Con vật tiếng Anh bắt đầu bằng chữ K
Show
0981 845 299 Chủ đề về các tên các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có một lượng từ vựng khá lớn và rất phong phú về thể loại. Đây là một trong những chủ đề cơ bản người mới học tiếng Anh nên biết để có thể giao tiếp một cách tốt nhất. Hiểu được tầm quan trọng đó, TOPICA Native đã tổng hợp hơn 100 tên các loài động vật theo nhiều nhóm để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals. Bạn đang xem: Tên các con vật bắt đầu bằng chữ k
Nhằm giúp mọi người có thể học tốt tiếng anh, bài viết hôm nay Blog OLP Tiếng Anh sẽ mang đến cho bạn những Từ Vựng về các con vật bằng tiếng anh từ A – Z, phân loại từng loại để mọi người có thể nắm bắt dễ dàng hơn. Ngày nay, Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, hầu hết các nước đều đưa tiếng Anh vào giáo dục. Với xu thế phát triển toàn cầu hiện nay, vai trò của tiếng Anh hết sức quan trọng từ trong học tập, làm việc, giao tiếp… Sức quan trọng của tiếng anh hiện nay XEM THÊM >>> [Share] Người xông đất tiếng anh là gì? Các từ vựng về Tết trong Tiếng Anh Tuy nhiên, trình độ ngoại ngữ của học sinh, sinh viên, công nhân viên chức,….ở nước ta hiện nay còn thấy nhiều hạn chế, vốn tiếng Anh thường chỉ gói gọn trong những lý thuyết,ngữ pháp, khả năng giao tiếp trao đổi trực tiếp còn nhiều hạn chế,… Vậy nên, để tạo được nền tảng tiếng Anh vững chắc, để tiếng Anh trở thành ngôn ngữ phổ thông thì mỗi chúng ta cần phải có cách học phù hợp. Phải bắt đầu từ những thứ căn bản nhất như trang bị tài liệu tiếng Anh giao tiếp, nghe nhiều, nói nhiều và mạnh dạn giao lưu, trao đổi với bạn bè quốc tế,… Theo kết quả khảo sát và ghi nhận, hiện nay tiếng Anh có mặt ở khắp mọi nơi, tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày từ việc giao tiếp đến những cơ hội trong học tập, làm việc, mở rộng các mối quan hệ để hợp tác kinh doanh… việc bạn trang bị được nền tảng tiếng Anh vững chắc sẽ giúp bạn giao lưu, trao đổi học tập, kinh nghiệm làm ăn với những người bạn đến từ các quốc gia khác. XEM THÊM >>> Bảng màu tiếng Anh 1/ Tên tiếng anh của các loài chim từ A – Z – Blackbird: chim sáo – Bluetit: chim sẻ ngô – Buzzard: chim ó/chim diều – Bunting: chim họa mi – Cockatoo: vẹt mào – Cuckoo: chim cúc cu – Crane: sếu – Canary: chim bạch yến/chim vàng anh – Crow: quạ – eagle: đại bàng – flammingo = hồng hạc – fritillary: bướm đốm – goldfinch: chim sẻ cánh vàng – hawk: chim ưng – humming bird: chim ruồi – kestrel: chim cắt – kite: diều hâu – moorhen: bìm bịp – nightingale = họa mi – oriole: vàng anh – ostrich: đà điểu – owl: cú – parrot: vẹt – peacock(male-m), peahen (female-f): công – pelican: bồ nông – penguin: cánh cụt – pheasant = trĩ – pheasant: gà lôi – pigeon: bồ câu – raptor: chim ăn thịt – sparrow = én – sparrow: sẻ – stork: cò – Swan = thiên nga – woodpecker: gõ kiến 2/ Tên các loài vật dưới biển bằng tiếng Anh – Anchovy: cá cơm – Cachalot: cá nhà táng – Carp: cá chép – Conger: cá chình biển – Crab: cua – Cuttlefish: con mực – Dolpin/ porpoise: cá heo – Eel: lươn – eider: vịt biển – Field-crab: cua đồng – francolin: gà gô – Goby: cá bống – herring: cá trích – hippocampus: cá ngựa – langouste: tôm rồng – Lobster: tôm hùm – loon = le le vịt nước – manatee: lợn biển – mussel: con trai (hến) – Octopus: bạch tuộc – Otter: Con dái cá – Oyster clam: sò – periwinkle: ốc mút – pilchard: cá mòi cơm – Rake: cá ruội – Ray-skate: cá đuối – Salmon: cá hồi – scallop: con sò – Scampi: tôm he hơn – sea acorn: con hà (teredo) – sea anemone: hải quỳ – Sea nettle: sứa – Sea-crab: cua biển – Sentinel-crab: ghẹ – Shark: cá mập – shellfish: con ốc – Silurur: cá trê – snapper: cá chỉ vàng – Snapper: cá hanh – stickleback: cá gai – Tench: cá mè – tern: nhạn biển, én biển – Tortoise: ba ba – Tunny: cá ngừ – turbot: cá bơn – turbot: cá bơn (halibut) – turkey = gà lôi – Whale: cá voi 3/ Tên các loài động vật bằng tiếng anh – alpaca: lạc đà không bướu (llama) – cheetah: báo Gêpa – chimpanzee: tinh tinh – elephant: voi – giraffe: hươu cao cổ – leopard: báo – lion: sư tử đực – lioness: sư tử cái – Hippopotamus: con hà mã – hyena: linh cẩu – Rhinoceros: tê giác – raccoon: gấu trúc Mĩ – Orangutan :đười ươi – Panda :gấu trúc – Pangolin : con tê tê – zebra: ngựa vằn 4/ Tên tiếng anh các loài côn trùng – ant antenna: râu kiến – anthill: tổ kiến – bee: con ong – beetle: bọ cánh cứng – butterfly: com bướm – centipede: con rế – cricket: con dế – caterpillar: sâu bướm – cocoon: kén – cockroach: con gián – dragonfly: chuồn chuồn – fly: con ruồi – flea: bọ chét – grasshopper: châu chấu – ladybug: bọ rùa – mosquito: con muỗi – moth: bướm đêm – parasites: kí sinh trùng – praying mantis: bọ ngựa – spider: con nhện – spider web: mạng nhện – snail: ốc sên – scorpion: bọ cạp – wasp: ong bắp cày – worm: con giun Trên đây là những Từ Vựng về các con vật bằng tiếng anh từ A – Z hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm nguồn kiến thức, các từ vựng tiếng anh được phân theo từng loài, giúp bạn dễ dàng học tốt hơn. Để biết thêm những từ vựng mới, hãy cùng chúng tôi đón xem bài viết tiếp theo nhé!
