Transitive and intransitive verbs là gì năm 2024
https://bak16.lce.edu.vn/vi/news/Tin-tuc-Su-kien-47/phan-biet-noi-dong-tu-intransitive-verb-va-ngoai-dong-tu-transitive-verb-trong-tieng-anh-715.html https://bak16.lce.edu.vn/uploads/news/2017/transitive-and-intransitive-verbs-7-638.jpg Show
1.Đặt vấn đề Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến, được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Cấu trúc rất thông dụng và đơn giản thường gặp trong tiếng Anh là S – V - O trong đó S (Subject) là Chủ ngữ - Chủ thể của hành động; V (Verb) là động từ; O (Object) là Tân ngữ - Đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ thể. Tuy nhiên, ngôn ngữ luôn đa dạng, cấu trúc câu luôn thay đổi với nhiều thành tố trong câu, không theo một khuôn mẫu nhất định nào. Chính vì vậy mà sinh viên chuyên ngành tiếng Anh ở trường CĐSP Lạng Sơn khi mới tiếp cận với việc nghiên cứu chuyên sâu ngôn ngữ này thường gặp khó khăn trong việc xác định các thành tố trong một câu và cách phân biệt cách dùng của các thành tố này. Bài viết này sẽ hướng dẫn người học cách xác định tân ngữ, từ đó phân biệt Nội động từ (Intransitive Verb) và Ngoại động từ (Transitive verb) trong tiếng Anh. Như đã trình bày ở trên, Tân ngữ (Object) được ký hiệu là O; Động từ (Verb) được ký hiệu là V. Khi tra từ điển hoặc học từ vựng về các động từ chúng ta thường thấy có 02 kiểu động từ đặc trưng là Nội động từ (intransitive verb – thường kí hiệu là V.i) và Ngoại động từ (transitive verb – thường kí hiệu V.t). 2.Object (Tân ngữ) Khái niệm: Object được dùng để chỉ đối tượng bị tác động bởi hành động của chủ thể. Vì vậy, để xác định O trong câu thì trước hết cần tìm ra V và tự đặt câu hỏi: ai/ cái gì được thực hiện bởi hành động? Nếu chữ nào đáp ứng được câu hỏi trên thì chữ đó là O. Ví dụ: (1) I buy a book. Trong câu trên, buy = V, ta hỏi: buy what? => buy a book; vậy a book là O. (2) I love you. Tương tự, xác định được love = V ta hỏi: love whom? => love you, vậy you là O. (3) I sleep on this bed. Sleep = V, ta hỏi: I sleep what/ whom? => không thể trả lời là I sleep this bed (Tôi ngủ cái giường) => this bed không phải là O. Vậy câu này không có O mà cụm từ "on this bed" chỉ là cụm trạng từ chỉ nơi chốn. 3. Nội động từ (Intransitive Verb) Khái niệm: Intransitive Verb diễn tả hành động nội tại của người nói hay người, chủ thể thực hiện hành động (Subject). Hành động của Subject đó không tác động trực tiếp lên bất kỳ Đối tượng (Object) nào. Nói cách khác Intransitive Verb không có hoặc không cần Direct Object (Bổ ngữ trực tiếp) để tạo thành 1 câu có nghĩa. Intransitive verb không thể chuyển sang thể bị động được. Intransitive verb thường là những Động từ chỉ hành động như: arrive, go, lie, sneeze, sit, die, run, faint, hesitate, occur, pause, rain, remain, sleep, etc. Ví dụ:
Trong câu này, “I” = Subject, “sit” = Intransitive verb vì đằng sau “sit” không có đối tượng nào bị tác động lên (No Object).
“She” = Subject, “went” là Intransitive verb vì sau “went” không có đối tượng bị tác động lên.
Trong câu này, “we” = Subject, “arrived” = Intransitive verb vì đằng sau “arrived” không có đối tượng nào bị tác động lên (No Object). Nhà sáng lập Nền tảng luyện thi thông minh Prep. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong giảng dạy và luyện thi, Thầy Tú đã giúp hàng ngàn học viên đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS. Bên cạnh đó, Thầy Tú Phạm cũng là chuyên gia tham vấn trong các chương trình của Hội Đồng Anh và là diễn giả tại nhiều sự kiện, chương trình và hội thảo hàng đầu về giáo dục. Trong việc học từ vựng tiếng Anh, các bạn đều sử dụng từ điển để tra một động từ mới. Ngoài việc biết được nghĩa của từ và cách phát âm thì trong từ điển các bạn sẽ thấy một dòng nhỏ viết rằng đây là ngoại động từ hoặc là nội động từ hoặc là cả hai. Bên cạnh việc xác định nghĩa của động từ, các bạn cần phân biệt đó là nội động từ hay ngoại động từ, để sử dụng một cách chính xác. Vì vậy, để hiểu thêm về kiến thức trên, chào mừng bạn đọc đến với bài viết “Phân biệt Intransitive Verb (Nội động từ) và Transitive Verb (Ngoại động từ). Ở bài viết này WISE ENGLISH sẽ chia sẻ cho các bạn những nội dung liên quan đến chủ điểm ngữ pháp nội động từ và ngoại động từ là gì nhé! Nội dung bài viếtI. Nội động từ (Intransitive verb):1. Khái niệmNội động từ (Intransitive verbs) là những động từ không đòi hỏi tân ngữ để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng thường được sử dụng để mô tả hành động mà không có tác nhân hay đối tượng nhận hành động đó. Ví dụ: “He runs” (Anh ấy chạy) – động từ “runs” không cần tân ngữ nào để hoàn thành câu. E.g: She walks in the garden. (Cô ấy đi dạo trong vườn.) Dưới đây là một số nội động từ thường gặp: Từ vựngTiếng việtTừ vựngTiếng việtAgreeĐồng ýAppearHoá ra, xem raArriveĐếnbecome, became, becomeTrở nên, trở thànhCome, came, comeĐếnDieChếtExistCóFall, fell, fallenRơiFlowChảyGo, went, goneĐiHappenXảy raLaughCườiLiveSốngOccurCó, xảy raRainMưaRise, Rose, RisenDâng, mọc lênSeemDường nhưSit, satNgồiSleep, sleptNgủSneezeHắt hơiStand, StoodĐứngStayVẫnFeel, feltCảm thấyGrow, grew, grownTrở nênSoundNghe có vẻTasteCó vị 2. Công thức sử dụng nội động từ:Trường hợpCông thứcVí dụCó tân ngữ cùng nghĩa (cognate object)S + V(intransitive) + cognate OHe slept a peaceful sleep. (Anh đã ngủ một giấc ngủ yên bình.) Có ảnh hưởng vào chính chủ ngữS + V(intransitive)My car broke. (Xe của tôi bị hỏng) Có bổ ngữ cho chủ ngữS + V(linking Verbs) + S.ComplementShe looks smart. (Cô ấy trông thông minh.) 3. 5 Ví dụ cho nội động từ có tân ngữ cùng nghĩa (cognate object)
II. Ngoại động từ (Transitive verbs):1. Khái niệm:Ngoại động từ (Transitive verbs) là những động từ cần có một tân ngữ (object) để hoàn thành ý nghĩa của câu. Tân ngữ ở đây là danh từ hoặc đại từ đó nhận hành động của động từ. Ví dụ: “I eat an apple” (Tôi ăn một quả táo) – động từ “eat” cần phải có tân ngữ là “an apple”. Ngoại động từ thường được sử dụng trong câu khẳng định, phủ định hoặc câu hỏi. E.g: She brings an umbrella.(Cô ấy mang theo một chiếc ô.) Dưới đây là một số ngoại động từ thường gặp: Từ vựng Tiếng việtTừ vựng Tiếng việt Turn onBậtInstillĐể tâm đếnGrabVồ lấyEmpowerTrao quyềnObliterateBôiEliminateLoại bỏEnthuseĐam mêTrickBí quyết, Thuật, mẹoPraiseKhenShineChiếu sángConfuseNhầm lẫnGratifyHài lòngCuddleÔm ấpOppressÁp bứcEngageThuêDevaluePhá giáOppressÁp bứcAppraiseThẩm địnhWarpLàm congIntimidateDọa nạtRelieveDịu điFreezeĐông cứngBlockKhốiImpressGây ấn tượngPrimeNguyên tốInflateThổi phồng lên 2. Công thức sử dụng ngoại động từ:Trường hợpCông thứcVí dụCó hai tân ngữ theo sau (trực tiếp: Direct object và gián tiếp: Indirect object)S + V(transitive) + O.d + pre + O.iSam bought some chocolates for Jane. (Sam mua socola cho Jane.) He gave a birthday gift to you. (Anh ấy đã tặng quà sinh nhật cho bạn.) Có tân ngữ và bổ ngữ cho tân ngữS + V(transitive) + O + N/AdjI let my bird free (Tôi để con chim của tôi tự do.) They elected me chairman. (Họ bầu tôi làm chủ tịch.) Có tân ngữ và phân từ làm bổ ngữ cho tân ngữS + V(transitive) + O + Past/Pre. PartMy mother left me waiting in class. (Mẹ tôi đã để tôi đợi trong lớp.) I heard my name called. (Tôi nghe thấy tên mình được gọi.) Có tân ngữ và mệnh đề làm bổ ngữ cho tân ngữS + V(transitive) + O + ClauseYou can call me when you need. (Bạn có thể gọi cho tôi khi bạn cần.) He activated the system when he started to work. (Anh ấy đã kích hoạt hệ thống khi bắt đầu làm việc.) Tìm hiểu thêm: CẤU TRÚC WHEN WHILE VÀ CÁCH DÙNG TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT [2021] 3. 5 Ví dụ cho ngoại động từ có tân ngữ cùng nghĩa (cognate object)
III. Trường hợp đặc biệt: một từ với vai trò ngoại động từ và nội động từ:Một động từ trong tiếng anh có khả năng vừa là nội động từ vừa là ngoại động từ, tùy vào tình huống cụ thể. Hãy xem những ví dụ sau đây để biết vận dụng đúng cách, tránh những lỗi thường gặp nhé. Động từNội động từNgoại động từWriteShe can’t write because she’s too small. (Cô bé không thể viết vì còn nhỏ quá.) Write me a letter once you get back from the trip. (Viết thư cho tôi khi bạn về nhà sau chuyến đi nhé.) WashSusie was wet, so she took off her clothes and washed. (Susie bị ướt nên cô ấy đã cởi bỏ quần áo và tắm rửa.) You need to wash your face and brush your teeth. (Bạn cần rửa mặt và chải răng.) CloseThe case closed without finding out the real criminal. (Vụ án đóng lại mà không tìm được hung thủ thực sự.) Close your eyes and take a nap. (Nhắm mắt lại và chợp mắt một lúc đi.) Tìm hiểu thêm: NGÀY THÁNG TRONG TIẾNG ANH MỚI NHẤT 2021 IV. Phân biệt RAISE và RISERAISE và RISE là hai từ giống nhau, nhưng chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. RAISE là động từ có nghĩa là nhấc cái gì lên, nâng cao hoặc tăng thêm cái gì đó. Nó có thể đề cập đến các đối tượng vật lý, chẳng hạn như giương cờ hoặc các khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như nêu câu hỏi hoặc nâng cao nhận thức. Ví dụ: “Cô ấy giơ tay để trả lời câu hỏi của giáo viên” hoặc “Công ty có kế hoạch tăng giá vào tháng tới”. RISE cũng là một động từ, nhưng nó có nghĩa là di chuyển lên trên, đi lên hoặc tăng cấp độ, cấp bậc hoặc trạng thái. Nó có thể đề cập đến chuyển động vật lý, chẳng hạn như mặt trời mọc vào buổi sáng, hoặc các khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như sự nghiệp của ai đó đang thăng tiến. Ví dụ: “Quả bóng bay cao trên bầu trời” hoặc “Cô ấy đã vươn lên vị trí Giám đốc điều hành sau nhiều năm làm việc chăm chỉ”. Tóm