Have a think là gì

1. 'có ý kiến'

Khi think được dùng để nói lên ý kiến, chúng ta thường không dùng think ở hình thức tiếp diễn. Ví dụ:

I don't think much of his latest book.

[Tôi không nghĩ nhiều về cuốn sách mới nhất của anh ta.]

KHÔNG DÙNG: I'm not thinking much...


Who do you think will win the election?  [Cậu nghĩ ai sẽ thắng cuộc bầu cử?]

KHÔNG DÙNG: Who are you thinking...

2. Các nghĩa khác

Khi think mang những nghĩa khác như 'cân nhắc' hay 'dự định' thì chúng ta có thể dùng thì tiếp diễn. Ví dụ:

You're looking worried. What are you thinking about? 

[Cậu trông có vẻ lo lắng. Cậu đang nghĩ gì vậy?]

KHÔNG DÙNG: ...What do you think about?


I’m thinking of changing my job.
[Tớ đang cân nhắc việc thay đổi công việc.]

3. Dạng -ing

Có thể dùng dạng -ing sau think nhưng không thể dùng động từ nguyên thể sau think nếu không có tân ngữ. Ví dụ:

She's thinking of going to university next year. 

[Cô ấy đang nghĩ tới việc đi học đại học vào năm tới.]

KHÔNG DÙNG: She's thinking to go...

Tuy nhiên, think + động từ nguyên thể có thể dùng khi chúng ta nói về việc nhớ làm gì hay có ý thức làm gì. Ví dụ:

Did you think to close the windows when it started raining?


[Anh có nhớ đóng cửa sổ khi trời bắt đầu mưa không?]

4. think + tân ngữ [+ to be] + bổ ngữ

Trong văn phong rất trang trọng, think đôi khi có một tân ngữ, tính từ và bổ ngữ danh từ theo sau. Ví dụ:

They thought her fascinating.

[Họ nghĩ cô ấy quyến rũ.]

We thought him a fool.


[Chúng tôi nghĩ anh ta là tên ngốc.]

It có thể dùng như một tân ngữ giả cho động từ nguyên thể hoặc mệnh đề. Ví dụ:

I thought it better to pretend that I knew nothing. 

[Tôi nghĩ tốt hơn hết là giả vờ như tôi không biết gì.]

We thought it important that she should go home.


[Chúng tôi nghĩ quan trọng là cô ấy nên về nhà.]

To be đôi khi được dùng trước bổ ngữ [chỉ sự phán đoán hơn là ấn tượng chủ quan], nhưng cách này không thông dụng. Ví dụ:

They thought him to be a spy. 


[Họ nghĩ anh ta là gián điệp.]

Trong văn phong bình thường hơn, người ta thích dùng mệnh đề that sau think. Ví dụ:

They thought that she was fascinating. 

[Họ nghĩ rằng cô ấy quyến rũ.]

We thought that he was a fool.


[Chúng tôi nghĩ rằng anh ấy là tên ngốc.]

Tuy nhiên, ta có thể dùng bị động to be tương đương với cấu trúc tân ngữ + bổ ngữ.  Ví dụ:

He was thought to be a spy. [Anh ấy bị nghi là gián điệp.]

5. Phủ định được chuyển

Khi think được dùng để giới thiệu mệnh để phủ định, chúng ta thường đặt not với think, hơn là đặt not trong mệnh đề theo sau. Ví dụ:

I don't think it will rain. 


[Tự nhiên hơn I think it won't rain.]  [Tôi không nghĩ trời sẽ mưa.]

Mary doesn't think she can come.


[Mary không nghĩ cô ấy có thể tới.]

Tuy nhiên, chúng ta có thể diễn đạt sự ngạc nhiên với I thought...not. Ví dụ:

Hello! I thought you weren't coming!


[Xin chào! Tôi cứ nghĩ anh không đến!]

6. Câu gián tiếp

Think không dùng để giới thiệu câu hỏi gián tiếp. Ví dụ: I was wondering if I could do anything to help. 

[Tự nhiên hơn I was thinking if...]


[Tôi tự hỏi liệu tôi có thể giúp được gì không.]

7. I thought...

Chú ý cách dùng nhấn mạnh của I thought...để ngụ ý rằng người nói đúng.
Hãy so sánh:
It isn’t very nice. ~ Oh, dear, I thought you’d LIKE it. [Nhưng tôi đã nhầm]  [Trông không đẹp lắm. ~ Ôi trời, tớ đã nghĩ là cậu thích nó.]

It’s beautiful!~ Oh, I am glad. I THOUGHT you’d like it. [Và tôi đã đúng]


[Thật đẹp! ~ Ồ, tớ vui lắm. Tớ nghĩ là cậu thích nó mà.]

8. I had thought..., I should think...

Chúng ta dùng thì quá khứ hoàn thành để chỉ người nói đã nhầm lẫn, đặc biệt khi had được nhấn mạnh. Ví dụ:

I had thought that we were going to be invited to dinner.


[Anh cứ nghĩ chúng ta sẽ được mời đến bữa tối.]

I should thinkI should have thought [và I would/I'd...] để giới thiệu những lời phán đoán. Ví dụ:

I should think we’ll need at least twelve bottles of wine.

[Tôi nghĩ chúng ta sẽ cần ít nhất 12 chai rượu.]

I should [I would / I’d] have thought we could expect at least forty people.


[Tôi nghĩ chúng ta có thể sẽ có ít nhất 40 người.]

Cấu trúc này cũng có thể giới thiệu lời chỉ trích. Ví dụ:

I should have thought he could have washed his hands, at least.


[Tôi nghĩ anh ta ít nhất cũng nên đi rửa tay đi đã chứ.]

Mục lục bài viết

  • 1. Sự khác nhau giữa “think of” và “think about”
  • 2. Cấu trúc think thì hiện tại tiếp diễn
  • 3. Một số cấu trúc với cách sử dụng giống cấu trúc think
  • 4. Định nghĩa của Look
  • 5. Định nghĩa của See
  • 6. Nghĩa của Watch
  • 7. Khác biệt giữa Affect và Effect
  • 8. Định nghĩa Ought to
  • 9. Cách sử dụng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh
  • 9.1. Trách nhiệm, bổn phận của ai
  • 9.2. Đưa ra đề xuất về vấn đề
  • 9.3. Ought to ở dạng câu hỏi
  • 9.4. Cách dùng để nói về điều nên làm, đúng đắn
  • 10. Sự khác nhau giữa Should – Ought to – Had better

1. Sự khác nhau giữa “think of” và “think about”

Về cơ bản thì "think of" thường có nghĩa là "tưởng tượng" - imagine - trong khi "think about" thường có nghĩa gần hơn với "consider" - xem xét, suy nghĩ. Vì vậy sự khác nhau giữa hai động từ kép này sẽ tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ, nếu tôi nói "I am thinking of a tropical beach, please don't interrupt me." Như vậy có nghĩa là tôi đang nghĩ tới, tưởng tượng ra hình ảnh bờ biển nhiệt đới, tôi đang mơ về nơi đó.

Còn nếu trong một ví dụ khác như "They are thinking about whether to agree to the sale" thì "think about" ở đây có nghĩa là đang suy nghĩ, xem xét - they are considering the sale. Trong những trường hợp như trên, thì một cách dùng này thường hay được sử dụng thay cho cách dùng kia trong những ngữ cảnh nhất định nào đó, như hai ví dụ trên. Tuy nhiên khi chúng ta nói về người, chúng ta thường dùng cả hai và đều có nghĩa tương tự như nhau. Ví dụ, nếu bạn tôi bị tai nạn và phải vào bệnh viên, tôi có thể gửi hoa và một tấm thiếp tới cho bạn với lời nhắn gửi mà trong đó chúng ta có thể dùng cả hai Think of và Think about: "I'm thinking of you," hay "I'm thinking about you", và nghĩa của hai câu này không khác nhau là bao.

