Từ vựng IELTS theo chủ đề học tập

IELTS là kỳ thi chứng chỉ quan trọng đòi hỏi bạn phải có vốn từ vựng “khủng” và “cao cấp” hơn bình thường. Để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi IELTS, học từ vựng IELTS theo chủ đề là phương pháp mở rộng vốn từ nhanh chóng, hiệu quả và cực kỳ khoa học mà bạn không thể bỏ qua. Trong bài viết này, hãy cùng GOGA tìm hiểu và ghi chép lại bộ 303+ từ vựng IELTS theo chủ đề quan trọng nhất nhé!

Tại sao cần học từ vựng cho kỳ thi IELTS?

IELTS là một kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Anh học thuật mà không người học tiếng Anh nào không biết. Để hoàn thành kỳ thi IELTS đòi hỏi bạn phải có kiến thức toàn diện ở cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết tiếng Anh. 

Bài thi IELTS vốn nổi tiếng với lượng từ vựng “lạ”, có độ khó cao mà bạn có thể rất ít khi gặp khi học tiếng Anh thông thường. Vì vậy, nếu muốn đạt IELTS từ 7.0 trở lên, học từ mới tiếng Anh theo chủ đề chính là chìa khóa để bạn chinh phục các bài thi IELTS. Nền tảng từ vựng tốt cũng sẽ giúp bạn chuẩn bị cho kỳ thi IELTS một cách dễ dàng và khoa học hơn.

Tại sao lại cần học từ vựng IELTS theo chủ đề? 

Câu trả lời là vì bài thi IELTS thường sẽ tập trung vào một chủ đề nhất định, đồng nghĩa với việc một số nhóm từ, cụm từ hay cấu trúc ngữ pháp liên quan tới chủ đề đó sẽ thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi. Học từ vựng theo các chủ đề nhất định không chỉ giúp người học dễ áp dụng trong quá trình làm bài, mà còn tạo điều kiện để triển khai ý tưởng khi thi Nói và thi Viết. 

Bên cạnh việc học từ vựng theo chủ đề, học từ theo từng cụm và ngữ cảnh cũng là một cách giúp bạn dễ dàng hệ thống hóa kiến thức cho kỳ thi IELTS. Đặc biệt, có rất nhiều từ tiếng Anh trong ngữ cảnh X có nghĩa này, nhưng sang ngữ cảnh Y lại mang nghĩa khác. Chính vì thế, bạn nên hạn chế học từ vựng một cách ngắt quãng, riêng lẻ. 

Ví dụ:

Từ “Tissue” trong từ điển Cambridge được định nghĩa như sau:

Ví dụ: Nitric acid will dissolve most animal tissue.

(Axit nitric sẽ làm tan chảy phần lớn mô tế bào động vật)

Ví dụ: She handed me a tissue just before I sneezed.

(Cô ấy đưa tôi tờ khăn giấy ngay trước khi tôi hắt xì)

Bạn thấy đấy, cùng là một từ tiếng Anh nhưng trong 2 ngữ cảnh khác nhau lại có ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Vì thế, học từ vựng IELTS theo chủ đề, ngữ cảnh và cụm từ liên quan sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và dịch chính xác hơn khi đọc. 

Tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề

Để giúp bạn dễ dàng hệ thống kiến thức, dưới đây là tổng hợp từ vựng IELTS theo chủ đề thông dụng nhất mà bạn không nên bỏ qua nếu đang ấp ủ dự định tham gia kỳ thi này. Bạn có thể xem qua một số từ vựng hay ho theo từng chủ đề, và kéo xuống cuối để tải trọn bộ 303+ từ vựng đầy đủ nhất nhé.

