Tiếng Anh giao tiếp thương mại PDF
Trong những năm gần đây Việt Nam đang dần có bước chuyển mình để bắt kịp với sự phát triển của thế giới. Chính vì thếtiếng Anh thương mạichính là công cụ giúp thế hệ trẻ hội nhập tốt hơn và cũng mở ra cơ hội làm việc cho bản thân. Show
Trong bài viết này, ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh thương mại một cách đầy đủ và chi tiết nhất. Bài này sẽ có full PDF chất lượng, sắc nét, bạn có thể tải về học. Các bạn tải File PDF trọn bộ từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh thương mại dưới cuối bài viết nhé. 1. Tiếng Anh thương mại là gì?Tiếng Anh thương mại là một định nghĩa rất rộng không có câu trả lời nào là đầy đủ và chính xác được. Nếu bạn đi hỏi các giảng viên dạy bộ môn này, bạn sẽ nhận được nhiều đáp án khác nhau. Nhiều người cho rằng học tiếng Anh thương mại xoay quanh việc học từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên những người khác nói đó là học các kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh. Từ vựng tiếng Anh thương mại Nhìn chung, tiếng Anh thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, như trong thương mại, giao dịch quốc tế, tài chính, bảo hiểm, ngân hàng, và trong các văn phòng. 2. Tiếng Anh thương mại có khác với tiếng Anh nói chung không?Theo nghĩa rộng về tiếng Anh thương mại thì sẽ có sự khác biệt, tiếng Anh thương mại là về các chủ đề kinh doanh, thương mại, thư tín, Vì vậy, khi bạn trọn mua một bộ từ vựng tiếng Anh thương mại thì nó sẽ có nhiều dạng chủ đề khác nhau như văn hóa kinh doanh, đạo đức doanh nghiệp, một ngày tại văn phòng Bên cạnh đó, tiếng Anh thương mại cũng nói đến các kỹ năng giao tiếp kinh doanh như phỏng vấn hoặc thuyết trình thay vìkỹ năng nóinói chung.Tiếng Anh thương mại còn đòi hỏi sự rõ ràng trong giao tiếp, sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp cụ thể. 2.1. Sự rõ ràng trong giao tiếp và các văn bản kinh doanhKhi sử dụng tiếng Anh giao tiếp, cần nhất là sự rõ ràng, mạch lạc, câu văn dễ hiểu, nếu bạn không trình bày rõ ràng thì sẽ phải mất thời gian giải thích lại, thiếu sự chuyên nghiệp trong giao tiếp, có khả năng cao là bị tổn thất về kinh tế. 2.2. Từ vựng ngắn, trực tiếpVới tiếng Anh chung, bạn có thể nói vắn tắt, ẩn dụ nhưng đối với tiếng Anh thương mại bạn cần phải rõ ràng, mạch lạc tránh nói những lời khó hiểu, sáo rỗng.
Ví dụ:at the speed of light, lasted an eternity, time heals all wounds, one mans trash is another mans treasure,... Đây là những cụm từ, câu được sử dụng rất nhiều trong tiếng Anh và bị coi là sáo rỗng trong văn cảnh kinh doanh.
Ví dụ:The early bird gets the worm; he hit a home run with that project! Cụm động từ (phrasal verbs): hãy tránh sử dụng các cụm động từ khi bạn có thể sử dụng động từ đơn. Ví dụ: sử dụng explore thay cho blow up Các động từ dài: sử dụng các động từ ngắn đồng nghĩa để thay thế. Ví dụ: một câu vẫn có nghĩa tương tự và dễ hiểu hơn khi bạn thay utilize bằng use 2.3. Ngữ pháp đơn giản nhưng hiệu quảNhững cấu trúc phức tạp là dành cho việc học thuật còn tiếng Anh thương mại sử dụng các thì đơn giản (quá khứ, hiện tại và tương lai đơn) cũng như hiện tại hoàn thành. Ví dụ first và then được sử dụng để biểu thị thứ tự thay vì các cấu trúc ngữ pháp phức tạp. Những điều này sẽ tiết kiệm thời gian và tiền bạc mà còn mạch lạc truyền được thông điệp muốn nói. Ngoài ra, bạn nên sử dụng câu nói ngắn gọn, nhắm vào trọng tâm, mục đích chính. 3. Từ vựng tiếng Anh thương mại3.1. Những hình thức công ty trong tiếng Anh thương mại
3.2. Các vị trí chức vụ trong công ty tiếng Anh thương mạiXem thêm bài viết: Tổng hợp từ vựng tiếng anh về nghề nghiệp 2021 Từ vựng về nghề nghiệp trong ngành thương mại
3.3. Các phòng ban trong công ty
3.4. Các hoạt động liên quan đến công ty
4. Những thuật ngữ về chuyên ngành4.1. Những kí hiệu viết tắt chuyên ngành tiếng Anh thương mại SttViết tắtTừ tiếng AnhÝ nghĩa1.@atThường theo sau bởi địa chỉ, một phần của địa chỉ email2.a/caccountTài khoản3.adminadministration, administrativeHành chính, quản lý4.ad/advertadvertisementQuảng cáo5.AGMAnnual General MeetingHội nghị toàn thể hàng năm6.AOBany other businessDoanh nghiệp khác7.ATMAutomated Teller Machine (cash dispenser)Máy rút tiền tự động8.approxapproximatelyXấp xỉ9.bccblind carbon copyChuyển tiếp email cho nhiều người Cùng một lúc mà người nhận không thấy được những người còn lại10.cccarbon copyChuyển tiếp email cho nhiều người cùng một lúc mà người nhận thấy được những người còn lại11.CEOChief Executive OfficerGiám đốc điều hành12.c/ocare of(on letters: at the address of)Gửi cho ai (ở đầu thư)13.CocompanyCông ty14.CODCash On DeliveryDịch vụ chuyển phát hàng thu tiền hộ15.deptdepartmentPhòng, ban16.doc.documentTài liệu17.e.g.exempli gratia (for example)Ví dụ18.ETAestimated time of arrivalThời gian dự kiến nhận hàng19.etcet caetera (and so on)Vân vân20.GDPGross Domestic ProductTổng thu sản phẩm nội địa21.Ltdlimitedgiới hạn22.NBnota bene (it is important to note)thông tin quan trọng23.PApersonal assistanttrợ lý cá nhân24.qtyquantitychất lượng25.R & Dresearch and developmentnghiên cứu và phát triển26.VATvalue added taxthuế giá trị gia tăng27.VIPvery important personkhách hàng quan trọng4.2. Từ vựng tiếng Anh thương mại điện tửThương mại điện tử là ngành thương mại rất hot trong thời gian gần đây. Nó gần như đã thay đổi khái niệm mua sắm của nhiều người. Từ vựng tiếng Anh về ngành thương mại điện tử Dưới đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh về ngành thương mại điện tử
4.3. Từ vựng tiếng Anh kinh doanh thương mại
5. Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong chuyên ngành thương mại
(Bạncó thể nói cho tôi về giá cả được không?)