2. Cấu trúc think thì hiện tại tiếp diễn

Đây là kiến thức cần chú ý nhất. Ở thì hiện tại tiếp diễn [Present Continuous], cấu trúc think được dùng để nói về hành động suy nghĩ, cân nhắc về vấn đề nào đó ở thời điểm hiện tại.

Cấu trúc:

I am thinking that + Clause

I am thinking of something

I am thinking about something

Ví dụ:

- Jane is thinking that she should go to the market or not.

Jane đang cân nhắc xem cô ấy nên đi siêu thị hay không.

- I am thinking of a trip to Hawaii.

Tôi đang nghĩ về một chuyến đi tới Hawaii.

- We are all thinking seriously about this problem.

Chúng tôi đều đang suy nghĩ nghiêm túc về vấn đề này.

Sự khác nhau của cấu trúc think about và think of không quá rõ ràng.

Think about thường dùng khi người nói đang cân nhắc việc gì đó, giống với “consider”.

Think of được dùng khi người nói đang tưởng tượng, suy tư về điều gì.

Khi nói về việc nghĩ về ai đó thì cả hai cách được coi như tương đương.

Chú ý: Trong câu yêu cầu, ta không sử dụng “thinking”.

Ví dụ:

- Think about it!

Hãy nghĩ về nó.

- Don’t think too much.

Đừng suy nghĩ nhiều quá.

3. Một số cấu trúc với cách sử dụng giống cấu trúc think

Dưới đây là những cấu trúc thông dụng mang ý nghĩa biểu đạt giống với cấu trúc think ở trên, nhằm nói ra ý kiến, ý tưởng của mình.

Cấu trúc

Ví dụ

S + suggest + V-ing/ that clause

I suggest taking a bus instead of walking home.

Tôi nghĩ ta nên bắt xe bus thay vì đi bộ về nhà.

Shall we + V …?

Shall we meet at 7pm to talk about the project?

Chúng ta gặp nhau lúc 7 giờ tối để bàn về dự án nhé?

Let’s + V

Let’s go to the nearest restaurant!

Hãy đến nhà hàng gần nhất!

Why don’t we / you + V….?

Why don’t you take a yoga course?

Tại sao bạn không tham gia một lớp yoga?

Why not + V ……?

Why not watch this movie together?

Tại sao chúng ta không xem bộ phim này cùng nhau?

Would you like to + V/ N?

Would you like to drink some tea?

Bạn có muốn uống chút trà không?]

Do you like + V-ing/ N

Do you like eating dinner with me?

Bạn có muốn ăn tối với tôi không?

4. Định nghĩa của Look

Look /lʊk/: to turn your eyes in a particular direction [dùng mắt bạn nhìn theo một hướng cụ thể, nhìn có mục đích]

Look thường được sử dụng đi với giới từ “at” mang nghĩa nhìn vào, chăm chú vào.

Look at somebody/something

Ví dụ:

- If she looks carefully she can just see our house from here. [Nếu cô ấy nhìn kỹ, cô ấy có thể nhìn thấy ngôi nhà của chúng ta từ đây.]

- Look! I’m sure that’s Taylor! [Nhìn kìa! Tôi chắc chắn đó là Taylor!]

- John looked at me and smiled. [John nhìn tôi và cười.]

5. Định nghĩa của See

See /siː/ thấy một sự vật gì đó vì nó vô tình đập vào mắt bạn, một sự vật, sự việc mà bạn không có chủ đích để nhìn hay quan sát. See thường được sử dụng khi ta muốn đề cập đến một sự vật ta không thể tránh khỏi phải nhìn thấy.

Ví dụ:

- The teacher could see [that] kids had been chatting. [Giáo viên có thể thấy những đứa trẻ đã trò chuyện.]

