Blonde nghĩa là gì




Blonde nghĩa là gì
Sự khác biệt giữa tóc vàng và tóc vàng - ĐờI SốNg

Sự khác biệt chính - Blond vs Blonde  

Blond, dùng để chỉ màu tóc vàng hoặc vàng nhạt, có cùng nghĩa với tóc vàng. Blond / vàng có thể ám chỉ tóc vàng rất nhạt đến đỏ (dâu tây) hoặc vàng nâu (cát). Vì hai từ này có cùng nghĩa nên sự khác biệt giữa tóc vàng và tóc vàng nằm ở cách sử dụng của chúng. Từ blond / tóc vàng đã chuyển sang tiếng Anh từ tiếng Pháp. Hầu hết các từ trong tiếng Pháp thuộc về hai loại dựa trên giới tính: nam tính và nữ tính. Ở Pháp, tóc vàng dùng để chỉ người đàn ông có mái tóc đẹp và tóc vàng dùng để chỉ phụ nữ. Trong tiếng Anh cũng vậy, sự khác biệt này vẫn giữ nguyên. Vì vậy, sự khác biệt giữa tóc vàng và tóc vàng là ảnh hưởng từ tiếng Pháp. Việc sử dụng tóc vàng và tóc vàng cũng có thể khác nhau tùy theo danh mục ngữ pháp của chúng. Cũng cần lưu ý rằng sự khác biệt này được duy trì đặc biệt trong tiếng Anh Anh, tiếng Anh Mỹ thường có xu hướng sử dụng màu vàng cho cả nam và nữ.

Tóc vàng có nghĩa là gì?

Blond chủ yếu được dùng để chỉ mái tóc trắng của nam giới hoặc nam giới có mái tóc trắng. Danh từ tóc vàng chủ yếu dùng để chỉ những người đàn ông có mái tóc trắng, nhưng nó cũng có thể được sử dụng nếu giới tính của người đó không rõ.


Cô gái tóc vàng ở hàng đợi nháy mắt. (Đề cập đến một người đàn ông có mái tóc đẹp)

Anh trai anh ấy là một người tóc vàng, nhưng anh ấy đã nhuộm tóc thành đen.

Chàng trai tóc vàng điển trai khiến tôi nhớ đến Brad Pitt.

Bác sĩ là một người tóc vàng.

Bạn có chắc anh ấy là một người tóc vàng tự nhiên?

Tính từ blond được sử dụng để chỉ màu tóc của nam giới hoặc một người không xác định giới tính. Tuy nhiên, trong cách sử dụng hiện đại, tóc vàng đôi khi cũng được dùng để mô tả phụ nữ. Trong chính tả của người Mỹ, tóc vàng thường được sử dụng cho cả nam và nữ.

Anh ấy nhuộm tóc vàng.

Em gái của Prudence có mái tóc dài màu vàng.

Người phục vụ tóc vàng nói chuyện xấc xược với khách hàng đã bị sa thải.

Một thanh niên cao lớn với mái tóc vàng đã tẩy trắng đứng dậy.

Tất cả các anh chị em của tôi đều tóc vàng.

Hình nộm tóc vàng làm tôi nhớ đến anh trai mình.

Blonde nghĩa là gì


Blonde cũng có thể được sử dụng như một danh từ và một tính từ. Danh từ tóc vàng dùng để chỉ một phụ nữ hoặc một cô gái có mái tóc đẹp. Tính từ tóc vàng dùng để chỉ màu tóc của phụ nữ. Không giống như tóc vàng, tóc vàng không thể dùng để miêu tả cả nam và nữ. Từ này thường được dành cho phụ nữ. Nếu giới tính của người đó không rõ ràng (ví dụ: các từ như bác sĩ, giáo sư, v.v.), thì thích hợp sử dụng tóc vàng chứ không phải tóc vàng.

Cô gái tóc vàng trông có vẻ lạc lõng. (Đề cập đến một người phụ nữ có mái tóc vàng)

Cô gái tóc vàng xinh đẹp đó là bạn gái của chủ tịch.

Cô ấy có mái tóc vàng bẩn khi còn nhỏ.

Gertrude có mái tóc vàng mềm mại và làn da nhợt nhạt đầy tàn nhang.

Vợ của chỉ huy mới là một cô gái tóc vàng.

Một cô gái tóc vàng cao đang đợi anh trước cửa hàng hoa.

Blonde nghĩa là gì


Trước khi xem xét sự khác biệt giữa tóc vàng và tóc vàng, điều quan trọng cần ghi nhớ là sự khác biệt này chủ yếu được quan sát trong tiếng Anh Anh. Tiếng Anh Mỹ chủ yếu sử dụng tóc vàng.

Giới tính:

Tóc vàng được sử dụng cho nam giới.

Vàng được sử dụng cho phụ nữ.

Danh từ:

Tóc vàng dùng để chỉ một người đàn ông hoặc một người có giới tính không xác định, có mái tóc trắng.

Vàng dùng để chỉ một cô gái hoặc phụ nữ có mái tóc đẹp.

Tính từ:

Tóc vàng có thể đề cập đến mái tóc trắng của cả nam và nữ.

Vàng đề cập đến tóc trắng của phụ nữ.

Khả năng hoán đổi cho nhau:

Tóc vàng đôi khi được sử dụng để mô tả cả nam và nữ.

Vàng chỉ được sử dụng để mô tả con cái.

blonde

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blonde


Phát âm : /blɔnd/

+ danh từ

  • cô gái tóc hoe, người đàn bà tóc hoe

+ tính từ

  • (như) blond

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    blond light-haired
  • Từ trái nghĩa:
    brunet brunette

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blonde"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "blonde":
    bland blend blende blent blind blond blonde blunt blunted blinded more...
  • Những từ có chứa "blonde":
    ash-blonde blonde platinum blonde

Lượt xem: 761