Vay ngân hàng lãi bao nhiêu 1 năm năm 2024

Khi vay vốn ngân hàng lãi suất bao nhiêu, điều quan trọng nhất cần quan tâm là lãi suất cho vay. Hiện nay, tất cả ngân hàng đều có nhiều mức lãi suất khác nhau, tùy thuộc vào hình thức, mức tiền và kỳ hạn vay. Vậy, lãi suất cho vay ngân hàng hiện nay năm 2023 của top ngân hàng Việt Nam là bao nhiêu? Hãy cùng Sforum khám phá vấn đề này trong bài viết hôm nay.

Xem thêm: Cách tạo ảnh đẹp trên điện thoại và máy tính miễn phí 2023

Lãi suất vay ngân hàng hiện nay của nhóm ngân hàng Nhà nước

Ngân hàng nhà nước là cơ quan trực thuộc chính phủ Việt Nam, có chức năng quản lý nhà nước về tiền tệ, các ngân hàng và tổ chức tín dụng. Sau đây là bảng lãi suất cho vay của các ngân hàng Nhà nước lớn nhất hiện nay tại Việt Nam (lưu ý, lãi suất có thể thay đổi tuỳ vào chính sách của mỗi ngân hàng):

Ngân hàng Lãi suất cho vay (%/năm) Vay tín chấp Vay thế chấp Agribank 10,0%- 13,0% 7,6% - 9,1% GP Bank 8.3% - 9.3% 5,5% - 6,25% CB Bank Từ 7,5% Oceanbank 11,0%- 15,0% 5,99% - 7,5% BIDV 13,50% 7,80% Vietinbank 9,60% 8,50% Vietcombank 15% 7,70%

Chú ý: Vay tín chấp là hình thức cho vay không có tài sản đảm bảo, còn vay thế chấp là hình thức cho vay cần có tài sản đảm bảo (tài sản là BĐS hoặc không phải là BĐS).

Lãi suất vay ngân hàng hiện nay của nhóm ngân hàng tư nhân

Nhóm ngân hàng tư nhân bao gồm các ngân hàng có vốn hoàn toàn thuộc về cá nhân. Các ngân hàng này có chính sách phát triển riêng nhưng chịu sự quản lý của Ngân hàng Nhà nước. Sau đây là bảng cập nhật lãi suất cho vay hiện nay của top ngân hàng tư nhân tại Việt Nam 2023 (lưu ý, lãi suất có thể thay đổi tuỳ vào chính sách của mỗi ngân hàng):

Ngân hàng Lãi suất cho vay (%/năm) Vay tín chấp Vay thế chấp Techcombank 13,78%- 16,00% 7,49% VPBank 16,0% 6,9% ACB 17.9% 9,0% TPBank 10,8% đến 17% 6,4% HDBank 24% 6,8% Sacombank 9,6% 8,5% VIB 17% 8,3% SHB 15% 8,5% OCB 21% 5,99% MSB 9.6% - 15.6% 5,99%

Lãi suất vay ngân hàng hiện nay của nhóm ngân hàng 100% vốn nước ngoài

Nhóm ngân hàng 100% vốn nước ngoài là những ngân hàng được thành lập tại Việt Nam, nhưng có 100% vốn điều lệ thuộc sở hữu công ty nước ngoài (ngân hàng mẹ). Tại Việt Nam, có đến hàng tá ngân hàng kiểu này. Và đây là bảng cập nhật lãi suất cho vay năm 2023 (lưu ý, lãi suất có thể thay đổi tuỳ vào chính sách của mỗi ngân hàng):

Ngân hàng Lãi suất cho vay (%/năm) Vay tín chấp Vay thế chấp Hong Leong 9% đến 12% 6,49% HSBC 15,99% 6,49% Public Bank 7% 8% Shinhan 0,7% - 1,1%/tháng 7,7% Standard Chartered 17-18% 6,49% UOB 13% 8,7% Woori 6% 7% Citibank 1.75%/tháng 18% ANZ 13.43%/tháng 6,5% đến 8%

Cách tính lãi suất vay ngân hàng hiện nay chính xác nhất

Thông tin về lãi vay, hình thức vay và kế hoạch trả nợ đều được nhân viên ngân hàng phổ biến cho khách hàng. Đây là những thông tin quan trọng mà khách hàng cần nắm bắt để quản lý kế hoạch vay. Tuy nhiên, trước khi vay, bạn có thể chủ động tính lãi suất vay để biết được kế hoạch trả nợ.

Tính lãi suất cho vay ngân hàng theo dư nợ gốc

Tiền lãi cần trả hàng tháng = Số tiền vay gốc (VNĐ) * Lãi suất cho vay (%)/12

Vay ngân hàng lãi bao nhiêu 1 năm năm 2024
Các tính lãi suất vay dựa trên dư nợ gốc

Ví dụ: Nếu bạn vay 100 triệu VNĐ với kỳ hạn 12 tháng và mức lãi suất 12%, thì:

Tiền lãi cần trả hàng tháng = 100 000 000*12%/12 = 1 000 000 (VNĐ)

Như vậy, cứ mỗi tháng, bạn cần trả cho ngân hàng 1 triệu VNĐ tiền lãi. Thời gian trả lãi kết thúc khi hết kỳ hạn vay và bạn trả tiền gốc 100 triệu VNĐ cho ngân hàng.

