Expose sb to sth là gì
View Full Version : Mỗi ng�y 1 từ mới Hi ch�o c�c bạn m�nh muốn chia sẻ với c�c bạn 1 nguồn học từ mới rất tốt. speaking24h.com C�c bạn xuống đăng k� ở vocabulary learning, chỉ cần nhập email v� chọn level ph� hợp. Automatic mỗi ng�y bạn sẽ nhận được 1 từ mới. C� thể c�c bạn nghĩ mỗi ng�y 1 từ th� đến l�c n�o mới c� thể tăng vốn từ mới của m�nh l�n được nhưng kh�ng hẳn như vậy, với chỉ 1 từ mỗi ng�y nhưng bạn biết được c�ch ph�t �m, một v�i c�ch d�ng, c�c cụm từ đi k�m nghĩa l� bạn đ� học rất s�u (deep learning). V� dụ: chỉ một từ cake rất đơn giản nhưng nếu bạn chỉ biết nghĩa th� bạn sẽ rất kh� d�ng trong văn n�i v� viết. ta c� thể học th�m 1 v�i cụm danh từ nữa: a slice of cake; a piece of cake cứ như thế bạn sẽ t�ch lũy được 1 vốn từ tuy tăng kh�ng nhanh nhưng rất chắc chắn, bảo đảm cho bạn c� thể "d�ng" được(n�i v� viết) chứ kh�ng phải chỉ để hiểu. N�i th� lan man qu�, gửi c�c bạn một v� dụ từ speaking24h.com (tr�nh độ intermediate) here is today's word of the day:FAMILIAR vậy ngo�i nghĩa familiar: quen thuộc, v�ng từ n�y cũng l� một từ dễ, nhưng t�i c� học th�m được từ mới g� từ từ n�y Ngo�i ra bạn n�n tự đặt c�u, c� thể sẽ kh�ng qu� chuẩn nhưng �t nhất tạo cho bạn c�ch d�ng n�. Một khi bạn đ� c� thể viết ra được chắc chắn bạn cũng sẽ n�i được. C�c bạn c� th�m � kiến g� th� g�p � nh�. M�nh dự định mỗi ng�y sẽ cập nhật 1 từ. CROWD (N,V) Here are two examples of potential use: Additional Usage . the crowd [sing.] (sometimes disapproving) ordinary people, not special or unusual in any way: CROWDED (ADJ) Ex: A room crowded with books CROWD (N,V) Here are two examples of potential use: Additional Usage . the crowd [sing.] (sometimes disapproving) ordinary people, not special or unusual in any way: CROWDED (ADJ) Ex: A room crowded with books C�m ơn đồng ch�. cố gắng update thường xuy�n nh�, c�ng nhau học để tiến bộ. :D VALID (adj) Here are two examples of potential use: Opp: invalid Validity (noun) CONTRACT (N) Here are two examples of potential use: to enter into/make/sign in a contract with sb CONTRACT (V) contract sb to sth Ex: I'm contracted to work for company until next year Concern (V) 1. affect/involve (often passive) Concern (noun) concerned (adj) Concern (V) 1. affect/involve (often passive) Concern (noun) concerned (adj) PARTICULAR (adj) 1. used to emphasize that you are referring to one individual person, thing or type of thing and not others IDIOMS PARTICULAR (Noun) formal a fact or detail especially one that is officially written down ATTACH (V) ATTACHMENT (n) DECLINE (N) collocations: DECLINE (V) average (adj) 1. an average amount or quantity is not unusually big or small average (noun) 1. on average based on a calculation about how many times sth usually happens, how much money someone usually gets, etc EXPOSE (V) EXPOSURE (N) ATTEMPT (N) ATTEMPT (VERB) APPLY (V) Powered by vBulletin® Version 4.2.2 Copyright © 2022 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved. |