Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

0981 845 299

Chủ đề về các tên các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có một lượng từ vựng khá lớn và rất phong phú về thể loại. Đây là một trong những chủ đề cơ bản người mới học tiếng Anh nên biết để có thể giao tiếp một cách tốt nhất. Hiểu được tầm quan trọng đó, TOPICA Native đã tổng hợp hơn 100 tên các loài động vật theo nhiều nhóm để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals.

Bạn đang xem: Tên các con vật bắt đầu bằng chữ k

Nhằm giúp mọi người có thể học tốt tiếng anh, bài viết hôm nay Blog OLP Tiếng Anh sẽ mang đến cho bạn những Từ Vựng về các con vật bằng tiếng anh từ A – Z, phân loại từng loại để mọi người có thể nắm bắt dễ dàng hơn.

Ngày nay, Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, hầu hết các nước đều đưa tiếng Anh vào giáo dục. Với xu thế phát triển toàn cầu hiện nay, vai trò của tiếng Anh hết sức quan trọng từ trong học tập, làm việc, giao tiếp…

Sức quan trọng của tiếng anh hiện nay
Khi mà xu thế hội nhập đang ngày càng phát triển thì mối quan hệ của con người cũng như sự hợp tác trong công việc không chỉ bó hẹp trong đất nước Việt Nam mà còn mở rộng ra môi trường quốc tế. Có thể thấy, số lượng bạn bè quốc tế của thế hệ trẻ Việt Nam trên các trang mạng xã hội tăng lên, một phần là do ngày càng có nhiều học sinh Việt đi du học. Nhờ có sự đầu tư từ các tập đoàn và công ty lớn của nước ngoài, nền kinh tế Việt Nam đang ngày càng phát triển hơn. Vậy, nếu không có tiếng Anh thì bạn sẽ giao tiếp với bạn bè quốc tế như thế nào, du học sinh Việt Nam sẽ sống và học tập ra sao tại một nước nói tiếng Anh? Các công ty Việt Nam sẽ truyền đạt ý tưởng, quan điểm của mình với các đối tác nước ngoài bằng cách nào? Và còn nhiều dẫn chứng khác nữa để nói lên vai trò to lớn của tiếng Anh trong thời kỳ hội nhập quốc tế.

XEM THÊM >>> [Share] Người xông đất tiếng anh là gì? Các từ vựng về Tết trong Tiếng Anh

Tuy nhiên, trình độ ngoại ngữ của học sinh, sinh viên, công nhân viên chức,….ở nước ta hiện nay còn thấy nhiều hạn chế, vốn tiếng Anh thường chỉ gói gọn trong những lý thuyết,ngữ pháp, khả năng giao tiếp trao đổi trực tiếp còn nhiều hạn chế,… Vậy nên, để tạo được nền tảng tiếng Anh vững chắc, để tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ thông thì mỗi chúng ta cần phải có cách học phù hợp. Phải bắt đầu từ những thứ căn bản nhất như trang bị tài liệu tiếng Anh giao tiếp, nghe nhiều, nói nhiều và mạnh dạn giao lưu, trao đổi với bạn bè quốc tế,…

Theo kết quả khảo sát và ghi nhận, hiện nay tiếng Anh có mặt ở khắp mọi nơi, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày từ việc giao tiếp đến những cơ hội trong học tập, làm việc, mở rộng các mối quan hệ để hợp tác kinh doanh… việc bạn trang bị được nền tảng tiếng Anh vững chắc sẽ giúp bạn giao lưu, trao đổi học tập, kinh nghiệm làm ăn với những người bạn đến từ các quốc gia khác.
Từ Vựng về các con vật bằng tiếng anh từ A – Z