Tính lãi suất cho vay ngân hàng theo dư nợ giảm dần

Tiền gốc cần trả mỗi tháng = Số tiền vay gốc (VNĐ) / Kỳ hạn vay (tháng)

Tiền lãi cần trả trong tháng đầu tiên = Số tiền vay gốc (VNĐ) * Lãi suất vay (%)/12

Tiền lãi các tháng tiếp theo = Số tiền vay còn lại (VNĐ) * Lãi suất vay (%)/12

Vay ngân hàng lãi bao nhiêu 1 năm năm 2024
Cách tính lãi suất vay theo dư nợ giảm dần

Ví dụ: Nếu bạn vay 100 triệu VNĐ với kỳ hạn 36 tháng và mức lãi suất 10%, thì:

Tiền gốc cần trả mỗi tháng = 100 000 000/36 = 2 777 778 (VNĐ).

Tiền lãi cần trả trong tháng đầu tiên = 100 000 000*10%/12 = 833 333 (VNĐ)

Tiền lãi cần trả trong tháng 2 = (100 000 000 - 2 777 778)*10%/12 = 810 185 (VNĐ)

Tiền lãi cần trả trong tháng 3 = (100 000 000 - 2 777 778*2)*10%/12 = 787 037 (VNĐ)

Cách tính lãi suất vay ngân hàng trên điện thoại

Nếu bạn không muốn tự mình tính toán theo các công thức trên, thì bạn có thể dùng các công cụ hỗ trợ tính lãi suất ngân hàng. Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng hỗ trợ tính lãi suất trên điện thoại.

Bạn chỉ cần truy cập vào “Google Play” trên điện thoại Android hoặc “App Store” trên điện thoại iOS. Sau đó, hãy tìm kiếm “tính lãi suất vay ngân hàng” và chọn ứng dụng thích hợp. Các ứng dụng đều có hướng dẫn chi tiết để bạn dễ dàng tính toán lãi suất.

Vay ngân hàng lãi bao nhiêu 1 năm năm 2024
Sử dụng các ứng dụng tính lãi suất miễn phí trên điện thoại

Cách tính lãi suất vay ngân hàng trên máy tính

Bên cạnh đó, các ngân hàng ở nước ta đều có công cụ tính lãi suất riêng. Bạn chỉ cần truy cập vào website của ngân hàng, nhập thông tin và tính kết quả. Ví dụ, sau đây là công cụ tính lãi suất vay hiện nay của Vietcombank:

Vay ngân hàng lãi bao nhiêu 1 năm năm 2024
Công cụ tính toán lãi suất và kế hoạch trả nợ ngân hàng Vietcombank

Những lưu ý cần biết trước và trong khi vay vốn ngân hàng

Bên cạnh việc chú ý đến lãi suất vay ngân hàng hiện nay 2023, thì sau đây là những điều cần biết khi vay vốn:

Chọn ngân hàng thích hợp: Có rất nhiều ngân hàng hiện đang hoạt động tại Việt Nam, gồm ngân hàng Nhà nước, ngân hàng tư nhân, và ngân hàng 100% vốn nước ngoài. Mỗi ngân hàng sẽ có đặc thù riêng về chính sách hoạt động, lãi vay, dịch vụ khách hàng và các ưu đãi kèm theo. Vì vậy, bạn cần tìm hiểu kỹ và chọn ngân hàng uy tín nhất để vay vốn.

Vay ngân hàng lãi bao nhiêu 1 năm năm 2024
Những điều khách hàng cần biết khi vay vốn ngân hàng năm 2023

Chọn thời hạn vay hợp lý: Mỗi ngân hàng đều có nhiều hình thức cho vay với thời hạn tối thiểu 3 tháng và tối đa lên đến vài chục năm. Nhưng thời hạn vay càng dài thì Lãi suất vay càng cao và tiền lãi càng lớn. Do đó, hãy cân nhắc thời hạn vay hợp lý dựa trên điều kiện tài chính cá nhân.

Chọn hình thức vay thích hợp: Có nhiều hình thức vay, như vay tín chấp và vay thế chấp. Trong vay thế chấp thì có nhiều dạng khác như vay kinh doanh, vay mua nhà, vay mua ô tô, vay du học, …

Tóm lại, bài viết trên đây tổng hợp cho bạn thông tin về lãi suất cho vay ngân hàng hiện nay vào đầu năm 2023. Hãy chọn ngân hàng với mức lãi suất và chính sách hợp lý nhất nhé.

Lãi suất vay ngân hàng 1 năm là bao nhiêu?

1. Lãi suất vay ngân hàng cập nhật mới nhất.

Vay ngân hàng 70 triệu lãi bao nhiêu 1 tháng?

Gửi tiết kiệm 70 triệu 1 tháng, 6 tháng, 1 năm lãi bao nhiêu?.

Vay ngân hàng 20 triệu lãi suất bao nhiêu?

Mức lãi suất khi vay 20 triệu trả góp 24 tháng.

Vay ngân hàng 1 tỷ mỗi tháng trả bao nhiêu?

vay 1 tỷ trong 5 năm mỗi tháng trả bao nhiêu – Số tiền gốc bạn phải trả cho ngân hàng: 1.000.000.000 ÷ 60 tháng = 16.667.000 VNĐ. – Tổng tiền gốc + lãi phải trả hàng tháng = 26.670.000 VNĐ.