-15 510 Pyvasart 80 Valsartan 80 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23222-15 511 Semiflit 60 Orlistat (dưới dạng vi hạt 50%) 60mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 21 viên VD-23223-15 512 Sorbitol Mỗi gói chứa: Sorbitol 5g Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 5g VD-23224-15 513 Tamiacin 1g Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 1g Bột đông khô pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15 ml (SĐK ống nước cất: VD-15892-11) VD-23225-15 514 Tamiacin 500mg Vancomycin (dưới dạng Vancomycin HCl) 500 mg Bột đông khô pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm; Hộp 1 lọ bột đông khô pha tiêm kèm 1 ống nước cất pha tiêm 15ml (SĐK ống nước cất: VD-15892-11) VD-23226-15 515 Tatanol 250 mg Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg Thuốc cốm pha dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 1g VD-23227-15 516 Tatanol 80 mg Mỗi gói chứa: Acetaminophen 80 mg Thuốc cốm pha dung dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,5g VD-23228-15 517 Tatanol Extra Acetaminophen 325 mg; Ibuprofen 200 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 20 vỉ x 4 viên VD-23229-15 518 Tatanol Forte Acetaminophen 650 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ x 5 viên, Lọ 200 viên, lọ 500 viên, lọ 1000 viên VD-23230-15 519 Tenocar 100 Atenolol 100 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên VD-23231-15 520 Tenocar 50 Atenolol 50 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên VD-23232-15 521 Timoeye 0,25% Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 12,5mg/5ml Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml VD-23233-15 522 Timoeye 0,5% Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 25mg/5ml Dung dịch nhỏ mắt 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ 5ml VD-23234-15 523 Tramadol Stada 100mg Tramadol HCl 100mg/2ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 5 ống x 2ml VD-23235-15 524 Vitamin C Stada 500mg Acid ascorbic 500mg/5ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 6 ống x 5ml VD-23236-15 525 Vitamin E 400 thiên nhiên Alpha tocopheryl acetat 400 IU Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23237-15 526 Water for injection 2ml (Nước cất pha tiêm 2ml) Nước cất pha tiêm 2 ml Dung môi pha tiêm 60 tháng DĐVN IV Hộp 5 ống, hộp 50 ống x 2ml VD-23238-15 62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 62.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 527 Dohistin 10 mg Loratadin 10 mg; Viên nén 36 tháng USP 37 Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên VD-23239-15 528 Dointer Acetaminophen 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên VD-23240-15 529 Doterco 50 Eperison hydroclorid 50 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm/xé), chai 20 viên, 30 viên, 60 viên, 100 viên, 200 viên VD-23241-15 530 Oriflu Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên (vỉ bấm, vỉ xé), Hộp 3 ví, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên (vỉ bấm, vỉ xé), Chai 100 viên, 250 viên, 500 viên. VD-23242-15 531 Partinol cảm cúm Acetaminophen 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan HBr 15 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên VD-23243-15 63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2 - KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP. HCM - Việt Nam) 63.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51 - Đường số 2- KCN Tân Tạo - Q. Bình Tân - TP.HCM - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 532 Detriat Trimebutin maleat 100mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23244-15 533 Medirel Trimetazidin dihydroclorid 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 6 vỉ x 10 viên VD-23245-15 534 Nevoloxan Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23246-15 64. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 64.1. Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 535 Atunsyrup Mỗi 60 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg; Guaifenesin 600 mg Siro 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 60 ml VD-23247-15 536 Up-Misa Acid ascorbic 1000 mg Viên nén sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 viên VD-23248-15 65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam) 65.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 537 Thuốc ho K/H Mỗi chai 100ml chứa các chất chiết xuất từ: Ma hoàng 15g; Quế chi 10g; Khổ hạnh nhân 20g; Cam thảo 10g Siro 24 tháng TCCS Hộp 1 chai 100 ml VD-23249-15 66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam) 66.