Chủ đề về các tên các con vật bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề có một lượng từ vựng khá lớn và rất phong phú về thể loại. Đây là một trong những chủ đề cơ bản người mới học tiếng Anh nên biết để có thể giao tiếp một cách tốt nhất. Hiểu được tầm quan trọng đó, TOPICA Native đã tổng hợp hơn 100 tên các loài động vật theo nhiều nhóm để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals. Xem thêm:
Trong bài viết này, TOPICA Native sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals theo các nhóm khác nhau. Việc sắp xếp như vậy sẽ giúp bạn dễ theo dõi và có thể ghi nhớ cách đọc các tên con vật bằng tiếng Anh dễ dàng hơn đấy. 1. Từ vựng tiếng Anh về các loài động vậtNhiều bạn gặp khó khăn khi ghi nhớ danh sách tên các con vật trong tiếng Anh. Vì thế, Topica đã chia làm 8 nhóm tên động vật tiếng Anh chính, cùng học những từ vựng này nhé! 1.1. Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật lưỡng cư
Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. 1.2. Tên các con vật bằng tiếng Anh – động vật thuộc lớp hình nhện
1.3. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài chim
1. 4. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài cá và động vật dưới nước
1.5. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài côn trùng
Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. 1.6. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loài thú
1.7. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại động vật bò sát
1.8. Tên các con vật bằng tiếng Anh – các loại gia súc gia cầm
2. Một số cụm từ vựng về các con vật trong tiếng AnhDưới đây Topica sẽ giới thiệu đến bạn một số cụm từ tiếng Anh con vật thường gặp. Cùng theo dõi nhé!
Ví dụ: We went skiing but I chicken out because I didn’t dare. (Chúng tôi đã đi trượt tuyết nhưng tôi rút lui vì tôi không dám.)
Ví dụ: Don’t duck out out while in class. (Đừng trốn ra ngoài khi đang ở trong lớp học.)
Ví dụ: He’s always fishing for what people think about her plan. (Anh ta lúc nào cũng cố dò hỏi mọi người nghĩ gì về bản kế hoạch của mình.)
Ví dụ: Katy fished out a bracelet from her bag. (Katy lấy ra một chiếc vòng tay từ túi của cô ấy.) Ví dụ: I tend to pig out on junk food. . (Tôi có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn vặt.)
Ví dụ: John wolfed down a big-sized pizza in 30 seconds. (John đã ăn một cái pizza to trong 30 giây.)
Ví dụ: I beavered away to prepare for the exam. (Tôi đã học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.)
“Leech” là con đỉa. Đây là loài vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu. Ví dụ: She’s always Leech off a married man to take advantage of (Cô ấy luôn luôn đuổi theo một người đàn ông đã có gia đình để lợi dụng.) Ví dụ: Please stop horsing around. This is not fun (Hãy ngưng đùa giỡn. Điều này không vui) Ví dụ: I ferret out the ring in the closet (Tôi tìm ra chiếc nhẫn từ trong tủ.) Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. 3. Cách học từ vựng về các con vật tiếng AnhĐể học tiếng Anh về các con vật hiệu quả, bạn có thể tham khảo một số cách học dưới đây:
Xem thêm video tiếng Anh các con vật 4. Hình ảnh các con vật bằng tiếng Anh5. Bài tập tiếng Anh chủ đề các con vậtChủ đề con vật tiếng Anh cực kỳ đa dạng. Vì vậy để có thể nhớ hết tất cả tên các động vật, cùng làm bài tập nhỏ củng cố từ vựng vừa học nhé! Đoán tên tiếng Anh tên tất cả các con vật bên dưới
Đáp án
Trên đây là một loạt tên của các con vật bằng tiếng Anh mà bạn thường gặp, đã được sắp xếp theo từng nhóm động vật để các bạn có thể dễ dàng nắm bắt. Mong rằng sau khi xem bài viết các bạn đã phần nào tích lũy thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chủ đề Animals để qua đó nâng cao vốn từ vựng của mình. Còn nếu như bạn vẫn chưa tự tin với khả năng tiếng Anh của mình, hãy để lại thông tin để Topica Native hỗ trợ bạn nhé! Để cải thiện trình độ Tiếng Anh, tăng cơ hội thăng tiến trong công việc…Tham khảo ngay khóa học Tiếng Anh cho người đi làm tại TOPICA NATIVE. |