Cháu trai cháu gái tiếng Anh
Cháu gái tiếng Anh là granddaughter phiên âm ˈɡræn.dɔː.tər, có nghĩa là con gái của con bạn hay có thể hiểu là người nữ thuộc thế hệ thứ ba trong một gia đình theo thứ tự ông bà, con và đến cháu. Cháu gái tiếng Anh là granddaughter phiên âm ˈɡræn.dɔː.tər, có nghĩa là con gái của con bạn hay có thể hiểu là người nữ thuộc thế hệ thứ ba trong một gia đình theo thứ tự ông bà, con và cháu. Thường được dùng để xưng hô ở Việt Nam. Một số câu tiếng Anh liên quan đến cháu gái. I have a 4 years old granddaughter. Tôi có một đứa cháu gái bốn tuổi. My granddaughter loves me very much. Cháu gái tôi thương tôi rất nhiều. My granddaughter is going to university next year. Năm sau cháu gái tôi sẽ vào đại học. I love my granddaughter more than anything out. Tôi yêu cháu gái tôi hơn tất cả thứ gì trên đời. My son and his wife just gave birth to my granddaughter. Thằng con tôi và vợ nó vừa sinh cho tôi một đứa cháu gái. Nothing can describe how much I love my granddaughter. Không có gì có thể diễn tả tình yêu tôi dành cho cháu gái tôi cả. Một sô từ vựng tiếng Anh liên quan về cháu gái. Son /sʌn/: Con trai. Daughter /ˈdɔː.tər/: Con gái. Grandson /ˈɡræn.sʌn/: Cháu trai. Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/: Ông. Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/: Bà. Great-grandfather /ˌɡreɪtˈɡræn.fɑː.ðər/: Ông cố. Great-grandmother /ˌɡreɪtˈɡræn.mʌð.ər/: Bà cố. Great-grandchild /ˌɡreɪtˈɡræn.tʃaɪld/: Cháu cố. Ancestor /ˈæn.ses.tər/: Tổ tiên. Bài viết cháu gái tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng Anh SGV. Tôi kể cho ông ấy nghe nhiều câu chuyện thần kỳ đã xảy ra với các cháu trai, cháu gái và với chồng tôi. cháu gái và cháu trai cháu gái hoặc cháu trai cháu trai , các cháu gái của người chết Một người nói rằng cụ bà" được các cháu trai, cháu gáivà các emgáiđến thăm hơn người chồng trẻ của mình.
Từ vựng tiếng Anh: dòng họ, gia đình- Từ vựng tiếng Anh: Thời tiết 1. ancestor /ˈænsəstər/: tổ tiên 2. family /’fæməli/: gia đình, gia quyến, họ 3. grandparent /ˈgrænpeərənt/: ông bà 4. Bố, mẹ, cô, dì, chú, bác 6. Con cháu: 7. Từ khác: Toomva.com - Chúc bạn học thành công! BÀI LIÊN QUAN Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm Từ vựng tiếng Anh: Văn phòng phẩm - Từ vựng tiếng Anh tên các ... Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uốn... Từ vựng tiếng Anh: động từ về ăn uống - Từ vựng tình trạng thứ... Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban ... Từ vựng tiếng Anh tên các phòng ban trong công ty 1. Depa... Download 3500 từ vựng tiếng Anh thôn... Download-3500 từ vựng tiếng Anh thông dụng cơ bản nhất Đầu ... |