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 538 Viên dưỡng não Cebraton - S Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 (tương đương 750mg rễ đinh lăng) 150mg; Cao khô lá bạch quả (hàm lượng flavonoid toàn phần ³ 24%) 5mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên VD-23250-15 66.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt - Q. Hoàng Mai - Tp. Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 539 Dibetalic Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 0,45g Thuốc mỡ bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 15g VD-23251-15 67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) 67.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 540 Aumoxtine 625 mg Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Avicel 1:1) 125mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ (Al-Al) x 7 viên; hộp 2 vỉ (Al-PVdC) x 7 viên; hộp 2 vỉ (Al-PVC) x 7 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ (Al-Al) x 10 viên VD-23252-15 541 Doresyl 400 mg Celecoxib 400mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC đục) x 10 viên; hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên VD-23255-15 542 Dospasmin 60 mg Alverin citrat 60mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 20 viên, 100 viên VD-23256-15 543 Levocetirizin Levocetirizin dihydroclorid 5mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-23257-15 544 Ofmantine - Domesco 250 mg/62,5 mg Mỗi gói 520mg chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 250mg; Acid clavulanic (dưới dạng clavulanat kali : syloid 1:1) 62,5mg Bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói, 12 gói x 520 mg VD-23258-15 67.2. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN, Cần Lố An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 545 Đan sâm - Tam thất Đan sâm 525mg; Tam thất 60mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên VD-23253-15 546 Doragon Cao Địa long 7/1 (tương đương 500mg địa long) 71,43mg; Cao Sinh khương 6/1 (tương đương 108mg sinh khương) 18mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23254-15 68. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam) 68.1. Nhà sản xuất: Công ty CPDP Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 547 Jasunny Mỗi gam kem chứa: Ketoconazol 15 mg; Clobetasol propionat 0,25 mg Nhũ tương dùng ngoài 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 50g; Hộp 50 gói x 5g VD-23259-15 548 Jazxylo Xylomethazolin hydroclorid 5mg/10 ml Thuốc nhỏ mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 10 ml VD-23260-15 549 Jazxylo Adult Xylomethazolin hydroclorid 15 mg/15ml Thuốc xịt mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ x 15ml VD-23261-15 550 Nozeytin Azelastin hydroclorid 15 mg Thuốc xịt mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 15 ml VD-23262-15 551 Prozalic Mỗi 15 gam thuốc mỡ chứa: Betamethason dipropionat 9,6 mg; Acid Salicylic 450 mg Thuốc mỡ bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 15 gam VD-23263-15 69. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 69.1. Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c; Lô III - 18, đường số 13, KCN Tân Bình, quận Tân Phú, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 552 Austen-S Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400 IU Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên VD-23264-15 553 Austriol Calcitriol 0,25 mcg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23265-15 70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam) 70.1. Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 554 Aciclovir Meyer Aciclovir 800 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23266-15 555 Becobrol 30 Ambroxol hydroclorid 30 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23267-15 556 Betamethason Meyer Betamethason 0,5 mg Viên nén hai lớp 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 500 viên VD-23268-15 557 Betamethason Meyer Betamethason 0,5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 500 viên VD-23269-15 558 Celecoxib 100 Meyer Celecoxib 100 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23270-15 559 Meyeramin Thiamin mononitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200 mg; Cyanocobalamin 200 mcg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23271-15 560 Meyerator 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 10 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23272-15 561 Meyersolon 16 Methylprednisolon 16 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23273-15 71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - ViệtNam) 71.1. Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 562 Moriamin Forte Mỗi viên chứa: L-leucin 18,3mg; L-isoleucin 5,9mg; Lysin HCl 25mg; L-phenylalanin 5mg; L-threonin 4,2mg; L-valin 6,7mg; L-tryptophan 5mg; L-methionin 18,4mg; 5-hydroxyanthranilic acid HCl 0,2mg; Vitamin A 2000IU; Vitamin D2 200IU; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 3mg; Nicotinamid 20mg; Vitamin B6 2,5mg; Acid folic 0,2mg; Calci pantothenat 5mg; Vitamin B12 1mcg; Vitamin C 20mg; Vitamin E 1mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên VD-23274-15 563 Repamax Paracetamol 500mg Viên nang cứng 48 tháng DĐVN IV Chai 200 viên VD-23275-15 564 Repamax 500 Paracetamol 500mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23276-15 72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -) 72.1. Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất-Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 565 Viên ngậm Bảo Thanh NS Cao lỏng hỗn hợp (1:5) (tương ứng với Xuyên bối mẫu 0,4g; Tỳ bà lá 0,5g; Sa sâm 0,1g; Phục Linh 0,1g; Trần bì 0,1g; Cát cánh 0,4g; Bán hạ 0,4g; Ngũ vị tử 0,05g; Qua lâu nhân 0,2g; Viễn chí 0,1g; Khổ hạnh nhân 0,2g; Gừng 0,1g; Ô mai 0,5g; Cam thảo 0,1g) 590 mg; Tinh dầu bạc hà 0,1 mg Viên ngậm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 20 vỉ x 5 viên VD-23277-15 566 Viên ngậm Ngọc hầu Cao lỏng hỗn hợp (5:1) (tương đương với Kim ngân hoa 240 mg; Xạ can 160 mg; Huyền sâm 80 mg; Bạc hà 80 mg; Sinh địa 80 mg; Thiên môn 40 mg; Mạch môn 40 mg; Cam thảo 80 mg; Chanh muối 200 mg) 200 mg; Mật ong 300 mg Viên ngậm 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 8 viên. Hộp 4 vỉ x 5 viên VD-23278-15 73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam) 73.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 567 Bát vị hoàn P/H Mỗi viên hoàn mềm chứa: Quế chi 0,198g; Hắc phụ tử 0,198g; Thục địa 1,584g; Sơn thù 0,972g; Mẫu đơn bì 0,594g; Hoài sơn 0,792g; Phục linh 0,594g; Trạch tả 0,594g; Mật ong vừa đủ 9g Viên hoàn mềm 24 tháng DĐVN IV Hộp 10 hoàn mềm x 9g VD-23279-15 74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) 74.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 568 Ayale Loratadin 10mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23280-15 569 Miprotone Progesteron micronized 100mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23281-15 570 Pizar-3 Ivermectin 3mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 4 viên VD-23282-15 75. Công ty đăng ký; Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam) 75.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Detapham. (Đ/c: 324/10F Hoàng Quốc Việt, KTTCN Cái Sơn, Hàng Bàng, quận Ninh Kiều, Tp. Cần Thơ - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 571 Alpha-Hydrolyzin Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU chymotrypsin USP) 4,2 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23283-15 76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) 76.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 572 Bát vị Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 280mg tương đương Thục địa 800mg; Hoài sơn 344mg; Sơn thù 344mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 244mg; Quế 36,67mg; Phụ tử chế 16,67mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 56mg; Sơn thù 56mg; Mẫu đơn bì 56mg; Phụ tử chế 33,33mg; Quế 13,33mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23284-15 573 Dầu gió đỏ Mỗi 3ml chứa: Tinh dầu bạc hà 1,92ml; Menthol 0,48g; Camphor 0,3 g; Tinh dầu hương nhu 0,15ml Dung dịch dầu xoa 36 tháng TCCS Hộp 1 chai thuỷ tinh 3ml VD-23285-15 574 Diệp hạ châu Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 155mg tương đương Diệp hạ châu 2800mg; Bột mịn diệp hạ châu 200mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23286-15 575 Kim tiền thảo Mỗi 80ml chứa: Kim tiền thảo 40g Cao lỏng 36 tháng TCCS Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml; Hộp 1 chai thủy tinh 80ml VD-23287-15 576 Kim tiền thảo Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 220mg tương đương Kim tiền thảo 3400mg; Bột mịn kim tiền thảo 100mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23288-15 577 Linh chi-F Mỗi viên chứa: - Cao khô dược liệu 150mg tương đương: Nấm linh chi 480mg; Đương quy 260mg; - Bột mịn dược liệu gồm Nấm linh chi 20mg; Đương quy 40mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 40 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23289-15 578 Thuốc ho bổ phế Mỗi 80ml chứa: Trần bì 20g; Cát cánh 10g; Tiền hồ 10g; Tô diệp 10g; Tử uyển 10g; Tang bạch bì 4g; Tang diệp 4g; Thiên môn 4g; Cam thảo 3g; Ô mai 3g; Khương hoàng 2g; Menthol 0,044g Cao lỏng 36 tháng TCCS Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml; Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml VD-23290-15 77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hà Việt (Đ/c: Tổ 13, phường Đồng Tiến, Tp. Hòa Bình, Hòa Bình - Việt Nam) 77.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 579 Haviliver Cao đặc diệp hạ châu (tương đương 2,5g diệp hạ châu) 250 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23291-15 78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ; khu đô thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam) 78.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 580 Vemi-Teen 10 Isotretinoin 10mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên VD-23292-15 581 Verni-Teen 20 Isotretinoin 20mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên VD-23293-15 582 Verni-Topbee 150 Ursodeoxycholic acid 150mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên VD-23294-15 583 Verni-Topbee 300 Ursodeoxycholic acid 300mg Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ x 15 viên VD-23295-15 79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Quang Anh (Đ/c: 83A - Hòa Hưng; P.12, Q. 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 79.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 584 Alphausar Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên VD-23296-15 80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam) 80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 584 Alphausar Alphachymotrypsin 4200 đơn vị USP Viên nang mềm 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên VD-23296-15 80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam) 80.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 585 Sagotifed Phenylephrin HCl 10 mg; Triprolidin HCl 2,5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23297-15 81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam) 81.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 586 Dompil (SXNQ: Shin Poong Pharm. CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23298-15 587 Melotop (SXNQ: Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Meloxicam 7,5mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23299-15 588 Shinpoong Cefaxone Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5g Bột pha tiêm 36 tháng USP 37 Hộp 10 lọ VD-23300-15 589 Shinpoong Rosiden Mỗi 20g chứa: Piroxicam 100mg Gel bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 20 gam VD-23301-15 590 SP Cefinetazole Ceftnetazol (dưới dạng cefinetazol natri) 1g Bột pha tiêm 24 tháng USP 37 Hộp 1 lọ, 10 lọ VD-23302-15 591 SP Ceftizoxime Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g Bột pha tiêm 24 tháng USP 37 Hộp 1 lọ, 10 lọ VD-23303-15 592 Spmerocin (SXNQ của Shin Poong Pharm CO., Ltd; Địa chỉ: 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Korea) Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem trihydrat và natri carbonat) 500mg Bột pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 1 lọ VD-23304-15 593 Triflox Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng JP 16 Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên VD-23305-15 82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 82.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 594 Actifif-Nic Triprolidin HCl 2,5 mg; Phenylephrin HCl 10 mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 100 viên, 500 viên VD-23306-15 595 Arginice Arginin HCl200 mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 12 vỉ x 5 viên VD-23307-15 596 Celezmin-Nic Dexclorpheniramin maleat 2 mg; Betamethason 0,25 mg Viên nén 36 tháng TCCS Chai 500 viên VD-23308-15 597 Nicbesolvin - 4 Bromhexin hydroclorid 4 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên VD-23309-15 598 Nicbesolvin - 8 Bromhexin hydrochlorid 8 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên VD-23310-15 599 Nic-Spa Alverin citrat 40 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23311-15 600 Nisigina Nefopam hydroclorid 30 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 6 viên VD-23312-15 601 Phaanedol Extra Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23313-15 602 Phostaligel Nic Mỗi gói chứa: Nhôm phosphat gel 20% 10g Hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 20 gói x 20 g VD-23314-15 603 Polacanmin Dexclorpheniramin maleat 2 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên VD-23315-15 604 Ranitidin 150 mg Ranitidin 150 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên VD-23316-15 605 Ranitidin 300 mg Ranitidin 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên VD-23317-15 606 Spaspyzin Alverin citrat 40 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 200 viên VD-23318-15 607 Spiramycin 750.000 I.U Mỗi gói chứa: Spiramycin 750.000 IU Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói x 3g VD-23319-15 608 Terpin Goledin Dextromethorphan hydrobromid 10 mg; Terpin hydrat 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 20 vỉ x 15 viên. Chai 100 viên VD-23320-15 609 Virnagza Tadalafil 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 2 viên VD-23321-15 610 Virnagza Fort Tadalafil 20 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 2 viên VD-23322-15 611 Vitamin C 1000 mg Vitamin C 1000 mg Viên nén sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 viên VD-23323-15 612 Zexpam Terpin hydrat 50 mg; Dextromethorphan HBr 5 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Chai 200 viên VD-23324-15 613 Zinetex Cetirizin (dưới dạng Cetirizin hydroclorid) 10 mg Viên nang cứng 36 tháng DĐVN IV Chai 200 viên, 500 viên VD-23325-15 83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam) 83.