Judge la gi

Judge là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính

Judge là Thẩm phán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Judge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Sĩ quan tư pháp bổ nhiệm hoặc bầu vào nghe và quyết định các vấn đề liên quan đến pháp luật. Lựa chọn trong số các luật sư hành nghề, một thẩm phán, một khi được bổ nhiệm, có thể không được gỡ bỏ bởi chính phủ trừ bằng một nghị quyết được thông qua bởi cả hai viện của quốc hội và assented-to do người đứng đầu nhà nước.

Thuật ngữ Judge

  • Judge là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Judge là Thẩm phán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Judge - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.Sĩ quan tư pháp bổ nhiệm hoặc bầu vào nghe và quyết định các vấn đề liên quan đến pháp luật. Lựa chọn trong số các luật sư hành nghề, một thẩm phán, một khi được bổ nhiệm, có thể không được gỡ bỏ bởi chính phủ trừ bằng một nghị quyết được thông qua bởi cả hai viện của quốc hội và assented-to do người đứng đầu nhà nước.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Judge theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Judge

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Judge. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Điều hướng bài viết

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Bạn đang xem: Judge là gì

Judge la gi

Judge la gi

Judge la gi

judge /"dʤʌdʤ/ danh từ quan toà, thẩm phán người phân xử, trọng tài người am hiểu, người sành sỏia judge of art: người am hiểu nghệ thuật ngoại động từ xét xử, phân xử (một vụ kiện, một người có tội...) xét, xét đoán, phán đoán, đánh giádo not judge people by appearance: đừng xét người theo bề ngoài xét thấy, cho rằng, thấy rằngif you judge it to be necessary: nếu anh xét thấy cái đó là cần thiết (từ cổ,nghĩa cổ) phê bình, chỉ trích nội động từ làm quan toà làm người phân xử, làm trọng tài xét, xét xử, xét đoán
phán xétLĩnh vực: toán & tinphán đoántranh luậnngười phân xửquan tòathẩm phánad hoc judge: thẩm phán chuyên ándeputy judge: thẩm phán dự khuyếtjudge of First Instance: thẩm phán tòa sơ thẩmtrial judge: thẩm phán sơ thẩmtrọng tàipresiding judge: viên trọng tài chủ tọachief judgeviên chánh thẩm

Từ điển chuyên ngành Pháp luật

Judge

: Quan tòa, thẩm phán Người chủ trì tòa án, xét xử các vấn đề tranh chấp pháp lý.

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs):

judge, judg(e)ment, judge, judgmental

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): judge, judg(e)ment, judge, judgmental

Judge la gi

Judge la gi

Xem thêm: " Patient Nghĩa Là Gì - Patient Là Gì, Nghĩa Của Từ Patient

Judge la gi


Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

judge

Từ điển Collocation

judge

noun

1 applies the law

ADJ. experienced | learned | senior | presiding, trial | deputy | appeal (court), appellate, circuit, county court, district, federal, High Court, Supreme Court

VERB + JUDGE be, sit as By next year you could be sitting as a High Court judge. | appoint (sb as)

JUDGE + VERB preside, sit Which judge will be sitting next week? | call sb The judge called the remaining witness for the Crown. | direct sb The judge must direct the jury on points of law. | consider sth | accept sth, admit sth The judge admitted the notes of the interview as evidence. | dismiss sth, refuse sth, reject sth The trial judge dismissed her compensation claim. | conclude sth, decide sth, find sth, hold sth, rule sth, uphold sth The judge held that the company had been negligent. | sum up The judge summed up and the jury retired to consider its verdict. | sentence sb | order sth The judge ordered the company to pay compensation to the claimant. | award (sb) sth, grant (sb) sth The judge awarded him damages of £20,000.

2 decides who has won a competition

ADJ. competition | independent

QUANT. panel a panel of independent judges

VERB + JUDGE choose sb/sth, decide sth

PHRASES the judges" decision The judges" decision on the entries is final.

3 has the ability/knowledge to give an opinion

ADJ. astute, good, great, shrewd You are the best judge of what your body needs. a shrewd judge of character | poor | impartial

PREP. ~ of He is a good judge of footballing talent.

Từ điển WordNet

n.

v.

determine the result of (a competition)

Xem thêm: Dịch Nghĩa Của Từ Gunmetal Là Gì, Nghĩa Của Từ Gunmetal, Nghĩa Của Từ Gunmetal

English Synonym and Antonym Dictionary

judges|judged|judgingsyn.: consider decide mediate referee umpire