Mmpi la gi

MMPI là 1 bài kiểm tra giúp hỗ trợ các nhà tâm lý học hiểu được các vấn đề khác nhau của những bệnh nhân tâm thần. Có 1 thử nghiệm khác gọi là MMPI-A, được sử dụng đặc biệt cho thanh thiếu niên.

Thiết kế thang đánh giá MMPI được bắt đầu từ năm 1939 tại Hoa Kỳ. Lúc bấy giờ S.R. Hathaway và J.C. Mc Kinley muốn có được 1 bộ công cụ nhằm hỗ trợ cho quy trình thăm khám và đánh giá mức độ rối loạn tâm thần ở người bệnh. Cơ sở chính để xây dựng thang đánh giá MMPI là tiêu chuẩn kinh nghiệm thực tiễn và tiêu chuẩn bên ngoài.

Mmpi la gi

MMPI được thiết kế như một thước đo tâm lý và cấu trúc nhân cách của người lớn. Nhiều bổ sung và thay đổi đối với thước đo đã được thực hiện theo thời gian để cải thiện khả năng diễn giải của các thang đo lâm sàng ban đầu. Ngoài ra, đã có những thay đổi về số lượng mục trong thước đo và các điều chỉnh khác phản ánh việc sử dụng hiện tại của nó như một công cụ hướng tới chứng rối loạn nhân cách và chứng thái nhân cách hiện đại.

Mặc dù được phát triển ban đầu vào cuối những năm 1930 nhưng thang đánh giá nhân cách MMPI đã được sửa đổi và cập nhật nhiều lần để cải thiện độ chính xác và tính hợp lệ. Nếu như MMPI-2 bao gồm 567 câu hỏi và người trả lời phải mất khoảng 60 đến 90 phút để hoàn thành thì MMPI-2-RF chỉ có 338 câu, mất 35 đến 50 phút để hoàn thành.

>>> Bài trắc nghiệm rối loạn ám ảnh cưỡng chế

Các câu của thang đánh giá nhân cách MMPI là những câu khẳng định về quan hệ xã hội, sức khỏe thể chất và các khía cạnh khác của nhân cách con người. Mỗi câu hỏi sẽ có 3 phương án trả lời: Đúng, không hoặc không rõ. Kết quả sẽ được quy ra điểm thô và điểm chuẩn T.

Thiết đồ (Profile) thang đánh giá MMPI bao gồm 10 thang lâm sàng và 3 thang phụ. Trong đó:

  • Các thang lâm sàng gồm: Hs – Nghi bệnh; Hy – Hysteria; D – Trầm cảm; Mf – Nam tính/nữ tính; Pa – Paranoia; Pd – Rối loạn nhân cách; Pt – Suy nhược tâm thần; Ma – Hưng cảm nhẹ; Sc – Tâm thần phân liệt; Si – Hướng nội xã hội.
  • 3 thang phụ gồm: Thang nói dối – L, thang tin cậy F và thang điều chỉnh K.

Mmpi la gi

Mỗi câu hỏi của thang đánh giá nhân cách MMPI sẽ gồm 3 phương án trả lời: đúng, không hoặc không rõ

2. Sử dụng thang đánh giá nhân cách MMPI trong hoàn cảnh nào?

Thang đánh giá MMPI được sử dụng phổ biến nhất bởi các chuyên gia sức khỏe tâm thần. Trước đây, thang đánh giá MMPI được sử dụng để đánh giá và chẩn đoán bệnh tâm thần nhưng hiện nay nó đã được sử dụng trong nhiều các lĩnh vực khác. MMPI-2 thường được sử dụng trong các trường hợp pháp lý, bao gồm cả biện pháp bảo vệ hình sự và tranh chấp quyền nuôi con.

Ngoài ra, thang đánh giá MMPI cũng đã được sử dụng như 1 công cụ sàng lọc cho một số ngành nghề nhất định, đặc biệt là các công việc có độ rủi ro cao, mặc dù việc sử dụng nó theo cách này đã gây tranh cãi.

>>> Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) có tệ hơn theo tuổi tác không?

3. Các thang điểm lâm sàng MMPI

Các mục kiểm tra trong thang đánh giá nhân cách MMPI được thiết kế để tìm ra vị trí của bạn trên 10 thang đo sức khỏe tâm thần khác nhau. Mặc dù mỗi thang đo có liên quan đến 1 mô hình hoặc tình trạng tâm lý, nhưng cũng có rất nhiều điểm trùng lặp. Nếu điểm số rất cao thì có nghĩa là bạn đang mắc phải 1 chứng rối loạn sức khỏe tâm thần nào đó.

