189 a đường hồ văn thắng ấp cây đa năm 2024

STTQuận/HuyệnTên đường/Làng xãĐoạn: Từ - ĐếnVT1VT2VT3VT4VT5Loại 452801Thành phố VinhXã Nghi Liên Dạy Nghề; Mồ O; Phe Tây; Sa tà; Cầu Mụ Vải - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452802Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Méo ; Trọt Bắc; Trọt Nam; Cơn Bún; Kỳ Vằn - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452803Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Lậm; Nhà Vườn Thờ; Sau Đồng; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452804Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Méo Đông; Nhà Méo Tây; Thương Thiên - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452805Thành phố VinhXã Nghi Liên Điểm Cảng; Mồ Cao; Nhà Thói; Mũ Quày; Đồng Cửa - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452806Thành phố VinhXã Nghi LiênCơ Điện; Cửa Đình; Đồng Lò; Lợi Đồng Lò; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452807Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Cụt; Nhà Rừng; Thần Tự - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452808Thành phố VinhXã Nghi LiênCửa Đền; Mồ O; Hoa Khéo - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452809Thành phố VinhXã Nghi Liên Phú Trông; Đồng Quanh; Đồng Chăm - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452810Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Cụt; Đa Đa; Đầu Cầu - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452811Thành phố VinhXã Nghi LiênKỳ Phụ Lão - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452812Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Bốc Bắc - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452813Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Đông; Nhà Bốc Nam; Đồng Chăm; Đồng Me; Mô Dưa Hồng - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452814Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Tổng; Tiểu Tạ; Trọt Ông Bái; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452815Thành phố VinhXã Nghi LiênMồ Định; Trại Cụ Chuân; Kỳ Ô.Nước; Đồng Lò; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452816Thành phố VinhXã Nghi Liên Trại 14; Kỳ Ô.Than; Tây C38 - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452817Thành phố VinhXã Nghi LiênRuộng Xã; Ruộng Giếng; Đồng Cửa; Kỳ Phụ Lão; - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452818Thành phố VinhXã Nghi LiênCây Rưới Bắc; Kỳ Vằn - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452819Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Ngò Bắc; Cây Rưới Nam - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452820Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Ngò Nam; Cây ổi; Cơn Sanh; Đồng Chăm - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452821Thành phố VinhXã Nghi LiênSét Sâu - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452822Thành phố VinhXã Nghi LiênCửa Đền 1 Thửa; Kỳ Quan; Nhà Ngò - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452823Thành phố VinhXã Nghi LiênTrọt Cây Cam; Nhà Duôi; Đồng Me - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452824Thành phố VinhXã Nghi LiênMô Mợng; Kỳ - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452825Thành phố VinhXã Nghi LiênSét Cạn; Sét Sâu sát 12 - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452826Thành phố VinhXã Nghi LiênPhốc Lác Bắc; Phốc Lác Nam; Trọt Căng Nam; - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452827Thành phố VinhXã Nghi LiênĐội Vườn; Trọt Lương Đống; Trại Màu Bắc Trung Bộ; Trọt Căng; Kỳ Lương Đống; Mợp Đồng - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452828Thành phố VinhXã Nghi LiênCầu Gai Nam; Tống Bè; Đồng Lại - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452829Thành phố VinhXã Nghi LiênCầu Gai; Mồ Nhập Bắc; Cổng Thành; Lập Lăng Bắc; Ao Nhà Hà;Đồng Dốc Đông; Đồng Dốc Tây; - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452830Thành phố VinhXã Nghi Liên Mồ Cơm; Trọt Năm Phần; Cồn túc - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452831Thành phố VinhXã Nghi LiênAo nhà Hà Nam; Mồ Nhập Nam; Đồng Chéo - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452832Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Đống Cầu Cừa; Cữa Trén; Đồng Hang; Nhà Thánh; Mồ Ranh - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452833Thành phố VinhXã Nghi LiênLập Lăng; Cửa Đình; Sau Đàng; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452834Thành phố VinhXã Nghi LiênTố Tập ; Đồng Cửa Hồ; Dường Bạn; Mồ Củi Bắc; Niêng Kiêng - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452835Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Chéo; Mồ Củi Nam; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452836Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Gáo; Mồ Ông Hương; Kỳ Chẵn - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452837Thành phố VinhXã Nghi LiênTây Trại; Kỳ Trung Bắc; Cung 6; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452838Thành phố VinhXã Nghi LiênVườn xóm 4; Cơn Bứa; Công ty I; Ao Xúc; Bờ Trộ; Kỳ Trung Nam; Mỏ Phượng; - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452839Thành phố VinhXã Nghi Liên Xối Đông; Xối Tây; Lợi Đồng Gáo - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452840Thành phố VinhXã Nghi LiênCải Tạo Bắc; Cải Tạo Nam - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452841Thành phố VinhXã Nghi LiênBờ Vùng; Thầu Đâu; Cơn Vị; Rằng vịt - - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452842Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Thoi; Sân Bay Đông; Đồng Cửa; Đồng Quán Bắc; Lợi Đồng Quán Bắc ; Cơn Thị - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452843Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Quán Nam; Lợi Đồng Quán Nam; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452844Thành phố VinhXã Nghi Liên Sân Bay Tây; Vườn Xóm 4; Nhà Nghè; Đồng Cộn; Cơn Lá; Xối - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452845Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Lao Giáp 1A; Thầu Đâu; - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452846Thành phố VinhXã Nghi Liên Đồng Giềng; Trạc Thiện; Kỳ Vằn; Mồ Ông Bướm; Hạnh Phúc; Mồ Cu; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452847Thành phố VinhXã Nghi Liên Đồng Cộn Thượng Thiên - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452848Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Cộn Bắc; Đồng Cộn Nam - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452849Thành phố VinhXã Nghi LiênCầu Đá; Cửa Luỹ; Đồng Lao; Trạc Thiện; - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452850Thành phố VinhXã Nghi LiênNam Đình; Đồng Diềm; Nhà Ngò; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452851Thành phố VinhXã Nghi Liên Đường Cái; Trọt - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452852Thành phố VinhXã Nghi LiênKỳ Trong; Kỳ Ngoài - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452853Thành phố VinhXã Nghi LiênPhốc Lác; Đồng Lại; Cầu Dốc; Đồng Ngáy - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452854Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Ngò Nam; Trạc Thiện; Đồng Cửa; Mô Lão Nam; Chia; Chân Vần; Kỳ Vằn - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452855Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Ngò Bắc; Mô Lão Bắc; Kỳ Cao - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452856Thành phố VinhXã Nghi LiênNương Đình - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452857Thành phố VinhXã Nghi LiênCầu Dốc; Sét Cạn; Phú Trông - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452858Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Cửa; Nương Phú; Đồng Ươn; Bà Rựu; ụ Pháo - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452859Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Ngáy ; 103; Lợi đường Nhật; Vườn xóm 5 - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452860Thành phố VinhXã Nghi Liên Thủy Lợi - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452861Thành phố VinhXã Nghi Liên Dạy Nghề; Mồ O; Phe Tây; Sa tà; Cầu Mụ Vải - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452862Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Méo ; Trọt Bắc; Trọt Nam; Cơn Bún; Kỳ Vằn - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452863Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Lậm; Nhà Vườn Thờ; Sau Đồng; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452864Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Méo Đông; Nhà Méo Tây; Thương Thiên - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452865Thành phố VinhXã Nghi Liên Điểm Cảng; Mồ Cao; Nhà Thói; Mũ Quày; Đồng Cửa - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452866Thành