lại, RAISE có nghĩa là nâng lên hoặc tăng lên, trong khi RISE có nghĩa là di chuyển lên hoặc tăng mức độ. V. Các lỗi thường gặp với nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh5.1. Lỗi thường gặp với nội động từ:Thiếu giới từ cần thiết sau động từ: Ví dụ, “I look the book” thay vì “I look at the book” hoặc “She listened the music” thay vì “She listened to the music”. Sử dụng động từ sai thì: Ví dụ, “I am slept” thay vì “I am sleeping” hoặc “He has came” thay vì “He has come”. Sử dụng động từ không phù hợp với ngữ cảnh: Ví dụ, “The flowers grew in the vase” thay vì “The flowers were in the vase” hoặc “The teacher said the joke” thay vì “The teacher told the joke”. 5.2. Lỗi thường gặp với ngoại động từ:Sử dụng động từ sai thì (tense): Ví dụ, “I have ate breakfast” thay vì “I have eaten breakfast” hoặc “I eat breakfast” thay vì “I ate breakfast”. Sử dụng sai dạng của động từ: Ví dụ, “I have saw the movie” thay vì “I have seen the movie” hoặc “I bringed my book” thay vì “I brought my book”. Sử dụng sai thứ tự giữa động từ và tân ngữ: Ví dụ, “She gave to me the present” thay vì “She gave the present to me”. VI. Cách phân biệt nội động từ và ngoại động từTrong ngữ pháp, động từ có thể được phân thành hai loại chính: động từ nội động từ và động từ chuyển tiếp. Dưới đây là cách phân biệt giữa chúng:
Nội động từ là động từ không có tân ngữ. Nó chỉ yêu cầu một chủ đề để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Dưới đây là một số ví dụ về nội động từ: Ex: The cat ran. She slept. They laughed.
Một động từ chuyển tiếp là một động từ có một đối tượng. Nó yêu cầu một chủ đề và một đối tượng để tạo thành một câu hoàn chỉnh. Đối tượng là người nhận hành động. Dưới đây là một số ví dụ về động từ chuyển tiếp: Ex: She ate an apple. He read a book. They painted the wall. Để xác định xem một động từ là ngoại động từ hay nội động từ, hãy đặt câu hỏi “cái gì” hoặc “ai” sau động từ. Nếu có câu trả lời cho câu hỏi này, động từ là bắc cầu. Nếu không có câu trả lời cho câu hỏi này, động từ là nội động từ. Ex: He ate what? An apple. (transitive) She ran where? Nowhere. (intransitive) Note that some verbs can be both transitive and intransitive depending on the context in which they are used. For example, the verb “run” can be intransitive when used in a sentence like “The children are running,” but it can also be transitive when used in a sentence like “She ran a marathon.” VII. Bài tập ngoại động từ và nội động từ trong tiếng Anh:Bài 1: Phân loại các từ sau thành các nhóm: ngoại động từ, nội động từ và cả hai dạng:Answer, arrive, burn, buy, drop, exist, explain, give, happen, live, move, occur, park, read, ring, rise, shake, sleep, tell, win. Bài 2: Xác định xem động từ in đậm là loại động từ nào:
Bài 3: Trong mỗi câu, hãy tìm động từ ngoại động (transitive verb) và xác định tân ngữ (object) của động từ đó.
Bài 4: Trong mỗi câu, hãy tìm động từ nội động (intransitive verb) và xác định tân ngữ (object) của động từ đó.
Bài 5: Hãy hoàn thành mỗi câu bằng cách chọn từ đúng ngoại động từ từ trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống.
Bài 6: Hãy hoàn thành mỗi câu bằng cách chọn từ đúng nội động từ trong ngoặc đơn để điền vào chỗ trống.