Các thang đánh giá nhân cách MMPI bao gồm:

  • Thang điểm 1 (Hypochondriasis): Thang đánh giá MMPI này bao gồm 32 mục và được thiết kế để đo lường xem bạn có lo lắng cho sức khỏe của chính mình hay không. Nếu được điểm cao trong thang điểm này có nghĩa là lo lắng về sức khỏe đang cản trở cuộc sống và gây ra các vấn đề trong các mối quan hệ của bạn.
  • Thang điểm 2 (suy thoái): Thang đánh giá MMPI này có 57 mục, để đo lường mức độ hài lòng với cuộc sống của chính bạn. Một người có điểm thang điểm 2 rất cao thì có thể đang đối mặt với chứng trầm cảm lâm sàng hoặc thường xuyên có ý định tự tử.
  • Thang điểm 3 (Hysteria): Thang điểm 60 mục này đánh giá phản ứng của bạn với căng thẳng, bao gồm cả các triệu chứng thể chất và phản ứng cảm xúc khi bị áp lực. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, những người bị đau mãn tính có thể đạt điểm cao hơn trong 3 thang điểm đầu tiên vì những lo lắng về sức khỏe kéo dài và tăng cao.
  • Thang điểm 4 (chứng thái nhân cách lệch lạc): Thang đánh giá MMPI này ban đầu nhằm mục đích tiết lộ liệu bạn có đang trải qua bệnh lý tâm thần hay không. 50 mục của nó đo lường các hành vi và thái độ chống đối xã hội, ngoài việc tuân thủ hoặc chống lại quyền lực. Nếu bạn đạt điểm rất cao trong thang điểm này, bạn có thể nhận được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhân cách.
  • Thang điểm 5 (nam/ nữ tính): Mục đích ban đầu của thang đánh giá MMPI 56 câu hỏi này là để khơi gợi thông tin về tình dục của mọi người.
  • Thang điểm 6 (hoang tưởng): Thang đánh giá nhân cách MMPI này có 40 câu hỏi, đánh giá các triệu chứng liên quan đến rối loạn tâm thần. Điểm cao trong thang điểm này có thể chỉ ra rằng bạn đang đối mặt với chứng rối loạn tâm thần hoặc rối loạn nhân cách hoang tưởng.

Thang điểm 7 (chứng suy nhược thần kinh): Thang đo 48 mục này đo lường: Sự lo ngại; Phiền muộn; Hành vi cưỡng chế; Các triệu chứng của rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD).

  • Thang điểm 8 (tâm thần phân liệt): Thang điểm 78 mục này nhằm mục đích cho biết bạn có hoặc có khả năng mắc chứng rối loạn tâm thần phân liệt hay không. Nó giúp bạn hiểu được mình có đang trải qua ảo giác, ảo tưởng hay những cơn suy nghĩ vô tổ chức hay không. Đồng thời, nó cũng xác định mức độ bạn có thể cảm thấy xa lánh với phần còn lại của xã hội.
  • Thang điểm 9 (hypomania): Mục đích của thang đánh giá nhân cách MMPI 46 mục này là để đánh giá các triệu chứng liên quan đến chứng hưng cảm. Nếu bạn có điểm thang điểm 9 cao thì có thể đang có các triệu chứng liên quan đến rối loạn lưỡng cực.
  • Thang điểm 10 (hướng nội xã hội): Đây là 1 trong những bổ sung sau này cho thang đánh giá nhân cách MMPI. Thang điểm 69 mục này đo lường tính hướng ngoại hoặc hướng nội của con người.

Mmpi la gi

Thang đánh giá nhân cách MMPI được thiết kế để tìm ra vị trí của bạn trên 10 thang đo sức khỏe tâm thần khác nhau.

Trong các tình huống mà kết quả kiểm tra có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của 1 người, chẳng hạn như việc làm hoặc quyền nuôi con thì mọi người có thể báo cáo quá mức, thiếu hoặc không trung thực. Trong những trường hợp đó, đo hiệu lực này sẽ giúp tiết lộ các câu trả lời không chính xác trong thang đánh giá nhân cách MMPI.

>>> Tâm thần phân liệt: Những điều cần biết

Tóm lại, MMPI là 1 bài kiểm tra được nghiên cứu kỹ lưỡng và có uy tín, được thiết kế để giúp các chuyên gia sức khỏe tâm thần chẩn đoán các rối loạn và tình trạng sức khỏe tâm thần của người bệnh. Tùy thuộc vào phiên bản của bài kiểm tra, bạn có thể dành từ 35 đến 90 phút để trả lời các câu hỏi.

Để được tư vấn trực tiếp, Quý Khách vui lòng bấm số HOTLINE hoặc đăng ký lịch trực tuyến TẠI ĐÂY. Tải ứng dụng độc quyền MyVinmec để đặt lịch nhanh hơn, theo dõi lịch tiện lợi hơn!

Nguồn tham khảo: healthline.com