Chủ đề Môi Trường (Environment)

  • Climate change: biến đổi khí hậu
  • Sea levels: mực nước biển
  • Greenhouse gases: khí thải nhà kính
  • Ozone layer depletion: sự phá hủy tầng ozon
  • Power plants/ power stations: các trạm năng lượng
  • Wildlife habitats: môi trường sống hoang dã
  • Extinction: sự tuyệt chủng
  • Promote public campaigns: đẩy mạnh các chiến dịch cộng đồng
  • Extreme weather conditions: những điều kiện thời tiết khắc nghiệt
  • People’s health: sức khỏe con người

Chủ đề Giáo dục (Education)

  • pass/fail the exam: rớt/đậu kỳ thi
  • study abroad: du học
  • get higher academic results: đạt kết quả học tập cao
  • teamwork skills: kỹ năng làm việc nhóm
  • concentrate on = focus on: tập trung vào…
  • mixed school: trường 2 giới tính
  • seperate schools: trường 1 giới tính
  • Double-major: học 2 bằng song song
  • flying colors: điểm cao
  • vocational training: đào tạo nghề

Từ vựng IELTS theo chủ đề Sức khỏe (Health)

  • Obesity: sự béo phì
  • Sedentary lifestyle: lối sống thụ động
  • Physical activity: hoạt động thể chất
  • Rapid weight gain: sự tăng cân đột ngột
  • weight problems: những vấn đề về cân nặng
  • junk food: đồ ăn nhanh, đồ ăn sẵn
  • have a healthy diet: có chế độ ăn kiêng lành mạnh
  • treatment costs: chi phí chữa trị
  • average life expectancy: tuổi thọ trung bình
  • home-cooked food: đồ ăn nhà làm 

Từ vựng chủ đề Tội phạm (Crime)

  • commit a crime/ break the law: phạm tội, phạm pháp
  • Reoffend: tái phạm
  • criminals/offenders: tội phạm
  • life imprisonment: tù chung thân
  • receive prison sentence/be sent to prison: nhận án tù/ bị bỏ tù
  • rehabilitation programmes: các chương trình cải tạo
  • innocent people: những người vô tội
  • juvenile crimes: tội phạm vị thành niên
  • to be released from prison: được thả/ ra tù
  • be wrongly convicted and executed: bị kết án oan

Chủ đề Ngân sách nhà nước (Government Spending)

  • national budgets: ngân sách nhà nước
  • spend money on something: chi tiền vào việc gì
  • Investment: sự đầu tư
  • essential sectors: những lĩnh vực quan trọng
  • medical care: lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe
  • financial resources: các nguồn lực tài chính
  • government incentives: trợ cấp chính phủ
  • raise people’s awareness: nâng cao ý thức con người
  • public services: các dịch vụ công
  • government help: sự hỗ trợ từ chính phủ

Từ vựng IELTS theo Chủ đề Giao thông (Transportation)

  • run a red light: vượt đèn đỏ
  • driving offence: vi phạm luật giao thông
  • Speeding: lái xe quá tốc độ
  • Pedestrian: người đi bộ
  • license suspension: treo bằng lái
  • traffic jams: ùn tắc giao thông
  • parking space: chỗ đỗ xe
  • commuting costs: chi phí đi lại
  • cycle lanes: tuyến đường dành cho người đi xe đạp
  • road traffic safety: an toàn giao thông đường bộ 

Từ vựng chủ đề Công việc (Work)

  • work productivity: năng suất làm việc
  • Fatigue: sự mệt mỏi
  • sick leave: xin nghỉ ốm
  • low productivity: năng suất thấp
  • poor work performance: hiệu suất làm việc kém
  • busy working schedules: lịch trình công việc bận rộn 
  • overworked people: những người làm việc quá sức
  • a nine-to-five job: công việc hành chính từ 9 giờ sáng tới 5 giờ chiều
  • job satisfaction: sự hài lòng trong công việc
  • pursue a career: theo đuổi sự nghiệp

Công nghệ (Technology)

  • technological advances: những tiến bộ trong công nghệ
  • technological devices and applications: những ứng dụng và thiết bị công nghệ
  • business network: mạng lưới kinh doanh
  • telecommunication services: các dịch vụ viễn thông
  • virtual meeting: họp online
  • social networking site: mạng xã hội
  • artificial intelligence: trí tuệ nhân tạo
  • Humanoid: robot hình người
  • Automaton: rô bốt
  • internet addict: người nghiện internet

Từ vựng chủ đề Người nổi tiếng (Celebrities)