XEM THÊM >>> Bảng màu tiếng Anh

1/ Tên tiếng anh của các loài chim từ A – Z – Blackbird: chim sáo – Bluetit: chim sẻ ngô – Buzzard: chim ó/chim diều – Bunting: chim họa mi – Cockatoo: vẹt mào – Cuckoo: chim cúc cu – Crane: sếu – Canary: chim bạch yến/chim vàng anh – Crow: quạ – eagle: đại bàng – flammingo = hồng hạc – fritillary: bướm đốm – goldfinch: chim sẻ cánh vàng – hawk: chim ưng – humming bird: chim ruồi – kestrel: chim cắt – kite: diều hâu – moorhen: bìm bịp – nightingale = họa mi – oriole: vàng anh – ostrich: đà điểu – owl: cú – parrot: vẹt – peacock(male-m), peahen (female-f): công – pelican: bồ nông – penguin: cánh cụt – pheasant = trĩ – pheasant: gà lôi – pigeon: bồ câu – raptor: chim ăn thịt – sparrow = én – sparrow: sẻ – stork: cò – Swan = thiên nga – woodpecker: gõ kiến 2/ Tên các loài vật dưới biển bằng tiếng Anh – Anchovy: cá cơm – Cachalot: cá nhà táng – Carp: cá chép – Conger: cá chình biển – Crab: cua – Cuttlefish: con mực – Dolpin/ porpoise: cá heo – Eel: lươn – eider: vịt biển – Field-crab: cua đồng – francolin: gà gô – Goby: cá bống – herring: cá trích – hippocampus: cá ngựa – langouste: tôm rồng – Lobster: tôm hùm – loon = le le vịt nước – manatee: lợn biển – mussel: con trai (hến) – Octopus: bạch tuộc – Otter: Con dái cá – Oyster clam: sò – periwinkle: ốc mút – pilchard: cá mòi cơm – Rake: cá ruội – Ray-skate: cá đuối – Salmon: cá hồi – scallop: con sò – Scampi: tôm he hơn – sea acorn: con hà (teredo) – sea anemone: hải quỳ – Sea nettle: sứa – Sea-crab: cua biển – Sentinel-crab: ghẹ – Shark: cá mập – shellfish: con ốc – Silurur: cá trê – snapper: cá chỉ vàng – Snapper: cá hanh – stickleback: cá gai – Tench: cá mè – tern: nhạn biển, én biển – Tortoise: ba ba – Tunny: cá ngừ – turbot: cá bơn – turbot: cá bơn (halibut) – turkey = gà lôi – Whale: cá voi 3/ Tên các loài động vật bằng tiếng anh – alpaca: lạc đà không bướu (llama) – cheetah: báo Gêpa – chimpanzee: tinh tinh – elephant: voi – giraffe: hươu cao cổ – leopard: báo – lion: sư tử đực – lioness: sư tử cái – Hippopotamus: con hà mã – hyena: linh cẩu – Rhinoceros: tê giác – raccoon: gấu trúc Mĩ – Orangutan :đười ươi – Panda :gấu trúc – Pangolin : con tê tê – zebra: ngựa vằn 4/ Tên tiếng anh các loài côn trùng – ant antenna: râu kiến – anthill: tổ kiến – bee: con ong – beetle: bọ cánh cứng – butterfly: com bướm – centipede: con rế – cricket: con dế – caterpillar: sâu bướm – cocoon: kén – cockroach: con gián – dragonfly: chuồn chuồn – fly: con ruồi – flea: bọ chét – grasshopper: châu chấu – ladybug: bọ rùa – mosquito: con muỗi – moth: bướm đêm – parasites: kí sinh trùng – praying mantis: bọ ngựa – spider: con nhện – spider web: mạng nhện – snail: ốc sên – scorpion: bọ cạp – wasp: ong bắp cày

– worm: con giun

Trên đây là những Từ Vựng về các con vật bằng tiếng anh từ A – Z hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm nguồn kiến thức, các từ vựng tiếng anh được phân theo từng loài, giúp bạn dễ dàng học tốt hơn. Để biết thêm những từ vựng mới, hãy cùng chúng tôi đón xem bài viết tiếp theo nhé!

Chủ đề về các tên các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có một lượng từ vựng khá lớn và rất phong phú về thể loại. Đây là một trong những chủ đề cơ bản người mới học tiếng Anh nên biết để có thể giao tiếp một cách tốt nhất. Hiểu được tầm quan trọng đó, TOPICA Native đã tổng hợp hơn 100 tên các loài động vật theo nhiều nhóm để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals.

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh giao tiếp
  • Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả

Trong bài viết này, TOPICA Native sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals theo các nhóm khác nhau. Việc sắp xếp như vậy sẽ giúp bạn dễ theo dõi và có thể ghi nhớ cách đọc các tên con vật bằng tiếng Anh dễ dàng hơn đấy.

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Hình ảnh các con vật

1. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vật

Nhiều bạn gặp khó khăn khi ghi nhớ danh sách tên các con vật trong tiếng Anh. Vì thế, Topica đã chia làm 8 nhóm tên động vật tiếng Anh chính, cùng học những từ vựng này nhé!

