Thông báo trên máy bay bằng tiếng anh

  • Your boarding pass please.
    Anh/chị vui lòng trình thẻ lên máy bay.
  • Your ID please.
    Anh/chị vui lòng trình chứng minh thư.
  • Your passport please.
    Anh/chị vui lòng trình hộ chiếu.

– Yêu cầu đặt hành lý xách tay qua máy soi:

  • Please lay your bags flat on the conveyor belt.
    Anh/chị hãy đặt túi của mình nằm ngang trên băng chuyền.
  • You can use the bins for small objects.
    Anh/chị có thể dùng giỏ để đựng các vật dụng nhỏ.
  • Please take your shoes off and put it in the bin.
    Anh/chị vui lòng cởi giày và để trong giỏ.
  • Please take all electronic devices out of your bag.
    Anh/chị vui lòng bỏ hết các thiết bị điện tử ra khỏi túi.

– Yêu cầu bước qua máy dò kim loại hay yêu cầu đứng thẳng, giơ tay để kiểm tra bằng máy quét cầm tay:

  • Walk through.
    Anh/chị hãy bước qua.
  • Please step through the scanner.
    Anh/chị vui lòng đi qua máy quét.
  • Spread your arms out please.
    Anh/chị vui lòng dang tay để kiểm tra.
  • Please raise your arms to the side.
    Anh/chị vui lòng nâng tay lên 2 bên để kiểm tra.

– Nếu có sự cố gì (ví dụ như máy quét kêu, báo hiệu có kim loại), nhân viên sẽ yêu cầu bạn bước sang một bên/lùi lại để hỏi và kiểm tra lại:

  • Please step to the side.
    Mời anh/chị bước sang một bên.
  • Please step back.
    Mời anh/chị lùi lại.
  • Do you have anything in your pockets?
    Anh/chị có để gì trong túi áo/quần không?
  • Do you have any metals?
    Anh/chị có mang theo kim loại không?
  • Empty your pockets, please.
    Anh/chị vui lòng bỏ hết các vật dụng ra khỏi túi áo/quần.
  • Remove your belt, please.
    Anh/chị vui lòng cởi thắt lưng ra.
  • Walk through the scanner again.
    Anh/chị hãy thử đi qua máy quét lần nữa.

2.3. Kiểm tra hộ chiếu – Xuất nhập cảnh

Bạn chỉ phải qua cửa Kiểm tra hộ chiếu và làm thủ tục Xuất – nhập cảnh khi bay các chuyến bay ngoài nước. Còn đối với chuyến bay nội địa, chỉ cần hoàn tất kiểm tra an ninh là bạn có thể vào đợi ở phòng chờ rồi. Thủ tục Xuất – nhập cảnh có thể khác nhau ở các nước khác nhau, tùy theo luật của nước đó. Có khi cán bộ Xuất – nhập cảnh không cần đặt câu hỏi mà chỉ cần kiểm tra thông tin hộ chiếu, visa của bạn, có khi họ sẽ hỏi một số câu hỏi ngắn để nắm được thông tin cơ bản.

Bạn có thể tham khảo một số câu hỏi ngắn hay gặp nhất và cách trả lời sau đây:

  • Passport official: Can I see your passport? Cán bộ xuất nhập cảnh: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của anh/chị. Passenger: Here you are/Here it is.

    Hành khách: Của tôi đây/Xin gửi anh/chị.

  • Passport official: Where are you traveling from? Cán bộ xuất nhập cảnh: Xin hỏi anh/chị bay từ đâu? Passenger: I am travelling from …

    Hành khách: Tôi bay từ …

  • Passport official: Are you a citizen of … ? Cán bộ xuất nhập cảnh: Anh/chị có phải là công dân … không? Passenger: Yes, I am.

    Hành khách: Vâng, tôi là công dân …

  • Passport official: What is the purpose of your visit? Cán bộ xuất nhập cảnh: Mục đích chuyến đi của anh/chị là gì? Are you a tourist or here on business? Cán bộ xuất nhập cảnh: Anh/chị là khách du lịch hay đang đi công tác? Passenger: I am a tourist. Hành khách: Tôi là khách du lịch. I’m here on business. Hành khách: Tôi đang đi công tác. I am visiting my family. Hành khách: Tôi tới thăm người thân trong gia đình. I have a student visa.

    Hành khách: Tôi có visa cho du học sinh.

  • Passport official: How long are you staying? Cán bộ xuất nhập cảnh: Anh/chị dự định ở lại bao lâu? Passenger: … days/For … days.

    Hành khách: … ngày.

  • Passport official: Who are you going with? Cán bộ xuất nhập cảnh: Anh/chị có đi cùng ai không? Passenger: I’m traveling alone. Hành khách: Tôi đi một mình. I’m going with my friends/colleagues/family.

    Hành khách: Tôi đi cùng bạn bè/đồng nghiệp/gia đình.