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 614 Brometic 2mg/10ml Bromhexin (dưới dạng Bromhexin hydroclorid) 2mg/ 10ml Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa/vỉ x 10ml/ống VD-23326-15 84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) 84.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 615 Atorhasan 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23327-15 616 Glisan 30 MR Gliclazid 30 mg Viên nén tác dụng kéo dài 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 30 viên VD-23328-15 617 Hadermik Dihydroergotamin mesylat 3 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23329-15 618 Hafenthyl 300 Fenofibrat 300 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hôp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23330-15 619 Hasitec 5 Enalapril maleat 5 mg Viên nén 48 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23331-15 620 Irbevel 150 Irbesartan 150 mg Viên nén 36 tháng USP36 Hộp 2 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 14 viên VD-23332-15 621 Vashasan MR Trimetazidin dihydrochlorid 35 mg Viên nén bao phim tác dụng kéo dài 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 30 viên VD-23333-15 622 Vipredni 16 mg Methylprednisolon 16 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23334-15 85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam) 85.1. Nhà sản xuất: Công ty TNH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 623 Aluminium Phosphat gel Mỗi gói chứa: Gel nhôm phosphat 20% 12,38g Hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 20 gói x 20g VD-23335-15 624 Arginine Stada Arginin HCl 1g/5ml Dung dịch uống 24 tháng TCCS Hộp 20 ống x 5ml, hộp 1 chai 125ml VD-23336-15 625 Bisoprolol Stada 5 mg Bisoprolol fumarat 5 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên VD-23337-15 626 Dudencer Omeprazol (dưới dạng vi hạt omeprazol 8,5%) 20mg Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 7 vỉ x 4 viên, hộp 1 chai 28 viên VD-23338-15 627 Esomeprazol Stada 20 mg Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23339-15 628 Grippostad C Paracetamol 200 mg; Acid ascorbic 150 mg; Cafein 25 mg; Clorpheniramin maleat 2,5 mg Viên nang cứng 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23340-15 629 Lipistad 20 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23341-15 630 Lisinopril Stada 2,5 mg Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 2,5 mg Viên nén 36 tháng USP 35 Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23342-15 631 Lisinopril Stada 20 mg Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg Viên nén 36 tháng USP 35 Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23343-15 632 Nebivolol Stada 5 mg Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23344-15 633 Telmisartan Stada 80 mg Telmisartan 80 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 4 vỉ x 7 viên VD-23345-15 85.2. Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 634 Acyclovir Stada 800 mg Acyclovir 800 mg Viên nén 36 tháng BP 2012 Hộp 7 vỉ x 5 viên, hộp 10 vỉ x 5 viên VD-23346-15 635 Cimetidin Stada 200 mg Cimetidin 200 mg Viên nén 60 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23347-15 636 Clopidogrel AL 75 mg Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23348-15 637 Enalapril AL 10 mg Enalapril maleat 10 mg Viên nén 36 tháng USP 35 Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23349-15 638 FIucistad Acid fusidic 20mg/1g Kem bôi da 24 tháng BP 2013 Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 15g VD-23350-15 639 Ibudolor 200 Ibuprofen 200 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên VD-23351-15 640 Lipistad 10 Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23352-15 641 Lorastad D Desloratadin 5 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23353-15 642 Loratadin Stada 10 mg Loratadin 10 mg Viên nén 60 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23354-15 643 Magne-B6 Stada Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) 5 mg Viên nén bao phim tan trong ruột 36 tháng DĐVN IV Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 50 viên, hộp 1 