300 triệu yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

Bộ chuyển đổi Yên Nhật/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Bank of Japan, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 28 Th07 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 13 Tháng một 2023. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Yên Nhật = 18 328.5155 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Yên Nhật = 16 231.4331 Đồng Việt Nam

Lịch sử Yên Nhật / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày JPY /VND kể từ Thứ ba, 5 Tháng bảy 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ sáu, 13 Tháng một 2023

1 Yên Nhật = 183.2852 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ sáu, 14 Tháng mười 2022

1 Yên Nhật = 162.3143 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / JPY

DateJPY/VNDThứ hai, 24 Tháng bảy 2023167.2578Thứ hai, 17 Tháng bảy 2023170.3544Thứ hai, 10 Tháng bảy 2023167.3731Thứ hai, 3 Tháng bảy 2023163.0683Thứ hai, 26 Tháng sáu 2023164.0840Thứ hai, 19 Tháng sáu 2023165.7908Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023168.4189Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023168.5747Thứ hai, 29 Tháng năm 2023167.0880Thứ hai, 22 Tháng năm 2023169.0479Thứ hai, 15 Tháng năm 2023172.4416Thứ hai, 8 Tháng năm 2023173.5847Thứ hai, 1 Tháng năm 2023170.6314Thứ hai, 24 Tháng tư 2023175.2293Thứ hai, 17 Tháng tư 2023174.7069Thứ hai, 13 Tháng ba 2023177.2347Thứ hai, 6 Tháng ba 2023174.0215Thứ hai, 27 Tháng hai 2023174.7179Thứ hai, 20 Tháng hai 2023176.7161Thứ hai, 13 Tháng hai 2023178.3621Thứ hai, 6 Tháng hai 2023177.0557Thứ hai, 30 Tháng một 2023179.8767Thứ hai, 23 Tháng một 2023179.5547Thứ hai, 16 Tháng một 2023182.6456Thứ hai, 9 Tháng một 2023178.0275Thứ hai, 2 Tháng một 2023180.7003Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022177.7932Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022173.1426Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022172.3794Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022175.6768Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022178.6227Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022174.8142Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022176.6154Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022169.6298Thứ hai, 31 Tháng mười 2022167.0568Thứ hai, 24 Tháng mười 2022166.9333Thứ hai, 17 Tháng mười 2022163.3439Thứ hai, 10 Tháng mười 2022163.9358Thứ hai, 3 Tháng mười 2022165.2918Thứ hai, 26 Tháng chín 2022164.2148Thứ hai, 19 Tháng chín 2022165.2601Thứ hai, 12 Tháng chín 2022164.9805Thứ hai, 5 Tháng chín 2022167.4474Thứ hai, 29 Tháng tám 2022169.0373Thứ hai, 22 Tháng tám 2022170.1871Thứ hai, 15 Tháng tám 2022175.7793Thứ hai, 8 Tháng tám 2022173.4574Thứ hai, 1 Tháng tám 2022177.7540Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022171.4759Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022169.6042Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022169.9471

Chuyển đổi của người dùnggiá Won Hàn Quốc mỹ Đồng Việt Nam1 KRW = 18.5144 VNDthay đổi Peso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 431.9803 VNDRupee Ấn Độ chuyển đổi Đồng Việt Nam1 INR = 288.1568 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5203.4076 VNDTỷ lệ Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 688.3735 VNDtỷ lệ chuyển đổi Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3307.1968 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 754.4580 VNDđổi tiền Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 26019.9000 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23691.0680 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2293 VND

Tiền Của Nhật Bản

flag JPY

  • ISO4217 : JPY
  • Nhật Bản
  • JPY Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền JPY

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Yên Nhật/Đồng Việt Nam

Thứ sáu, 28 Tháng bảy 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Yên Nhật JPYJPYVND170.15 Đồng Việt Nam VND2 Yên Nhật JPYJPYVND340.30 Đồng Việt Nam VND3 Yên Nhật JPYJPYVND510.45 Đồng Việt Nam VND4 Yên Nhật JPYJPYVND680.61 Đồng Việt Nam VND5 Yên Nhật JPYJPYVND850.76 Đồng Việt Nam VND10 Yên Nhật JPYJPYVND1 701.51 Đồng Việt Nam VND15 Yên Nhật JPYJPYVND2 552.27 Đồng Việt Nam VND20 Yên Nhật JPYJPYVND3 403.03 Đồng Việt Nam VND25 Yên Nhật JPYJPYVND4 253.79 Đồng Việt Nam VND100 Yên Nhật JPYJPYVND17 015.14 Đồng Việt Nam VND500 Yên Nhật JPYJPYVND85 075.70 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: JPY/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKPeso PhilipinPHPBảng AnhGBP

300 trăm yên bằng bao nhiêu tiền Việt?

300 Triệu Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VND hôm nay.

14.500 yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Lịch sử tỷ giá 14.500 JPY (Yên Nhật) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua.

250 nghìn yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?.

100 màn bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

1 man bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?.