2.4. Hải quan

Cũng như trên, bạn chỉ phải qua cửa Kiểm tra Hải quan khi bay các chuyến bay ra nước ngoài và nhập cảnh vào một quốc gia khác. Luật và quy định về hải quan của các nước cũng cực kỳ khác nhau, có nước này quy định rất chặt chẽ và có nước kia thì lỏng, ít quy định hơn. Trước khi đặt chân đến bất kỳ quốc gia nào, dù là du lịch, công tác hay định cư dài hạn, bạn cần kiểm tra thật kỹ và tuyệt đối tuân thủ theo các quy định hải quan của nước đó. Trong trường hợp bị phát hiện mang các đồ vật, dụng cụ thuộc danh sách hạn chế hoặc cấm, bạn sẽ phải chịu phạt. Hình phạt thường sẽ không hề nhẹ chút nào đâu. Nhắc đến hải quan, bạn cần làm quen với động từ “declare” – Khai báo, và cụm “nothing to declare” – Không có gì để khai báo. Mỗi nước có một bảng quy định riêng về những trường hợp cần khai báo hải quan. Cửa hải quan ở sân bay thường sẽ chia thành 2 khu vực riêng biệt: “Customs enquiries – Goods to declare” – Khai báo hải quan và cửa “Nothing to declare” – Không khai báo hải quan, lần lượt là Cửa đỏ – Red channel và Cửa xanh – Green channel. Dựa vào tình trạng hành lý, đồ đạc mình mang theo, khách hàng sẽ tự chọn cửa để đi qua. Phần lớn khách hàng qua cửa xanh sẽ không cần kiểm tra, giúp tiết kiệm thời gian với lượng người nhập cảnh rất đông ở các nước mỗi ngày.

Trong trường hợp cán bộ hải quan có kiểm tra, bạn có thể sẽ gặp các câu hỏi dưới đây:

  • Do you have anything to declare?
    Anh/chị có gì cần khai báo không?
  • Have you brought any food/wine/cigarette into the country?
    Anh/chị có mang theo đồ ăn/rượu/thuốc lá vào đất nước không?

Phụ thuộc vào câu trả lời và hành lý bạn mang theo, cán bộ hải quan sẽ hỏi kỹ hơn để xác định xem những gì bạn mang có vi phạm quy định không.

2.5. Đặt vé máy bay

  • Where is the check-in counter of Vietjet air?
    Quầy làm thủ tục của Vietjet Air ở đâu?
  • I booked on the internet.
    Tôi đã đặt vé qua mạng.
  • I’ve come to collect my tickets.
    Tôi đến để lấy vé.
  • Do you have your booking reference?
    Quý khách có mã số đặt vé không?
  • Your passport and ticket, please.
    Xin vui lòng cho xem hộ chiếu và vé máy bay.
  • Here’s my booking reference.
    Đây là mã số đặt vé của tôi.
  • Here they are.
    Chúng đây.
  • Did you pack your bags yourself?
    Quý khách tự đóng đồ lấy à?
  • Where are you flying to?
    Quý khách bay đi đâu?
  • How many bags are you checking in?
    Quý khách sẽ đăng ký gửi bao nhiêu túi hành lý?
  • Do I need to check this in or can I take it with me?
    Tôi có cần gửi túi này không hay là tôi có thể đem theo?
  • Could I see your hand baggage, please?
    Cho tôi xem hành lý xách tay của anh/chị nhé?
  • There’s an excess baggage charge of $40.
    Hành lý quá cân sẽ bị tính cước $40.
  • Where can I get a trolley?
    Tôi có thế lấy xe đẩy ở đâu?
  • Enjoy your flight!
    Chúc quý khách một chuyến đi vui vẻ!

2.6. Trong phòng khởi hành

  • Which gate do we need to go?
    Chúng ta cần đi cổng nào?
  • The flight’s been delayed.
    Chuyến bay đã bị hoãn.
  • Last call for passenger Smith travelling to Vietnam, please proceed immediately to Gate number 32.
    Đây là lần gọi cuối cùng hành khách Smith bay tới Việt Nam, đề nghị tới ngay cổng số 32.
  • The flight’s been cancelled.
    Chuyến bay đã bị hủy.
  • Could I see your passport and boarding card, please?
    Xin vui lòng cho tôi kiểm tra hộ chiếu và thẻ lên máy bay.
  • We’d like to apologise for the delay.
    Chúng tôi xin lỗi quý khách về sự trì hoãn.
  • Attention passengers on Vietnam Airlines flight VN 3644 to Paris. The departure gate has been changed. The flight will now be leaving from Gate 26.
    Hành khách trên chuyến bay VN 3644 đến Paris của hãng hàng không Vietnam Airlines xin lưu ý. Cổng khởi hành đã được thay đổi. Chuyến bay sẽ khởi hành từ Cổng số 26.
  • All passengers on Vietnam Airlines flight CX764 must go to the gate. The plane will begin boarding in 10 minutes.
    Tất cả hành khách trên chuyến bay CX764 của Vietnam Airlines xin vui lòng ra cửa khởi hành. Máy bay sẽ bắt đầu mở cửa trong 10 phút nữa.

