Bài 1
1. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu chọn.]
Phương pháp giải:
Audio script
1.
Nam: Hi, I'm Nam. [Xin chào, tôi là Nam.]
Linda: Hello, Nam. I'm Linda. [Xin chào, Nam. Mình là Linda.]
Nam: Nice to meet you, Linda. [Rất vui được gặp bạn, Linda.]
Linda: Nice to meet you, too. [Cũng rất vui được gặp bạn.]
2.
Mai: What's your name? [Tên bạn là gì?]
Peter: My name's Peter. [Tên tôi là Peter.]
Mai: How old are you? [Bạn bao nhiêu tuổi?]
Peter: I'm seven. [Tôi bảy tuổi.]
3.
Mai: Who's that? [Kia là ai vậy?]
Nam: It's my friend, Peter. [Đó là bạn của tôi, Peter.]
Mai: How old is he? [Bạn ấy bao nhiêu tuổi?]
Nam: He is seven years old. [Bạn ấy bảy tuổi.]
4.
Mary: Who's that? [Kia là ai vậy?]
Nam: It's my friend, Tony. [Đó là bạn tôi, Tony.]
5.
Nam: Mai, this is my friend, Linda. [Mai, đây là bạn của tôi, Linda.]
Mai: Nice to meet you. I'm Mai. [Rất vui được gặp bạn. Tôi là Mai.]
Linda: Nice to meet you, too. [Rất vui được gặp bạn.]
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a 3. a 4. b 5. b
Bài 2
2. Listen and number.
[Nghe và điền số.]
Phương pháp giải:
Audio script:
1.
Phong: How old are you, Peter? [Bạn bao nhiêu tuổi, Peter?]
Peter: I'm seven years old. [Tôi mới bảy tuổi.]
2.
Nam: What's your name? [Tên bạn là gì?]
Mary: My name's Mary. [Tên tôi là Mary.]
Nam: How do you spell Mary? [Bạn đánh vần Mary như thế nào?]
Mary: That's M-A-R-Y. [M-A-R-Y.]
3.
Mai: Who's that? [Kia là ai vậy?]
Nam: It's my friend, Linda. [Đó là bạn của tôi, Linda.]
4.
Tony: Hello, Mai. How are you? [Xin chào, Mai, bạn khỏe không?]
Mai: Hi, Tony. I'm fine, thank you. And you? [Xin chào, Tony. Tôi khỏe, cám ơn. Còn bạn?]
Tony: I'm fine, thanks. [Tôi ổn, cảm ơn.]
Lời giải chi tiết:
a. 4 b. 2 c. 1 d. 3
Bài 4
4. Read and match.
[Đọc và nối.]
Lời giải chi tiết:
1 - e: Hello, Nam. - Hi, Peter.
[Xin chào, Nam. - Xin chào, Peter.]
2 - d: How old are you, Mary? - I'm eight.
[Bạn bao nhiêu tuổi, Mary? - Tôi 8 tuổi.]
3 - b: What's your name? - My name's Tony.
[Bạn tên là gì? - Mình tên là Tony.]
4 - a: How do you spell your name? - L-l-N-D-A.
[Tên bạn đánh vần thế nào? - L-l-N-D-A.]
5 - c: Are Peter and Mary your friends? - Yes, they are.
[Peter và Mary là bạn của bạn phải không? - Vâng, đúng rồi.]
Bài 5
5. Look and say.
[Nhìn và nói.]
Lời giải chi tiết:
a] Hello/Hi, Mai. - Hi/Hello, Mary.
[Xin chào, Mai. - Xin chào, Mary.]
b] How are you, Tony? - I'm fine, thanks. And you? - Fine, thanks.
[Bạn khỏe không, Tony? - Mình khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thì sao? - Mình cũng khỏe, cảm ơn bạn.]
c] How old are you, Tony? - I'm eight years old.
[Bạn bao nhiêu tuổi, Tony? - Mình 8 tuổi.]
d] Are they your friends? - Yes, they are.
[Họ là bạn của bạn phải không? Vâng, họ là bạn của tôi.]
Bài 1
1. Listen and tick.
[Nghe và đánh dấu chọn.]
Phương pháp giải:
Audio script
1. Peter: Who's that?
Mai: That's my father.
2. Mai: This is my bedroom.
Linda: Oh, it's nice.
3. Nam: Where's your yo-yo?
Tony: It's there, on the shelf.
4. Tony: Are there any maps in your classroom?
Mai: Yes, there are two.
5. Tony: Do you have a robot?
Mai: No, I don't. But I have a doll.
Lời giải chi tiết:
Bài 2
2. Listen and number.
[Nghe và đánh số.]
Phương pháp giải:
Audio script
1. Tony: I have a new toy.
Mai: What is it?
Tony: It's a kite.
2. Mai: That's the garden. Come and have a look.
Linda: Oh, it's beautiful.
3. Peter: Where's your sister?
Nam: She's in the kitchen with my mother.
4. Tony: How many posters are there in your room?
Nam: There are two.
Lời giải chi tiết:
Bài 4
4. Read and match.
[Đọc và nối.]
Lời giải chi tiết:
1 - c: How old is your father? - He's thirty-seven.
[Bố bạn bao nhiêu tuổi? - Bố mình 37 tuổi.]
2 - a: Do you have any toys? - Yes, I do.
[Bạn có đồ chơi nào không? - Vâng, mình có.]
3 - d: Who's that? - It's my sister.
[Kia là ai vậy? - Đó là em gái của mình.]
4 - b: Is there a balcony in your classroom? - Yes, there is.
[Có ban công trong lớp học của bạn không? - Có.]
Bài 5
5. Look and say.
[Nhìn và nói.]
Lời giải chi tiết:
1. Who are they? - It's Mai's/Phong's family.
[Họ là ai? - Đó là gia đình của Mai/ của Phong.]
2. What room is it? - It's a bedroom.
[Đây là phòng gì? - Phòng ngủ.]
3. Are there any sofas/tables/chairs/pictures?
[Có ghế sô pha/ cái bàn/ ghế/ bức tranh nào không?]
Yes, there is/there are/there are/there are. [Có.]
How many are there? [Có bao nhiêu?]
There is a sofa. [Có 1 ghế sofa.]
There are two tables. [Có 2 cái bàn.]
There are eight chairs. [Có 8 cái ghế.]
There are two pictures. [Có 2 bức tranh.]
4. Where's the chair/school bag? [Ghế/ Cặp sách ở đâu?]
The chair is next to the desk. [Ghế ở cạnh bàn học.]
The school bag is on the desk. [Cặp học ở trên bàn.]
Where are the balls/books/posters? [Quả bóng/ sách/ áp phích ở đâu?]
The balls are under the bed. [Quả bóng dưới giường.]
The books are on the desk. [Quyển sách trên bàn học.]
The posters are on the wall. [Áp phích trên tường.]