1.1. Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật lưỡng cư

  • Frog – /frɒg/: Con ếch
  • Tadpole – /’tædpoʊl/: Nòng nọc
  • Toad – /toʊd/: Con cóc

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Tiếng Anh về con vật – động vật lưỡng cư

  • Newt – /nut/: Con sa giông
  • Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng
  • Snail – /sneil/: Ốc sên

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

1.2. Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật thuộc lớp hình nhện

  • Scorpion – /ˈskoːpiən/: Bọ cạp
  • Spider – /ˈspaidə/: Con nhện

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật thuộc lớp hình nhện

Xem thêm: Các cung hoàng đạo Tiếng Anh

1.3. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài chim

  • Albatross – /ˈælbəˌtros/: Hải âu
  • Canary – /kəˈneə.ri/: Chim hoàng yến
  • Crow – /kroʊ/: Con quạ
  • Raven – /reɪvən/: Con quạ
  • Cuckoo – /’kuku/: Chim cu
  • Dove – /dəv/: Bồ câu
  • Pigeon – /’pɪdʒən/: Bồ câu
  • Duck – /dək/: Vịt
  • Eagle – /iɡəl/: Đại bàng
  • Falcon – /’fɔlkən/: Chim cắt

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài chim

  • Finch – /fɪnʧ /: Chim sẻ
  • Sparrow -/spæroʊ/: Chim sẻ
  • Flamingo – /flə’mɪŋɡoʊ/: Hồng hạc
  • Goose – /ɡus/: Ngỗng
  • Gull – /ɡəl/: Chim mòng biển
  • Hawk – /hɔk/: Diều hâu
  • Owl – /aʊl/: Con cú
  • Parrot – /pærət/: Con vẹt
  • Peacock – /pi,kɑk/: Con công
  • Penguin – /pɛŋwɪn/: Chim cánh cụt
  • Robin -/rɑbɪn/: Chim cổ đỏ
  • Turkey – /tɜrki/: Gà tây
  • Ostrich – /’ɔstritʃ/: Đà điểu
  • Swan – /swɔn/: Thiên nga
  • Woodpecker – /’wud,peipə/: Chim gõ kiến
  • Cockatoo – /,kɔkə’tu:/: Vẹt mào

1. 4. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài cá và động vật dưới nước

  • Carp – /kɑrp/: Cá chép
  • Cod -/kɑd/: Cá tuyết
  • Crab – /kræb/: Cua
  • Eel – /il/: Lươn
  • Goldfish -/’ɡoʊld,fɪʃ/: Cá vàng
  • Jellyfish – /dʒɛli,fɪʃ/: Sứa
  • Lobster – /lɑbstər/: Tôm hùm
  • Perch – /pɜrʧ/: Cá rô
  • Plaice – /pleɪs/: Cá bơn
  • Ray – /reɪ/: Cá đuối
  • Salmon – /sæmən/: Cá hồi
  • Sawfish – /sɑfɪʃ/: Cá cưa
  • Scallop – /skɑləp/: Sò điệp
  • Shark – /ʃɑrk/: Cá mập
  • Shrimp – /ʃrɪmp/: Tôm
  • Trout – /traʊt/: Cá hương
  • Octopus – /’ɔktəpəs/: Bạch tuộc

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Các loài cá và động vật dưới nước

  • Coral – /’kɔrəl/: San hô
  • Herring – /’heriɳ/: Cá trích
  • Minnow – /’minou/: Cá tuế
  • Sardine – /sɑ:’din/: Cá mòi
  • Whale – /hweɪl/: Cá voi
  • Clam – /klæm/: Con trai
  • Seahorse: Cá ngựa
  • Squid – /skwid/: Mực ống
  • Slug – /slʌg/: Sên
  • Orca –  /’ɔ:kə/: Cá kình
  • Sea lion – /ˈsiːlaɪ.ən/: Sư tử biển
  • Sea turtle – /siːˈtɝː.t̬əl/: Rùa biển
  • Clams – /klæm/: Sò

Xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề con vật

1.5. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng

  • Ant – /ænt/: Kiến
  • Aphid – /eɪfɪd/: Con rệp
  • Bee – /bi/: Con ong
  • Caterpillar – /kætə,pɪlər/: Con sâu bướm
  • Cockroach – /’kɑk,roʊʧ /: Con gián
  • Dragonfly – /’dræɡ,ənflaɪ/: Con chuồn chuồn
  • Flea – /fli/: Bọ chét
  • Fly – /flaɪ/: Con ruồi
  • Grasshopper – /græs,hɑpər/: Châu chấu
  • Ladybug – /’leɪdi,bəɡ/: Con bọ rùa
  • Larva – /lɑrvə/: Ấu trùng
  • Louse – /laʊs/: Con rận
  • Millipede – /’mɪlə, pid: Con rết