2.7. Trên máy bay

  • What’s your seat number?
    Số ghế của quý khách là bao nhiêu?
  • Excuse me sir, could you help me put my luggage in the overhead locker?
    Bạn có thể giúp tôi đưa hành lí lên ngăn tủ phía trên đầu không?
  • Could you please put that in the overhead locker?
    Quý khách vui lòng để túi đó lên ngăn tủ phía trên đầu được không?
  • Please pay attention to this short safety demonstration.
    Xin quý khách vui lòng chú ý theo dõi đoạn minh họa ngắn về an toàn trên máy bay.
  • The captain has turned off the Fasten Seatbelt sign.
    Phi hành trưởng đã tắt tín hiệu Thắt Dây An Toàn.
  • Please turn off all mobile phones and electronic devices.
    Xin quý khách vui lòng tắt điện thoại di động và các thiết bị điện tử khác.
  • How long does the flight take?
    Chuyến bay đi hết bao lâu?
  • Excuse me, can I have a blanket and a pillow please.
    Làm ơn cho tôi mượn mền và gối.
  • Would you like any food or refreshments?
    Quý khách có muốn ăn đồ ăn chính hoặc đồ ăn nhẹ không?
  • The captain has switched on the Fasten Seatbelt sign.
    Phi hành trưởng đã bật tín hiệu Thắt Dây An Toàn.
  • Please fasten your seatbelt and return your seat to the upright position.
    Xin quý khách vui lòng thắt dây an toàn và điều chỉnh ghế của mình theo tư thế ngồi thẳng.
  • We’ll be landing in about fifteen minutes.
    Chúng ta sắp hạ cánh trong khoảng mười lăm phút nữa.
  • Please stay in your seat until the aircraft has come to a complete standstill and the Fasten Seatbelt sign has been switched off.
    Xin quý khách vui lòng ngồi tại chỗ cho đến khi máy bay dừng hẳn và tín hiệu Thắt Dây An Toàn đã tắt.
  • The local time is 9.34 p.m.
    Giờ địa phương bây giờ là 9:34 tối.

3. Một số đoạn hội thoại bằng tiếng Anh tại sân bay

3.1. Đoạn hội thoại 1

  • Agent: Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects.
  • Passenger: Do I need to take my laptop out of the bag?
  • Agent: Yes, you do. Take off your hat and your shoes, too.
  • (he walks through the metal detector)
  • [BEEP BEEP BEEP BEEP]
  • Agent: Please step back. Do you have anything in your pockets – keys, cell phone, loose change?
  • Passenger: I don’t think so. Let me try taking off my belt.
  • Agent: Okay, come on through.
  • (he goes through the metal detector again)
  • Agent: You’re all set! Have a nice flight.

3.2. Đoạn hội thoại 2

  • Amit: I’m going to London.
  • Hugo: Good choice.
  • Amit: I’m leaving next Thursday.
  • Hugo: There’re usually more flights on Friday.
  • Amit: Great. I’d like single ticket on Friday.
  • Hugo: Ok. Here you are.
  • Amit: Thank you. Oh, I would like to go first class.
  • Hugo: First class is usually booked up.

3.3. Đoạn hội thoại 3

  • Agent: Welcome. May I see your ticket and passport please?
  • Passenger: Here you are.
  • Agent: Are you traveling alone or with anyone else?
  • Passenger: I’m traveling alone.
  • Agent: Are you checking in any bags?
  • Passenger: Only this one. (Hành khách: Chỉ một kiện này thôi.)
  • Agent: Please place your bag here.
  • Agent: Thank you. Would you prefer a window seat or an aisle seat?
  • Passenger: I would like a window seat, please.
  • Agent: OK. So here is your boarding pass. The gate number is 14 and your flight will start boarding from 3:00 PM. Your seat number is 12B.
  • Passenger: Thank you.
  • Agent: You’re welcome.

3.4. Đoạn hội thoại 4

  • Amit: Hello, HIC travel agency, how may I help you?
  • Hugo: Hello, I would like to book return tickets to New York, please !
  • Amit: Ok. There is Vietnam Airline and American Airway. Which one do you prefer?
  • Hugo: I prefer Vietnam Airline. It makes me feel more comfortable.
  • Amit: Ok, let me check. May I please have your name?
  • Hugo: Sure ! My name is Hugo and my wife’s name is Hoa. Also, Could I book a vegetarian meal for the flight please.

Với bộ 90+ từ vựng tiếng Anh ở sân bay4Life English Center (e4Life.vn) gửi đến bạn, hy vọng đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích và giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi du lịch nước ngoài hơn. Chúc các bạn ôn luyện tốt!

Tham khảo thêm:

[Total: 7 Average: 5]

You cannot copy content of this page