  • Well-known: nổi tiếng
  • to show off one’s status: phô trương thanh thế của ai đó
  • Buzz: chuyện ồn ào
  • Trend-setter: người dẫn đầu xu hướng
  • mare comedian: diễn viên hài đơn thuần
  • to make headlines: tràn ngập trên các mặt báo
  • general public: công chúng
  • role model: hình mẫu lý tưởng
  • to endorse: xuất hiện trong quảng cáo của một nhãn hàng
  • cost a fortune: cực kỳ đắt đỏ

Thời trang (Fashion) và Quần áo (Outfit)

  • to have a sense of style: có gu ăn mặc
  • on the catwalk: trên sàn diễn
  • Items of accessory: phụ kiện
  • classy clothes: quần áo lịch sự
  • timeless look: vẻ ngoài không bao giờ lỗi mốt
  • Outfit: bộ đồ (nói chung)
  • fashion enthusiast: tín đồ thời trang
  • Gown: bộ trang phục sang trọng
  • Gemstones: đá quý
  • Necklace: vòng cổ

Hôn nhân và gia đình (Marriage and Family)

  • to tie the knot: thành vợ chồng
  • lavish wedding: hôn lễ hoành tráng
  • new phase of one’s life: trang mới trong cuộc sống
  • immediate family: gia đình ruột thịt
  • Spouse: vợ/chồng
  • big day: ngày trọng đại
  • to splash out on something: tiêu xài hoang phí vào việc gì
  • lifelong commitment: gắn bó trọn đời
  • arranged marriage: hôn nhân sắp đặt
  • ups and downs of marriage: những thăng trầm trong cuộc sống hôn nhân

Từ vựng chủ đề Cảm xúc (Emotion)

  • to let off some steam: xả hơi
  • Satisfaction: sự hài lon gf
  • a huge fan of: là fan cứng của…
  • to get kick out of: rất thích
  • to fall apart: đổ bể
  • to feel a strong urge: cảm thấy có động lực to lớn để làm gì
  • to tackle: giải quyết
  • to cope with: đương đầu với
  • to refresh one’s mind: thư giãn đầu óc
  • to cheer somebody up: làm ai đó vui lên 

Từ vựng IELTS theo chủ đề Thành thị (Town and City)

  • chain store: chuỗi cửa hàng nổi tiếng
  • boarded up shops: cửa hàng cũ không còn kinh doanh
  • to close down: đóng cửa, ngừng kinh doanh
  • fashionable boutiques: cửa hàng thời trang
  • to get around: đi dạo vòng quanh
  • high-rise flats: căn hộ cao tầng
  • inner city: khu phố cổ trong nội thành
  • in the suburbs: vùng ngoại ô 
  • Lively bars/restaurants: nhà hàng, quán bar sôi động
  • local facilities: cơ sở hạ tầng địa phương

TẢI TRỌN BỘ 323+ TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ QUAN TRỌNG NHẤT TẠI ĐÂY!!!

Trên đây là tổng hợp 323+ từ vựng IELTS theo các chủ đề thông dụng mà bạn cần “giắt túi” để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Kỳ thi chứng chỉ này đòi hỏi bạn phải có một vốn từ vựng phong phú, đa dạng để gây ấn tượng với người chấm thi. Chính vì thế, đừng quên học thêm từ vựng mới mỗi ngày và thường xuyên ứng dụng chúng để không quên nhé.

Để mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề, tự tin hơn trong kỳ thi IELTS, bạn đừng quên tải về ứng dụng học tiếng Anh GOGA cung cấp tới hơn 1000 từ vựng chia thành 11 chủ đề gần gũi với đời sống. Khi học từ vựng cùng GOGA, bạn không chỉ được biết thêm nhiều từ mới, mà còn được hướng dẫn cách phát âm chúng thật chi tiết và thực hành luyện nói ngay lập tức bằng các đoạn hội thoại mẫu chuẩn giọng bản xứ. Đây là một trong những game học từ vựng tiếng Anh đang hot nhất hiện nay giúp bạn vừa học vừa chơi và không thấy nhàm chán.

GOGA hiện đã có mặt trên cả 2 nền tảng iOS và Android. Click vào link dưới đây để download miễn phí nhé!

Tải Miễn Phí Game Học Tiếng Anh GOGA Ngay!

Từ vựng IELTS theo chủ đề học tập
Từ vựng IELTS theo chủ đề học tập

Xem thêm: Top 4 cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất hiện nay