50g bột bắp bằng bao nhiêu muỗng
1 muỗng cà phê, 1 muỗng canh bằng bao nhiêu gam, ml. Cùng chúng tôi vào bếp tìm hiểu và khám phá mẹo chuyển đổi đơn vị chức năng trong nấu nướng, pha chế và làm bánh. Show
1. Tổng hợp các đơn vị thường dùng trong nấu ăn, pha chế, làm bánh.Các đơn vị đo thông dụng, quen thuộc trong cuộc sống:
Một số đơn vị chuyên ngành nấu ăn, pha chế, làm bánh:
Một số đơn vị đo lường quốc tế dùng trong nấu ăn, pha chế và làm bánh:
2. Cách chuyển đổi các đơn vị đo lường trong nấu ăn và làm bánh1 muỗng cà phê, muỗng canh bằng bao nhiêu gam, mlTrên thực tế, muỗng cà phê và thìa cà phê có khá nhiều kích cỡ khác nhau. Vì vậy người ta đặt tên chúng như sau: muỗng cà phê Teaspoon (tsp), muỗng canh Tablespoon (tbsp), cốc cup. Theo cách tính thông thường, thì cách chuyển đổi được tính như sau:
Cách đổi đơn vị đo cup sang ml
Cách chuyển đổi ounce (oz) sang gram
Cách chuyển đổi pound (lb) sang gam
Cách đổi đơn vị đo gam và ml khác
Cách chuyển đổi độ Farenheit (độ F) sang độ Celcius (độ C)
3. Bảng hệ thống cách thay đổi một số nguyên liệu thông dụngBột mì, bột mì đa dụng, bột mì trộn sẵn Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê3gr1 muỗng canh8g1/4 cup31gr1/3 cup42g1/2 cup62g5/8 cup78 gr2/3 cup83gr3/4 cup93gr1 cup125grCác loại men nở (Active dry yeast) Men tươi(Fresh yeast) Men nở nhanh(instant yeast) 1 thìa cà phê = 2,8gr2 thìa cà phê = 5,6gr2/3 muỗng cà phê = 2,1gr1 muỗng canh = 8,5gr2 muỗng canh = 17gr2/3 muỗng canh = 6,3gr1 cup = 136gr2 cup = 272gr2/3 cup = 100gr1 gói (package) = 7gr1 gói (package) = 14gr1 gói (package) = 5grĐường tinh luyện, đường nâu Đường mịn Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê8 gr1 muỗng canh25g1/4 cup31gr1/3 cup42gr1/2 cup62,5gr5/8 cup78 gr2/3 cup83g3/4 cup94gr1 cup125grSữa chua Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê5,1gr1 muỗng canh15,31 gr1/8 cup30,63 gr1/4 cup61,25 gr1/3 cup81,67 gr3/8 cup91,9gr1/2 cup122,5gr5/8 cup153,12g2/3 cup163,33 gr3/4 cup183,75 gr7/8 cup214,37 gr1 cup245 gr1 fl oz30,63 grSữa tươi Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê = 5ml5gr1 muỗng canh = 15ml15,1g1/4 cup= 60ml60,5gr1/3 cup = 80ml80,6 gr1/2 cup= 120ml121gr2/3 cup= 160ml161gr3/4 cup = 180ml181,5gr1 cup = 240ml242g1 fl oz30,2 grKem tươi (whipping cream) Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê5gr1 muỗng canh14,5g1/4 cup58 gr1/3 cup77,3g1/2 cup122,5gr2/3 cup154,6g3/4 cup174 gr1 cup232gr1 fl oz29 grMật ong Thể tíchTrọng lượng1 muỗng cà phê (Teaspoon)7,1gr1 muỗng canh (tablespoon)21g1/8 cup42,5gr1/4 cup85gr1/3 cup113,3g3/8 cup127,5gr1/2 cup170gr5/8 cup121,5gr2/3 cup226,7 gr3/4 cup255 gr7/8 cup297,5gr1 cup340gr1 oz28 gr1 fl oz42,5gr1 lb453,6 gr4. Những lưu ý khi áp dụng hệ quy đổi đơn vị đo lường
Trên đây là những thông tin về đơn vị đo lường, thống kê hàm và cách chuyển đổi một chén bột là bao nhiêu gam cùng các nguyên liệu khác trong nấu ăn mà chúng tôi chia sẻ đến các bạn. Nếu gặp vấn đề gì vui lòng để lại thông tin bên dưới bài viết. 50g đường bằng bao nhiêu muỗng canh?3. Bảng hệ thống cách đổi một số nguyên liệu thông dụng. 1 muỗng bột bao nhiêu gam?1 thìa kem tươi = 5 gam. 1 thìa sữa tươi = 5 gam. 1 thìa sữa chua = 5 gam. 1 muỗng cà phê bột mì = 3 gram.
1 muỗng canh bột năng bao nhiêu gam?1 muỗng cà phê, muỗng canh bằng bao nhiêu gram, ml
1 muỗng cà phê = 5ml (tương đương 5gr) 1/2 muỗng cà phê = 2,5ml (tương đương 2,5gr) 1 muỗng canh = 3 muỗng cà phê = 15ml (tương đương 15gr) 1/2 muỗng canh= 7,5ml (tương đương 7,5gr)
1 muỗng là bao nhiêu gam?1 muỗng cà phê bột mì bao nhiêu gam? Bột mì cũng có thể dùng muỗng cà phê để đo lường. Theo đó 1 muỗng cà phê bột mì sẽ tương ứng với 3 gram. Và nếu dùng muỗng canh để đo lường thì 1 muỗng bột mì sẽ tương ứng với 8 gram.
|