chai 100 viên VD-23355-15 644 Metronidazole Stada 250 mg Metronidazol 250 mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23356-15 645 Nac-Stađa 200 Mỗi gói chứa: Acetylcystein 200 mg Thuốc cốm 60 tháng TCCS Hộp 20 gói x 3g, hộp 50 gói x 3g VD-23357-15 646 Nevirapine Stada 200 mg Nevirapin 200mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên VD-23358-15 647 Ofloxacin Stada 200 mg Ofloxacin 200 mg Viên nén bao phim 48 tháng DĐVN IV Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên VD-23359-15 648 Partamol F Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 2 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên VD-23360-15 649 Perindastad 2 Perindopril erbumin 2mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 30 viên VD-23361-15 650 Scanax 500 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500 mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên, chai 500 viên VD-23362-15 651 Stadgentri Tuýp 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 10mg; Clotrimazol 100mg Kem bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g, hộp 1 tuýp 20g VD-23363-15 652 Tadalafil Stada 10 mg Tadalafil 10 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 1 vỉ x 2 viên VD-23364-15 653 Terbinafin Stada cream 1% Tuýp 10g kem chứa: Terbinafin HCl 100 mg Kem bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g VD-23365-15 86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) 86.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 654 Clopidolut Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 7 vỉ x 14 viên VD-23366-15 655 DH-Alenbe 70 Acid alendronic (dưới dạng Natri alendronat) 70 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 4 viên VD-23367-15 656 Ficlotasol Mỗi tuýp 10g chứa: Beclomethason dipropionat 6,4 mg; Acid fucidic (dưới dạng Acid fucidic hemihydrat) 200 mg Thuốc kem 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g VD-23368-15 657 Genbeclo Mỗi tuýp 10 g kem chứa: Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10.000 đvqt; Betamethasone dipropionat 0,64 mg; Clotrimazol 10 mg Thuốc kem 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10g VD-23369-15 658 Mibeonate-N Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 10 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 35.000 đvqt Thuốc kem 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp x 10g VD-23370-15 659 Migomik Dihydroergotamin mesylat 3 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23371-15 87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam) 87.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên Dược khoa-Trường Đại học Dược HN (Đ/c: 13-15 Lê Thánh Tông, P. Phan Chu Trinh, Hoàn Kiếm, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 660 Natri Clorid 0,9% Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg Dung dịch nhỏ mắt, mũi 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ 10 ml VD-23372-15 88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P. 6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 88.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 661 Liciril Meclofenoxat HCl 250mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23373-15 662 Nazinc Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat) 30mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 chai 50 viên, 100 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23374-15 89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam) 89.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 663 Ciprofloxacin Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg Viên nén bao phim 36 tháng DĐVN IV Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23375-15 664 Diacerein Diacerein 50mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên. VD-23376-15 665 Glucosamin Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 196,3mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên. VD-23377-15 666 Osapain Mỗi gam chứa: Diclofenac natri 10mg Thuốc mỡ bôi da 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 20g VD-23378-15 90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam) 90.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 667 BFS-Naloxone Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml Dung dịch tiêm 24 tháng TCCS Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 50 ống nhựa x 1ml VD-23379-15 91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam) 91.