(Tôi có thể cung cấp cho bạn hàng hóa này với mức giá hấp dẫn.
(Chúng tôi đã chuẩn bị đưa cho bạn bản báo giá dựa trên giá thị trường thế giới.)
(Giá của chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
(Chúng tôi sẽ nhận lời đề nghị giá thấp hơn)
(Tôi đảm bảo với anh ấyrằng giá cả của chúng tôi là hợp lý nhất rồi)
(Giá cả có thể thương lượng theo số lượng hàng hóa trên đơn đặt hàng)
(Sản phẩm này có giá 20 đô-la)
(Nếu anh ta quan tâm, họsẽ cung cấp hàng hóa ngay khi có thể.)
(Chúng tôi sẽ xem xét yêu cầu về mức giá của cô ấy cho các sản phẩm mới)
(Chúng tôi đặt 200 thùng đồ chơi)
(Anh ấylo rằng chúng tôi không thể đáp ứng được đơn đặt hàng của anh ấy)
(Bọn họlà khách hàng quen, ông vui lòng ưu tiên cung cấp hàng cho họ nhé)
(Bạn dự định đặt bao nhiêu hàng hóaloại này?)
(Đơn đặt hàng cho loại đồ chơi này tối thiểu là 1000 thùng)
(Tôi thích những cái tách của ông, tôi muốn đặt 200 cái.)
(Tôihy vọng đơn đặt hàng đầu tiên ký kết với bạn.)
(Bọn họsẽ xem xét đơn đặt hàng nếu đáp ứng yêu cầu)
(Bạnmong nhận được giấy báo của cô ấysớm nhất có thể) 6. Cách học từ vựng hiệu quảXem thêm các bài viết về cách học từ vựng tiếng Anh:
Các từ vựng trong cuốn sách có độ khó khá cao, đòi hỏi người học phải đầu tư nhiều về thời gian và công sức. Mỗi ngày, bạn chỉ cần học kỹ 3 từ vựng mới thì vốn từ có thể tăng đáng kể chỉ sau một thời gian ngắn. Sách biên soạn giúp người học vừa học ý nghĩa của từ và câu ví dụ có chứa từ vựng đó. Bằng cách này, người học luyện được cách áp dụng từ vào câu và gián tiếpcải thiện ngữ pháp. Với số lượng lớn từ vựng như vậy trong cuốn sách, bạn đọc không nên cố gắng nhồi nhét tất cả vào đầu trong thời gian ngắn. Người học cần lập một kế hoạch học cụ thể với mục tiêu phù hợp với trình độ bản thân. Ví dụ, nếu bạn đang ở mức nghèo nàn từ vựng, mục tiêu mỗi ngày 3 từ mới có lẽ sẽ phù hợp với bạn. Chỉ sau 3 tháng, số lượng từ tiếng Anh của bạn đã có thể tăng lên vài trăm từ. Cách học từ vựng tiếng Anh hiệu quả Từ vựng cần được học thường xuyên, áp dụng hàng ngày để tăng sự ghi nhớ vào não bộ. Bạn học từ nên học đi học lại những từ của ngày hôm đó ít nhất 3 lần một ngày. Những flashcards dán ở những nơi thuận tiện trong nhà rất hữu hiệu để bạn ghi nhớ từ mới. Đặc biệt, từ vựng sẽ được ghi nhớ tốt hơn nếu nó được đặt trong văn cảnh cụ thể. Khi học từ vựng mới, người học không nên chỉ học cách viết và nghĩa mà hãy đặt câu, thực hành nói những câu lồng ghép từ mới vào. Điều này sẽ giúp bộ não ấn tượng hơn với từ mới cũng như nghĩa của từ chính xác hơn. 7. DOWNLOAD bản tải PDF từ vựng tiếng Anh thương mạiDưới đây là bản tải miễn phí full PDF từ vựng tiếng Anh thương mại, cho bạn nào muốn học thêm để bổ sung kiến thức.
|