phố VinhXã Nghi LiênCơ Điện; Cửa Đình; Đồng Lò; Lợi Đồng Lò; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452867Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Cụt; Nhà Rừng; Thần Tự - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452868Thành phố VinhXã Nghi LiênCửa Đền; Mồ O; Hoa Khéo - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452869Thành phố VinhXã Nghi Liên Phú Trông; Đồng Quanh; Đồng Chăm - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452870Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Cụt; Đa Đa; Đầu Cầu - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452871Thành phố VinhXã Nghi LiênKỳ Phụ Lão - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452872Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Bốc Bắc - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452873Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Đông; Nhà Bốc Nam; Đồng Chăm; Đồng Me; Mô Dưa Hồng - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452874Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Tổng; Tiểu Tạ; Trọt Ông Bái; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452875Thành phố VinhXã Nghi LiênMồ Định; Trại Cụ Chuân; Kỳ Ô.Nước; Đồng Lò; - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452876Thành phố VinhXã Nghi Liên Trại 14; Kỳ Ô.Than; Tây C38 - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452877Thành phố VinhXã Nghi LiênRuộng Xã; Ruộng Giếng; Đồng Cửa; Kỳ Phụ Lão; - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452878Thành phố VinhXã Nghi LiênCây Rưới Bắc; Kỳ Vằn - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452879Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Ngò Bắc; Cây Rưới Nam - 075.000000Đất trồng cây hàng năm 452880Thành phố VinhXã Nghi LiênNhà Ngò Nam; Cây ổi; Cơn Sanh; Đồng Chăm - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452881Thành phố VinhXã Nghi LiênSét Sâu - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452882Thành phố VinhXã Nghi LiênCửa Đền 1 Thửa; Kỳ Quan; Nhà Ngò - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452883Thành phố VinhXã Nghi LiênTrọt Cây Cam; Nhà Duôi; Đồng Me - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452884Thành phố VinhXã Nghi LiênMô Mợng; Kỳ - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452885Thành phố VinhXã Nghi LiênSét Cạn; Sét Sâu sát 12 - 85.0000000Đất trồng cây hàng năm 452886Thành phố VinhXã Nghi LiênPhốc Lác Bắc; Phốc Lác Nam; Trọt Căng Nam; - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản 452887Thành phố VinhXã Nghi LiênĐội Vườn; Trọt Lương Đống; Trại Màu Bắc Trung Bộ; Trọt Căng; Kỳ Lương Đống; Mợp Đồng - 075.000000Đất nuôi trồng thủy sản 452888Thành phố VinhXã Nghi LiênCầu Gai Nam; Tống Bè; Đồng Lại - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản 452889Thành phố VinhXã Nghi LiênCầu Gai; Mồ Nhập Bắc; Cổng Thành; Lập Lăng Bắc; Ao Nhà Hà;Đồng Dốc Đông; Đồng Dốc Tây; - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản 452890Thành phố VinhXã Nghi Liên Mồ Cơm; Trọt Năm Phần; Cồn túc - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản 452891Thành phố VinhXã Nghi LiênAo nhà Hà Nam; Mồ Nhập Nam; Đồng Chéo - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản 452892Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Đống Cầu Cừa; Cữa Trén; Đồng Hang; Nhà Thánh; Mồ Ranh - 075.000000Đất nuôi trồng thủy sản 452893Thành phố VinhXã Nghi LiênLập Lăng; Cửa Đình; Sau Đàng; - 075.000000Đất nuôi trồng thủy sản 452894Thành phố VinhXã Nghi LiênTố Tập ; Đồng Cửa Hồ; Dường Bạn; Mồ Củi Bắc; Niêng Kiêng - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản 452895Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Chéo; Mồ Củi Nam; - 075.000000Đất nuôi trồng thủy sản 452896Thành phố VinhXã Nghi LiênĐồng Gáo; Mồ Ông Hương; Kỳ Chẵn - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản 452897Thành phố VinhXã Nghi LiênTây Trại; Kỳ Trung Bắc; Cung 6; - 075.000000Đất nuôi trồng thủy sản 452898Thành phố VinhXã Nghi LiênVườn xóm 4; Cơn Bứa; Công ty I; Ao Xúc; Bờ Trộ; Kỳ Trung Nam; Mỏ Phượng; - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản 452899Thành phố VinhXã Nghi Liên Xối Đông; Xối Tây; Lợi Đồng Gáo - 075.000000Đất nuôi trồng thủy sản 452900Thành phố VinhXã Nghi LiênCải Tạo Bắc; Cải Tạo Nam - 85.0000000Đất nuôi trồng thủy sản