Đáp án:Bài 1:Cả hai dạngNội động từNgoại động từBurnArriveAnswerDropExistBuyMoveHappenExplainRingLiveGiveShakeOccurParkSleepRiseReadWinTell Bài 2:1. The wind was blowing fiercely. – Nội động từ 2. The loud noise woke me. – Ngoại động từ 3. Suddenly the child woke up. – Nội động từ 4. She advised me to consult a doctor.- Ngoại động từ 5. Let’s invite your cousins as well. – Ngoại động từ 6. Let’s discuss your plans. – Ngoại động từ 7. I waited for an hour. – Nội động từ 8. I received your letter in the morning. – Ngoại động từ 9. I heard a lovely song in the morning. – Ngoại động từ 10. I am going to send her some flowers. – Ngoại động từ Bài 3:
Bài 4:
Bài 5:
Bài 6:
Ngữ pháp Tiếng Anh không khó như bạn nghĩ, chỉ cần bạn hiểu rõ được bản chất của câu từ, ngữ pháp, bạn có thể nắm vững và vận dụng được phần kiến thức của Ngoại động từ và Nội động từ được giới thiệu trên đây. WISE ENGLISH mong rằng qua sự tổng hợp và biên tập kiến thức, cùng những mẹo nhỏ ghi nhớ hay ho chúng tôi đã chia sẻ trên đây, đã giúp các bạn có thêm một nguồn thông tin hữu ích cho hành trình học Tiếng Anh của mình. Bên cạnh đó, hiểu được những khó khăn của học sinh, sinh viên Việt Nam hiện nay trong việc học tiếng Anh một cách hiệu quả, WISE ENGLISH đã phát triển và cho ra đời lộ trình học tiếng Anh toàn diện với phương pháp học theo Tư duy não bộ (NLP) và Ngôn ngữ (Linguistics), rút ngắn 80% thời gian học nhưng vẫn đem lại hiệu quả cao. WISE ENGLISH tin rằng, các khóa học ở Trung tâm sẽ tạo ra sự khác biệt và bước đột phá mới trong tiếng Anh, để bạn sẵn sàng chinh phục mọi mục tiêu phía trước của mình. Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ Đừng quên follow ngay Fanpage, Group cộng đồng nâng band thần tốc và kênh Youtube WISE ENGLISH để học thêm nhiều bí kíp giúp bạn NÂNG BAND THẦN TỐC và chinh phục các nấc thang của IELTS bằng Phương Pháp Học Vượt Trội và Lộ Trình Cá Nhân Hóa nhé! Monotransitive là gì?Monotransitive verbs (ngoại động từ cần một tân ngữ) là những động từ yêu cầu một danh từ, một cụm danh từ hoặc đại từ đi theo sau để bổ nghĩa cho nó. Danh từ, cụm danh từ hoặc đại từ này đóng vai trò là một tân ngữ trực tiếp của động từ.null6 loại động từ trong tiếng Anh - Zim.vnzim.vn › 6-loai-dong-tu-trong-tieng-anhnull Nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh là gì?Phân biệt nội động từ và ngoại động từ: Nội động từ (intransitive verb) là động từ chỉ hành động không cần đối tượng, không có đối tượng nhận hành động. Ngoại động từ (transitive verb) là động từ có đối tượng nhận hành động.nullCách phân biệt ngoại động từ và nội động chi tiết [Update 2024]zim.vn › ... › Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anhnull Intransitive verb trong tiếng Anh là gì?Nội động từ (intransitive verb) là động từ chỉ hành động mà không có tân ngữ theo sau. Tuy nhiên, theo sau nội động từ có thể là một trạng từ (adverb) hoặc cụm trạng từ (adverbial phrase).nullNgoại động từ là gì? Cách phân biệt ngoại động từ và nội động từila.edu.vn › Bí kíp học tiếng Anhnull Sau ngoại động từ là gì?Ngoại động từ (Transitive verbs) là những động từ cần có tân ngữ (object) theo sau để làm rõ ngữ nghĩa của câu. Tân ngữ theo sau ngoại động từ có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm từ, diễn giải đối tượng bị ảnh hưởng hoặc tác động bởi hành động của chủ thể. Ví dụ: He took me to a concert.nullNội động từ và ngoại động từ: Phân loại & cách sử dụng chi tiết nhấtflyer.vn › noi-dong-tu-va-ngoai-dong-tu-trong-tieng-anhnull |