- From the window I could see the children playing in the garden. [Từ cửa sổ, tôi có thể nhìn thấy lũ trẻ đang chơi trong vườn.]

- Turn the light on so I can se. [Bật đèn lên thì tôi mới nhìn thấy được.]

Ngoài ra: See còn có 2 nghĩa là:

- Xem một bộ phim, tài liệu.v.v.

- Đến thăm một người nào đó, hay một địa điểm nào đó

6. Nghĩa của Watch

Watch /wɒtʃ/ to look at something for a period of time, especially something that is changing or moving [là xem, theo dõi, quan sát, tức là nhìn một sự vật thật kỹ và chăm chú, để ý những diễn biến của nó, thường là vì nó đang chuyển động.]

Ví dụ:

- She had dinner and watched TV for 2 hours. [Cô ấy đã ăn tối và xem TV trong 2 giờ.]

- Anna spent the entire afternoon watching a cricket match. [Anna đã dành cả buổi chiều để xem một trận đấu cricket.]

- He got the feeling he was being watched. [Anh ấy có cảm giác mình đang bị theo dõi.]

7. Khác biệt giữa Affect và Effect

Trong hầu hết trường hợp, affect là động từ và effect là danh từ.

Do đó, nếu A affect [tác động] đến B, B sẽ nhận được effect [kết quả] từ A.

Affect và effect có cách phát âm gần như giống hệt nhau, nhiều người thậm chí còn xem chúng là từ đồng âm. Tuy nhiên, nếu nghe kỹ, bạn sẽ thấy có sự khác biệt nhỏ trong âm tiết đầu tiên.

- Nghĩa của Affect

Affect nghĩa là ảnh hưởng hoặc tạo ra sự thay đổi cho một cái gì đó.

Ví dụ:

The tornado affected citizens within forty miles of Topeka.

The medicine will affect your eyesight for at least an hour.

Winning the swimming medal affected Tina’s performance in school, too.

Mẹo ghi nhớ: Affect bắt đầu bằng chữ A, có thể liên tưởng sang từ action [hành động], mà động từ thường chỉ hành động, do vậy affect là động từ.

- Nghĩa của Effect

Effect nghĩa là kết quả của một sự thay đổi [hiệu ứng, hiệu quả...].

Ví dụ:

The effect of the tornado was devastating.

You’ll feel the effect of the medication in the next twenty minutes.

Tina’s big win had an effect on her confidence level overall.

Mẹo ghi nhớ: Hãy nghĩ về một câu có cả nguyên nhân [cause] và kết quả [effect]. Cause kết thúc với một chữ E, effect bắt đầu bằng một chữ E. Do đó, không chỉ nguyên nhân gây ra kết quả, mà chữ E của cause cũng bắc cầu sang chữ E của effect. Điều này giúp bạn nhớ được từ đang nghe là affect hay effect để tránh sai chính tả.

- Trường hợp ngoại lệ

Tiếng Anh vô cùng thú vị. Khi bạn đã ghi nhớ affect là động từ và effect là danh từ, bạn nên biết thêm một vài kiến thức khác. Đó là trong một số trường hợp, effect là động từ và affect là danh từ.

- Động từ effect có nghĩa là đem lại, thường xuất hiện cùng những danh từ như change hoặc solutions.

Ví dụ: The protesters wanted to effect change in the corrupt government.

Khi sử dụng effect trong câu này, nó có nghĩa là "to have an effect on change" hoặc "to impact change".

- Danh từ affect có nghĩa là cảm giác, cảm xúc hoặc một phản ứng cụ thể thuộc về cảm xúc [thường dùng trong y học].

Ví dụ: The patient had a flat affect throughout the therapy session.

- Tính từ affected được sử dụng với ý nghĩa giả bộ, thích khoe khoang, cố tình gây ấn tượng.