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 668 Atorlip 20 Atorvastatin calcium 20 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23380-15 669 Celosti 100 Celecoxib 100 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23381-15 670 Cephalexin caps Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg Viên nang cứng 24 tháng DĐVN IV Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100, 200, 500 viên VD-23382-15 671 Davita Bone Sugar Free Calci (dưới dạng Calci carbonat 1500 mg) 600 mg; Vitamin D3 (dưới dạng Dry vitamin D3 100 GFP 4 mg) 400 IU Viên nén sủi bọt 24 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 viên VD-23383-15 672 Hasec 100 Racecadotril 100 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23384-15 673 Moloxcin 400 Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-23385-15 674 Perindopril Plus Perindopril erbumin 4 mg; Indapamid 1,25 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 30 viên VD-23386-15 92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) 92.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 675 Gramkill Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125mg Bột pha hỗn dịch uống 24 tháng USP 38 Hộp 10 gói x 2,5 gam VD-23389-15 676 Rovapin Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250mg Bột pha hỗn dịch uống 24 tháng USP 38 Hộp 10 gói x 3 gam VD-23392-15 93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) 93.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 677 Acrovy Mỗi 5g chứa: Acyclovir 250mg Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 5 gam VD-23387-15 678 Fluvitar-N Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg; Neomycin sulfat 50mg Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-23388-15 679 Philgenta Mỗi 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực); Clotrimazol 100mg Kem bôi da 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-23390-15 680 Photitanol Mỗi 10g chứa: Fluocinolon acetonid 2,5mg Kem bôi đa 36 tháng TCCS Hộp 1 tuýp 10 gam VD-23391-15 681 Selenace (SXNQ: AHN-Gook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 903-2, Sangshin-ri, Hyangnam-myun, Hwasung-kun, Kyunggi-do, Korea) Men khô chứa selen 33,3mg; Acid ascorbic 500mg; DL-alpha tocopherol 400IU; Hỗn dịch beta caroten 30% 50mg Viên nang mềm 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23393-15 94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam) 94.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 682 Ceporel 1g Cefpirom (dưới dạng cefpirom sulfat) 1g Thuốc bột pha tiêm 24 tháng TCCS Hộp 1 lọ, 10 lọ VD-23394-15 95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Robinson Pharma USA (Đ/c: 63A, Lạc Long Quân, P10, Q. Tân Bình TP. HCM-) 95.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 683 Robfexo Fexofenadin hydroclorid 60 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên VD-23395-15 684 Roblotidin Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên VD-23396-15 96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam) 96.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 685 Citimedlac Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 5 ống x 4 ml VD-23397-15 686 Citimedlac Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 1000 mg/4 ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 5 ống x 4 ml VD-23398-15 687 Diclomed Diclofenac Natri 75 mg/3ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 5 ống, 10 ống x 3ml VD-23399-15 688 Gluthion Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 1200 mg Thuốc bột đông khô pha tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm x 8ml VD-23400-15 689 Trivitron Vitamin B1 100mg/ 3ml; Vitamin B6 100 mg/3ml; Vitamin B12 1000 mcg/ 3ml Dung dịch tiêm 36 tháng TCCS Hộp 10 ống x 3 ml VD-23401-15 97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 97.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 690 Flagyl 250mg Metronidazol 250mg Viên nén bao phim 48 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 10 viên VD-23402-15 691 Theralene Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg Viên nén bao phim 60 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 20 viên VD-23403-15 98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 98.1. Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú - Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 692 Stromectin 3mg Ivermectin 3mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ nhôm/ nhôm x 4 viên VD-23404-15 693 Stromectin 6mg Ivermectin 6mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ nhôm/ nhôm x 4 viên VD-23405-15 99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 99.