100 từ vocab hàng đầu năm 2022
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp luôn là trở ngại không nhỏ của những người mới bắt đầu học. Có rất nhiều tài liệu trên internet để tham khảo. Tuy nhiên, phần lớn đều sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái trộn lẫn nhiều chủ đề khác nhau, khiến việc ghi nhớ khó khăn hơn rất nhiều. Show
Hiểu được điều đó, ELSA Speak đã tổng hợp đầy đủ tài liệu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất có phiên âm để bạn dễ dàng nắm bắt và áp dụng.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau: {{ sentences[sIndex].text }} Click to start recording! Recording... Click to stop! Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề?Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp khoa học và được chứng minh vô cùng hiệu quả trên nhiều học viên. Khi học theo chủ đề, những từ vựng thường được xếp vào chủ đề quen thuộc trong đời sống hàng ngày. Chính vì vậy, khi bạn nhìn mọi thứ xung quanh, hay trong những tình huống giao tiếp, bạn có thể nhớ tới chúng và sử dụng ngay tức thì. Từ vựng khi được liên kết với nhau (từ hình ảnh, âm thanh… ) sẽ giúp não bộ lưu trữ thông tin tốt hơn, lâu hơn. Ngoài ra, học từ vựng theo chủ đề giúp bạn hiểu sâu hơn bản chất của từ đó thay vì học “vẹt” từ đó dễ dàng hơn trong việc đoán nghĩa của từ và ghi nhớ chúng. Học từ vựng tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề con ngườiThông thường, khi bắt đầu một cuộc trò chuyện với người lạ, giới thiệu một vài nét về bản thân hay khen ngợi đối phương giúp việc tương tác dễ dàng hơn. Chính vì vậy, bạn nên bắt đầu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con người. Do chủ đề này khá rộng, ELSA đã chia thành nhiều nhóm có phiên bản âm thanh chuẩn quốc tế theo bảng phiên âm IPA để bạn dễ liên kết từ vựng với nhau, nâng cao hiệu quả khi học đồng thời cải thiện cách đọc audio phiên bản tiếng Anh . Từ vựng theo chủ đề về ngoại hình, tính cáchTừ vựng về ngoại hình
Từ vựng về cơ thể
Từ vựng về tính cách con người
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp về cảm xúc/ cảm giác
Từ vựng giao tiếp về nghệ thuậtLĩnh vực nghệ thuật luôn có nhiều điều thú vị và mới mẻ mỗi ngày. Chính vì vậy, đây cũng là một trong những yếu tố được nhắc đến rất nhiều trong các đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Các từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng phổ biến nhất của chủ đề này bao gồm:
>>> Xem thêm: Học các từ vưng tiếng Anh về bóng đá trong đoạn hội thoại >>> Xem thêm: 85 Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người có phiên âm đầy đủ nhất Từ vựng thông dụng về truyền thông trong tiếng AnhCùng với sự phát triển của các thiết bị điện tử, từ vựng trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản lĩnh vực truyền thông càng đa dạng và cần thiết. Để giúp bạn dễ nắm bắt hơn, ELSA đã chia ra thành 3 nhóm từ cơ bản gồm: Từ vựng theo chủ đề Máy tính & Mạng internet
Học từ vựng theo chủ đề Điện thoại & Thư tínCác từ vựng này khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng và tiếng Anh giao tiếp khách sạn, bao gồm:
Xem thêm: >> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề đồ ăn và chế biến thực phẩm >> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề con vật nuôi phổ biến >> Các chủ đề tiếng Anh thông dụng trong bài học dành cho bé ( trẻ em) >> Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học qua đoạn hội thoại >> Quy tắc đọc và viết thứ ngày tháng tiếng Anh chuẩn như người bản xứ Học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề: 54 mẫu câu và chủ đề giao tiếp thông dụng Các từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề Truyền hình & Báo chí
