Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Đối với kết quả học tập, bậc cao đẳng, đại học đã được quy định như sau (tính đến thời điểm 2008):

  • A (8,5 - 10) Giỏi – Excellent
  • B (7,0 - 8,4) Khá – Good
  • C (5,5 - 6,9) Trung bình – Average
  • D (4,0 - 5,4) Trung bình yếu – Below Average
  • F (dưới 4,0) Poor/ Weak

Xếp loại bằng tốt nghiệp

Trong khi đó hạng tốt nghiệp được quy định như sau:

  • Xuất sắc – High Distinction
  • Giỏi – Distinction
  • Khá – Credit
  • Trung bình khá – Strong Pass
  • Trung bình – Pass

Theo Thông tư số 45/2012/TT-BGDĐT ngày 30 tháng 11 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ghi nội dung trên bằng tốt nghiệp cao đẳng:

  • Loại Xuất sắc ghi “Excellent”,
  • loại Giỏi ghi “Very good”,
  • loại Khá ghi “Good”,
  • loại Trung bình khá ghi “Average good”,
  • loại Trung bình ghi “Ordinary”
  • “Chính quy” ghi “Full-time”,
  • “Vừa làm vừa học” ghi “Part-time”,
  • “Học từ xa” ghi “Distance learning”,
  • “Tự học có hướng dẫn” ghi “Guided Self - learning”

tác giả

Tìm thêm với Google.com :

NHÀ TÀI TRỢ

to average

Cách một người bản xứ nói điều này

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Cách một người bản xứ nói điều này

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Các từ và mẫu câu liên quan

một ngân hàng; ngân hàng

a bank

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Chúng tôi khiến việc học trở nên vui nhộn

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

các video Tiktok cho bạn đắm mình vào một ngôn ngữ mới? Chúng tôi có nhé!

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Một phương pháp mà dạy bạn cả những từ chửi bới? Cứ tưởng là bạn sẽ không hỏi cơ.

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Những bài học làm từ lời bài hát yêu thích của bạn? Chúng tôi cũng có luôn.

Tìm kiếm các

noidung bạn yêu thích

Học nói về những chủ đề bạn thực sự quan tâm

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Xem video

Hơn 48,000 đoạn phim của người bản ngữ

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Học từ vựng

Chúng tôi dạy bạn các từ trong những video

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Chat với Membot

Luyện tập nói với đối tác ngôn ngữ là AI của chúng tôi

Công thức bí mật của Memrise

Trung bình trong tiếng anh là gì năm 2024

Giao tiếp

Được hiểu bởi người khác

Cuối cùng, sinh viên mang bản điểm gốc có dấu mộc của Phòng Đào tạo cùng với bảng điểm đã làm theo hướng dẫn lên Phòng HTQT để Trưởng phòng có thể ký xác nhận. Sau đó, sinh viên mang đến Phòng Đào tạo để lấy dấu mộc cho bản tiếng Anh.

Thêm các ví dụBớt các ví dụ

  • He averaged 14 strikeouts per game last season.
  • Ticket prices for the concert average at $45.
  • Towards the end of the season, the team averaged three goals a game.
  • The show averages a weekly audience of eight million.
  • Hotels in the region are expensive, averaging £100 a night.

Các cụm động từ

average adjective (USUAL)

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ

  • acceptableYour essay was acceptable, but I think you could have done better.
  • reasonableThey have a reasonable chance of winning.
  • adequateThe law provides adequate compensation for robbery victims.
  • passableI speak passable Spanish.
  • will doIt's not perfect, but it'll do.

Xem thêm kết quả »

Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ

  • ordinaryHe took ordinary household objects and transformed them into pieces of art.
  • everydayComputers are now just a part of everyday life.
  • quotidianWe longed for the quotidian rituals, like shopping and tea, that the end of the war would bring.
  • day-to-dayDay-to-day operations of the team would be handled by the assistant coach.
  • dailyI'm looking for a good daily shampoo that won't damage my hair.

Xem thêm kết quả »

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

Thành ngữ

(Định nghĩa của average từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

average | Từ điển Anh Mỹ

average noun (USUAL STANDARD)

average noun (AMOUNT)

Thành ngữ

(Định nghĩa của average từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của average

average

Moreover, the risk estimates and difference scores were separately averaged across the 14 pleasant and the 18 aversive events.

At some level, this averaging requires a memory for past events that lasts at least several minutes.

Environmental data were averaged for five crop development stages.

Means are shown as 5-year moving averages.

The results for the single selection environments were averaged.

Final totals and averages are taken in each column cells without an asterisk!.

Results of the four individual plants were averaged.

Egg survival averaged 99.5%, and survival to adulthood from the pupal stage was 100% regardless of host plant (excluding chilli) (fig. 3).

The removed reaction times were replaced by the corresponding condition averages for the participant.

Heterozygosities averaged over loci exceeded 50% in all populations.

However, the overall scores when averaged out as a class showed an increase in each of the four categories.

In the absence of interactions involving the sentence factor, the standard procedure has been to conduct analyses of ratings averaged across test sentences.

Figure 1 summarizes the averages (and standard deviations) of the gesture rate by language, for both iconic and noniconic gestures.

Tables 2 and 3 list the accuracy means for each condition, averaged across five independent simulations.

Between the atoms the interaction becomes the free energy of the representative atoms, averaging over the motion of the constituent atoms of each element.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Trung bình dịch sang Tiếng Anh là gì?

AVERAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.nullAVERAGE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › averagenull

Average là gì?

Số trung bình, mức trung bình; sự ước lượng trung bình.nullaverage – Wiktionary tiếng Việtvi.wiktionary.org › wiki › averagenull

Trung bình yếu Tiếng Anh là gì?

D (4,0 - 5,4) Trung bình yếu – Below Average. F (dưới 4,0) Poor/ Weak.nullNghĩa của từ Xếp loại học lực - Từ điển Việt - Anh - Tratu.vntratu.soha.vn › dict › vn_en › Xếp_loại_học_lựcnull

Average Student là gì?

Học sinh trung bình là những học sinh có kết quả học tập và rèn luyện loại trung bình. 1. Một học sinh trung bình không có cơ hội vào được các trường đại học hàng đầu. An average student doesn't stand a chance to get into the top universities.nullhọc sinh trung bình Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › hoc-sinh-trung-binh-tieng-anh-la-ginull