Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4

Reactants:

  • K2SO3 – Potassium sulfite
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Other names: E225
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Potassium sulphite
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Appearance: White solid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
  • H2SO4 – Sulfuric acid
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Other names: Oil of vitriol
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Sulfuric acid, concentrated (> 51% and < 100%)
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Sulphuric acid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Battery acid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Hydrogen sulfate
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , [SO2(OH)2]
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , [S(OH)2O2]
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Sulfuric acid (aqueous)
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Appearance: Clear, colorless liquid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      ; Odourless colourless oily hygroscopic liquid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      ; Colorless to dark-brown, oily, odorless liquid. [Note: Pure compound is a solid below 51°F. Often used in an aqueous solution.]
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4

Products:

  • K2SO4
    • Names: Potassium sulfate
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Potassium sulphate
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Dipotassium sulfate
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Kaliumsulfat
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , K2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Sulfuric acid dipotassium salt
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Appearance: White solid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      ; Colourless-to-white crystals
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
  • SO2 – Sulfur dioxide
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Other names: Sulfurous anhydride
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Sulphur dioxide
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Sulfurous acid anhydride
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Sulfurous oxide
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Sulfur oxide
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Sulphur dioxide , sulfur dioxide
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , SO2
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , R-764
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Appearance: Colorless gas
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      ; Colourless gas or compressed liquefied gas with pungent odour
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      ; Colorless gas with a characteristic, irritating, pungent odor. [Note: A liquid below 14°F. Shipped as a liquefied compressed gas.]
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
  • H2O – Water, oxidane
    Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Other names: Water (H2O)
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Hydrogen hydroxide (HH or HOH)
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Hydrogen oxide
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      Dihydrogen monoxide (DHMO) (systematic name)
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Hydrogen monoxide
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Dihydrogen oxide
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Hydric acid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Hydrohydroxic acid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Hydroxic acid
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Hydrol
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Μ-oxido dihydrogen
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
      , Κ1-hydroxyl hydrogen(0)
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4
    • Appearance: White crystalline solid, almost colorless liquid with a hint of blue, colorless gas
      Phương trình ion rút gọn của K2SO3 H2SO4