Rì rầm tiếng anh

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ buzzed trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ buzzed tiếng Anh nghĩa là gì.

buzz /bʌs/

* danh từ
- tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào
- (từ lóng) tin đồn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn

* động từ
- kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm
- lan truyền (tin đồn)
- bay sát máy bay khác (máy bay)
=the fighter buzzed the airliner+ chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách
- tranh nhau nói ồn ào
- ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)
!to buzz about
- bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
!to buzz away (off)
- (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất

* ngoại động từ
- uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)

Thuật ngữ liên quan tới buzzed

  • money-box tiếng Anh là gì?
  • forced march tiếng Anh là gì?
  • yellow flag tiếng Anh là gì?
  • overworks tiếng Anh là gì?
  • rehouse tiếng Anh là gì?
  • electrical tiếng Anh là gì?
  • visual aid tiếng Anh là gì?
  • kowtows tiếng Anh là gì?
  • antiritualism tiếng Anh là gì?
  • jejuneness tiếng Anh là gì?
  • pullulate tiếng Anh là gì?
  • commiseration tiếng Anh là gì?
  • votarist tiếng Anh là gì?
  • pterygium tiếng Anh là gì?
  • pecksniffian tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của buzzed trong tiếng Anh

buzzed có nghĩa là: buzz /bʌs/* danh từ- tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiêng ồn ào- (từ lóng) tin đồn- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn* động từ- kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm- lan truyền (tin đồn)- bay sát máy bay khác (máy bay)=the fighter buzzed the airliner+ chiếc máy bay bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách- tranh nhau nói ồn ào- ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá)!to buzz about- bay vo ve xung quanh (như con nhặng) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to buzz away (off)- (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất* ngoại động từ- uống cạn, uống hết sạch (chai rượu)

Đây là cách dùng buzzed tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ buzzed tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ripple trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ripple tiếng Anh nghĩa là gì.

ripple /'ripl/

* danh từ
- sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
- tiếng rì rầm; tiếng róc rách
=a ripple of conversation+ tiếng nói chuyện rì rầm
=the ripple of the brook+ tiếng róc rách của dòng suối

* nội động từ
- gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)
- rì rầm; róc rách
=soft laughter rippled next door+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ
=the brook is rippling+ suối róc rách

* ngoại động từ
- làm cho gợn sóng lăn tăn
- làm cho rì rào khẽ lay động
=a zephyr ripples the foliage+ cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động

* danh từ
- (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)

* ngoại động từ
- chải (lanh) bằng máy chải

Thuật ngữ liên quan tới ripple

  • copartnery tiếng Anh là gì?
  • administrable tiếng Anh là gì?
  • canary-coloured tiếng Anh là gì?
  • aunt tiếng Anh là gì?
  • butchering tiếng Anh là gì?
  • bowshot tiếng Anh là gì?
  • religionism tiếng Anh là gì?
  • steatopygous tiếng Anh là gì?
  • scrapper tiếng Anh là gì?
  • storing tiếng Anh là gì?
  • schooner tiếng Anh là gì?
  • rac tiếng Anh là gì?
  • reaper tiếng Anh là gì?
  • smutty tiếng Anh là gì?
  • atomizations tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ripple trong tiếng Anh

ripple có nghĩa là: ripple /'ripl/* danh từ- sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)- tiếng rì rầm; tiếng róc rách=a ripple of conversation+ tiếng nói chuyện rì rầm=the ripple of the brook+ tiếng róc rách của dòng suối* nội động từ- gợn sóng lăn tăn (làn tóc, mặt nước)- rì rầm; róc rách=soft laughter rippled next door+ nhà bên có tiếng cười rì rầm khe khẽ=the brook is rippling+ suối róc rách* ngoại động từ- làm cho gợn sóng lăn tăn- làm cho rì rào khẽ lay động=a zephyr ripples the foliage+ cơn gió thoảng làm lá cây khẽ rì rào lay động* danh từ- (nghành dệt) máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)* ngoại động từ- chải (lanh) bằng máy chải

Đây là cách dùng ripple tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ripple tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.