Các từ ngữ toán học bằng tiếng anh năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về toán học là một chủ đề từ vựng “hot”, có tính ứng dụng cao, nhất là với những học sinh theo học chương trình phổ thông bằng tiếng Anh. Trong bài viết này, FLYER sẽ mang đến danh sách 150+ từ vựng tiếng Anh về toán học thông dụng nhất. Bộ từ vựng với đầy đủ tên gọi các phép tính, thuật ngữ hình học, đại số, tọa độ,… cùng ví dụ cụ thể sẽ giúp bạn biết cách áp dụng thành thạo vào học tập cũng như giao tiếp hàng ngày. Show
1. Từ vựng tiếng Anh về toán họcToán học nói chung bao hàm nhiều “nhánh” nhỏ như đại số, hình học, lượng giác, phân số hay tọa độ. Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về toán học thuộc các “nhánh” quen thuộc nhất, thường xuyên xuất hiện trong chương trình học phổ thông. 1.1. Thuật ngữ chung trong toán học bằng tiếng AnhThuật ngữ toán học là những từ/ cụm từ dùng để chỉ các khái niệm, định nghĩa, định lý, phương pháp, công thức, ký hiệu,… trong lĩnh vực toán học. Hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp cho việc giao tiếp, trình bày và giải quyết các bài toán được chính xác hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về toán học nói chung: 1.2. Từ vựng tiếng Anh về các phép tính cơ bảnPhép tính là phương pháp tìm kiếm giá trị của đại lượng chưa biết từ các đại lượng đã biết. Trong tiếng Việt, các phép tính được gọi với tên cộng, trừ, nhân, chia,… Vậy phép tính trong tiếng Anh gọi là gì? Cùng tìm hiểu trong bảng sau nhé! Từ vựng Phát âmNghĩa tiếng Việt Ký hiệuAddition /əˈdɪʃn/Phép cộng(+)Division/dɪˈvɪʒn/Phép chia(÷) Multiplication/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/Phép nhân(x)Subtraction/səbˈtrækʃn/Phép trừ(–)Equal /ˈiːkwəl/Bằng(=)Các phép tính trong tiếng Anh Để diễn đạt về một phép tính trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các cách sau: Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng ViệtVí dụTo divided by/dɪˈvaɪdɪd baɪ/ChiaTwelve divided by three equals/equals four. 12 chia 3 bằng 4. To times/taɪmz/Nhân, lầnSix times/ multiplied by two equals twelve. 6 nhân/ gấp 2 lần bằng 12. To multiplied by/ˈmʌltɪplaɪd baɪ/To add/æd/CộngThree plus/ add fifteen equals eighteen. 3 cộng/ thêm vào 15 bằng 18. To plus/plʌs/To minus/ˈmaɪnəs/TrừTen minus/ take away two equals eight. Mười trừ/ lấy đi hai bằng tám.To take away /teɪk əˈweɪ/Cách diễn đạt các phép tính trong tiếng Anh Tìm hiểu thêm các ký hiệu toán học trong tiếng Anh tại video: Bài tập: 1.3. Từ vựng tiếng Anh về đại số, số họcĐại số/ số học là nhánh quan trọng của toán học, chuyên nghiên cứu về tính chất và mối quan hệ của các số, các biểu thức hay phương trình. Bảng dưới đây sẽ mang đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh về toán học liên quan đến đại số trong tiếng Anh. 1.4. Từ vựng tiếng Anh về hình học, tọa độHình học và tọa độ cũng là hai chủ đề quen thuộc với chương trình toán học phổ thông. Hình học nghiên cứu về các yếu tố như hình dạng, kích thước, khoảng cách, góc,… Tọa độ nghiên cứu về các điểm, đường thẳng, đường cong hay mặt phẳng trong không gian. Nằm lòng các từ vựng tiếng Anh về toán học trong bảng sau sẽ giúp bạn học tốt hai chủ đề này: 1.5. Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng caoBên cạnh các thuật ngữ, từ vựng cơ bản kể trên, toán học còn có rất nhiều thuật ngữ nâng cao như đường tròn đồng tâm, đồng vị, bất đẳng thức… Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao mà FLYER đã giúp bạn tổng hợp lại: Từ vựng Phát âm Nghĩa tiếng Việt Abelian / ai’biəriən/Có tính giao hoánAbsolute value /ˈæbsəluːt ˈvæljuː/Giá trị tuyệt đốiAcyclicity /ˌeɪˈsaɪklɪk/ Tính không tuần hoànAdjoin /əˈdʒɔɪn/Kề, nốiAdjoint / ə´dʒɔint/Liên hợpAlternate exterior /ˈɔːltərnət ɪkˈstɪriər/So le trongAlternate interior/ˈɔːltərnət ɪnˈtɪriər/So le ngoàiCentral angle /ˈsentrəl ˈæŋɡl/Góc ở tâmCollinear /kəˈlɪn.i.ɚ/Cùng đường thẳng, cộng tuyến Complementary/ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/Hai góc phụ nhau (hai góc có tổng bằng 90 độ) Concentric/kənˈsen.trɪk/Đồng tâmConsecutive even number/kənˈsek.jə.t̬ɪv ˈiːvn ˈnʌm.bɚ/Số chẵn liên tiếpCubed/kjuːb/Mũ baCorresponding pair/ˌkɔːrəˈspɑːndɪŋ per/Cặp góc đồng vịFactorise/ˈfæktəraɪz/Tìm thừa số (của một số)Finite/ˈfaɪnaɪt/Tập hợp hữu hạnInequality/ˌɪnɪˈkwɑːləti/Bất đẳng thứcInequation/ˌɪnɪˈkwɑːləti/Bất phương trìnhInfinite/ˈɪnfɪnət/Tập hợp vô hạnLimit/ˈlɪmɪt/Giới hạnLinear equation /ˈlɪniər ɪˈkweɪʒn/Phương trình bậc nhấtFirst degree equation/fɜːrst dɪˈɡriː ɪˈkweɪʒn/Median /ˈmiːdiən/Trung tuyếnProbability/ˌprɑːbəˈbɪləti/Xác suấtQuadratic equation /kwɑːˈdrætɪk ɪˈkweɪʒn/Phương trình bậc haiRoot/ruːt/Nghiệm của phương trìnhSpeed/spiːd/Vận tốcSurd /sɜːrd/Biểu thức vô tỉIrrational number/ɪˌræʃənl ˈnʌmbər/Squared/skwerd/Bình phương Square root/ˌskwer ˈruːt/Căn bậc hai Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao 2. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh về toán học3. Tổng kếtThông qua bài viết, FLYER đã gửi đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh về toán học thông dụng nhất. Nắm chắc những từ vựng này, việc học trên lớp của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Để ghi nhớ một cách lâu dài, bạn hãy dành ít nhất 30 phút mỗi ngày ôn tập từ vựng và làm các bài tập vận dụng được FLYER cập nhật thường xuyên nhé! Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép! ✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,, ✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,… ✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking ✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng |