Prednisone acetate tablets là thuốc gì

Prednisone là thuốc gì? Công dụng; liều dùng; chỉ định; chống chỉ định bacsidanang.com

Tên gốc: Prednisone

Tên biệt dược: Rayos, Sterapred

Mục Lục

  • Tác dụng
    • Tác dụng của prednisone là gì?
    • Bạn nên dùng prednisone như thế nào?
    • Bạn nên bảo quản prednisone như thế nào?
  • Liều dùng
    • Liều dùng prednisone cho người lớn là gì?
    • Liều dùng prednisone cho trẻ em là gì?
    • Liều thông thường cho trẻ em để ức chế miễn dịch
    • Prednisone có những dạng và hàm lượng nào?
  • Tác dụng phụ
    • Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng prednisone?
  • Thận trọng/Cảnh báo
    • Trước khi dùng prednisone bạn nên biết những gì?
    • Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú
  • Tương tác thuốc
    • Prednisone có thể tương tác với thuốc nào?
    • Thức ăn và rượu bia có tương tác tới  prednisone không?
    • Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến prednisone?
  • Khẩn cấp/Quá liều
    • Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?
    • Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Tác dụng của prednisone là gì?

Prednisone với các hàm lượng như 5mg, 1mg, 2 mg, được dùng để điều trị các tình trạng như viêm khớp, rối loạn về máu, vấn đề về hô hấp, dị ứng nặng, bệnh về da, ung thư, vấn đề về mắt và rối loạn hệ thống miễn dịch. Prednisone thuộc nhóm thuốc corticosteroid. Thuốc làm giảm đáp ứng của hệ miễn dịch đối với các bệnh khác nhau nhằm làm giảm các triệu chứng như sưng tấy và phản ứng dị ứng.

Bạn nên dùng prednisone như thế nào?

Uống thuốc chung với thức ăn hoặc sữa để ngăn ngừa khó chịu dạ dày, dùng thuốc theo chỉ dẫn của bác sĩ. Dùng thuốc dạng viên nén với nhiều nước (240 ml) trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ . Nếu bạn đang dùng thuốc dạng lỏng, hãy đo liều dùng cẩn thận bằng thiết bị đo/thìa đặc biệt. Không dùng muỗng ăn vì bạn có thể không đo được liều lượng chính xác. Nếu bạn được chỉ định chỉ dùng một liều mỗi ngày, hãy uống thuốc vào buổi sáng trước 9 giờ sáng.

Dùng thuốc đúng theo chỉ dẫn của bác sĩ. Thực hiện theo lịch dùng thuốc cẩn thận. Liều lượng và thời gian điều trị dựa trên tình trạng sức khỏe và đáp ứng với điều trị của bạn. Nếu bạn đang uống thuốc này với lịch khác thay vì dùng mỗi ngày (như dùng cách ngày), bạn nên đánh dấu lịch để ghi nhớ việc dùng thuốc.

Không tự ý ngưng dùng thuốc này mà không tham khảo ý kiến của bác sĩ. Một số tình trạng bệnh có thể trở nên tồi tệ hơn sau khi đột ngột ngưng dùng thuốc. Ngoài ra, bạn có thể gặp các triệu chứng như suy nhược, sụt cân, buồn nôn, đau cơ, đau đầu, mệt mỏi, chóng mặt. Để ngăn ngừa những triệu chứng trên khi ngưng điều trị bằng thuốc này, bác sĩ có thể giảm liều cho bạn dần dần. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ để biết thêm chi tiết. Báo cáo bất kỳ triệu chứng mới hoặc triệu chứng nặng hơn ngay cho bác sĩ.

Bạn nên bảo quản prednisone như thế nào?

Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm, tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm. Không bảo quản trong ngăn đá. Mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì, hoặc hỏi dược sĩ. Giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.

Không vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.

Liều dùng

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi quyết định dùng thuốc.

Liều dùng prednisone cho người lớn là gì?

Liều dùng thông thường cho người lớn mắc hội chứng thận hư

Liều khởi đầu (ba giai đoạn đầu): 2 mg/kg/ngày (tối đa 80 mg/ngày), chia làm 3-4 lần/ngày cho đến khi nước tiểu không chứa protein trong 3 ngày liên tiếp (tối đa: 28 ngày); tiếp theo dùng liều 1-1,5 mg/kg/liều cách ngày trong 4 tuần.

Liều duy trì khi bị tái phát thường xuyên: 0,5-1 mg/kg/liều cách ngày trong 3-6 tháng.

Liều dùng thông thường cho người lớn để kháng viêm

Dùng 5-60 mg mỗi ngày, chia làm 1-4 lần/ngày.

Liều dùng prednisone cho trẻ em là gì?

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc hội chứng thận hư

Liều khởi đầu (ba giai đoạn đầu): 2 mg/kg/ngày (tối đa 80 mg/ngày), chia 3-4 lần/ngày cho đến khi nước tiểu không còn protein trong 3 ngày liên tiếp (tối đa: 28 ngày); tiếp theo dùng 1-1,5 mg/kg/liều cách ngày trong 4 tuần.

Liều duy trì khi bị tái phát thường xuyên: 0,5-1 mg/kg/liều dùng cách ngày trong 3-6 tháng.

Liều dùng thông thường cho trẻ em mắc bệnh hen suyễn

Dưới 1 tuổi:

Cấp tính: uống 10 mg mỗi 12 giờ.

Liều duy trì: uống 10 mg cách ngày.

1-4 tuổi:

Cấp tính: uống 20 mg mỗi 12 giờ.

Liều duy trì: uống 20 mg cách ngày.

5-12 tuổi:

Cấp tính: uống 30 mg mỗi 12 giờ.

Liều duy trì: uống 30 mg cách ngày.

Trên 12 tuổi:

Cấp tính: uống 40 mg mỗi 12 giờ.

Liều duy trì: uống 40 mg cách ngày.

Liều dùng thông thường cho trẻ em để kháng viêm

Dùng 0,05-2 mg/kg/ngày chia làm 1-4 lần/ngày.

Liều thông thường cho trẻ em để ức chế miễn dịch

Dùng 0,05-2 mg/kg/ngày chia làm 1-4 lần/ngày.

Prednisone có những dạng và hàm lượng nào?

Prednisone có những dạng và hàm lượng sau:

  • Viên nén 1 mg; 2 mg; 5mg.

Tác dụng phụ

Bạn sẽ gặp tác dụng phụ nào khi dùng prednisone?

Bạn có thể bị buồn nôn, nôn mửa, chán ăn, ợ nóng, khó ngủ, tăng tiết mồ hôi hoặc nổi mụn trứng cá . Nếu bất cứ phản ứng trên kéo dài hoặc nặng hơn, hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết kịp thời.

Hãy nhớ rằng bác sĩ đã kê đơn thuốc này vì họ đã đánh giá lợi ích khi dùng thuốc lớn hơn so với nguy cơ tác dụng phụ. Nhiều người dùng thuốc này không mắc tác dụng phụ nghiêm trọng.

Hãy báo cho bác sĩ nếu xảy ra bất kỳ tác dụng phụ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng nào sau đây: đau cơ/đau bụng, nhịp tim không đều, suy nhược, bàn tay/mắt cá chân/bàn chân sưng phù, tăng cân bất thường, có dấu hiệu nhiễm trùng (như sốt, đau họng dai dẳng), vấn đề thị lực (như nhìn mờ), nôn mửa giống như bã cà phê, phân đen/phân có máu, đau dạ dày/đau bụng dữ dội, thay đổi tinh thần/tâm trạng (như trầm cảm, thay đổi tâm trạng, kích động), lâu lành vết thương, da mỏng, đau xương, kinh nguyệt thay đổi, mặt sưng húp, co giật, dễ bị bầm tím/chảy máu.

Thuốc này có thể thường xuyên làm cho đường huyết tăng gây hoặc làm trầm trọng hơn bệnh tiểu đường. Hãy cho bác sĩ biết ngay nếu bạn mắc các triệu chứng tăng đường huyết như tăng khát nước và đi tiểu. Nếu bạn đang mắc bệnh tiểu đường, hãy kiểm tra đường huyết thường xuyên. Bác sĩ có thể cần điều chỉnh thuốc trị tiểu đường, chương trình tập luyện hoặc chế độ ăn uống của bạn.

Hiếm khi xảy ra phản ứng dị ứng nghiêm trọng với thuốc này. Tuy nhiên, hãy đến trung tâm y tế ngay nếu bạn có bất kỳ triệu chứng của phản dị ứng nghiêm trọng nào bao gồm: phát ban, ngứa/sưng (đặc biệt ở mặt/lưỡi/họng), chóng mặt nặng, khó thở.

Không phải ai cũng biểu hiện các tác dụng phụ như trên. Có thể có các tác dụng phụ khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.

Thận trọng/Cảnh báo

Trước khi dùng prednisone bạn nên biết những gì?

Khi quyết định dùng một loại thuốc nào đó, cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích khi dùng thuốc. Bạn và bác sĩ của bạn cần xem xét để quyết định việc dùng thuốc. Đối với thuốc này, những điều sau đây cần được xem xét:

1. Dị ứng

Hãy cho bác sĩ biết nếu bạn đã từng bị bất kỳ phản ứng bất thường hoặc dị ứng với thuốc này hoặc bất kỳ thuốc khác. Báo với bác sĩ nếu bạn bị bất kỳ dị ứng khác, chẳng hạn như dị ứng các loại thực phẩm, thuốc nhuộm, chất bảo quản, hoặc động vật. Đối với thuốc không kê toa, đọc kĩ thành phần ghi trên nhãn hoặc bao bì thuốc.

2. Trẻ em

Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được tác dụng của prednisone ở trẻ em bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, trẻ em có nhiều khả năng mắc các vấn đề về tăng trưởng và xương nếu dùng prednisone trong thời gian dài. Không nên dùng quá liều được khuyến cáo và cần dõi cẩn thận bệnh nhân trong quá trình điều trị.

3. Người cao tuổi

Các nghiên cứu thích hợp được thực hiện cho đến nay chưa chứng minh được tác dụng của prednisone ở người cao tuổi bị hạn chế bởi những vấn đề đặc trưng ở đối tượng này. Tuy nhiên, người cao tuổi có nhiều khả năng mắc bệnh gan, thận,  tim liên quan đến tuổi nên cần thận trọng và điều chỉnh liều dùng cho bệnh nhân cao tuổi dùng prednisone.

Thuốc chống chỉ định cho các trường hợp sau:

  • Nhiễm khuẩn, nhiễm virus hoặc nhiễm nấm mà chưa được điều trị bằng thuốc đặc trị.
  • Trong thời gian dùng vắc xin virus sống.

Những điều cần lưu ý nếu bạn đang mang thai hoặc cho con bú

Vẫn chưa có đầy đủ các nghiên cứu để xác định rủi ro khi dùng thuốc này trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú. Trước khi dùng thuốc, hãy luôn hỏi ý kiến bác sĩ để cân nhắc giữa lợi ích và nguy cơ.

Tương tác thuốc

Prednisone có thể tương tác với thuốc nào?

Tương tác thuốc có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc hoặc gia tăng ảnh hưởng của các tác dụng phụ. Tài liệu này không bao gồm đầy đủ các tương tác thuốc có thể xảy ra. Hãy viết một danh sách những thuốc bạn đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa và thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn xem. Không được tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau không được khuyến cáo. Bác sĩ có thể không điều trị cho bạn bằng thuốc này hoặc thay đổi một số các thuốc khác mà bạn đang dùng.

  • Vắc xin sống Rotavirus.

Không khuyến cáo dùng thuốc này với bất kỳ thuốc nào sau đây, nhưng có thể cần dùng trong một số trường hợp. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tấn suất dùng của một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Aldesleukin;
  • Aripiprazole;
  • Asparaginase;
  • Bupropion;
  • Carbamazepine;
  • Ceritinib;
  • Clozapine;
  • Cobicistat;
  • Dabrafenib;
  • Daclatasvir;
  • Eliglustat;
  • Elvitegravir;
  • Eslicarbazepine acetate;
  • Gatifloxacin;
  • Idelalisib;
  • Itraconazole;
  • Lopinavir;
  • Mitotane;
  • Nifedipine;
  • Nilotinib;
  • Piperaquine;
  • Pixantrone;
  • Ritonavir;
  • Siltuximab;
  • Telaprevir.

Sử dụng thuốc này với bất kỳ các loại thuốc sau đây có thể gia tăng nguy cơ mắc tác dụng phụ nhất định, nhưng sử dụng việc điều trị với hai loại thuốc này có thể là hướng tốt nhất cho bạn. Nếu cả hai loại thuốc được kê cùng nhau, bác sĩ có thể thay đổi liều lượng hoặc tần suất sử dụng một hoặc cả hai loại thuốc.

  • Alatrofloxacin;
  • Alcuronium;
  • Alfalfa;
  • Amobarbital;
  • Aprobarbital;
  • Aspirin;
  • Atracurium;
  • Balofloxacin;
  • Butabarbital;
  • Butalbital;
  • Cinoxacin;
  • Ciprofloxacin;
  • Clarithromycin;
  • Clinafloxacin;
  • Enoxacin;
  • Fleroxacin;
  • Fluconazole;
  • Flumequine;
  • Fosphenytoin;
  • Gallamine;
  • Gemifloxacin;
  • Grepafloxacin;
  • Hexafluorenium;
  • Ketoconazole;
  • Levofloxacin;
  • Licorice;
  • Lomefloxacin;
  • Mephobarbital;
  • Metocurine;
  • Montelukast;
  • Moxifloxacin;
  • Norfloxacin;
  • Ofloxacin;
  • Ospemifene;
  • Pancuronium;
  • Pefloxacin;
  • Phenobarbital;
  • Phenytoin;
  • Primidone;
  • Prulifloxacin;
  • Rifampin;
  • Rifapentine;
  • Rosoxacin;
  • Rufloxacin;
  • Saiboku-To;
  • Secobarbital;
  • Sparfloxacin;
  • Temafloxacin;
  • Tosufloxacin;
  • Trovafloxacin mesylate;
  • Vecuronium;
  • Warfarin;

Thức ăn và rượu bia có tương tác tới  prednisone không?

Những loại thuốc nhất định không được dùng trong bữa ăn hoặc cùng lúc với những loại thức ăn nhất định vì có thể xảy ra tương tác. Rượu và thuốc lá cũng có thể tương tác với vài loại thuốc nhất định. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia sức khỏe của bạn về việc uống thuốc cùng thức ăn, rượu và thuốc lá.

Tình trạng sức khỏe nào ảnh hưởng đến prednisone?

Tình trạng sức khỏe của bạn có thể ảnh hưởng đến việc sử dụng thuốc này. Báo cho bác sĩ biết nếu bạn có bất kỳ vấn đề sức khỏe nào, đặc biệt là:

  • Đục thủy tinh thể;
  • Suy tim sung huyết;
  • Hội chứng Cushing (vấn đề tuyến thượng thận);
  • Bệnh tiểu đường;
  • Nhiễm trùng mắt;
  • Tăng nhãn áp;
  • Nhồi máu cơ tim, gần đây;
  • Tăng đường huyết (lượng đường trong máu cao);
  • Tăng huyết áp (huyết áp cao);
  • Nhiễm trùng (ví dụ, vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng);
  • Thay đổi tâm trạng, bao gồm trầm cảm;
  • Nhược cơ;
  • Loãng xương;
  • Loét dạ dày, đang mắc hoặc có tiền sử;
  • Thay đổi tính cách;
  • Bệnh dạ dày hoặc ruột (ví dụ, viêm ruột thừa, viêm loét đại tràng);
  • Vấn đề về tuyến giáp;
  • Bệnh lao, thụ động – sử dụng cẩn thận. Có thể làm cho tình trạng này tồi tệ hơn;
  • Nhiễm nấm;
  • Nhiễm trùng mắt do khuẩn Herpes simplex – Không nên dùng ở những bệnh nhân mắc bệnh này;
  • Bệnh thận – Sử dụng thận trọng. Tác dụng của thuốc có thể tăng do quá trình đào thải thuốc diễn ra chậm hơn.

Khẩn cấp/Quá liều

Bạn nên làm gì trong trường hợp khẩn cấp hoặc dùng quá liều?

Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm Y tế địa phương gần nhất.

Bạn nên làm gì nếu quên một liều?

Nếu bạn quên dùng một liều thuốc, hãy dùng càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Không dùng gấp đôi liều đã quy định.

Các bài viết của Bacsidanang.com Group chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.

“Bacsidanang.com – Trang web cung cấp những thông tin chính thống về sức khỏe và địa chỉ khám bệnh tin cậy ở Đà Nẵng. Email:.”

— Group: bacsidanang.com