Bí quyết ghi nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh chóng, lâu quênNhư đã đề cập ở trên, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề là phương pháp hiệu quả. Không chỉ tăng vốn từ vựng nhanh chóng trong thời gian ngắn, người học theo phương pháp này còn tăng khả năng tư duy, liên tưởng cũng như rèn luyện kĩ năng phản xạ trong giao tiếp tiếng Anh. Để học từ vựng theo chủ đề một cách hiệu quả, bạn có thể cân nhắc một số mẹo nhỏ sau đây:
Ngoài ra, để có thể ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng và hiệu quả nhất, người học phải tạo ra được động lực cũng như sự yêu thích cho bản thân mình. Một phương pháp học độc đáo, hấp dẫn và phù hợp sẽ kích thích được sự tò mò, thích thú của bạn. Lưu ý tránh học từ vựng một cách “nhồi nhét”, học từ vựng không phù hợp với trình độ,…. để tránh việc học không hiệu quả, mất thời gian và công sức. Ngoài ra, nên học từ vựng theo cụm từ để sử dụng phù hợp với ngữ cảnh. Cụ thể, bạn có thể học các cụm từ về thể thao, các môn học hoặc so sánh trong tiếng Anh. Điều này sẽ giúp bạn gia tăng khả năng ghi nhớ và liên tưởng khi gặp đoạn hội thoại liên quan đến những chủ đề này. Ngoài ra, bạn có thể tham gia những website học tiếng Anh online miễn phí để luyện tập thường xuyên, gia tăng khả năng ghi nhớ. >>> Xem thêm: Cách học 100 từ vựng mỗi ngày nhớ lâu, không bao giờ quên Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh (có đáp án)Bài 1: Lựa chọn đáp án đúng 1. Jane never helps her mom with the housework. She’s so_______. A. Lazy B. Jealous C. Hard-working 2. My sister was very____ when a thief broke into our house last night. A. Scared B. Stubborn C. Meaning 3. He gave his listeners a vivid _______ of his journey through Peru. A. Account B. tale C. communication 4. His stomach began to _______ because of the bad food he had eaten. A. Pain B. harm C. ache 5. He was full of _______ for her bravery. A. Energy B. admiration C. surprise 6. Despite all the interviews, he cannot find a job. He started to feel ____. A. Honored B. Rejected C. grateful 7. They are twins and look very _______. A. Alike B. same C. likely Đáp án:
Có rất nhiều cách để học từ vựng tiếng Anh online miễn phí hiệu quả như: học qua website/ app học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hàng ngày từ cơ bản đến nâng cao, sách báo hoặc học từ vựng bằng hình ảnh, chương trình truyền hình, phim điện ảnh ,… Trên đây là trọn bộ 500 từ vựng tiếng Anh thông dụng mà ELSA Speak đã tổng hợp được. Hy vọng đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích để quý bạn đọc nâng cao trình độ ngoại ngữ, làm nền tảng vững chắc để phát triển 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Học từ vựng tiếng Anh không phải là chuyện “ngày một ngày hai”, bạn cần trau dồi vốn từ mỗi ngày, áp dụng đúng phương pháp để nhanh thuộc nhớ lâu. Trong quá trình mở mang kiến thức này, ELSA Speak sẽ là người bạn đồng hành lý tưởng, giúp bạn rút ngắn con đường chinh phục tiếng Anh. ELSA Speak là một trong những App học tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay. Nhằm nâng cao vốn từ vựng cho người dùng, ELSA Speak đã thiết kế tính năng tra từ điển thông minh. Chỉ cần một vài thao tác đơn giản, bạn đã có thể biết nghĩa của từ cũng như cách phát âm chuẩn xác. Ngoài ra, nhờ vào trí tuệ nhân tạo, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và sửa lỗi phát âm ngay tức thì. Bạn sẽ được hướng