8. Định nghĩa Ought to

Ought to thực chất một động từ khiếm khuyết. Nó có nghĩa giống với động từ khiếm khuyết “should”.

Ví dụ:

- Ann ought to be here. [Ann phải ở đây.]

- You really ought to quit smoking. [Bạn thực sự nên bỏ thuốc lá.]

Lưu ý: Trong hầu hết các trường hợp, bạn có thể thay thế cấu trúc Ought to cho Should và ngược lại đều được.

9. Cách sử dụng cấu trúc Ought to trong tiếng Anh

9.1. Trách nhiệm, bổn phận của ai

Ought to được sử dụng để nói rằng ai đó nên làm điều gì đó bởi vì đó là điều tốt nhất hoặc hợp lý nhất để làm. [giống như cách dùng của should]

Cấu trúc: ought to + động từ nguyên mẫu

Ví dụ:

You ought to do your homework. [Bạn nên làm bài tập về nhà.]

The company ought to be making changes in its marketing strategy. [Công ty phải thực hiện những thay đổi trong chiến lược tiếp thị của mình.]

What sort of crimes ought the police to concentrate on? [Cảnh sát nên tập trung vào những loại tội phạm nào?]

9.2. Đưa ra đề xuất về vấn đề

Ở cách dùng này Ought to được sử dụng để đưa ra đề xuất về điều gì đó mà bạn nghĩ là một ý kiến hay, đặc biệt là trong một tình huống xã hội [giống như cách dùng của should]

Ví dụ:

We ought to get together some time soon. [Chúng ta nên gặp nhau sớm thôi.]

You ought to get her some flowers for her birthday. [Bạn nên tặng cô ấy một số hoa nhân ngày sinh nhật của cô ấy.]

9.3. Ought to ở dạng câu hỏi

Hiếm khi cấu trúc dạng câu hỏi của Ought to được sử dụng.

Ví dụ:

Ought we to go to the market today? [trường hợp ít trang trọng]

Hay:

Should we go to the market today? [Chúng ta nên bắt đầu dự án ngay bây giờ không?]

9.4. Cách dùng để nói về điều nên làm, đúng đắn

Cấu trúc ought to này được sử dụng để nói rằng ai đó nên làm điều gì đó hoặc điều gì đó nên xảy ra, bởi vì điều đó là đúng đắn hoặc công bằng về mặt đạo đức

Ví dụ:

- You ought to be ashamed of yourself. [vì đã phạm lỗi]

Bạn phải xấu hổ về chính mình.

- Many people felt that America ought not to take part in the war.

Nhiều người cảm thấy rằng Mỹ không nên tham chiến.

- The courts ought to treat black and white defendants in exactly the same way.

Các tòa án phải đối xử với các bị cáo da đen và da trắng như nhau.

10. Sự khác nhau giữa Should – Ought to – Had better

- Ought to với ý nghĩa là lời khuyên mang tính nhấn mạnh hơn Should, ngoài ra Ought to có hàm ý là không thể còn cách nào khác hơn là phải [làm gì đó], các giải pháp, thể hiện khả năng hành động, các sự kiện có thể xảy ra với mức độ chắc chắn cao.

Ngoài ra, khi nói về nhiệm vụ hoặc quy tắc, chúng ta thường sử dụng “ought to”.

- Had better: mang tính chất là lời khuyên sự việc cụ thể, hoặc diễn đạt điều gì đó tốt nhất nên làm trong tình huống ở hiện tại.

Liên hệ sử dụng dịch vụ dịch thuật tài liệu: Quý khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi:

CÔNG TY LUẬT TNHH MINH KHUÊ

Điện thoại yêu cầu dịch vụ: 02439916057

Tổng đài tư vấn luật: 1900.6162

Rất mong nhận được sự hợp tác cùng Quý khách hàng!

Trân trọng./.

Bộ phận dịch thuật - Công ty luật Minh Khuê

Video liên quan

Chủ Đề