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng

  • Moth – /mɔθ/: Bướm đêm
  • Nymph – /nɪmf/: Con nhộng
  • Wasp – /wɑsp/: Tò vò
  • Beetle – /’bi:tl/: Bọ cánh cứng
  • Mosquito – /məs’ki:tou/: Con muỗi
  • Ladybird – /leɪdɪ,bɜrd/: Bọ rùa
  • Cricket – /’krɪkɪt/: Con dế
  • Locust – /’loukəst/: Cào cào
  • Cicada – /si’kɑ:də/ : Ve sầu

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

1.6. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài thú

  • Antelope – /æn,təloʊp/: Linh dương
  • Badger – /bædʒər/: Con lửng
  • Bat – /bæt/: Con dơi
  • Bear – /beə/: Con gấu
  • Beaver – /bivər/: Hải ly
  • Camel – /kæməl/: Lạc đà
  • Chimpanzee – /,ʧɪmpæn’zi/: Tinh tinh
  • Deer – /dir/: Con nai
  • Hart – /hɑrt.: Con hươu
  • Dolphin – /dɑlfɪn/: Cá heo
  • Elephant – /,ɛləfənt/: Con voi
  • Elk – /ɛlk/: Nai sừng tấm
  • Fox – /fɑks/: Con cáo
  • Giraffe – /dʒə’ræf/: Hươu cao cổ
  • Goat – /ɡoʊt/: Con dê
  • Guinea pig: Chuột lang
  • Hare – /hɜr/: Thỏ rừng
  • Hedgehog – /hɛdʒ,hɑɡ/: Nhím

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài thú

  • Hyena – /haɪ’inə/: Linh cẩu
  • Lynx – /lɪŋks/: Linh miêu
  • Mammoth – /mæməθ/: Voi ma mút
  • Mink – /mɪŋk/: Con chồn
  • Mule – /mjul/: Con la
  • Otter – /’ɑtər/: Rái cá 
  • Panda – /’pændə/: Gấu trúc
  • Pony – /’poʊni/: Ngựa con
  • Puma – /pjumə/: Con báo
  • Racoon – /ræ’kun/: Con gấu mèo
  • Reindeer – /’reɪn,dir/: Tuần lộc
  • Rhinoceros – /raɪ’nɑsərəs/: Tê giác
  • Seal – /sil/: Hải cẩu
  • Sloth – /slɔθ/: Con lười
  • Squirrel – /skwɜrəl/: Con sóc
  • Zebra – /’zɛbrə/: Ngựa vằn
  • Kangaroo – /,kæɳgə’ru:/: Chuột túi
  • Walrus – /’wɔ:lrəs/: Con moóc
  • Koala – /kou’a:lə/: Gấu túi
  • Lion – /’laiən/: Sư tử
  • Hippopotamus – /,hipə’pɔtəməs/: Hà mã
  • Coyote – /’kɔiout/: Chó sói
  • Platypus – /’plætipəs/: Thú mỏ vịt
  • Yak – /jæk/: Bò Tây Tạng
  • Hyena  – /haɪˈiː.nə/: Linh cẩu
  • Gorilla – /gəˈrɪl.ə/ : Vượn người
  • Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi
  • Cheetah – /’tʃi:tə/: Báo gêpa
  • Polar bear: Gấu Bắc cực

1.7. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại động vật bò sát

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại động vật bò sát

  • Chameleon – /kə’miliən/: Con tắc kè
  • Snake – /sneɪk/: Con rắn
  • Crocodile – /krɑkə,daɪl/: Cá sấu
  • Alligator – /ˈaliˌgātər/: Cá sấu
  • Iguana – /ɪ’gwɑnə/: Kỳ nhông
  • Lizard – /lɪzərd/: Thằn lằn
  • Python – /paɪθɑn/: Con trăn
  • Turtle – /’tɜrtəl/: Con rùa 

1.8. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại gia súc gia cầm

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại gia súc gia cầm

  • Cow – /kau/: Con bò cái
  • Ox – /ɑːks/: Con bò đực
  • Pig – /pig/: Con lợn
  • Sheep – /ʃi:p/: Con cừu
  • Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Con gà
  • Cock – /kɔk/: Gà trống
  • Hen – /hen/: Gà mái
  • Hound – /haund/: Chó săn

2. Một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng Anh

Dưới đây Topica sẽ giới thiệu đến bạn một số cụm từ tiếng Anh con vật thường gặp. Cùng theo dõi nhé!

  • Chicken out nghĩa là rút lui khỏi (vì không dám làm việc gì đó)

Ví dụ: We went skiing but I chicken out because I didn’t dare.