dẫn chi tiết cách nhấn âm, nhả hơi và đặt lưỡi chuẩn bản xứ. Nhờ vậy, kỹ năng nói tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện hơn rất nhiều. Ngoài ra, ELSA Speak còn phát triển hơn 290 chủ đề gần gũi với công việc và cuộc sống. Chỉ cần 10 phút mỗi ngày để học cùng Trợ lý cá nhân ELSA, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh lên đến 40%. Với ELSA Speak, bạn sẽ được thiết kế lộ trình học cá nhân hóa, làm bài kiểm tra thường xuyên để nắm rõ trình độ của bản thân. Sau khi có kết quả, hệ thống liền tự động hiệu chỉnh bài học, phù hợp với năng lực hiện tại của bạn. Học tiếng Anh hoàn toàn không khó nếu như bạn chọn đúng phương pháp. Trên con đường chinh phục ngoại ngữ của mình, hãy để ELSA Speak đồng hành và hỗ trợ bạn nhé! 1. Phương pháp nào giúp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả ? Học từ vựng qua truyện chêm – Sử dụng Flash card – Học từ vựng theo chủ đề 2. Các ứng dụng học từ vựng tiếng Anh tốt nhất? Học tiếng anh giao tiếp TFlat – app ELSA Speak – Oxford Dictionary Học tập cho SAT có thể là một kinh nghiệm thử. Một cách dễ dàng để nâng cao điểm số của bạn là ghi nhớ các từ vựng SAT. Vì câu hỏi hoàn thành câu trong phần đọc quan trọng Kiểm tra khả năng nhận biết các từ trong ngữ cảnh của bạn, việc biết nhiều từ sẽ đi một chặng đường dài để nâng cao điểm đọc quan trọng của bạn. Dưới đây là một danh sách đơn giản về 100 từ vựng SAT phổ biến nhất để bạn bắt đầu trên con đường để cải thiện kỹ năng từ vựng của bạn và nâng cao điểm SAT tổng thể của bạn. Phần đọc quan trọng của SAT có cả thành phần đọc hiểu và thành phần từ vựng SAT. Câu hỏi hoàn thành câu, yêu cầu bạn chọn một từ từ danh sách trắc nghiệm, kiểm tra kiến thức của bạn về định nghĩa về các từ phổ biến. Một số từ vựng SAT được kiểm tra nhiều lần trong câu hỏi hoàn thành câu. Bằng cách tìm hiểu những từ thường xuyên được thử nghiệm này, bạn đang tăng tỷ lệ biết từ vựng cần thiết của bạn trong ngày kiểm tra. 100 từ dưới đây là một điểm khởi đầu tuyệt vời để giúp cải thiện các từ vựng SAT của bạn. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, bạn càng biết nhiều từ bạn sẽ làm tốt hơn. 1. Viết tắt - (v) để rút ngắn, Abridgeabbreviate -- (v) to shorten, abridge 2. Từng - (n) hành động kiềm chế hoạt động dễ chịu, ví dụ: ăn hoặc uốngabstinence -- (n) the act of refraining from pleasurable activity, e.g., eating or drinking 3. Adulation - (n) khen ngợi caoadulation -- (n) high praise 4. Nghịch cảnh - (n) bất hạnh, một sự kiện không thuận lợiadversity -- (n) misfortune, an unfavorable turn of events 5. Thẩm mỹ - (adj) liên quan đến vẻ đẹp hoặc nghệ thuậtaesthetic -- (adj) pertaining to beauty or the arts 6. Commed - (adj) thân thiện, dễ chịuamicable -- (adj) friendly, agreeable 7anachronistic -- (adj) out-of-date, not attributed to the correct historical period 8. giai thoại - (n) ngắn, thường là tài khoản hài hước về một sự kiệnanecdote -- (n) short, usually funny account of an event 9. Ẩn danh - (adj) không tên, không có danh tính được tiết lộanonymous -- (adj) nameless, without a disclosed identity 10. Nhân vật phản diện - (n) kẻ thù, đối thủ, kẻ thùantagonist -- (n) foe, opponent, adversary 11. arid - (adj) cực kỳ khô ráo hoặc chết chócarid -- (adj) extremely dry or deathly boring 12. Khai thác-(adj) dai dẳng, chăm chỉassiduous -- (adj) persistent, hard-working 13. Asylum - (n) Sanctuary, Shelter, nơi ẩn náuasylum -- (n) sanctuary, shelter, place of refuge 14. Benevolent - (adj) thân thiện và hữu íchbenevolent -- (adj) friendly and helpful 15. Camaraderie - (n) niềm tin, sự xã hội giữa những người bạncamaraderie -- (n) trust, sociability amongst friends 16. Kiểm duyệt - (v) để chỉ trích một cách gay gắtcensure -- (v) to criticize harshly 17. Mạch - (adj) gián tiếp, đi theo con đường dài nhấtcircuitous -- (adj) indirect, taking the longest route 18. Clairvoyant - (adj) đặc biệt sâu sắc, có thể thấy trước tương laiclairvoyant -- (adj) exceptionally insightful, able to foresee the future 19. Hợp tác - (v) hợp tác, làm việc cùng nhaucollaborate -- (v) to cooperate, work together 20. Lòng trắc ẩn - (n) sự cảm thông, hữu ích hoặc lòng thương xótcompassion -- (n) sympathy, helpfulness or mercy 21. Thỏa hiệp - (v) để giải quyết tranh chấp theo các điều khoản có thể đồng ý với cả hai bêncompromise -- (v) to settle a dispute by terms agreeable to both sides 22. hạ mình - (adj) sở hữu một thái độ ưu việt, bảo trợcondescending -- (adj) possessing an attitude of superiority, patronizing 23. có điều kiện - (adj) tùy thuộc vào điều kiện, ví dụ: trong hợp đồngconditional -- (adj) depending on a condition, e.g., in a contract 24. Tuân thủ - (n) người tuân thủ các quy tắc và phong tục được chấp nhậnconformist -- (n) person who complies with accepted rules and customs 25. Tu hội - (n) một đám đông người, một hội đồngcongregation -- (n) a crowd of people, an assembly 26. Hội tụ - (n) Trạng thái của các yếu tố riêng biệt nối hoặc đến với nhauconvergence -- (n) the state of separate elements joining or coming together 27. Khăn khốc - (adj) có hại, phá hoại, bất lợideleterious -- (adj) harmful, destructive, detrimental 28.demagogue -- (n) leader, rabble-rouser, usually appealing to emotion or prejudice 29. lạc đề - (n) hành động quay sang một bên, đi lạc từ điểm chính, đặc biệt. trong một bài phát biểu hoặc tranh luậndigression -- (n) the act of turning aside, straying from the main point, esp. in a speech or argument 30. siêng năng-(adj) cẩn thận và chăm chỉdiligent -- (adj) careful and hard-working 31. mất uy tín - (v) để gây hại cho danh tiếng của, không trung thực hoặc ô nhụcdiscredit -- (v) to harm the reputation of, dishonor or disgrace 32. khinh thường - (v) liên quan đến sự khinh miệt hoặc khinh miệtdisdain -- (v) to regard with scorn or contempt 33. Divergent - (adj) tách biệt, di chuyển theo các hướng khác nhau từ một điểm cụ thểdivergent -- (adj) separating, moving in different directions from a particular point 34. Đồng cảm - (n) Nhận dạng với cảm xúc của người khácempathy -- (n) identification with the feelings of others 35. Mô phỏng - (v) Để bắt chước, hãy làm theo một ví dụemulate -- (v) to imitate, follow an example 36.enervating -- (adj) weakening, tiring 37. Tăng cường - (v) để cải thiện, mang lại mức độ lớn hơnenhance -- (v) to improve, bring to a greater level of intensity 38. phù du - (adj) tạm thời, thoáng qua, thoáng quaephemeral -- (adj) momentary, transient, fleeting 39. Evanescent-(adj) nhanh chóng mờ dần, ngắn ngủi, đặc biệt. một tấm ảnhevanescent -- (adj) quickly fading, short-lived, esp. an image 40. bực tức - (n) kích thích, thất vọngexasperation -- (n) irritation, frustration 41. mẫu mực - (adj) nổi bật, một ví dụ cho người khácexemplary -- (adj) outstanding, an example to others 422extenuating -- (adj) excusing, lessening the seriousness of guilt or crime, e.g., of mitigating factors 43. Florid-(adj) màu đỏ, đỏ bừng; Gaudy, trang trí công phuflorid -- (adj) red-colored, flushed; gaudy, ornate 44. tình cờ - (adj) xảy ra bởi may mắn, may mắnfortuitous -- (adj) happening by luck, fortunate 45. Frugal - (adj) tiết