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 694 Medcaflam Diclofenac kali 25mg Viên nén bao đường 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23406-15 695 Midasol Mỗi viên chứa: Methylene blue 20mg; Bromocamphor 20mg Viên nén bao đường 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23407-15 696 Tacodolgen Mỗi viên chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg Viên nén hai lớp 36 tháng TCCS Hộp 25 vỉ x 20 viên VD-23408-15 697 Tanaflatyl Metronidazol 250mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23409-15 698 Tana-nasidon Nefopam HCl 30mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 15 viên VD-23410-15 699 Telyniol Paracetamol 500mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Lọ 100 viên VD-23411-15 700 Vaslaselli Trimetazidin dihydrochlorid 20mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 2 vỉ x 30 viên VD-23412-15 701 Vitamin B1 Thiamin nitrat 250mg Viên nén bao đường 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23413-15 100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) 100.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 702 Alaxan Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23414-15 703 Atussin Dextromethorphan. HBr 10 mg; Chlopheniramin maleat 1 mg; Sodium citrat 133mg; Glyceryl guaiacolat 50 mg; Ammonium Chlorid 50 mg Viên nén 36 tháng TCCS Hộp 25 vỉ x 4 viên VD-23415-15 704 Hydrite Coconut Tablet Sodium Chlorid 520 mg; Trisodium citrat dihydrat 580 mg; Potasium Chlorid 300 mg; Dextrose Anhydrous 2700 mg Viên nén 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 2 viên. Hộp 25 vỉ x 4 viên VD-23416-15 705 Hyval Valsartan 160 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ x 5 viên VD-23417-15 706 Hyval Valsartan 80 mg Viên nén bao phim 24 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên. Hộp 1 vỉ x 5 viên VD-23418-15 707 Kremil-S Extra Strength Aluminium hydroxyd 356 mg; Magnesi hydroxid 466 mg; Simethicon 20 mg Viên nén nhai 24 tháng TCCS Hộp 1 vỉ, 25 vỉ x 4 viên VD-23419-15 708 Maxedo Mỗi gói chứa: Acetaminophen 250 mg Hỗn dịch uống 24 tháng TCCS Bìa kẹp 2 gói x 5 ml. Hộp 30 gói, 100 gói x 5 ml VD-23420-15 101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) 101.1. Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 709 Cadigesic Extra Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23421-15 710 Cefantif Cefdinir 300 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23422-15 711 Falofant 125 Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125 mg Thuốc bột uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3 g VD-23423-15 712 Feparac Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 400 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên VD-23424-15 713 Huygesic Fort Paracetamol 325 mg; Tramadol hydrochlorid 37,5 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 5 vỉ x 10 viên VD-23425-15 714 Lefnus 10 Leflunomid 10 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên VD-23426-15 715 Lefnus 100 Leflunomid 100 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên VD-23427-15 716 Lefnus 20 Leflunomid 20 mg Viên nén bao phim 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên VD-23428-15 717 Prodinir-F Cefdinir 300 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 1 vỉ x 10 viên VD-23429-15 718 Tacerax 250 mg Mỗi gói chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống 36 tháng TCCS Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g VD-23430-15 719 Vitamin C 500-HV Vitamin C (Acid ascorbic) 500 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên VD-23431-15 102. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore) 102.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam) STT Tên thuốc Hoạt chất chính - Hàm lượng Dạng bào chế Tuổi thọ Tiêu chuẩn Quy cách đóng gói Số đăng ký 720 Timol Neo Amlodipin (dưới dạng amlodipin besilate) 5 mg Viên nang cứng 36 tháng TCCS Hộp 3 vỉ x 10 viên VD-23432-15 Quyết định 514/QĐ-QLD ngày 09/09/2015 về danh mục 720 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 151 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành Stromectin 6mg giá bao nhiêu?Stromectin 6mg (Ivermectin 6 mg) : 4* 55.000 = 220.000VNĐ 2. Metronidazol 250mg : 40* 280 = 11.200VNĐ 3. Crutit (Clarithromycine 500mg): 20* 22.900 = 458.000VNĐ 4. Pizar 6 trị sán chó giá bao nhiêu?Thuốc tẩy sán, giun Pizar 6mg hộp 4 viên, giá tham khảo: 276.000 đồng/hộp. Thuốc tẩy sán, giun Pizar 3mg hộp 4 viên, giá tham khảo 152.000 đồng/hộp. Thuốc pizar có tác dụng gì?Thuốc Pizar 6mg được sử dụng trong điều trị bệnh giun với thành phần chính là ivermectin. Ngoài trị bệnh giun chỉ Onchocerca, thuốc còn có hiệu quả tốt trong chữa các bệnh giun lươn ở ruột do Strongyloides stercoralis gây ra. Thuốc Stromectin 6mg có tác dụng gì?Thuốc Stromectol được sử dụng để điều trị một số bệnh nhiễm trùng giun đũa ký sinh. Chữa bệnh nhiễm ký sinh trùng giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bạn. Ở những người có hệ thống miễn dịch suy yếu, việc chữa khỏi nhiễm giun đũa có thể làm giảm nguy cơ phát triển bệnh nhiễm trùng nặng hoặc đe dọa tính mạng. |