(Chúng tôi đã đi trượt tuyết nhưng tôi rút lui vì tôi không dám.) 

  • Duck out – lẻn ra ngoài, trốn tránh việc gì đó

Ví dụ: Don’t duck out out while in class.

(Đừng trốn ra ngoài khi đang ở trong lớp học.) 

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Một số cụm từ vựng về con vật tiếng Anh

  • Fish for –  thu thập (thông tin, ý kiến,…) một cách gián tiếp

Ví dụ: He’s always fishing for what people think about her plan.

(Anh ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về bản kế hoạch của mình.)

  • Fish out – lấy cái gì (ra khỏi cái gì)

Ví dụ: Katy fished out a bracelet from her bag.

(Katy lấy ra một chiếc vòng tay từ túi của cô ấy.) 

Ví dụ: I tend to pig out on junk food. .

(Tôi có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn vặt.)

  • Wolf down – ăn (rất) nhanh

Ví dụ: John wolfed down a big-sized pizza in 30 seconds.

(John đã ăn một cái pizza to trong 30 giây.) 

  • Beaver away – học, làm việc chăm chỉ

Ví dụ: I beavered away to prepare for the exam.

(Tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)

  • Leech off – bám lấy, lợi dụng ai đó để kiếm lợi ích

“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.

Ví dụ:  She’s always Leech off a married man to take advantage of

(Cô ấy luôn luôn đuổi theo một người đàn ông đã có gia đình để lợi dụng.) 

Ví dụ: Please stop horsing around. This is not fun

(Hãy ngưng đùa giỡn. Điều này không vui) 

Ví dụ: I ferret out the ring in the closet

(Tôi tìm ra chiếc nhẫn từ trong tủ.)

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

3. Cách học từ vựng về các con vật tiếng Anh

Để học tiếng Anh về các con vật hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số cách học dưới đây:

  • Học qua hình ảnh luôn là phương pháp thông minh cho người học từ vựng, đặc biệt là đối với các bạn trí nhớ kém
  • Học theo chủ đề để có mối tương quan giữa các từ vựng, não sẽ ghi nhớ nhanh, lâu hơn
  • Vận dụng trí tưởng tượng khi học mỗi từ mới, thậm chí có thể viết một câu chuyện nhỏ giữa các tên động vật ấy
  • Thực hiện phương pháp nhắc lại, để có thể ôn từ vựng mới sau một khoảng thời gian nhất định

Xem thêm video tiếng Anh các con vật

4. Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 1

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 2

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K

Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh 3

5. Bài tập tiếng Anh chủ đề các con vật

Chủ đề con vật tiếng Anh cực kỳ đa dạng. Vì vậy để có thể nhớ hết tất cả tên các động vật, cùng làm bài tập nhỏ củng cố từ vựng vừa học nhé!

Đoán tên tiếng Anh tên tất cả các con vật bên dưới

  1. This monkey is big and black. It is a/an …
  2. It is the king of the animals. It is a/an …
  3. It is men’s best friend. It is a/an …
  4. It is a white bear. It is a/an …
  5. This pet sleeps all day and catches mice. It is a/an …
  6. This fish is dangerous and has a lot of teeth. It is a/an …
  7. It can jump very high and lives in Australia. It is a/an …
  8. It has no leg. It is a/an …
  9. It is very useful in the desert. It is a/an …
  10. It has a very long neck. It is a/an …
  11. It’s a black and white animal, it eats bamboo. It is a/an …
  12. This animal has horns called antlers on its head. It is a/an …

Đáp án

1. Chimpanzee 2. Lion 3. Dog 4. Polar bears
5. Cats 6. Shark 7. Kangaru 8. Fish
9. Camel 10. Giraffe 11. Panda 12. Deer

Trên đây là một loạt tên của các con vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp, đã được sắp xếp theo từng nhóm động vật để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Mong rằng sau khi xem bài viết các bạn đã phần nào tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals để qua đó nâng cao vốn từ vựng của mình.

Còn nếu như bạn vẫn chưa tự tin với khả năng tiếng Anh của mình, hãy để lại thông tin để Topica Native hỗ trợ bạn nhé!

Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE.
Linh động 16 tiết/ ngày.
Giao tiếp mỗi ngày cùng 365 chủ đề thực tiễn.
Cam kết đầu ra sau 3 tháng.
✅ Học và trao đổi cùng giao viên từ Châu Âu, Mỹ chỉ với 139k/ngày.
? Bấm đăng ký ngay để nhận khóa học thử, trải nghiệm sự khác biệt cùng TOPICA NATIVE!

Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K