kiệm, giá rẻfrugal -- (adj) thrifty, cheap 46. Hackneyed - (adj) sáo rỗng, bị mòn do lạm dụnghackneyed -- (adj) cliched, worn out by overuse 47. Haughty - (adj) kiêu ngạo và hạ mìnhhaughty -- (adj) arrogant and condescending 48. Hedonist - (n) người theo đuổi niềm vui như một mục tiêuhedonist -- (n) person who pursues pleasure as a goal 49. Giả thuyết - (n) Giả định, Lý thuyết yêu cầu bằng chứnghypothesis -- (n) assumption, theory requiring proof 50.impetuous -- (adj) rash, impulsive, acting without thinking 51. áp đặt - (v) để gán một hành động cho người hoặc nhóm cụ thểimpute -- (v) to attribute an action to particular person or group 52. không tương thích - (adj) đối lập trong tự nhiên, không thể sống hoặc làm việc cùng nhauincompatible -- (adj) opposed in nature, not able to live or work together 53. không quan trọng - (adj) không quan trọng, tầm thườnginconsequential -- (adj) unimportant, trivial 54. Không thể tránh khỏi - (adj) chắc chắn, không thể tránh khỏiinevitable -- (adj) certain, unavoidable 55. Tính toàn vẹn - (n) sự kiên định, trung thực, trọn vẹnintegrity -- (n) decency, honesty, wholeness 56. Intrepid - (adj) không sợ hãi, phiêu lưuintrepid -- (adj) fearless, adventurous 57. Trực quan - (adj) bản năng, không bị bắtintuitive -- (adj) instinctive, untaught 58. hân hoan - (n) niềm vui, lễ kỷ niệm, sự hưng phấnjubilation -- (n) joy, celebration, exultation 59. Người vận động hành lang - (n) người tìm cách ảnh hưởng đến các sự kiện chính trịlobbyist -- (n) person who seeks to influence political events 60. Tuổi thọ - (n) Cuộc sống lâu dàilongevity -- (n) long life 61. Mundane - (adj) thông thường, phổ biếnmundane -- (adj) ordinary, commonplace 62. Hiến mạch - (adj) bình tĩnh, giản dị, dường như không cónonchalant -- (adj) calm, casual, seeming unexcited 63. Novice - (n) Học việc, người mới bắt đầunovice -- (n) apprentice, beginner 64. sang trọng - (adj) giàu cóopulent -- (adj) wealthy 65. Nhà hùng biện - (n) Giảng viên, Diễn giảorator -- (n) lecturer, speaker 66.ostentatious -- (adj) showy, displaying wealth 67. Parched - (adj) khô, co lạiparched -- (adj) dried up, shriveled 68. HOÀN HẢO -perfidious -- (adj) faithless, disloyal, untrustworthy 69. sớm phát triển - (adj) nâng cao hoặc tài năng bất thường từ khi còn nhỏprecocious -- (adj) unusually advanced or talented at an early age 70. Tự phụ - (adj) giả vờ là quan trọng, thông minh hoặc được nuôi cấypretentious -- (adj) pretending to be important, intelligent or cultured 71. chần chừ - (v) để trì hoãn không cần thiết, hoãn lại, bỏ điprocrastinate -- (v) to unnecessarily delay, postpone, put off 72. prosaic - (adj) liên quan đến văn xuôi; Dull, phổ biếnprosaic -- (adj) relating to prose; dull, commonplace 73. Sự thịnh vượng - (n) sự giàu có hoặc thành côngprosperity -- (n) wealth or success 74. khiêu khích - (adj) có xu hướng kích thích phản ứng, ví dụ: sự tức giận hoặc bất đồngprovocative -- (adj) tending to provoke a response, e.g., anger or disagreement 75. thận trọng - (adj) cẩn thận, thận trọngprudent -- (adj) careful, cautious 76.querulous -- (adj) complaining, irritable 77. Rancious - (adj) cay đắng, đáng ghétrancorous -- (adj) bitter, hateful 78. Reclus - (adj) thích sống trong sự cô lậpreclusive -- (adj) preferring to live in isolation 79. Hòa giải - (n) Đạo luật Thỏa thuận sau một cuộc cãi vã, giải quyết tranh chấpreconciliation -- (n) the act of agreement after a quarrel, the resolution of a dispute 80. cải tạo - (n) sửa chữa, làm cho một cái gì đó mới trở lạirenovation -- (n) repair, making something new again 81. Khả năng phục hồi - (adj) nhanh chóng để phục hồi, bật lạiresilient -- (adj) quick to recover, bounce back 82. bị hạn chế - (adj) bị kiểm soát, kìm nén, bị hạn chếrestrained -- (adj) controlled, repressed, restricted 83. Sự tôn kính - (n) thờ phượng, tôn trọng sâu sắcreverence -- (n) worship, profound respect 84. Sagacity - (n) Trí tuệsagacity -- (n) wisdom 85. Xem xét kỹ lưỡng - (v) để quan sát cẩn thậnscrutinize -- (v) to observe carefully 86. Tự phát - (n) Hành động bốc đồng, các sự kiện không có kế hoạchspontaneity -- (n) impulsive action, unplanned events 87. giả - (adj) thiếu tính xác thực, saispurious -- (adj) lacking authenticity, false 88. Submissive - (adj) có xu hướng nhu mì, để phục tùng ý chí của người khácsubmissive -- (adj) tending to meekness, to submit to the will of others 89. SỰ THẬT - (v) Để xác minh, xác nhận, cung cấp bằng chứng hỗ trợsubstantiate -- (v) to verify, confirm, provide supporting evidence 90. Tinh tế - (adj) khó phát hiện hoặc mô tả; nhận thứcsubtle -- (adj) hard to detect or describe; perceptive 91. Hậu tà - (adj) nông, thiếu độ sâusuperficial -- (adj) shallow, lacking in depth 92. thừa - (adj) thêm, quá đủ, dự phòngsuperfluous -- (adj) extra, more than enough, redundant 93. Ức chế - (v) để kết thúc một hoạt động, ví dụ, để ngăn chặn việc phổ biến thông tinsuppress -- (v) to end an activity, e.g., to prevent the dissemination of information 94. lén lút - (adj) bí mật, lén lútsurreptitious -- (adj) secret, stealthy 95. Tactful - (adj) ân cần, khéo léo trong hành động để tránh xúc phạm người kháctactful -- (adj) considerate, skillful in acting to avoid offense to others 96. Kenacity - (adj) quyết tâm, giữ vữngtenacious -- (adj) determined, keeping a firm grip on 97. thoáng qua-(adj) tạm thời, ngắn ngủi, thoáng quatransient -- (adj) temporary, short-lived, fleeting 98. đáng kính - (adj) được tôn trọng vì tuổi tácvenerable -- (adj) respected because of age 99. Vindicate - (v) để xóa khỏi sự đổ lỗi hoặc nghi ngờvindicate -- (v) to clear from blame or suspicion 100. cảnh giác - (adj) cẩn thận, thận trọngwary -- (adj) careful, cautious Quay trở lại Mendomundo Từ sat khó nhất là gì?Các từ được thu thập từ các trang web chuẩn bị SAT khác nhau như Prepscholar và các định nghĩa được lấy từ Merriam Webster ... Già chuyện. Thợ làm tóc gay gắt sẽ không ngừng nói chuyện. .... Foment. Vụ nổ súng trường học đã phản đối cuộc biểu tình cho cuộc sống của chúng tôi. .... Inchoate. .... Maudlin. .... Ngoại lệ. .... Neoophyte. .... Opine. .... Paramount.. Những từ SAT phổ biến nhất là gì?Dưới đây là danh sách các từ SAT phổ biến nhất thường được kiểm tra trong bài kiểm tra từ vựng SAT ... Từ bỏ - từ bỏ hoàn toàn .. Abate - trở nên ít dữ dội hơn hoặc phổ biến .. Abet - Khuyến khích hoặc hỗ trợ .. Gia nhập - giọng nói hoặc đồng ý với một nhu cầu .. Berate - mắng hoặc chỉ trích .. Bovine - của hoặc liên quan đến gia súc .. Có bao nhiêu từ ngữ Sat?Bây giờ bạn đã biết những loại câu hỏi từ vựng nào trên SAT, chúng ta hãy xem qua 262 từ và định nghĩa, chúng tôi khuyên bạn nên ghi nhớ nếu bạn muốn đạt điểm cao khi đọc và viết SAT.262 words and definitions we suggest memorizing if you want to get high scores on SAT Reading and Writing.
20 từ vựng là gì?Danh sách đầy đủ các từ trong danh sách này:.. Erbium.Một yếu tố kim loại hóa trị ba của nhóm đất hiếm..... nanômét.Một đơn vị số liệu có chiều dài bằng một tỷ mét..... Transdermal.thông qua làn da không bị phá vỡ..... yttri..... kim tiêm..... bước sóng..... biểu bì..... sức căng.. |